Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
4:18 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Đừng để gia tộc Kê-hát phải bị tiêu diệt.
  • 新标点和合本 - “你们不可将哥辖人的支派从利未人中剪除。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你们不可使哥辖人宗族的这一支从利未人中剪除。
  • 和合本2010(神版-简体) - “你们不可使哥辖人宗族的这一支从利未人中剪除。
  • 当代译本 - “不可让哥辖宗族在利未人中灭绝。
  • 圣经新译本 - “你们不可把哥辖家族的派系从利未人中剪除;
  • 中文标准译本 - “不要让哥辖家族的支系从利未人中被除灭。
  • 现代标点和合本 - “你们不可将哥辖人的支派从利未人中剪除。
  • 和合本(拼音版) - “你们不可将哥辖人的支派从利未人中剪除。
  • New International Version - “See that the Kohathite tribal clans are not destroyed from among the Levites.
  • New International Reader's Version - “Make sure that the Kohath families are not destroyed from among the Levites.
  • English Standard Version - “Let not the tribe of the clans of the Kohathites be destroyed from among the Levites,
  • New Living Translation - “Do not let the Kohathite clans be destroyed from among the Levites!
  • Christian Standard Bible - “Do not allow the Kohathite tribal clans to be wiped out from the Levites.
  • New American Standard Bible - “Do not let the tribe of the families of the Kohathites be eliminated from among the Levites.
  • New King James Version - “Do not cut off the tribe of the families of the Kohathites from among the Levites;
  • Amplified Bible - “Do not cut off (eliminate, destroy) the tribe of the families of the Kohathites [who are only Levites and not priests], from among the Levites [by exposing them to the sin of touching the most holy things].
  • American Standard Version - Cut ye not off the tribe of the families of the Kohathites from among the Levites;
  • King James Version - Cut ye not off the tribe of the families of the Kohathites from among the Levites:
  • New English Translation - “Do not allow the tribe of the families of the Kohathites to be cut off from among the Levites;
  • World English Bible - “Don’t cut off the tribe of the families of the Kohathites from among the Levites;
  • 新標點和合本 - 「你們不可將哥轄人的支派從利未人中剪除。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你們不可使哥轄人宗族的這一支從利未人中剪除。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你們不可使哥轄人宗族的這一支從利未人中剪除。
  • 當代譯本 - 「不可讓哥轄宗族在利未人中滅絕。
  • 聖經新譯本 - “你們不可把哥轄家族的派系從利未人中剪除;
  • 呂振中譯本 - 『你們不可將 哥轄 家的族派從 利未 人中剪滅掉;
  • 中文標準譯本 - 「不要讓哥轄家族的支系從利未人中被除滅。
  • 現代標點和合本 - 「你們不可將哥轄人的支派從利未人中剪除。
  • 文理和合譯本 - 勿絕哥轄族於利未族中、
  • 文理委辦譯本 - 哥轄人勿造次近聖物、恐致死亡、絕於利未族中、亞倫及其子當先入聖室、眾所役負、各定其例、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 毋使 哥轄 族、滅絕於 利未 人中、
  • Nueva Versión Internacional - «Asegúrense de que los clanes de Coat no vayan a ser eliminados de la tribu de Leví.
  • 현대인의 성경 - “너는 레위인 중에서 고핫 자손이 끊어지지 않도록 하라.
  • Новый Русский Перевод - – Не дайте погибнуть левитскому клану каафитов.
  • Восточный перевод - – Не дайте погибнуть левитскому клану каафитов.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Не дайте погибнуть левитскому клану каафитов.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Не дайте погибнуть левитскому клану каафитов.
  • La Bible du Semeur 2015 - N’exposez pas le groupe des familles des Qehatites à être retranché du milieu des lévites.
  • Nova Versão Internacional - “Não permitam que o ramo dos clãs coatitas seja eliminado dentre os levitas.
  • Hoffnung für alle - »Sorgt dafür, dass die Kehatiter vom Stamm Levi nicht sterben müssen,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “อย่าปล่อยให้บรรดาคนตระกูลโคฮาทถูกตัดขาดจากเผ่าเลวี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “อย่า​ทำลาย​เชื้อ​สาย​ของ​ตระกูล​ชาว​โคฮาท​ไป​จาก​ชาว​เลวี
交叉引用
  • 1 Sa-mu-ên 6:19 - Nhưng Chúa Hằng Hữu đánh giết bảy mươi người Bết-sê-mết vì họ tò mò nhìn vào trong Hòm Giao Ước.
