Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
16:45 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Hãy tránh xa dân này ra, Ta sẽ tiêu diệt họ tức khắc.” Môi-se và A-rôn liền sấp mình xuống.
  • 新标点和合本 - “你们离开这会众,我好在转眼之间把他们灭绝。”他们二人就俯伏于地。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你们离开这会众,我好立刻把他们灭绝。”他们二人就脸伏于地。
  • 和合本2010(神版-简体) - “你们离开这会众,我好立刻把他们灭绝。”他们二人就脸伏于地。
  • 当代译本 - “你们离开这些会众,我好在顷刻之间消灭他们。”他们二人就俯伏在地。
  • 圣经新译本 - “你们要离开这会众,我好在眨眼间把他们消灭。”他们二人就俯伏在地。
  • 中文标准译本 - “你们从这会众当中离开,我要一瞬间消灭他们!”摩西和亚伦就脸伏于地。
  • 现代标点和合本 - “你们离开这会众,我好在转眼之间把他们灭绝。”他们二人就俯伏于地。
  • 和合本(拼音版) - “你们离开这会众,我好在转眼之间把他们灭绝。”他们二人就俯伏于地。
  • New International Version - “Get away from this assembly so I can put an end to them at once.” And they fell facedown.
  • New International Reader's Version - “Get away from these people. Then I can put an end to all of them at once.” And Moses and Aaron fell with their faces to the ground.
  • English Standard Version - “Get away from the midst of this congregation, that I may consume them in a moment.” And they fell on their faces.
  • New Living Translation - “Get away from all these people so that I can instantly destroy them!” But Moses and Aaron fell face down on the ground.
  • Christian Standard Bible - “Get away from this community so that I may consume them instantly.” But they fell facedown.
  • New American Standard Bible - “Get away from among this congregation so that I may consume them instantly.” Then they fell on their faces.
  • New King James Version - “Get away from among this congregation, that I may consume them in a moment.” And they fell on their faces.
  • Amplified Bible - “Get away from among this congregation, so that I may consume them immediately.” Then Moses and Aaron fell on their faces [in silence before the Lord].
  • American Standard Version - Get you up from among this congregation, that I may consume them in a moment. And they fell upon their faces.
  • King James Version - Get you up from among this congregation, that I may consume them as in a moment. And they fell upon their faces.
  • New English Translation - “Get away from this community, so that I can consume them in an instant!” But they threw themselves down with their faces to the ground.
  • World English Bible - “Get away from among this congregation, that I may consume them in a moment!” They fell on their faces.
  • 新標點和合本 - 「你們離開這會眾,我好在轉眼之間把他們滅絕。」他們二人就俯伏於地。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你們離開這會眾,我好立刻把他們滅絕。」他們二人就臉伏於地。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你們離開這會眾,我好立刻把他們滅絕。」他們二人就臉伏於地。
  • 當代譯本 - 「你們離開這些會眾,我好在頃刻之間消滅他們。」他們二人就俯伏在地。
  • 聖經新譯本 - “你們要離開這會眾,我好在眨眼間把他們消滅。”他們二人就俯伏在地。
  • 呂振中譯本 - 『你要從這會眾中起來,我好在眨眼之間消滅他們。』二人就臉伏 於地 。
  • 中文標準譯本 - 「你們從這會眾當中離開,我要一瞬間消滅他們!」摩西和亞倫就臉伏於地。
  • 現代標點和合本 - 「你們離開這會眾,我好在轉眼之間把他們滅絕。」他們二人就俯伏於地。
  • 文理和合譯本 - 離此會眾、我將滅之於俄頃、二人俯伏、
  • 文理委辦譯本 - 離此會眾、我將速滅之、二人俯伏。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾曹離此會眾、我將頃刻間滅之、二人俯伏於地、
  • Nueva Versión Internacional - —Apártate de esta gente, para que yo la consuma de una vez por todas. Ellos se postraron rostro en tierra,
  • 현대인의 성경 - “너희는 이 사람들에게서 떠나라. 내가 당장 그들을 죽여 버리겠다” 하고 말씀하셨다. 그때 그 두 사람은 얼굴을 땅에 대고 엎드렸다.
  • Новый Русский Перевод - – Оставь этот народ, чтобы Я уничтожил их в одно мгновение. Они пали ниц.
  • Восточный перевод - – Оставь этот народ, чтобы Я уничтожил их в одно мгновение. Они пали лицом на землю.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Оставь этот народ, чтобы Я уничтожил их в одно мгновение. Они пали лицом на землю.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Оставь этот народ, чтобы Я уничтожил их в одно мгновение. Они пали лицом на землю.
