Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
13:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Xin Thầy cho chúng con biết bao giờ việc ấy xảy ra, và có dấu hiệu gì báo trước?”
  • 新标点和合本 - “请告诉我们,什么时候有这些事呢?这一切事将成的时候有什么预兆呢?”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “请告诉我们,什么时候有这些事呢?这一切事将成的时候有什么预兆呢?”
  • 和合本2010(神版-简体) - “请告诉我们,什么时候有这些事呢?这一切事将成的时候有什么预兆呢?”
  • 当代译本 - “请告诉我们,这些事什么时候会发生?有什么预兆?”
  • 圣经新译本 - “请告诉我们,什么时候会有这些事呢?这一切事将要成就的时候有什么预兆呢?”
  • 中文标准译本 - “请告诉我们,这些事什么时候会发生呢?这一切将要成就的时候,会有什么预兆呢?”
  • 现代标点和合本 - “请告诉我们,什么时候有这些事呢?这一切事将成的时候有什么预兆呢?”
  • 和合本(拼音版) - “请告诉我们,什么时候有这些事呢?这一切事将成的时候,有什么预兆呢?”
  • New International Version - “Tell us, when will these things happen? And what will be the sign that they are all about to be fulfilled?”
  • New International Reader's Version - “Tell us,” they said. “When will these things happen? And what will be the sign that they are all about to come true?”
  • English Standard Version - “Tell us, when will these things be, and what will be the sign when all these things are about to be accomplished?”
  • New Living Translation - “Tell us, when will all this happen? What sign will show us that these things are about to be fulfilled?”
  • Christian Standard Bible - “Tell us, when will these things happen? And what will be the sign when all these things are about to be accomplished?”
  • New American Standard Bible - “Tell us, when will these things come about, and what will be the sign when all these things are going to be fulfilled?”
  • New King James Version - “Tell us, when will these things be? And what will be the sign when all these things will be fulfilled?”
  • Amplified Bible - “Tell us, when will these things happen, and what will be the sign when all these things are about to be fulfilled?”
  • American Standard Version - Tell us, when shall these things be? and what shall be the sign when these things are all about to be accomplished?
  • King James Version - Tell us, when shall these things be? and what shall be the sign when all these things shall be fulfilled?
  • New English Translation - “Tell us, when will these things happen? And what will be the sign that all these things are about to take place?”
  • World English Bible - “Tell us, when will these things be? What is the sign that these things are all about to be fulfilled?”
  • 新標點和合本 - 「請告訴我們,甚麼時候有這些事呢?這一切事將成的時候有甚麼預兆呢?」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「請告訴我們,甚麼時候有這些事呢?這一切事將成的時候有甚麼預兆呢?」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「請告訴我們,甚麼時候有這些事呢?這一切事將成的時候有甚麼預兆呢?」
  • 當代譯本 - 「請告訴我們,這些事什麼時候會發生?有什麼預兆?」
  • 聖經新譯本 - “請告訴我們,甚麼時候會有這些事呢?這一切事將要成就的時候有甚麼預兆呢?”
  • 呂振中譯本 - 『請告訴我們:甚麼時候會有這些事呢?這一切事將要實現的時候會有甚麼迹象呢?』
  • 中文標準譯本 - 「請告訴我們,這些事什麼時候會發生呢?這一切將要成就的時候,會有什麼預兆呢?」
  • 現代標點和合本 - 「請告訴我們,什麼時候有這些事呢?這一切事將成的時候有什麼預兆呢?」
  • 文理和合譯本 - 請告我、何時有是、此諸事將成、有何兆乎、
  • 文理委辦譯本 - 請告我、何時有此、事應之日、有何兆乎、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 請告我、何時有此、且諸事將成之時、有何預兆、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 竊問曰:『事見何時?請賜明示。事先復有何兆?』
  • Nueva Versión Internacional - —Dinos, ¿cuándo sucederá eso? ¿Y cuál será la señal de que todo está a punto de cumplirse?
