Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
28:30 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngoài ra, cũng dâng một dê đực làm lễ chuộc tội.
  • 新标点和合本 - 并献一只公山羊为你们赎罪。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 此外,要献一只公山羊为你们赎罪。
  • 和合本2010(神版-简体) - 此外,要献一只公山羊为你们赎罪。
  • 当代译本 - 此外,还要献上一只公山羊作赎罪祭,为你们赎罪。
  • 圣经新译本 - 还要献一只公山羊,为你们赎罪;
  • 中文标准译本 - 还要献一只公山羊,为你们赎罪。
  • 现代标点和合本 - 并献一只公山羊为你们赎罪。
  • 和合本(拼音版) - 并献一只公山羊为你们赎罪。
  • New International Version - Include one male goat to make atonement for you.
  • New International Reader's Version - Include a male goat to pay for your sin.
  • English Standard Version - with one male goat, to make atonement for you.
  • New Living Translation - Also, offer one male goat to purify yourselves and make yourselves right with the Lord.
  • Christian Standard Bible - and one male goat to make atonement for yourselves.
  • New American Standard Bible - also one male goat to make atonement for you.
  • New King James Version - also one kid of the goats, to make atonement for you.
  • Amplified Bible - and one male goat to make atonement for you.
  • American Standard Version - one he-goat, to make atonement for you.
  • King James Version - And one kid of the goats, to make an atonement for you.
  • New English Translation - as well as one male goat to make an atonement for you.
  • World English Bible - and one male goat, to make atonement for you.
  • 新標點和合本 - 並獻一隻公山羊為你們贖罪。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 此外,要獻一隻公山羊為你們贖罪。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 此外,要獻一隻公山羊為你們贖罪。
  • 當代譯本 - 此外,還要獻上一隻公山羊作贖罪祭,為你們贖罪。
  • 聖經新譯本 - 還要獻一隻公山羊,為你們贖罪;
  • 呂振中譯本 - 也 獻 一隻多毛公山羊、為你們除罪;
  • 中文標準譯本 - 還要獻一隻公山羊,為你們贖罪。
  • 現代標點和合本 - 並獻一隻公山羊為你們贖罪。
  • 文理和合譯本 - 更獻牡山羊一、以贖爾罪、
  • 文理委辦譯本 - 更獻山羊之羔、以贖爾罪、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 更獻牡山羊一、為爾贖罪、
  • Nueva Versión Internacional - Incluirás también un macho cabrío para hacer propiciación en tu favor.
  • 현대인의 성경 - 그리고 너희 죄를 속하기 위해 숫염소 한 마리도 바쳐라.
  • Новый Русский Перевод - Прибавляйте одного козла для вашего очищения.
  • Восточный перевод - Прибавляйте одного козла для вашего очищения.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Прибавляйте одного козла для вашего очищения.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Прибавляйте одного козла для вашего очищения.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous immolerez aussi un bouc, pour accomplir le rite d’expiation pour vous.
  • リビングバイブル - また、罪が赦されるために、雄やぎを一頭ささげる。
  • Nova Versão Internacional - Ofereçam também um bode para fazer propiciação por vocês.
  • Hoffnung für alle - Außerdem müsst ihr einen Ziegenbock als Sündopfer schlachten, damit ihr mit mir versöhnt werdet.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และจงถวายแพะผู้หนึ่งตัวเป็นเครื่องบูชาไถ่บาปสำหรับเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ถวาย​แพะ​ตัว​ผู้​เป็น​เครื่อง​สักการะ​เพื่อ​ลบ​ล้าง​บาป​สำหรับ​พวก​เจ้า
交叉引用
  • 2 Cô-rinh-tô 5:21 - Đức Chúa Trời đã khiến Đấng vô tội gánh chịu tội lỗi chúng ta, nhờ đó chúng ta được Đức Chúa Trời nhìn nhận là người công chính trong Chúa Cứu Thế.
  • Ga-la-ti 3:13 - Chúa Cứu Thế đã cứu chúng ta khỏi bị luật pháp lên án khi Chúa hy sinh trên cây thập tự, tình nguyện thay ta chịu lên án; vì Thánh Kinh đã nói: “Ai bị treo lên cây gỗ là người bị lên án.”
  • 1 Phi-e-rơ 2:24 - Khi chịu chết trên cây thập tự, Ngài đã gánh hết tội lỗi chúng ta trong thân thể Ngài, để chúng ta có thể dứt khoát với tội lỗi và sống cuộc đời công chính. Vết thương Ngài chịu đã chữa lành thương tích chúng ta.
  • 1 Phi-e-rơ 3:18 - Chúa Cứu Thế cũng đã chịu khổ. Mặc dù không hề phạm tội, Ngài đã một lần chết vì tội lỗi của tất cả chúng ta, để đem chúng ta trở về với Đức Chúa Trời. Dù thể xác Ngài chết, nhưng Ngài vẫn sống trong Thánh Linh.
  • Dân Số Ký 15:24 - Nếu vô tình phạm tội mà cộng đồng không biết, thì cả cộng đồng phải dâng một con chiên đực làm tế lễ thiêu có mùi thơm đẹp lòng Chúa Hằng Hữu luôn với lễ chay và lễ quán như đã ấn định, và một con dê đực làm tế lễ chuộc tội.
  • Dân Số Ký 28:22 - Ngoài ra, cũng dâng một dê đực làm lễ chuộc tội.
  • Dân Số Ký 28:15 - Cùng với lễ thiêu, cũng dâng lên Chúa Hằng Hữu một con dê đực làm lễ chuộc tội, cộng thêm với lễ thiêu dâng hằng ngày và lễ quán.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngoài ra, cũng dâng một dê đực làm lễ chuộc tội.
