Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
18:16 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tặng phẩm có tác dụng dọn đường mở lối; dẫn đưa người đến trước mặt yếu nhân.
  • 新标点和合本 - 人的礼物为他开路, 引他到高位的人面前。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 人的礼物为他开路, 引他到高位的人面前。
  • 和合本2010(神版-简体) - 人的礼物为他开路, 引他到高位的人面前。
  • 当代译本 - 礼物为人开路, 领人晋见权贵。
  • 圣经新译本 - 人的礼物能为他开路, 引他到大人物面前。
  • 中文标准译本 - 人的礼物为他开路, 引导他到大人物面前。
  • 现代标点和合本 - 人的礼物为他开路, 引他到高位的人面前。
  • 和合本(拼音版) - 人的礼物为他开路, 引他到高位的人面前。
  • New International Version - A gift opens the way and ushers the giver into the presence of the great.
  • New International Reader's Version - A gift opens the door and helps the giver meet important people.
  • English Standard Version - A man’s gift makes room for him and brings him before the great.
  • New Living Translation - Giving a gift can open doors; it gives access to important people!
  • The Message - A gift gets attention; it buys the attention of eminent people.
  • Christian Standard Bible - A person’s gift opens doors for him and brings him before the great.
  • New American Standard Bible - A person’s gift makes room for him And brings him before great people.
  • New King James Version - A man’s gift makes room for him, And brings him before great men.
  • Amplified Bible - A man’s gift [given in love or courtesy] makes room for him And brings him before great men.
  • American Standard Version - A man’s gift maketh room for him, And bringeth him before great men.
  • King James Version - A man's gift maketh room for him, and bringeth him before great men.
  • New English Translation - A person’s gift makes room for him, and leads him before important people.
  • World English Bible - A man’s gift makes room for him, and brings him before great men.
  • 新標點和合本 - 人的禮物為他開路, 引他到高位的人面前。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 人的禮物為他開路, 引他到高位的人面前。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 人的禮物為他開路, 引他到高位的人面前。
  • 當代譯本 - 禮物為人開路, 領人晉見權貴。
  • 聖經新譯本 - 人的禮物能為他開路, 引他到大人物面前。
  • 呂振中譯本 - 人的禮物使他 的路 寬闊, 引他到大人物面前。
  • 中文標準譯本 - 人的禮物為他開路, 引導他到大人物面前。
  • 現代標點和合本 - 人的禮物為他開路, 引他到高位的人面前。
  • 文理和合譯本 - 禮物為人先導、引之以謁顯貴、
  • 文理委辦譯本 - 饋禮物、可以啟捷徑、可以見大人。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 人之禮物、可以為之開道、引之至高位者前、
  • Nueva Versión Internacional - Con regalos se abren todas las puertas y se llega a la presencia de gente importante.
  • 현대인의 성경 - 선물은 주는 사람의 길을 열어 주고 그를 높은 사람 앞으로 인도한다.
  • Новый Русский Перевод - Подарок открывает человеку путь и приводит его к вельможам.
  • Восточный перевод - Подарок открывает человеку путь и приводит его к вельможам.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Подарок открывает человеку путь и приводит его к вельможам.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Подарок открывает человеку путь и приводит его к вельможам.
  • La Bible du Semeur 2015 - Les cadeaux ouvrent les chemins et font arriver jusqu’en présence des gens importants .
  • リビングバイブル - 贈り物には不思議な力があります。 地位ある人の前に彼を導きます。
  • Nova Versão Internacional - O presente abre o caminho para aquele que o entrega e o conduz à presença dos grandes.
  • Hoffnung für alle - Ein Geschenk öffnet viele Türen und kann dir Zugang zu einflussreichen Leuten verschaffen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ของกำนัลเปิดช่องทางแก่ผู้ให้ มันนำเขามาอยู่ต่อหน้าคนใหญ่คนโต
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ของ​กำนัล​ของ​มนุษย์​เปิด​โอกาส และ​นำ​ให้​เขา​เข้า​ถึง​ผู้​ยิ่ง​ใหญ่
交叉引用
  • Châm Ngôn 21:14 - Quà biếu âm thầm làm nguôi cơn giận; hối lộ kín giấu khiến thịnh nộ tan.
  • Châm Ngôn 17:8 - Của hối lộ như cái bùa trong tay người cầu cạnh; đi đến đâu hắn cũng được thành công!
  • Sáng Thế Ký 33:10 - Gia-cốp khẩn khoản: “Không, em nài xin anh vui lòng nhận các lễ vật ấy. Vì gặp được anh cũng như gặp được Đức Chúa Trời rồi; anh đã vui lòng tiếp đón em.
  • Châm Ngôn 19:6 - Bậc cao quý được lắm người cầu cạnh; ai cũng ưa làm bạn với người hay ban tặng.
  • 1 Sa-mu-ên 25:27 - Và đây là chút quà mọn tôi có mang theo, xin ông chấp nhận để phân phát cho các anh em theo ông,
  • Sáng Thế Ký 32:20 - và thêm: “Này, Gia-cốp, đầy tớ ngài, đang theo sau chúng tôi.” Gia-cốp tự nhủ: “Ta gửi các tặng phẩm này trước để làm Ê-sau nguôi giận. Mong rằng nhờ đó, Ê-sau sẽ tiếp ta tử tế khi gặp mặt.”
  • Sáng Thế Ký 43:11 - Ít-ra-ên nói: “Đã thế, các con phải chọn sản phẩm trong xứ làm lễ vật dâng cho ông ấy—nhựa thơm, mật ong, hương liệu, hạt đào, và hạnh nhân.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tặng phẩm có tác dụng dọn đường mở lối; dẫn đưa người đến trước mặt yếu nhân.
