Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
1:18 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu anh ấy đã gây thiệt hại gì cho anh, hay còn mắc anh món nợ nào, xin anh cứ tính cho tôi.
  • 新标点和合本 - 他若亏负你,或欠你什么,都归在我的账上,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他若亏负你,或欠你什么,都算在我的账上吧,
  • 和合本2010(神版-简体) - 他若亏负你,或欠你什么,都算在我的账上吧,
  • 当代译本 - 如果他得罪你,或亏欠你什么,都记在我的账上吧。
  • 圣经新译本 - 如果他使你受了损失,或欠你什么,都记在我的帐上。
  • 中文标准译本 - 如果他亏负过你什么,或现在欠了你什么,请把它算在我的账上。
  • 现代标点和合本 - 他若亏负你或欠你什么,都归在我的账上。
  • 和合本(拼音版) - 他若亏负你,或欠你什么,都归在我的账上,
  • New International Version - If he has done you any wrong or owes you anything, charge it to me.
  • New International Reader's Version - Has he done anything wrong to you? Does he owe you anything? Then charge it to me.
  • English Standard Version - If he has wronged you at all, or owes you anything, charge that to my account.
  • New Living Translation - If he has wronged you in any way or owes you anything, charge it to me.
  • Christian Standard Bible - And if he has wronged you in any way, or owes you anything, charge that to my account.
  • New American Standard Bible - But if he has wronged you in any way or owes you anything, charge that to my account;
  • New King James Version - But if he has wronged you or owes anything, put that on my account.
  • Amplified Bible - But if he has wronged you in any way or owes you anything, charge that to my account;
  • American Standard Version - But if he hath wronged thee at all, or oweth thee aught, put that to mine account;
  • King James Version - If he hath wronged thee, or oweth thee ought, put that on mine account;
  • New English Translation - Now if he has defrauded you of anything or owes you anything, charge what he owes to me.
  • World English Bible - But if he has wronged you at all or owes you anything, put that to my account.
  • 新標點和合本 - 他若虧負你,或欠你甚麼,都歸在我的帳上;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他若虧負你,或欠你甚麼,都算在我的賬上吧,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他若虧負你,或欠你甚麼,都算在我的賬上吧,
  • 當代譯本 - 如果他得罪你,或虧欠你什麼,都記在我的賬上吧。
  • 聖經新譯本 - 如果他使你受了損失,或欠你甚麼,都記在我的帳上。
  • 呂振中譯本 - 他若冤你,或欠 你 甚麼,都算為我欠的。
  • 中文標準譯本 - 如果他虧負過你什麼,或現在欠了你什麼,請把它算在我的帳上。
  • 現代標點和合本 - 他若虧負你或欠你什麼,都歸在我的帳上。
  • 文理和合譯本 - 若彼有枉爾負爾者、則歸之於我、我將償之、
  • 文理委辦譯本 - 若彼有虧負於爾、則以我為歸、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼若有虧爾負爾之處、可咸歸於我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 若彼以前對爾有所虧負、一切請歸我負責。
  • Nueva Versión Internacional - Si te ha perjudicado o te debe algo, cárgalo a mi cuenta.
  • 현대인의 성경 - 그가 그대에게 손해를 끼쳤거나 빚진 것이 있으면 그것을 나에게 청구하시오. 내가 다 갚겠습니다.
  • Новый Русский Перевод - Если он обидел тебя чем-то или же должен тебе – считай этот долг за мной.
  • Восточный перевод - Если он обидел тебя чем-то или же должен тебе – считай этот долг за мной.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Если он обидел тебя чем-то или же должен тебе – считай этот долг за мной.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Если он обидел тебя чем-то или же должен тебе – считай этот долг за мной.
  • La Bible du Semeur 2015 - Si tu as été lésé par lui ou s’il te doit quelque chose, porte cela sur mon compte .