  • 현대인의 성경 - “선생님, 언제 이런 일이 일어나겠습니까? 또 이 모든 일이 이루어지려고 할 때의 징조는 무엇입니까?”
  • Новый Русский Перевод - – Скажи нам, когда это произойдет и какое знамение укажет на то, что все это скоро исполнится?
  • Восточный перевод - – Скажи нам, когда это произойдёт и какое знамение укажет на то, что всё это скоро исполнится?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Скажи нам, когда это произойдёт и какое знамение укажет на то, что всё это скоро исполнится?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Скажи нам, когда это произойдёт и какое знамение укажет на то, что всё это скоро исполнится?
  • La Bible du Semeur 2015 - Dis-nous : quand cela se produira-t-il et à quel signe reconnaîtra-t-on que tous ces événements seront près de s’accomplir  ?
  • Nestle Aland 28 - εἰπὸν ἡμῖν, πότε ταῦτα ἔσται καὶ τί τὸ σημεῖον ὅταν μέλλῃ ταῦτα συντελεῖσθαι πάντα;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - εἰπὸν ἡμῖν πότε ταῦτα ἔσται, καὶ τί τὸ σημεῖον ὅταν μέλλῃ ταῦτα συντελεῖσθαι πάντα?
  • Nova Versão Internacional - “Dize-nos, quando acontecerão essas coisas? E qual será o sinal de que tudo isso está prestes a cumprir-se?”
  • Hoffnung für alle - »Sag uns doch: Wann wird das geschehen? Welches Ereignis wird ankündigen, dass das Ende bevorsteht?«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ขอทรงบอกพวกข้าพระองค์เถิด สิ่งเหล่านี้จะเกิดขึ้นเมื่อใด? และอะไรเป็นหมายสำคัญว่าสิ่งทั้งปวงนั้นกำลังจะสำเร็จ?”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “โปรด​บอก​พวก​เรา​เถิด​ว่า สิ่ง​เหล่า​นี้​จะ​เกิด​ขึ้น​เมื่อ​ใด และ​ปรากฏการณ์​สำคัญ​อัน​ใด​ที่​จะ​บ่งบอก​ให้​รู้​ว่า สิ่ง​เหล่า​นี้​ทุก​ประการ​ใกล้​จะ​บรรลุ​ผล”
交叉引用
  • Lu-ca 21:7 - Các môn đệ hỏi: “Thưa Thầy, bao giờ việc đó xảy ra? Có dấu hiệu gì báo trước không?”
  • Đa-ni-ên 12:8 - Tôi nghe hết những lời ấy nhưng không hiểu, nên hỏi lại: “Thưa Ngài, bao giờ mới đến ngày kết cuộc?”
  • Đa-ni-ên 12:6 - Một người hỏi người mặc áo vải gai mịn đang đứng trên mặt sông: Cuộc bức hại sẽ kéo dài đến khi nào mới chấm dứt?”
  • Giăng 21:21 - Thấy người ấy đi theo, Phi-e-rơ hỏi Chúa Giê-xu: “Thưa Chúa, anh ấy sẽ ra sao?”
  • Giăng 21:22 - Chúa Giê-xu đáp: “Nếu Ta muốn cho anh ấy sống đến ngày Ta trở lại, thì liên hệ gì đến con? Phần con hãy theo Ta!”
  • Ma-thi-ơ 24:3 - Khi Chúa Giê-xu ngồi trên Núi Ô-liu, các môn đệ đến hỏi riêng: “Xin Thầy cho chúng con biết khi nào việc ấy xảy ra, và có dấu hiệu gì báo trước ngày Chúa trở lại và thời kỳ tận thế?”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 1:6 - Trong một buổi họp, các sứ đồ hỏi Chúa Giê-xu: “Thưa Chúa, có phải đây là lúc Chúa khôi phục nước Ít-ra-ên không?”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 1:7 - Chúa đáp: “Các con không nên tìm biết giờ khắc do Cha ấn định; việc đó thuộc quyền của Ngài,
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Xin Thầy cho chúng con biết bao giờ việc ấy xảy ra, và có dấu hiệu gì báo trước?”
