Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
14:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con đường bạn chọn có vẻ phải, nhưng cuối nẻo đường là hố diệt vong.
  • 新标点和合本 - 有一条路,人以为正, 至终成为死亡之路。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 有一条路,人以为正, 至终成为死亡之路。
  • 和合本2010(神版-简体) - 有一条路,人以为正, 至终成为死亡之路。
  • 当代译本 - 有一条路看似正确, 最终却通向死亡。
  • 圣经新译本 - 有一条路,人以为是正路, 走到尽头却是死亡之路。
  • 中文标准译本 - 有一条路,在人看为正直; 但它的尽头,却是死亡之路。
  • 现代标点和合本 - 有一条路人以为正, 至终成为死亡之路。
  • 和合本(拼音版) - 有一条路人以为正, 至终成为死亡之路。
  • New International Version - There is a way that appears to be right, but in the end it leads to death.
  • New International Reader's Version - There is a way that appears to be right. But in the end it leads to death.
  • English Standard Version - There is a way that seems right to a man, but its end is the way to death.
  • New Living Translation - There is a path before each person that seems right, but it ends in death.
  • The Message - There’s a way of life that looks harmless enough; look again—it leads straight to hell. Sure, those people appear to be having a good time, but all that laughter will end in heartbreak.
  • Christian Standard Bible - There is a way that seems right to a person, but its end is the way to death.
  • New American Standard Bible - There is a way which seems right to a person, But its end is the way of death.
  • New King James Version - There is a way that seems right to a man, But its end is the way of death.
  • Amplified Bible - There is a way which seems right to a man and appears straight before him, But its end is the way of death.
  • American Standard Version - There is a way which seemeth right unto a man; But the end thereof are the ways of death.
  • King James Version - There is a way which seemeth right unto a man, but the end thereof are the ways of death.
  • New English Translation - There is a way that seems right to a person, but its end is the way that leads to death.
  • World English Bible - There is a way which seems right to a man, but in the end it leads to death.
  • 新標點和合本 - 有一條路,人以為正, 至終成為死亡之路。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 有一條路,人以為正, 至終成為死亡之路。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 有一條路,人以為正, 至終成為死亡之路。
  • 當代譯本 - 有一條路看似正確, 最終卻通向死亡。
  • 聖經新譯本 - 有一條路,人以為是正路, 走到盡頭卻是死亡之路。
  • 呂振中譯本 - 有一條路人以為對、以為直的, 究竟是條死亡之路。
  • 中文標準譯本 - 有一條路,在人看為正直; 但它的盡頭,卻是死亡之路。
  • 現代標點和合本 - 有一條路人以為正, 至終成為死亡之路。
  • 文理和合譯本 - 有一道焉、人以為正、終為死亡之路、
  • 文理委辦譯本 - 有自以其道為是者、不知其終歸於敗亡。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 有一道、人以為正、不知終為趨死之道、
  • Nueva Versión Internacional - Hay caminos que al hombre le parecen rectos, pero que acaban por ser caminos de muerte.
  • 현대인의 성경 - 어떤 길은 사람이 보기에 바른 것 같지만 결국은 죽음에 이르고 만다.
  • Новый Русский Перевод - Бывает путь, который кажется человеку прямым, но в конце его – пути смерти.
  • Восточный перевод - Бывает путь, который кажется человеку прямым, но в конце его – гибель.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Бывает путь, который кажется человеку прямым, но в конце его – гибель.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Бывает путь, который кажется человеку прямым, но в конце его – гибель.
  • La Bible du Semeur 2015 - Bien des hommes pensent être sur le bon chemin, et pourtant, ils se trouvent sur une voie qui, finalement, mène à la mort.
  • リビングバイブル - だれでも、広く歩きやすい道が正しい道と考えますが、 それは死に通じる道です。
  • Nova Versão Internacional - Há caminho que parece certo ao homem, mas no final conduz à morte.