  • 新标点和合本 - 人的礼物为他开路, 引他到高位的人面前。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 人的礼物为他开路, 引他到高位的人面前。
  • 和合本2010(神版-简体) - 人的礼物为他开路, 引他到高位的人面前。
  • 当代译本 - 礼物为人开路, 领人晋见权贵。
  • 圣经新译本 - 人的礼物能为他开路, 引他到大人物面前。
  • 中文标准译本 - 人的礼物为他开路, 引导他到大人物面前。
  • 现代标点和合本 - 人的礼物为他开路, 引他到高位的人面前。
  • 和合本(拼音版) - 人的礼物为他开路, 引他到高位的人面前。
  • New International Version - A gift opens the way and ushers the giver into the presence of the great.
  • New International Reader's Version - A gift opens the door and helps the giver meet important people.
  • English Standard Version - A man’s gift makes room for him and brings him before the great.
  • New Living Translation - Giving a gift can open doors; it gives access to important people!
  • The Message - A gift gets attention; it buys the attention of eminent people.
  • Christian Standard Bible - A person’s gift opens doors for him and brings him before the great.
  • New American Standard Bible - A person’s gift makes room for him And brings him before great people.
  • New King James Version - A man’s gift makes room for him, And brings him before great men.
  • Amplified Bible - A man’s gift [given in love or courtesy] makes room for him And brings him before great men.
  • American Standard Version - A man’s gift maketh room for him, And bringeth him before great men.
  • King James Version - A man's gift maketh room for him, and bringeth him before great men.
  • New English Translation - A person’s gift makes room for him, and leads him before important people.
  • World English Bible - A man’s gift makes room for him, and brings him before great men.
  • 新標點和合本 - 人的禮物為他開路, 引他到高位的人面前。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 人的禮物為他開路, 引他到高位的人面前。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 人的禮物為他開路, 引他到高位的人面前。
  • 當代譯本 - 禮物為人開路, 領人晉見權貴。
  • 聖經新譯本 - 人的禮物能為他開路, 引他到大人物面前。
  • 呂振中譯本 - 人的禮物使他 的路 寬闊, 引他到大人物面前。
  • 中文標準譯本 - 人的禮物為他開路, 引導他到大人物面前。
  • 現代標點和合本 - 人的禮物為他開路, 引他到高位的人面前。
  • 文理和合譯本 - 禮物為人先導、引之以謁顯貴、
  • 文理委辦譯本 - 饋禮物、可以啟捷徑、可以見大人。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 人之禮物、可以為之開道、引之至高位者前、
  • Nueva Versión Internacional - Con regalos se abren todas las puertas y se llega a la presencia de gente importante.
  • 현대인의 성경 - 선물은 주는 사람의 길을 열어 주고 그를 높은 사람 앞으로 인도한다.
  • Новый Русский Перевод - Подарок открывает человеку путь и приводит его к вельможам.
  • Восточный перевод - Подарок открывает человеку путь и приводит его к вельможам.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Подарок открывает человеку путь и приводит его к вельможам.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Подарок открывает человеку путь и приводит его к вельможам.
  • La Bible du Semeur 2015 - Les cadeaux ouvrent les chemins et font arriver jusqu’en présence des gens importants .
  • リビングバイブル - 贈り物には不思議な力があります。 地位ある人の前に彼を導きます。
  • Nova Versão Internacional - O presente abre o caminho para aquele que o entrega e o conduz à presença dos grandes.
  • Hoffnung für alle - Ein Geschenk öffnet viele Türen und kann dir Zugang zu einflussreichen Leuten verschaffen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ของกำนัลเปิดช่องทางแก่ผู้ให้ มันนำเขามาอยู่ต่อหน้าคนใหญ่คนโต
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ของ​กำนัล​ของ​มนุษย์​เปิด​โอกาส และ​นำ​ให้​เขา​เข้า​ถึง​ผู้​ยิ่ง​ใหญ่
  • Châm Ngôn 21:14 - Quà biếu âm thầm làm nguôi cơn giận; hối lộ kín giấu khiến thịnh nộ tan.
  • Châm Ngôn 17:8 - Của hối lộ như cái bùa trong tay người cầu cạnh; đi đến đâu hắn cũng được thành công!
  • Sáng Thế Ký 33:10 - Gia-cốp khẩn khoản: “Không, em nài xin anh vui lòng nhận các lễ vật ấy. Vì gặp được anh cũng như gặp được Đức Chúa Trời rồi; anh đã vui lòng tiếp đón em.
  • Châm Ngôn 19:6 - Bậc cao quý được lắm người cầu cạnh; ai cũng ưa làm bạn với người hay ban tặng.
  • 1 Sa-mu-ên 25:27 - Và đây là chút quà mọn tôi có mang theo, xin ông chấp nhận để phân phát cho các anh em theo ông,
  • Sáng Thế Ký 32:20 - và thêm: “Này, Gia-cốp, đầy tớ ngài, đang theo sau chúng tôi.” Gia-cốp tự nhủ: “Ta gửi các tặng phẩm này trước để làm Ê-sau nguôi giận. Mong rằng nhờ đó, Ê-sau sẽ tiếp ta tử tế khi gặp mặt.”
  • Sáng Thế Ký 43:11 - Ít-ra-ên nói: “Đã thế, các con phải chọn sản phẩm trong xứ làm lễ vật dâng cho ông ấy—nhựa thơm, mật ong, hương liệu, hạt đào, và hạnh nhân.
圣经
资源
计划
奉献