  • Xuất Ai Cập 19:21 - Sau đó, Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se: “Hãy xuống núi nghiêm cấm người không được vượt ranh giới lên núi tìm xem Đức Chúa Trời, vì như thế họ phải chết.
  • Dân Số Ký 16:32 - nuốt chửng lấy họ và gia đình họ, luôn những người theo phe đảng Cô-ra. Tất cả tài sản họ đều bị đất nuốt.
  • Giê-rê-mi 38:23 - Tất cả vợ và con vua sẽ bị nộp cho người Ba-by-lôn, và vua cũng không thể nào chạy thoát. Vua sẽ bị vua Ba-by-lôn bắt và thành này sẽ bị thiêu hủy.”
  • 2 Sa-mu-ên 6:6 - Khi đến sân đạp lúa của Na-côn, bò kéo xe bị sẩy chân nên U-xa đưa tay ra đỡ Hòm của Đức Chúa Trời.
  • 2 Sa-mu-ên 6:7 - Chúa Hằng Hữu nổi giận, phạt tội U-xa xúc phạm đến Hòm, và ông chết ngay bên cạnh Hòm của Đức Chúa Trời.
  • Dân Số Ký 18:5 - Và chỉ có các thầy tế lễ mới được thi hành chức vụ trong nơi thánh và trước bàn thờ. Nếu các nguyên tắc này được tôn trọng, cơn phẫn nộ của Ta sẽ không nổi lên với người Ít-ra-ên nữa.
  • Dân Số Ký 17:10 - Nhưng Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se: “Đem gậy của A-rôn đặt lại trước Hòm Giao Ước, dùng nhắc nhở, cảnh cáo dân chúng về vụ nổi loạn này, để họ khỏi chết vì tai vạ và không bao giờ dám phàn nàn Ta nữa.”
  • Lê-vi Ký 10:1 - Na-đáp và A-bi-hu, hai con trai A-rôn, lấy lửa bỏ vào bình hương của mình, rồi bỏ hương lên trên, dâng một thứ lửa lạ trước mặt Chúa Hằng Hữu, trái với điều Ngài dặn bảo.
  • Lê-vi Ký 10:2 - Lửa phát ra từ trước mặt Chúa Hằng Hữu thiêu họ chết ngay.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Đừng để gia tộc Kê-hát phải bị tiêu diệt.
  • 新标点和合本 - “你们不可将哥辖人的支派从利未人中剪除。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你们不可使哥辖人宗族的这一支从利未人中剪除。
  • 和合本2010(神版-简体) - “你们不可使哥辖人宗族的这一支从利未人中剪除。
  • 当代译本 - “不可让哥辖宗族在利未人中灭绝。
  • 圣经新译本 - “你们不可把哥辖家族的派系从利未人中剪除;
  • 中文标准译本 - “不要让哥辖家族的支系从利未人中被除灭。
  • 现代标点和合本 - “你们不可将哥辖人的支派从利未人中剪除。
  • 和合本(拼音版) - “你们不可将哥辖人的支派从利未人中剪除。
  • New International Version - “See that the Kohathite tribal clans are not destroyed from among the Levites.
  • New International Reader's Version - “Make sure that the Kohath families are not destroyed from among the Levites.
  • English Standard Version - “Let not the tribe of the clans of the Kohathites be destroyed from among the Levites,
  • New Living Translation - “Do not let the Kohathite clans be destroyed from among the Levites!
  • Christian Standard Bible - “Do not allow the Kohathite tribal clans to be wiped out from the Levites.
  • New American Standard Bible - “Do not let the tribe of the families of the Kohathites be eliminated from among the Levites.
  • New King James Version - “Do not cut off the tribe of the families of the Kohathites from among the Levites;
  • Amplified Bible - “Do not cut off (eliminate, destroy) the tribe of the families of the Kohathites [who are only Levites and not priests], from among the Levites [by exposing them to the sin of touching the most holy things].
