Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
5:29 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngay khi bà sờ áo Chúa, huyết liền cầm lại, bà biết mình đã lành bệnh!
  • 新标点和合本 - 于是她血漏的源头立刻干了;她便觉得身上的灾病好了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 于是她的流血立刻止住,她觉得身上的疾病好了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 于是她的流血立刻止住,她觉得身上的疾病好了。
  • 当代译本 - 她的血漏立刻止住了,她感到自己痊愈了。
  • 圣经新译本 - 于是她血漏的源头立刻干了,她在身体上感觉到病已经得了医治。
  • 中文标准译本 - 立刻,她的血漏就止住了,她也感觉到身体从病痛中痊愈了。
  • 现代标点和合本 - 于是她血漏的源头立刻干了,她便觉得身上的灾病好了。
  • 和合本(拼音版) - 于是她血漏的源头立刻干了,她便觉得身上的灾病好了。
  • New International Version - Immediately her bleeding stopped and she felt in her body that she was freed from her suffering.
  • New International Reader's Version - Right away her bleeding stopped. She felt in her body that her suffering was over.
  • English Standard Version - And immediately the flow of blood dried up, and she felt in her body that she was healed of her disease.
  • New Living Translation - Immediately the bleeding stopped, and she could feel in her body that she had been healed of her terrible condition.
  • Christian Standard Bible - Instantly her flow of blood ceased, and she sensed in her body that she was healed of her affliction.
  • New American Standard Bible - And immediately the flow of her blood was dried up; and she felt in her body that she was healed of her disease.
  • New King James Version - Immediately the fountain of her blood was dried up, and she felt in her body that she was healed of the affliction.
  • Amplified Bible - Immediately her flow of blood was dried up; and she felt in her body [and knew without any doubt] that she was healed of her suffering.
  • American Standard Version - And straightway the fountain of her blood was dried up; and she felt in her body that she was healed of her plague.
  • King James Version - And straightway the fountain of her blood was dried up; and she felt in her body that she was healed of that plague.
  • New English Translation - At once the bleeding stopped, and she felt in her body that she was healed of her disease.
  • World English Bible - Immediately the flow of her blood was dried up, and she felt in her body that she was healed of her affliction.
  • 新標點和合本 - 於是她血漏的源頭立刻乾了;她便覺得身上的災病好了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 於是她的流血立刻止住,她覺得身上的疾病好了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 於是她的流血立刻止住,她覺得身上的疾病好了。
  • 當代譯本 - 她的血漏立刻止住了,她感到自己痊癒了。
  • 聖經新譯本 - 於是她血漏的源頭立刻乾了,她在身體上感覺到病已經得了醫治。
  • 呂振中譯本 - 她的血源立刻乾了;她身上便覺得她已得醫治、沒有災病了。
  • 中文標準譯本 - 立刻,她的血漏就止住了,她也感覺到身體從病痛中痊癒了。
  • 現代標點和合本 - 於是她血漏的源頭立刻乾了,她便覺得身上的災病好了。
  • 文理和合譯本 - 其血源立涸、自覺痼疾已愈、
  • 文理委辦譯本 - 血漏即止、覺疾已瘳、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 血漏即止、覺身之疾已痊、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 頃刻血崩果止、沈痼霍然脫。
  • Nueva Versión Internacional - Al instante cesó su hemorragia, y se dio cuenta de que su cuerpo había quedado libre de esa aflicción.
  • 현대인의 성경 - 예수님의 옷자락을 만지는 순간 즉시 피가 멎었고 그녀는 병이 나은 것을 느꼈다.
  • Новый Русский Перевод - Ее кровотечение сразу же остановилось, и она почувствовала, что исцелена.
  • Восточный перевод - Её кровотечение сразу же остановилось, и она почувствовала, что исцелена.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Её кровотечение сразу же остановилось, и она почувствовала, что исцелена.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Её кровотечение сразу же остановилось, и она почувствовала, что исцелена.
  • La Bible du Semeur 2015 - A l’instant même, son hémorragie s’arrêta et elle se sentit délivrée de son mal.
  • リビングバイブル - さわったとたん、出血が止まり、彼女は病気が治ったと感じました。
  • Nestle Aland 28 - καὶ εὐθὺς ἐξηράνθη ἡ πηγὴ τοῦ αἵματος αὐτῆς καὶ ἔγνω τῷ σώματι ὅτι ἴαται ἀπὸ τῆς μάστιγος.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ εὐθὺς ἐξηράνθη ἡ πηγὴ τοῦ αἵματος αὐτῆς, καὶ ἔγνω τῷ σώματι ὅτι ἴαται ἀπὸ τῆς μάστιγος.
  • Nova Versão Internacional - Imediatamente cessou sua hemorragia e ela sentiu em seu corpo que estava livre do seu sofrimento.
