Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
18:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Làm việc mà cứ biếng nhác, là anh em của người phá hoại.
  • 新标点和合本 - 做工懈怠的, 与浪费人为弟兄。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 做工懈怠的, 是破坏者的兄弟。
  • 和合本2010(神版-简体) - 做工懈怠的, 是破坏者的兄弟。
  • 当代译本 - 懒惰人与毁坏者意气相投。
  • 圣经新译本 - 工作懒惰的, 是灭亡者的兄弟。
  • 中文标准译本 - 在自己工作上也懒惰的, 是毁灭者的兄弟。
  • 现代标点和合本 - 做工懈怠的, 与浪费人为弟兄。
  • 和合本(拼音版) - 作工懈怠的, 与浪费人为弟兄。
  • New International Version - One who is slack in his work is brother to one who destroys.
  • New International Reader's Version - Anyone who doesn’t want to work is like someone who destroys.
  • English Standard Version - Whoever is slack in his work is a brother to him who destroys.
  • New Living Translation - A lazy person is as bad as someone who destroys things.
  • The Message - Slack habits and sloppy work are as bad as vandalism.
  • Christian Standard Bible - The one who is lazy in his work is brother to a vandal.
  • New American Standard Bible - He also who is lax in his work Is a brother to him who destroys.
  • New King James Version - He who is slothful in his work Is a brother to him who is a great destroyer.
  • Amplified Bible - He who is careless in his work Is a brother to him who destroys.
  • American Standard Version - He also that is slack in his work Is brother to him that is a destroyer.
  • King James Version - He also that is slothful in his work is brother to him that is a great waster.
  • New English Translation - The one who is slack in his work is a brother to one who destroys.
  • World English Bible - One who is slack in his work is brother to him who is a master of destruction.
  • 新標點和合本 - 做工懈怠的, 與浪費人為弟兄。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 做工懈怠的, 是破壞者的兄弟。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 做工懈怠的, 是破壞者的兄弟。
  • 當代譯本 - 懶惰人與毀壞者意氣相投。
  • 聖經新譯本 - 工作懶惰的, 是滅亡者的兄弟。
  • 呂振中譯本 - 在工作上懈怠的、 跟損毁者做弟兄。
  • 中文標準譯本 - 在自己工作上也懶惰的, 是毀滅者的兄弟。
  • 現代標點和合本 - 做工懈怠的, 與浪費人為弟兄。
  • 文理和合譯本 - 操作懈怠者、與奢侈者為昆弟、
  • 文理委辦譯本 - 怠惰者與奢蕩者、無以異也。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 作事怠惰者、與奢侈費財者無異、
  • Nueva Versión Internacional - El que es negligente en su trabajo confraterniza con el que es destructivo.
  • 현대인의 성경 - 자기 일을 게을리하는 사람은 패망하는 자의 형제이다.
  • Новый Русский Перевод - Ленивый в своей работе – брат разрушителя.
  • Восточный перевод - Ленивый в своей работе – брат разрушителя.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ленивый в своей работе – брат разрушителя.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ленивый в своей работе – брат разрушителя.
  • La Bible du Semeur 2015 - Qui se relâche dans son travail est frère de celui qui détruit.
  • リビングバイブル - 怠け者は破壊する者の兄弟です。
  • Nova Versão Internacional - Quem relaxa em seu trabalho é irmão do que o destrói.
  • Hoffnung für alle - Wer seine Arbeit nachlässig tut, ist genauso schlimm wie einer, der alles zerstört.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คนอู้งาน เป็นพี่น้องกับความพินาศ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คน​เกียจคร้าน​เป็น​คน​ประเภท​เดียว​กัน​กับ​คน​ที่ ทำลาย​ทรัพย์​สิ่ง​ของ
交叉引用
  • Gióp 30:29 - Thay vào đó, tôi trở thành anh em của chó rừng và bạn bè cùng đà điểu.
  • Lu-ca 16:1 - Chúa Giê-xu kể cho các môn đệ câu chuyện này: “Người nhà giàu kia mướn một viên quản gia. Sau có người tố cáo quản gia phung phí tiền của chủ.
  • Lu-ca 16:2 - Chủ liền gọi quản gia đến bảo: ‘Anh làm gì tôi biết hết! Vậy phải lo kết toán sổ sách, vì anh bị sa thải.’