  • American Standard Version - Cut ye not off the tribe of the families of the Kohathites from among the Levites;
  • King James Version - Cut ye not off the tribe of the families of the Kohathites from among the Levites:
  • New English Translation - “Do not allow the tribe of the families of the Kohathites to be cut off from among the Levites;
  • World English Bible - “Don’t cut off the tribe of the families of the Kohathites from among the Levites;
  • 新標點和合本 - 「你們不可將哥轄人的支派從利未人中剪除。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你們不可使哥轄人宗族的這一支從利未人中剪除。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你們不可使哥轄人宗族的這一支從利未人中剪除。
  • 當代譯本 - 「不可讓哥轄宗族在利未人中滅絕。
  • 聖經新譯本 - “你們不可把哥轄家族的派系從利未人中剪除;
  • 呂振中譯本 - 『你們不可將 哥轄 家的族派從 利未 人中剪滅掉;
  • 中文標準譯本 - 「不要讓哥轄家族的支系從利未人中被除滅。
  • 現代標點和合本 - 「你們不可將哥轄人的支派從利未人中剪除。
  • 文理和合譯本 - 勿絕哥轄族於利未族中、
  • 文理委辦譯本 - 哥轄人勿造次近聖物、恐致死亡、絕於利未族中、亞倫及其子當先入聖室、眾所役負、各定其例、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 毋使 哥轄 族、滅絕於 利未 人中、
  • Nueva Versión Internacional - «Asegúrense de que los clanes de Coat no vayan a ser eliminados de la tribu de Leví.
  • 현대인의 성경 - “너는 레위인 중에서 고핫 자손이 끊어지지 않도록 하라.
  • Новый Русский Перевод - – Не дайте погибнуть левитскому клану каафитов.
  • Восточный перевод - – Не дайте погибнуть левитскому клану каафитов.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Не дайте погибнуть левитскому клану каафитов.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Не дайте погибнуть левитскому клану каафитов.
  • La Bible du Semeur 2015 - N’exposez pas le groupe des familles des Qehatites à être retranché du milieu des lévites.
  • Nova Versão Internacional - “Não permitam que o ramo dos clãs coatitas seja eliminado dentre os levitas.
  • Hoffnung für alle - »Sorgt dafür, dass die Kehatiter vom Stamm Levi nicht sterben müssen,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “อย่าปล่อยให้บรรดาคนตระกูลโคฮาทถูกตัดขาดจากเผ่าเลวี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “อย่า​ทำลาย​เชื้อ​สาย​ของ​ตระกูล​ชาว​โคฮาท​ไป​จาก​ชาว​เลวี
  • 1 Sa-mu-ên 6:19 - Nhưng Chúa Hằng Hữu đánh giết bảy mươi người Bết-sê-mết vì họ tò mò nhìn vào trong Hòm Giao Ước.
  • Xuất Ai Cập 19:21 - Sau đó, Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se: “Hãy xuống núi nghiêm cấm người không được vượt ranh giới lên núi tìm xem Đức Chúa Trời, vì như thế họ phải chết.
  • Dân Số Ký 16:32 - nuốt chửng lấy họ và gia đình họ, luôn những người theo phe đảng Cô-ra. Tất cả tài sản họ đều bị đất nuốt.
  • Giê-rê-mi 38:23 - Tất cả vợ và con vua sẽ bị nộp cho người Ba-by-lôn, và vua cũng không thể nào chạy thoát. Vua sẽ bị vua Ba-by-lôn bắt và thành này sẽ bị thiêu hủy.”
  • 2 Sa-mu-ên 6:6 - Khi đến sân đạp lúa của Na-côn, bò kéo xe bị sẩy chân nên U-xa đưa tay ra đỡ Hòm của Đức Chúa Trời.
  • 2 Sa-mu-ên 6:7 - Chúa Hằng Hữu nổi giận, phạt tội U-xa xúc phạm đến Hòm, và ông chết ngay bên cạnh Hòm của Đức Chúa Trời.
  • Dân Số Ký 18:5 - Và chỉ có các thầy tế lễ mới được thi hành chức vụ trong nơi thánh và trước bàn thờ. Nếu các nguyên tắc này được tôn trọng, cơn phẫn nộ của Ta sẽ không nổi lên với người Ít-ra-ên nữa.
  • Dân Số Ký 17:10 - Nhưng Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se: “Đem gậy của A-rôn đặt lại trước Hòm Giao Ước, dùng nhắc nhở, cảnh cáo dân chúng về vụ nổi loạn này, để họ khỏi chết vì tai vạ và không bao giờ dám phàn nàn Ta nữa.”
  • Lê-vi Ký 10:1 - Na-đáp và A-bi-hu, hai con trai A-rôn, lấy lửa bỏ vào bình hương của mình, rồi bỏ hương lên trên, dâng một thứ lửa lạ trước mặt Chúa Hằng Hữu, trái với điều Ngài dặn bảo.
  • Lê-vi Ký 10:2 - Lửa phát ra từ trước mặt Chúa Hằng Hữu thiêu họ chết ngay.
圣经
资源
计划
奉献