  • 新标点和合本 - “请告诉我们,什么时候有这些事呢?这一切事将成的时候有什么预兆呢?”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “请告诉我们,什么时候有这些事呢?这一切事将成的时候有什么预兆呢?”
  • 和合本2010(神版-简体) - “请告诉我们,什么时候有这些事呢?这一切事将成的时候有什么预兆呢?”
  • 当代译本 - “请告诉我们,这些事什么时候会发生?有什么预兆?”
  • 圣经新译本 - “请告诉我们,什么时候会有这些事呢?这一切事将要成就的时候有什么预兆呢?”
  • 中文标准译本 - “请告诉我们,这些事什么时候会发生呢?这一切将要成就的时候,会有什么预兆呢?”
  • 现代标点和合本 - “请告诉我们,什么时候有这些事呢?这一切事将成的时候有什么预兆呢?”
  • 和合本(拼音版) - “请告诉我们,什么时候有这些事呢?这一切事将成的时候,有什么预兆呢?”
  • New International Version - “Tell us, when will these things happen? And what will be the sign that they are all about to be fulfilled?”
  • New International Reader's Version - “Tell us,” they said. “When will these things happen? And what will be the sign that they are all about to come true?”
  • English Standard Version - “Tell us, when will these things be, and what will be the sign when all these things are about to be accomplished?”
  • New Living Translation - “Tell us, when will all this happen? What sign will show us that these things are about to be fulfilled?”
  • Christian Standard Bible - “Tell us, when will these things happen? And what will be the sign when all these things are about to be accomplished?”
  • New American Standard Bible - “Tell us, when will these things come about, and what will be the sign when all these things are going to be fulfilled?”
  • New King James Version - “Tell us, when will these things be? And what will be the sign when all these things will be fulfilled?”
  • Amplified Bible - “Tell us, when will these things happen, and what will be the sign when all these things are about to be fulfilled?”
  • American Standard Version - Tell us, when shall these things be? and what shall be the sign when these things are all about to be accomplished?
  • King James Version - Tell us, when shall these things be? and what shall be the sign when all these things shall be fulfilled?
  • New English Translation - “Tell us, when will these things happen? And what will be the sign that all these things are about to take place?”
  • World English Bible - “Tell us, when will these things be? What is the sign that these things are all about to be fulfilled?”
  • 新標點和合本 - 「請告訴我們,甚麼時候有這些事呢?這一切事將成的時候有甚麼預兆呢?」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「請告訴我們,甚麼時候有這些事呢?這一切事將成的時候有甚麼預兆呢?」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「請告訴我們,甚麼時候有這些事呢?這一切事將成的時候有甚麼預兆呢?」
  • 當代譯本 - 「請告訴我們,這些事什麼時候會發生?有什麼預兆?」
  • 聖經新譯本 - “請告訴我們,甚麼時候會有這些事呢?這一切事將要成就的時候有甚麼預兆呢?”
  • 呂振中譯本 - 『請告訴我們:甚麼時候會有這些事呢?這一切事將要實現的時候會有甚麼迹象呢?』
  • 中文標準譯本 - 「請告訴我們,這些事什麼時候會發生呢?這一切將要成就的時候,會有什麼預兆呢?」
  • 現代標點和合本 - 「請告訴我們,什麼時候有這些事呢?這一切事將成的時候有什麼預兆呢?」
  • 文理和合譯本 - 請告我、何時有是、此諸事將成、有何兆乎、
  • 文理委辦譯本 - 請告我、何時有此、事應之日、有何兆乎、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 請告我、何時有此、且諸事將成之時、有何預兆、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 竊問曰:『事見何時?請賜明示。事先復有何兆?』
  • Nueva Versión Internacional - —Dinos, ¿cuándo sucederá eso? ¿Y cuál será la señal de que todo está a punto de cumplirse?