  • Lu-ca 15:13 - Ít ngày sau, cậu thu hết của cải mình, lên đường đến xứ xa lạ, ở đó chỉ ăn chơi, phung phí hết tiền bạc.
  • Lu-ca 15:14 - Cậu vừa sạch túi, xứ ấy bị nạn đói lớn. Quá túng quẫn,
  • Châm Ngôn 24:30 - Ta có qua ruộng một người kém siêng năng, và vườn nho của người ngu dại.
  • Châm Ngôn 24:31 - Cỏ mọc um tùm, gai phủ giăng. Rào dậu điêu tàn nghiêng ngửa đổ.
  • Châm Ngôn 24:32 - Quan sát cảnh ấy, ta để ý, suy xét, và học được rằng:
  • Châm Ngôn 24:33 - Ngủ một chút, mơ màng thêm một chút, khoanh tay nghỉ một chút nữa thôi—
  • Châm Ngôn 24:34 - cảnh nghèo đến như kẻ trộm; bạo tàn, đột ngột như phường cướp tấn công.
  • Ma-thi-ơ 25:26 - Chủ quở trách: ‘Anh thật gian ngoa lười biếng! Đã biết ta thu hoạch lợi tức,
  • Châm Ngôn 23:20 - Chớ kết bạn với người nghiện rượu, hoặc với người ham ăn,
  • Châm Ngôn 23:21 - vì tương lai họ khó khăn, cơ hàn, và người mê ngủ sẽ rách rưới tơi bời.
  • Rô-ma 12:11 - Phải siêng năng làm việc, đừng biếng nhác, phải phục vụ Chúa với tinh thần hăng hái.
  • Châm Ngôn 28:24 - Ăn cắp cha mẹ mà nói: “Đâu tội vạ gì,” chẳng khác đồng lõa với người phá hại.
  • Hê-bơ-rơ 6:12 - Chúng tôi không muốn anh chị em chán nản, bỏ cuộc, nhưng cứ noi gương những người đã hưởng được điều Chúa hứa, nhờ đức tin và nhẫn nại.
  • Châm Ngôn 10:4 - Tay lười biếng suốt đời nghèo khó; tay siêng năng giàu có không xa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Làm việc mà cứ biếng nhác, là anh em của người phá hoại.
  • 新标点和合本 - 做工懈怠的, 与浪费人为弟兄。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 做工懈怠的, 是破坏者的兄弟。
  • 和合本2010(神版-简体) - 做工懈怠的, 是破坏者的兄弟。
  • 当代译本 - 懒惰人与毁坏者意气相投。
  • 圣经新译本 - 工作懒惰的, 是灭亡者的兄弟。
  • 中文标准译本 - 在自己工作上也懒惰的, 是毁灭者的兄弟。
  • 现代标点和合本 - 做工懈怠的, 与浪费人为弟兄。
  • 和合本(拼音版) - 作工懈怠的, 与浪费人为弟兄。
  • New International Version - One who is slack in his work is brother to one who destroys.
  • New International Reader's Version - Anyone who doesn’t want to work is like someone who destroys.
  • English Standard Version - Whoever is slack in his work is a brother to him who destroys.
  • New Living Translation - A lazy person is as bad as someone who destroys things.
  • The Message - Slack habits and sloppy work are as bad as vandalism.
  • Christian Standard Bible - The one who is lazy in his work is brother to a vandal.
  • New American Standard Bible - He also who is lax in his work Is a brother to him who destroys.
  • New King James Version - He who is slothful in his work Is a brother to him who is a great destroyer.
  • Amplified Bible - He who is careless in his work Is a brother to him who destroys.
  • American Standard Version - He also that is slack in his work Is brother to him that is a destroyer.
  • King James Version - He also that is slothful in his work is brother to him that is a great waster.
  • New English Translation - The one who is slack in his work is a brother to one who destroys.
  • World English Bible - One who is slack in his work is brother to him who is a master of destruction.