  • リビングバイブル - もし彼が、何か損害をかけたり、物を盗み出していたりしたら、その請求は私にしてください。
  • Nestle Aland 28 - εἰ δέ τι ἠδίκησέν σε ἢ ὀφείλει, τοῦτο ἐμοὶ ἐλλόγα.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - εἰ δέ τι ἠδίκησέν σε ἢ ὀφείλει, τοῦτο ἐμοὶ ἐλλόγα.
  • Nova Versão Internacional - Se ele o prejudicou em algo ou deve alguma coisa a você, ponha na minha conta.
  • Hoffnung für alle - Sollte dir durch seine Flucht irgendein Schaden entstanden sein, oder sollte er dir etwas schulden, dann stell es mir in Rechnung.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากเขาทำผิดหรือติดค้างเป็นหนี้อะไรท่านก็จงมาเรียกคืนเอาจากข้าพเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​ถ้า​เขา​กระทำ​ผิด​ต่อ​ท่าน​ประการ​ใด หรือ​เป็น​หนี้​ท่าน​ใน​สิ่ง​ใด ท่าน​จง​คิด​เอา​คืน​จาก​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • Y-sai 53:4 - Tuy nhiên, bệnh tật của chúng ta Người mang; sầu khổ của chúng ta đè nặng trên Người. Thế mà chúng ta nghĩ phiền muộn của Người là do Đức Chúa Trời hình phạt, hình phạt vì chính tội lỗi của Người.
  • Y-sai 53:5 - Nhưng Người bị đâm vì phản nghịch của chúng ta, bị nghiền nát vì tội lỗi của chúng ta. Người chịu đánh đập để chúng ta được bình an. Người chịu đòn vọt để chúng ta được chữa lành.
  • Y-sai 53:6 - Tất cả chúng ta đều như chiên đi lạc, mỗi người một ngả. Thế mà Chúa Hằng Hữu đã chất trên Người tất cả tội ác của chúng ta.
  • Y-sai 53:7 - Tuy bị bạc đãi và áp bức, nhưng Người chẳng nói một lời nào, Người như chiên con bị đưa đi làm thịt. Như chiên câm khi bị hớt lông, Người cũng chẳng mở miệng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu anh ấy đã gây thiệt hại gì cho anh, hay còn mắc anh món nợ nào, xin anh cứ tính cho tôi.
  • 新标点和合本 - 他若亏负你,或欠你什么,都归在我的账上,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他若亏负你,或欠你什么,都算在我的账上吧,
  • 和合本2010(神版-简体) - 他若亏负你,或欠你什么,都算在我的账上吧,
  • 当代译本 - 如果他得罪你,或亏欠你什么,都记在我的账上吧。
  • 圣经新译本 - 如果他使你受了损失,或欠你什么,都记在我的帐上。
  • 中文标准译本 - 如果他亏负过你什么,或现在欠了你什么,请把它算在我的账上。
  • 现代标点和合本 - 他若亏负你或欠你什么,都归在我的账上。
  • 和合本(拼音版) - 他若亏负你,或欠你什么,都归在我的账上,
  • New International Version - If he has done you any wrong or owes you anything, charge it to me.
  • New International Reader's Version - Has he done anything wrong to you? Does he owe you anything? Then charge it to me.
  • English Standard Version - If he has wronged you at all, or owes you anything, charge that to my account.
  • New Living Translation - If he has wronged you in any way or owes you anything, charge it to me.
  • Christian Standard Bible - And if he has wronged you in any way, or owes you anything, charge that to my account.
  • New American Standard Bible - But if he has wronged you in any way or owes you anything, charge that to my account;
  • New King James Version - But if he has wronged you or owes anything, put that on my account.
  • Amplified Bible - But if he has wronged you in any way or owes you anything, charge that to my account;
  • American Standard Version - But if he hath wronged thee at all, or oweth thee aught, put that to mine account;
  • King James Version - If he hath wronged thee, or oweth thee ought, put that on mine account;
  • New English Translation - Now if he has defrauded you of anything or owes you anything, charge what he owes to me.
  • World English Bible - But if he has wronged you at all or owes you anything, put that to my account.