  • Hoffnung für alle - Manch einer wähnt sich auf dem richtigen Weg – und läuft geradewegs in den Tod.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - มีทางหนึ่งซึ่งคนเราคิดว่าถูกต้อง แต่จุดจบของทางเหล่านี้คือความตาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มี​หนทาง​ที่​ดู​เหมือน​ว่า​เป็น​ทาง​ที่​ถูก​ต้อง​ใน​สายตา​ของ​ตน​เอง แต่​จุด​จบ​คือ​หนทาง​แห่ง​ความ​ตาย
交叉引用
  • Châm Ngôn 30:12 - Có người tự thấy mình trong trắng, nhưng chưa được rửa sạch ô uế.
  • Ê-phê-sô 5:6 - Đừng để những người ấy dùng lời rỗng tuếch lừa gạt anh chị em, họ sẽ bị Đức Chúa Trời hình phạt vì không vâng phục Ngài.
  • Lu-ca 13:24 - “Phải gắng sức đi cửa hẹp vào Nước của Đức Chúa Trời, vì có nhiều người cố gắng, nhưng không vào được.
  • Gia-cơ 1:22 - Đạo Chúa không phải chỉ để nghe suông nhưng để thực hành. Đừng tự dối mình, cho rằng chỉ nghe là đủ.
  • Rô-ma 6:21 - Như thế, anh chị em nhận được kết quả gì? Chỉ có những kết quả nhuốc nhơ mà ngày nay anh chị em còn hổ thẹn. Vì kết cuộc của mọi điều ấy chỉ là cái chết.
  • Ga-la-ti 6:3 - Người nào tự tôn tự đại, không chịu giúp đỡ anh chị em, là người vô dụng, chỉ tự lừa dối mà thôi.
  • Châm Ngôn 12:15 - Người dại tự cho đường lối mình công chính, nhưng người khôn biết lắng nghe lời khuyên dạy.
  • Ma-thi-ơ 7:13 - “Vào Nước Đức Chúa Trời chỉ bằng cửa hẹp, vì cửa rộng và đường thênh thang dẫn xuống địa ngục; quá nhiều người chọn lối đi dễ dãi đó!
  • Ma-thi-ơ 7:14 - Còn cửa hẹp và đường chật dẫn vào nguồn sống, lại có ít người tìm thấy.”
  • Châm Ngôn 16:25 - Con đường bạn chọn có vẻ phải, nhưng cuối nẻo đường là hố diệt vong.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con đường bạn chọn có vẻ phải, nhưng cuối nẻo đường là hố diệt vong.
  • 新标点和合本 - 有一条路,人以为正, 至终成为死亡之路。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 有一条路,人以为正, 至终成为死亡之路。
  • 和合本2010(神版-简体) - 有一条路,人以为正, 至终成为死亡之路。
  • 当代译本 - 有一条路看似正确, 最终却通向死亡。
  • 圣经新译本 - 有一条路,人以为是正路, 走到尽头却是死亡之路。
  • 中文标准译本 - 有一条路,在人看为正直; 但它的尽头,却是死亡之路。
  • 现代标点和合本 - 有一条路人以为正, 至终成为死亡之路。
  • 和合本(拼音版) - 有一条路人以为正, 至终成为死亡之路。
  • New International Version - There is a way that appears to be right, but in the end it leads to death.
  • New International Reader's Version - There is a way that appears to be right. But in the end it leads to death.
  • English Standard Version - There is a way that seems right to a man, but its end is the way to death.
  • New Living Translation - There is a path before each person that seems right, but it ends in death.
  • The Message - There’s a way of life that looks harmless enough; look again—it leads straight to hell. Sure, those people appear to be having a good time, but all that laughter will end in heartbreak.
  • Christian Standard Bible - There is a way that seems right to a person, but its end is the way to death.
  • New American Standard Bible - There is a way which seems right to a person, But its end is the way of death.
  • New King James Version - There is a way that seems right to a man, But its end is the way of death.
  • Amplified Bible - There is a way which seems right to a man and appears straight before him, But its end is the way of death.
  • American Standard Version - There is a way which seemeth right unto a man; But the end thereof are the ways of death.
  • King James Version - There is a way which seemeth right unto a man, but the end thereof are the ways of death.
  • New English Translation - There is a way that seems right to a person, but its end is the way that leads to death.
  • World English Bible - There is a way which seems right to a man, but in the end it leads to death.