  • 현대인의 성경 - “선생님, 언제 이런 일이 일어나겠습니까? 또 이 모든 일이 이루어지려고 할 때의 징조는 무엇입니까?”
  • Новый Русский Перевод - – Скажи нам, когда это произойдет и какое знамение укажет на то, что все это скоро исполнится?
  • Восточный перевод - – Скажи нам, когда это произойдёт и какое знамение укажет на то, что всё это скоро исполнится?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Скажи нам, когда это произойдёт и какое знамение укажет на то, что всё это скоро исполнится?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Скажи нам, когда это произойдёт и какое знамение укажет на то, что всё это скоро исполнится?
  • La Bible du Semeur 2015 - Dis-nous : quand cela se produira-t-il et à quel signe reconnaîtra-t-on que tous ces événements seront près de s’accomplir  ?
  • Nestle Aland 28 - εἰπὸν ἡμῖν, πότε ταῦτα ἔσται καὶ τί τὸ σημεῖον ὅταν μέλλῃ ταῦτα συντελεῖσθαι πάντα;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - εἰπὸν ἡμῖν πότε ταῦτα ἔσται, καὶ τί τὸ σημεῖον ὅταν μέλλῃ ταῦτα συντελεῖσθαι πάντα?
  • Nova Versão Internacional - “Dize-nos, quando acontecerão essas coisas? E qual será o sinal de que tudo isso está prestes a cumprir-se?”
  • Hoffnung für alle - »Sag uns doch: Wann wird das geschehen? Welches Ereignis wird ankündigen, dass das Ende bevorsteht?«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ขอทรงบอกพวกข้าพระองค์เถิด สิ่งเหล่านี้จะเกิดขึ้นเมื่อใด? และอะไรเป็นหมายสำคัญว่าสิ่งทั้งปวงนั้นกำลังจะสำเร็จ?”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “โปรด​บอก​พวก​เรา​เถิด​ว่า สิ่ง​เหล่า​นี้​จะ​เกิด​ขึ้น​เมื่อ​ใด และ​ปรากฏการณ์​สำคัญ​อัน​ใด​ที่​จะ​บ่งบอก​ให้​รู้​ว่า สิ่ง​เหล่า​นี้​ทุก​ประการ​ใกล้​จะ​บรรลุ​ผล”
  • Lu-ca 21:7 - Các môn đệ hỏi: “Thưa Thầy, bao giờ việc đó xảy ra? Có dấu hiệu gì báo trước không?”
  • Đa-ni-ên 12:8 - Tôi nghe hết những lời ấy nhưng không hiểu, nên hỏi lại: “Thưa Ngài, bao giờ mới đến ngày kết cuộc?”
  • Đa-ni-ên 12:6 - Một người hỏi người mặc áo vải gai mịn đang đứng trên mặt sông: Cuộc bức hại sẽ kéo dài đến khi nào mới chấm dứt?”
  • Giăng 21:21 - Thấy người ấy đi theo, Phi-e-rơ hỏi Chúa Giê-xu: “Thưa Chúa, anh ấy sẽ ra sao?”
  • Giăng 21:22 - Chúa Giê-xu đáp: “Nếu Ta muốn cho anh ấy sống đến ngày Ta trở lại, thì liên hệ gì đến con? Phần con hãy theo Ta!”
  • Ma-thi-ơ 24:3 - Khi Chúa Giê-xu ngồi trên Núi Ô-liu, các môn đệ đến hỏi riêng: “Xin Thầy cho chúng con biết khi nào việc ấy xảy ra, và có dấu hiệu gì báo trước ngày Chúa trở lại và thời kỳ tận thế?”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 1:6 - Trong một buổi họp, các sứ đồ hỏi Chúa Giê-xu: “Thưa Chúa, có phải đây là lúc Chúa khôi phục nước Ít-ra-ên không?”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 1:7 - Chúa đáp: “Các con không nên tìm biết giờ khắc do Cha ấn định; việc đó thuộc quyền của Ngài,
圣经
资源
计划
奉献