  • 新標點和合本 - 他若虧負你,或欠你甚麼,都歸在我的帳上;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他若虧負你,或欠你甚麼,都算在我的賬上吧,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他若虧負你,或欠你甚麼,都算在我的賬上吧,
  • 當代譯本 - 如果他得罪你,或虧欠你什麼,都記在我的賬上吧。
  • 聖經新譯本 - 如果他使你受了損失,或欠你甚麼,都記在我的帳上。
  • 呂振中譯本 - 他若冤你,或欠 你 甚麼,都算為我欠的。
  • 中文標準譯本 - 如果他虧負過你什麼,或現在欠了你什麼,請把它算在我的帳上。
  • 現代標點和合本 - 他若虧負你或欠你什麼,都歸在我的帳上。
  • 文理和合譯本 - 若彼有枉爾負爾者、則歸之於我、我將償之、
  • 文理委辦譯本 - 若彼有虧負於爾、則以我為歸、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼若有虧爾負爾之處、可咸歸於我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 若彼以前對爾有所虧負、一切請歸我負責。
  • Nueva Versión Internacional - Si te ha perjudicado o te debe algo, cárgalo a mi cuenta.
  • 현대인의 성경 - 그가 그대에게 손해를 끼쳤거나 빚진 것이 있으면 그것을 나에게 청구하시오. 내가 다 갚겠습니다.
  • Новый Русский Перевод - Если он обидел тебя чем-то или же должен тебе – считай этот долг за мной.
  • Восточный перевод - Если он обидел тебя чем-то или же должен тебе – считай этот долг за мной.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Если он обидел тебя чем-то или же должен тебе – считай этот долг за мной.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Если он обидел тебя чем-то или же должен тебе – считай этот долг за мной.
  • La Bible du Semeur 2015 - Si tu as été lésé par lui ou s’il te doit quelque chose, porte cela sur mon compte .
  • リビングバイブル - もし彼が、何か損害をかけたり、物を盗み出していたりしたら、その請求は私にしてください。
  • Nestle Aland 28 - εἰ δέ τι ἠδίκησέν σε ἢ ὀφείλει, τοῦτο ἐμοὶ ἐλλόγα.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - εἰ δέ τι ἠδίκησέν σε ἢ ὀφείλει, τοῦτο ἐμοὶ ἐλλόγα.
  • Nova Versão Internacional - Se ele o prejudicou em algo ou deve alguma coisa a você, ponha na minha conta.
  • Hoffnung für alle - Sollte dir durch seine Flucht irgendein Schaden entstanden sein, oder sollte er dir etwas schulden, dann stell es mir in Rechnung.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากเขาทำผิดหรือติดค้างเป็นหนี้อะไรท่านก็จงมาเรียกคืนเอาจากข้าพเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​ถ้า​เขา​กระทำ​ผิด​ต่อ​ท่าน​ประการ​ใด หรือ​เป็น​หนี้​ท่าน​ใน​สิ่ง​ใด ท่าน​จง​คิด​เอา​คืน​จาก​ข้าพเจ้า
  • Y-sai 53:4 - Tuy nhiên, bệnh tật của chúng ta Người mang; sầu khổ của chúng ta đè nặng trên Người. Thế mà chúng ta nghĩ phiền muộn của Người là do Đức Chúa Trời hình phạt, hình phạt vì chính tội lỗi của Người.
  • Y-sai 53:5 - Nhưng Người bị đâm vì phản nghịch của chúng ta, bị nghiền nát vì tội lỗi của chúng ta. Người chịu đánh đập để chúng ta được bình an. Người chịu đòn vọt để chúng ta được chữa lành.
  • Y-sai 53:6 - Tất cả chúng ta đều như chiên đi lạc, mỗi người một ngả. Thế mà Chúa Hằng Hữu đã chất trên Người tất cả tội ác của chúng ta.
  • Y-sai 53:7 - Tuy bị bạc đãi và áp bức, nhưng Người chẳng nói một lời nào, Người như chiên con bị đưa đi làm thịt. Như chiên câm khi bị hớt lông, Người cũng chẳng mở miệng.
圣经
资源
计划
奉献