  • Hoffnung für alle - Und tatsächlich: Die Blutungen hörten sofort auf, und sie spürte, dass sie von ihrem Leiden befreit war.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ทันใดนั้นเองเลือดก็หยุดไหลและนางรู้สึกว่าตนหายโรคแล้ว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​โลหิต​ที่​ไหล​อยู่​ก็​หยุด​ทันที และ​เธอ​รู้สึก​ในตัว​ว่า ได้​หายจาก​โรค​ของ​เธอ​แล้ว
交叉引用
  • 1 Các Vua 8:37 - Khi trong nước có nạn đói, nạn dịch, thóc lúa cây cối bị cằn cỗi, bị nấm mốc, bị cào cào cắn phá, hoặc lúc bị quân thù vây hãm, hay bị bất cứ tai nạn, bệnh tật gì khác,
  • Lê-vi Ký 20:18 - Nếu một người đàn ông nằm với một người đàn bà đang có kinh, thì cả hai phải bị trục xuất khỏi cộng đồng, vì họ đã để lộ nguồn máu của nàng.
  • Gióp 33:24 - thương xót người và nói: ‘Hãy giải thoát người khỏi tử vong vì tôi đã tìm ra giá chuộc tội cho người.’
  • Gióp 33:25 - Rồi thân thể người lại mịn màng như con trẻ, sức mạnh phục hồi như thuở xuân xanh.
  • Xuất Ai Cập 15:26 - “Nếu các ngươi chuyên tâm lắng nghe tiếng Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ngươi, thi hành các điều ngay điều phải Ta truyền bảo, tức là dưới mắt Ta vâng giữ điều răn Ta và luật lệ Ta thì các ngươi sẽ không mắc phải một bệnh nào Ta đã giáng trên người Ai Cập, vì Ta là Chúa Hằng Hữu, Đấng chữa bệnh các ngươi.”
  • Lu-ca 7:21 - Chính giờ đó, Chúa Giê-xu chữa lành nhiều người bệnh tật, yếu đau, đuổi quỷ cho dân chúng, cũng có nhiều người khiếm thị được thấy.
  • Thi Thiên 107:20 - Ngài ra lệnh chữa lành bệnh tật, rút khỏi vòm cửa mộ âm u.
  • Thi Thiên 147:3 - Chúa chữa lành tấm lòng tan vỡ và băng bó những vết thương.
  • Thi Thiên 30:2 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, con kêu cầu Chúa, và Ngài chữa lành con.
  • Thi Thiên 103:3 - Chính Chúa tha thứ các tội ác và chữa lành mọi bệnh tật.
  • Mác 3:10 - Chúa chữa lành cho nhiều người, nên vô số người bệnh chen lấn quanh Ngài, cố sờ Ngài cho được.
  • Mác 5:34 - Chúa nói với bà: “Con ơi, đức tin con đã chữa cho con lành. Con về nhà bình an, mạnh khỏe.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngay khi bà sờ áo Chúa, huyết liền cầm lại, bà biết mình đã lành bệnh!
  • 新标点和合本 - 于是她血漏的源头立刻干了;她便觉得身上的灾病好了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 于是她的流血立刻止住,她觉得身上的疾病好了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 于是她的流血立刻止住,她觉得身上的疾病好了。
  • 当代译本 - 她的血漏立刻止住了,她感到自己痊愈了。
  • 圣经新译本 - 于是她血漏的源头立刻干了,她在身体上感觉到病已经得了医治。
  • 中文标准译本 - 立刻,她的血漏就止住了,她也感觉到身体从病痛中痊愈了。
  • 现代标点和合本 - 于是她血漏的源头立刻干了,她便觉得身上的灾病好了。
  • 和合本(拼音版) - 于是她血漏的源头立刻干了,她便觉得身上的灾病好了。
  • New International Version - Immediately her bleeding stopped and she felt in her body that she was freed from her suffering.
  • New International Reader's Version - Right away her bleeding stopped. She felt in her body that her suffering was over.
  • English Standard Version - And immediately the flow of blood dried up, and she felt in her body that she was healed of her disease.
  • New Living Translation - Immediately the bleeding stopped, and she could feel in her body that she had been healed of her terrible condition.
  • Christian Standard Bible - Instantly her flow of blood ceased, and she sensed in her body that she was healed of her affliction.
  • New American Standard Bible - And immediately the flow of her blood was dried up; and she felt in her body that she was healed of her disease.
  • New King James Version - Immediately the fountain of her blood was dried up, and she felt in her body that she was healed of the affliction.
  • Amplified Bible - Immediately her flow of blood was dried up; and she felt in her body [and knew without any doubt] that she was healed of her suffering.
  • American Standard Version - And straightway the fountain of her blood was dried up; and she felt in her body that she was healed of her plague.
  • King James Version - And straightway the fountain of her blood was dried up; and she felt in her body that she was healed of that plague.
  • New English Translation - At once the bleeding stopped, and she felt in her body that she was healed of her disease.
  • World English Bible - Immediately the flow of her blood was dried up, and she felt in her body that she was healed of her affliction.