  • リビングバイブル - 「人々から離れなさい。今すぐ彼らを滅ぼす。」それを聞いて、モーセとアロンは主の前にひれ伏しました。
  • Nova Versão Internacional - “Saia do meio dessa comunidade para que eu acabe com eles imediatamente”. Mas eles se prostraram com o rosto em terra;
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “จงไปจากชุมนุมประชากรนี้ เพื่อเราจะได้ล้างผลาญพวกเขาเสียทันที” โมเสสกับอาโรนหมอบกราบซบหน้าลงกับพื้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “จง​ออก​ไป​ให้​ห่าง​จาก​มวลชน​เหล่า​นี้ เรา​จะ​เผา​ผลาญ​พวก​เขา​ภายใน​พริบตา” แล้ว​ทั้ง​สอง​ก็​ซบ​หน้า​ลง​กับ​พื้น
交叉引用
  • 1 Sử Ký 21:16 - Đa-vít ngước mắt nhìn, bỗng thấy thiên sứ của Chúa Hằng Hữu đang đứng giữa không trung, tuốt gươm cầm sẵn, tay vươn ra trên Giê-ru-sa-lem. Đa-vít và các trưởng lão đều sấp mặt xuống đất, lấy áo tang phủ trên đầu.
  • Dân Số Ký 20:6 - Môi-se và A-rôn liền bỏ họ, đi đến cửa Đền Tạm, quỳ mọp xuống. Vinh quang của Chúa Hằng Hữu hiện ra,
  • Dân Số Ký 16:26 - Ông kêu gọi dân chúng: “Xin anh chị em tránh xa trại của những người độc ác đó, đừng đụng đến một vật gì của họ hết, đừng để một ai phải chết vì tội của họ.”
  • Ma-thi-ơ 26:39 - Chúa đi một quãng, rồi quỳ gối sấp mặt xuống đất cầu nguyện: “Cha ơi! Nếu có thể được, xin cho Con khỏi uống chén này. Nhưng xin theo ý Cha, chứ không theo ý Con.”
  • Dân Số Ký 16:24 - “Con ra lệnh cho dân chúng tránh xa trại của Cô-ra, Đa-than, và A-bi-ram.”
  • Dân Số Ký 16:21 - “Hãy tránh xa họ ra, Ta sẽ tiêu diệt đám dân này tức khắc!”
  • Dân Số Ký 16:22 - Hai ông liền quỳ xuống, thưa: “Lạy Đức Chúa Trời, là Chúa Tể của linh hồn mọi người, không lẽ vì một người phạm tội, mà Chúa giận toàn dân sao?”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Hãy tránh xa dân này ra, Ta sẽ tiêu diệt họ tức khắc.” Môi-se và A-rôn liền sấp mình xuống.
  • 新标点和合本 - “你们离开这会众,我好在转眼之间把他们灭绝。”他们二人就俯伏于地。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你们离开这会众,我好立刻把他们灭绝。”他们二人就脸伏于地。
  • 和合本2010(神版-简体) - “你们离开这会众,我好立刻把他们灭绝。”他们二人就脸伏于地。
  • 当代译本 - “你们离开这些会众,我好在顷刻之间消灭他们。”他们二人就俯伏在地。
  • 圣经新译本 - “你们要离开这会众,我好在眨眼间把他们消灭。”他们二人就俯伏在地。
  • 中文标准译本 - “你们从这会众当中离开,我要一瞬间消灭他们!”摩西和亚伦就脸伏于地。
  • 现代标点和合本 - “你们离开这会众,我好在转眼之间把他们灭绝。”他们二人就俯伏于地。
  • 和合本(拼音版) - “你们离开这会众,我好在转眼之间把他们灭绝。”他们二人就俯伏于地。
  • New International Version - “Get away from this assembly so I can put an end to them at once.” And they fell facedown.
  • New International Reader's Version - “Get away from these people. Then I can put an end to all of them at once.” And Moses and Aaron fell with their faces to the ground.
  • English Standard Version - “Get away from the midst of this congregation, that I may consume them in a moment.” And they fell on their faces.
  • New Living Translation - “Get away from all these people so that I can instantly destroy them!” But Moses and Aaron fell face down on the ground.
  • Christian Standard Bible - “Get away from this community so that I may consume them instantly.” But they fell facedown.
  • New American Standard Bible - “Get away from among this congregation so that I may consume them instantly.” Then they fell on their faces.
  • New King James Version - “Get away from among this congregation, that I may consume them in a moment.” And they fell on their faces.
  • Amplified Bible - “Get away from among this congregation, so that I may consume them immediately.” Then Moses and Aaron fell on their faces [in silence before the Lord].
  • American Standard Version - Get you up from among this congregation, that I may consume them in a moment. And they fell upon their faces.
  • King James Version - Get you up from among this congregation, that I may consume them as in a moment. And they fell upon their faces.
  • New English Translation - “Get away from this community, so that I can consume them in an instant!” But they threw themselves down with their faces to the ground.