  • 新标点和合本 - 并献一只公山羊为你们赎罪。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 此外,要献一只公山羊为你们赎罪。
  • 和合本2010(神版-简体) - 此外,要献一只公山羊为你们赎罪。
  • 当代译本 - 此外,还要献上一只公山羊作赎罪祭,为你们赎罪。
  • 圣经新译本 - 还要献一只公山羊,为你们赎罪;
  • 中文标准译本 - 还要献一只公山羊,为你们赎罪。
  • 现代标点和合本 - 并献一只公山羊为你们赎罪。
  • 和合本(拼音版) - 并献一只公山羊为你们赎罪。
  • New International Version - Include one male goat to make atonement for you.
  • New International Reader's Version - Include a male goat to pay for your sin.
  • English Standard Version - with one male goat, to make atonement for you.
  • New Living Translation - Also, offer one male goat to purify yourselves and make yourselves right with the Lord.
  • Christian Standard Bible - and one male goat to make atonement for yourselves.
  • New American Standard Bible - also one male goat to make atonement for you.
  • New King James Version - also one kid of the goats, to make atonement for you.
  • Amplified Bible - and one male goat to make atonement for you.
  • American Standard Version - one he-goat, to make atonement for you.
  • King James Version - And one kid of the goats, to make an atonement for you.
  • New English Translation - as well as one male goat to make an atonement for you.
  • World English Bible - and one male goat, to make atonement for you.
  • 新標點和合本 - 並獻一隻公山羊為你們贖罪。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 此外,要獻一隻公山羊為你們贖罪。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 此外,要獻一隻公山羊為你們贖罪。
  • 當代譯本 - 此外,還要獻上一隻公山羊作贖罪祭,為你們贖罪。
  • 聖經新譯本 - 還要獻一隻公山羊,為你們贖罪;
  • 呂振中譯本 - 也 獻 一隻多毛公山羊、為你們除罪;
  • 中文標準譯本 - 還要獻一隻公山羊,為你們贖罪。
  • 現代標點和合本 - 並獻一隻公山羊為你們贖罪。
  • 文理和合譯本 - 更獻牡山羊一、以贖爾罪、
  • 文理委辦譯本 - 更獻山羊之羔、以贖爾罪、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 更獻牡山羊一、為爾贖罪、
  • Nueva Versión Internacional - Incluirás también un macho cabrío para hacer propiciación en tu favor.
  • 현대인의 성경 - 그리고 너희 죄를 속하기 위해 숫염소 한 마리도 바쳐라.
  • Новый Русский Перевод - Прибавляйте одного козла для вашего очищения.
  • Восточный перевод - Прибавляйте одного козла для вашего очищения.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Прибавляйте одного козла для вашего очищения.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Прибавляйте одного козла для вашего очищения.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous immolerez aussi un bouc, pour accomplir le rite d’expiation pour vous.
  • リビングバイブル - また、罪が赦されるために、雄やぎを一頭ささげる。
  • Nova Versão Internacional - Ofereçam também um bode para fazer propiciação por vocês.
  • Hoffnung für alle - Außerdem müsst ihr einen Ziegenbock als Sündopfer schlachten, damit ihr mit mir versöhnt werdet.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และจงถวายแพะผู้หนึ่งตัวเป็นเครื่องบูชาไถ่บาปสำหรับเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ถวาย​แพะ​ตัว​ผู้​เป็น​เครื่อง​สักการะ​เพื่อ​ลบ​ล้าง​บาป​สำหรับ​พวก​เจ้า
  • 2 Cô-rinh-tô 5:21 - Đức Chúa Trời đã khiến Đấng vô tội gánh chịu tội lỗi chúng ta, nhờ đó chúng ta được Đức Chúa Trời nhìn nhận là người công chính trong Chúa Cứu Thế.
  • Ga-la-ti 3:13 - Chúa Cứu Thế đã cứu chúng ta khỏi bị luật pháp lên án khi Chúa hy sinh trên cây thập tự, tình nguyện thay ta chịu lên án; vì Thánh Kinh đã nói: “Ai bị treo lên cây gỗ là người bị lên án.”
  • 1 Phi-e-rơ 2:24 - Khi chịu chết trên cây thập tự, Ngài đã gánh hết tội lỗi chúng ta trong thân thể Ngài, để chúng ta có thể dứt khoát với tội lỗi và sống cuộc đời công chính. Vết thương Ngài chịu đã chữa lành thương tích chúng ta.
  • 1 Phi-e-rơ 3:18 - Chúa Cứu Thế cũng đã chịu khổ. Mặc dù không hề phạm tội, Ngài đã một lần chết vì tội lỗi của tất cả chúng ta, để đem chúng ta trở về với Đức Chúa Trời. Dù thể xác Ngài chết, nhưng Ngài vẫn sống trong Thánh Linh.
  • Dân Số Ký 15:24 - Nếu vô tình phạm tội mà cộng đồng không biết, thì cả cộng đồng phải dâng một con chiên đực làm tế lễ thiêu có mùi thơm đẹp lòng Chúa Hằng Hữu luôn với lễ chay và lễ quán như đã ấn định, và một con dê đực làm tế lễ chuộc tội.
  • Dân Số Ký 28:22 - Ngoài ra, cũng dâng một dê đực làm lễ chuộc tội.
  • Dân Số Ký 28:15 - Cùng với lễ thiêu, cũng dâng lên Chúa Hằng Hữu một con dê đực làm lễ chuộc tội, cộng thêm với lễ thiêu dâng hằng ngày và lễ quán.”
圣经
资源
计划
奉献