  • 新標點和合本 - 於是她血漏的源頭立刻乾了;她便覺得身上的災病好了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 於是她的流血立刻止住,她覺得身上的疾病好了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 於是她的流血立刻止住,她覺得身上的疾病好了。
  • 當代譯本 - 她的血漏立刻止住了,她感到自己痊癒了。
  • 聖經新譯本 - 於是她血漏的源頭立刻乾了,她在身體上感覺到病已經得了醫治。
  • 呂振中譯本 - 她的血源立刻乾了;她身上便覺得她已得醫治、沒有災病了。
  • 中文標準譯本 - 立刻,她的血漏就止住了,她也感覺到身體從病痛中痊癒了。
  • 現代標點和合本 - 於是她血漏的源頭立刻乾了,她便覺得身上的災病好了。
  • 文理和合譯本 - 其血源立涸、自覺痼疾已愈、
  • 文理委辦譯本 - 血漏即止、覺疾已瘳、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 血漏即止、覺身之疾已痊、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 頃刻血崩果止、沈痼霍然脫。
  • Nueva Versión Internacional - Al instante cesó su hemorragia, y se dio cuenta de que su cuerpo había quedado libre de esa aflicción.
  • 현대인의 성경 - 예수님의 옷자락을 만지는 순간 즉시 피가 멎었고 그녀는 병이 나은 것을 느꼈다.
  • Новый Русский Перевод - Ее кровотечение сразу же остановилось, и она почувствовала, что исцелена.
  • Восточный перевод - Её кровотечение сразу же остановилось, и она почувствовала, что исцелена.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Её кровотечение сразу же остановилось, и она почувствовала, что исцелена.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Её кровотечение сразу же остановилось, и она почувствовала, что исцелена.
  • La Bible du Semeur 2015 - A l’instant même, son hémorragie s’arrêta et elle se sentit délivrée de son mal.
  • リビングバイブル - さわったとたん、出血が止まり、彼女は病気が治ったと感じました。
  • Nestle Aland 28 - καὶ εὐθὺς ἐξηράνθη ἡ πηγὴ τοῦ αἵματος αὐτῆς καὶ ἔγνω τῷ σώματι ὅτι ἴαται ἀπὸ τῆς μάστιγος.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ εὐθὺς ἐξηράνθη ἡ πηγὴ τοῦ αἵματος αὐτῆς, καὶ ἔγνω τῷ σώματι ὅτι ἴαται ἀπὸ τῆς μάστιγος.
  • Nova Versão Internacional - Imediatamente cessou sua hemorragia e ela sentiu em seu corpo que estava livre do seu sofrimento.
  • Hoffnung für alle - Und tatsächlich: Die Blutungen hörten sofort auf, und sie spürte, dass sie von ihrem Leiden befreit war.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ทันใดนั้นเองเลือดก็หยุดไหลและนางรู้สึกว่าตนหายโรคแล้ว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​โลหิต​ที่​ไหล​อยู่​ก็​หยุด​ทันที และ​เธอ​รู้สึก​ในตัว​ว่า ได้​หายจาก​โรค​ของ​เธอ​แล้ว
  • 1 Các Vua 8:37 - Khi trong nước có nạn đói, nạn dịch, thóc lúa cây cối bị cằn cỗi, bị nấm mốc, bị cào cào cắn phá, hoặc lúc bị quân thù vây hãm, hay bị bất cứ tai nạn, bệnh tật gì khác,
  • Lê-vi Ký 20:18 - Nếu một người đàn ông nằm với một người đàn bà đang có kinh, thì cả hai phải bị trục xuất khỏi cộng đồng, vì họ đã để lộ nguồn máu của nàng.
  • Gióp 33:24 - thương xót người và nói: ‘Hãy giải thoát người khỏi tử vong vì tôi đã tìm ra giá chuộc tội cho người.’
  • Gióp 33:25 - Rồi thân thể người lại mịn màng như con trẻ, sức mạnh phục hồi như thuở xuân xanh.
  • Xuất Ai Cập 15:26 - “Nếu các ngươi chuyên tâm lắng nghe tiếng Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ngươi, thi hành các điều ngay điều phải Ta truyền bảo, tức là dưới mắt Ta vâng giữ điều răn Ta và luật lệ Ta thì các ngươi sẽ không mắc phải một bệnh nào Ta đã giáng trên người Ai Cập, vì Ta là Chúa Hằng Hữu, Đấng chữa bệnh các ngươi.”
  • Lu-ca 7:21 - Chính giờ đó, Chúa Giê-xu chữa lành nhiều người bệnh tật, yếu đau, đuổi quỷ cho dân chúng, cũng có nhiều người khiếm thị được thấy.
  • Thi Thiên 107:20 - Ngài ra lệnh chữa lành bệnh tật, rút khỏi vòm cửa mộ âm u.
  • Thi Thiên 147:3 - Chúa chữa lành tấm lòng tan vỡ và băng bó những vết thương.
  • Thi Thiên 30:2 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, con kêu cầu Chúa, và Ngài chữa lành con.
  • Thi Thiên 103:3 - Chính Chúa tha thứ các tội ác và chữa lành mọi bệnh tật.
  • Mác 3:10 - Chúa chữa lành cho nhiều người, nên vô số người bệnh chen lấn quanh Ngài, cố sờ Ngài cho được.
  • Mác 5:34 - Chúa nói với bà: “Con ơi, đức tin con đã chữa cho con lành. Con về nhà bình an, mạnh khỏe.”
圣经
资源
计划
奉献