  • World English Bible - “Get away from among this congregation, that I may consume them in a moment!” They fell on their faces.
  • 新標點和合本 - 「你們離開這會眾,我好在轉眼之間把他們滅絕。」他們二人就俯伏於地。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你們離開這會眾,我好立刻把他們滅絕。」他們二人就臉伏於地。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你們離開這會眾,我好立刻把他們滅絕。」他們二人就臉伏於地。
  • 當代譯本 - 「你們離開這些會眾,我好在頃刻之間消滅他們。」他們二人就俯伏在地。
  • 聖經新譯本 - “你們要離開這會眾,我好在眨眼間把他們消滅。”他們二人就俯伏在地。
  • 呂振中譯本 - 『你要從這會眾中起來,我好在眨眼之間消滅他們。』二人就臉伏 於地 。
  • 中文標準譯本 - 「你們從這會眾當中離開,我要一瞬間消滅他們!」摩西和亞倫就臉伏於地。
  • 現代標點和合本 - 「你們離開這會眾,我好在轉眼之間把他們滅絕。」他們二人就俯伏於地。
  • 文理和合譯本 - 離此會眾、我將滅之於俄頃、二人俯伏、
  • 文理委辦譯本 - 離此會眾、我將速滅之、二人俯伏。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾曹離此會眾、我將頃刻間滅之、二人俯伏於地、
  • Nueva Versión Internacional - —Apártate de esta gente, para que yo la consuma de una vez por todas. Ellos se postraron rostro en tierra,
  • 현대인의 성경 - “너희는 이 사람들에게서 떠나라. 내가 당장 그들을 죽여 버리겠다” 하고 말씀하셨다. 그때 그 두 사람은 얼굴을 땅에 대고 엎드렸다.
  • Новый Русский Перевод - – Оставь этот народ, чтобы Я уничтожил их в одно мгновение. Они пали ниц.
  • Восточный перевод - – Оставь этот народ, чтобы Я уничтожил их в одно мгновение. Они пали лицом на землю.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Оставь этот народ, чтобы Я уничтожил их в одно мгновение. Они пали лицом на землю.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Оставь этот народ, чтобы Я уничтожил их в одно мгновение. Они пали лицом на землю.
  • リビングバイブル - 「人々から離れなさい。今すぐ彼らを滅ぼす。」それを聞いて、モーセとアロンは主の前にひれ伏しました。
  • Nova Versão Internacional - “Saia do meio dessa comunidade para que eu acabe com eles imediatamente”. Mas eles se prostraram com o rosto em terra;
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “จงไปจากชุมนุมประชากรนี้ เพื่อเราจะได้ล้างผลาญพวกเขาเสียทันที” โมเสสกับอาโรนหมอบกราบซบหน้าลงกับพื้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “จง​ออก​ไป​ให้​ห่าง​จาก​มวลชน​เหล่า​นี้ เรา​จะ​เผา​ผลาญ​พวก​เขา​ภายใน​พริบตา” แล้ว​ทั้ง​สอง​ก็​ซบ​หน้า​ลง​กับ​พื้น
  • 1 Sử Ký 21:16 - Đa-vít ngước mắt nhìn, bỗng thấy thiên sứ của Chúa Hằng Hữu đang đứng giữa không trung, tuốt gươm cầm sẵn, tay vươn ra trên Giê-ru-sa-lem. Đa-vít và các trưởng lão đều sấp mặt xuống đất, lấy áo tang phủ trên đầu.
  • Dân Số Ký 20:6 - Môi-se và A-rôn liền bỏ họ, đi đến cửa Đền Tạm, quỳ mọp xuống. Vinh quang của Chúa Hằng Hữu hiện ra,
  • Dân Số Ký 16:26 - Ông kêu gọi dân chúng: “Xin anh chị em tránh xa trại của những người độc ác đó, đừng đụng đến một vật gì của họ hết, đừng để một ai phải chết vì tội của họ.”
  • Ma-thi-ơ 26:39 - Chúa đi một quãng, rồi quỳ gối sấp mặt xuống đất cầu nguyện: “Cha ơi! Nếu có thể được, xin cho Con khỏi uống chén này. Nhưng xin theo ý Cha, chứ không theo ý Con.”
  • Dân Số Ký 16:24 - “Con ra lệnh cho dân chúng tránh xa trại của Cô-ra, Đa-than, và A-bi-ram.”
  • Dân Số Ký 16:21 - “Hãy tránh xa họ ra, Ta sẽ tiêu diệt đám dân này tức khắc!”
  • Dân Số Ký 16:22 - Hai ông liền quỳ xuống, thưa: “Lạy Đức Chúa Trời, là Chúa Tể của linh hồn mọi người, không lẽ vì một người phạm tội, mà Chúa giận toàn dân sao?”
圣经
资源
计划
奉献