  • 新標點和合本 - 有一條路,人以為正, 至終成為死亡之路。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 有一條路,人以為正, 至終成為死亡之路。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 有一條路,人以為正, 至終成為死亡之路。
  • 當代譯本 - 有一條路看似正確, 最終卻通向死亡。
  • 聖經新譯本 - 有一條路,人以為是正路, 走到盡頭卻是死亡之路。
  • 呂振中譯本 - 有一條路人以為對、以為直的, 究竟是條死亡之路。
  • 中文標準譯本 - 有一條路,在人看為正直; 但它的盡頭,卻是死亡之路。
  • 現代標點和合本 - 有一條路人以為正, 至終成為死亡之路。
  • 文理和合譯本 - 有一道焉、人以為正、終為死亡之路、
  • 文理委辦譯本 - 有自以其道為是者、不知其終歸於敗亡。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 有一道、人以為正、不知終為趨死之道、
  • Nueva Versión Internacional - Hay caminos que al hombre le parecen rectos, pero que acaban por ser caminos de muerte.
  • 현대인의 성경 - 어떤 길은 사람이 보기에 바른 것 같지만 결국은 죽음에 이르고 만다.
  • Новый Русский Перевод - Бывает путь, который кажется человеку прямым, но в конце его – пути смерти.
  • Восточный перевод - Бывает путь, который кажется человеку прямым, но в конце его – гибель.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Бывает путь, который кажется человеку прямым, но в конце его – гибель.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Бывает путь, который кажется человеку прямым, но в конце его – гибель.
  • La Bible du Semeur 2015 - Bien des hommes pensent être sur le bon chemin, et pourtant, ils se trouvent sur une voie qui, finalement, mène à la mort.
  • リビングバイブル - だれでも、広く歩きやすい道が正しい道と考えますが、 それは死に通じる道です。
  • Nova Versão Internacional - Há caminho que parece certo ao homem, mas no final conduz à morte.
  • Hoffnung für alle - Manch einer wähnt sich auf dem richtigen Weg – und läuft geradewegs in den Tod.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - มีทางหนึ่งซึ่งคนเราคิดว่าถูกต้อง แต่จุดจบของทางเหล่านี้คือความตาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มี​หนทาง​ที่​ดู​เหมือน​ว่า​เป็น​ทาง​ที่​ถูก​ต้อง​ใน​สายตา​ของ​ตน​เอง แต่​จุด​จบ​คือ​หนทาง​แห่ง​ความ​ตาย
  • Châm Ngôn 30:12 - Có người tự thấy mình trong trắng, nhưng chưa được rửa sạch ô uế.
  • Ê-phê-sô 5:6 - Đừng để những người ấy dùng lời rỗng tuếch lừa gạt anh chị em, họ sẽ bị Đức Chúa Trời hình phạt vì không vâng phục Ngài.
  • Lu-ca 13:24 - “Phải gắng sức đi cửa hẹp vào Nước của Đức Chúa Trời, vì có nhiều người cố gắng, nhưng không vào được.
  • Gia-cơ 1:22 - Đạo Chúa không phải chỉ để nghe suông nhưng để thực hành. Đừng tự dối mình, cho rằng chỉ nghe là đủ.
  • Rô-ma 6:21 - Như thế, anh chị em nhận được kết quả gì? Chỉ có những kết quả nhuốc nhơ mà ngày nay anh chị em còn hổ thẹn. Vì kết cuộc của mọi điều ấy chỉ là cái chết.
  • Ga-la-ti 6:3 - Người nào tự tôn tự đại, không chịu giúp đỡ anh chị em, là người vô dụng, chỉ tự lừa dối mà thôi.
  • Châm Ngôn 12:15 - Người dại tự cho đường lối mình công chính, nhưng người khôn biết lắng nghe lời khuyên dạy.
  • Ma-thi-ơ 7:13 - “Vào Nước Đức Chúa Trời chỉ bằng cửa hẹp, vì cửa rộng và đường thênh thang dẫn xuống địa ngục; quá nhiều người chọn lối đi dễ dãi đó!
  • Ma-thi-ơ 7:14 - Còn cửa hẹp và đường chật dẫn vào nguồn sống, lại có ít người tìm thấy.”
  • Châm Ngôn 16:25 - Con đường bạn chọn có vẻ phải, nhưng cuối nẻo đường là hố diệt vong.
圣经
资源
计划
奉献