  • 新標點和合本 - 做工懈怠的, 與浪費人為弟兄。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 做工懈怠的, 是破壞者的兄弟。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 做工懈怠的, 是破壞者的兄弟。
  • 當代譯本 - 懶惰人與毀壞者意氣相投。
  • 聖經新譯本 - 工作懶惰的, 是滅亡者的兄弟。
  • 呂振中譯本 - 在工作上懈怠的、 跟損毁者做弟兄。
  • 中文標準譯本 - 在自己工作上也懶惰的, 是毀滅者的兄弟。
  • 現代標點和合本 - 做工懈怠的, 與浪費人為弟兄。
  • 文理和合譯本 - 操作懈怠者、與奢侈者為昆弟、
  • 文理委辦譯本 - 怠惰者與奢蕩者、無以異也。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 作事怠惰者、與奢侈費財者無異、
  • Nueva Versión Internacional - El que es negligente en su trabajo confraterniza con el que es destructivo.
  • 현대인의 성경 - 자기 일을 게을리하는 사람은 패망하는 자의 형제이다.
  • Новый Русский Перевод - Ленивый в своей работе – брат разрушителя.
  • Восточный перевод - Ленивый в своей работе – брат разрушителя.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ленивый в своей работе – брат разрушителя.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ленивый в своей работе – брат разрушителя.
  • La Bible du Semeur 2015 - Qui se relâche dans son travail est frère de celui qui détruit.
  • リビングバイブル - 怠け者は破壊する者の兄弟です。
  • Nova Versão Internacional - Quem relaxa em seu trabalho é irmão do que o destrói.
  • Hoffnung für alle - Wer seine Arbeit nachlässig tut, ist genauso schlimm wie einer, der alles zerstört.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คนอู้งาน เป็นพี่น้องกับความพินาศ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คน​เกียจคร้าน​เป็น​คน​ประเภท​เดียว​กัน​กับ​คน​ที่ ทำลาย​ทรัพย์​สิ่ง​ของ
  • Gióp 30:29 - Thay vào đó, tôi trở thành anh em của chó rừng và bạn bè cùng đà điểu.
  • Lu-ca 16:1 - Chúa Giê-xu kể cho các môn đệ câu chuyện này: “Người nhà giàu kia mướn một viên quản gia. Sau có người tố cáo quản gia phung phí tiền của chủ.
  • Lu-ca 16:2 - Chủ liền gọi quản gia đến bảo: ‘Anh làm gì tôi biết hết! Vậy phải lo kết toán sổ sách, vì anh bị sa thải.’
  • Lu-ca 15:13 - Ít ngày sau, cậu thu hết của cải mình, lên đường đến xứ xa lạ, ở đó chỉ ăn chơi, phung phí hết tiền bạc.
  • Lu-ca 15:14 - Cậu vừa sạch túi, xứ ấy bị nạn đói lớn. Quá túng quẫn,
  • Châm Ngôn 24:30 - Ta có qua ruộng một người kém siêng năng, và vườn nho của người ngu dại.
  • Châm Ngôn 24:31 - Cỏ mọc um tùm, gai phủ giăng. Rào dậu điêu tàn nghiêng ngửa đổ.
  • Châm Ngôn 24:32 - Quan sát cảnh ấy, ta để ý, suy xét, và học được rằng:
  • Châm Ngôn 24:33 - Ngủ một chút, mơ màng thêm một chút, khoanh tay nghỉ một chút nữa thôi—
  • Châm Ngôn 24:34 - cảnh nghèo đến như kẻ trộm; bạo tàn, đột ngột như phường cướp tấn công.
  • Ma-thi-ơ 25:26 - Chủ quở trách: ‘Anh thật gian ngoa lười biếng! Đã biết ta thu hoạch lợi tức,
  • Châm Ngôn 23:20 - Chớ kết bạn với người nghiện rượu, hoặc với người ham ăn,
  • Châm Ngôn 23:21 - vì tương lai họ khó khăn, cơ hàn, và người mê ngủ sẽ rách rưới tơi bời.
  • Rô-ma 12:11 - Phải siêng năng làm việc, đừng biếng nhác, phải phục vụ Chúa với tinh thần hăng hái.
  • Châm Ngôn 28:24 - Ăn cắp cha mẹ mà nói: “Đâu tội vạ gì,” chẳng khác đồng lõa với người phá hại.
  • Hê-bơ-rơ 6:12 - Chúng tôi không muốn anh chị em chán nản, bỏ cuộc, nhưng cứ noi gương những người đã hưởng được điều Chúa hứa, nhờ đức tin và nhẫn nại.
  • Châm Ngôn 10:4 - Tay lười biếng suốt đời nghèo khó; tay siêng năng giàu có không xa.
圣经
资源
计划
奉献