逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - “Xin Thầy cho chúng con biết bao giờ việc ấy xảy ra, và có dấu hiệu gì báo trước?”
- 新标点和合本 - “请告诉我们,什么时候有这些事呢?这一切事将成的时候有什么预兆呢?”
- 和合本2010(上帝版-简体) - “请告诉我们,什么时候有这些事呢?这一切事将成的时候有什么预兆呢?”
- 和合本2010(神版-简体) - “请告诉我们,什么时候有这些事呢?这一切事将成的时候有什么预兆呢?”
- 当代译本 - “请告诉我们,这些事什么时候会发生?有什么预兆?”
- 圣经新译本 - “请告诉我们,什么时候会有这些事呢?这一切事将要成就的时候有什么预兆呢?”
- 中文标准译本 - “请告诉我们,这些事什么时候会发生呢?这一切将要成就的时候,会有什么预兆呢?”
- 现代标点和合本 - “请告诉我们,什么时候有这些事呢?这一切事将成的时候有什么预兆呢?”
- 和合本(拼音版) - “请告诉我们,什么时候有这些事呢?这一切事将成的时候,有什么预兆呢?”
- New International Version - “Tell us, when will these things happen? And what will be the sign that they are all about to be fulfilled?”
- New International Reader's Version - “Tell us,” they said. “When will these things happen? And what will be the sign that they are all about to come true?”
- English Standard Version - “Tell us, when will these things be, and what will be the sign when all these things are about to be accomplished?”
- New Living Translation - “Tell us, when will all this happen? What sign will show us that these things are about to be fulfilled?”
- Christian Standard Bible - “Tell us, when will these things happen? And what will be the sign when all these things are about to be accomplished?”
- New American Standard Bible - “Tell us, when will these things come about, and what will be the sign when all these things are going to be fulfilled?”
- New King James Version - “Tell us, when will these things be? And what will be the sign when all these things will be fulfilled?”
- Amplified Bible - “Tell us, when will these things happen, and what will be the sign when all these things are about to be fulfilled?”
- American Standard Version - Tell us, when shall these things be? and what shall be the sign when these things are all about to be accomplished?
- King James Version - Tell us, when shall these things be? and what shall be the sign when all these things shall be fulfilled?
- New English Translation - “Tell us, when will these things happen? And what will be the sign that all these things are about to take place?”
- World English Bible - “Tell us, when will these things be? What is the sign that these things are all about to be fulfilled?”
- 新標點和合本 - 「請告訴我們,甚麼時候有這些事呢?這一切事將成的時候有甚麼預兆呢?」
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 「請告訴我們,甚麼時候有這些事呢?這一切事將成的時候有甚麼預兆呢?」
- 和合本2010(神版-繁體) - 「請告訴我們,甚麼時候有這些事呢?這一切事將成的時候有甚麼預兆呢?」
- 當代譯本 - 「請告訴我們,這些事什麼時候會發生?有什麼預兆?」
- 聖經新譯本 - “請告訴我們,甚麼時候會有這些事呢?這一切事將要成就的時候有甚麼預兆呢?”
- 呂振中譯本 - 『請告訴我們:甚麼時候會有這些事呢?這一切事將要實現的時候會有甚麼迹象呢?』
- 中文標準譯本 - 「請告訴我們,這些事什麼時候會發生呢?這一切將要成就的時候,會有什麼預兆呢?」
- 現代標點和合本 - 「請告訴我們,什麼時候有這些事呢?這一切事將成的時候有什麼預兆呢?」
- 文理和合譯本 - 請告我、何時有是、此諸事將成、有何兆乎、
- 文理委辦譯本 - 請告我、何時有此、事應之日、有何兆乎、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 請告我、何時有此、且諸事將成之時、有何預兆、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 竊問曰:『事見何時?請賜明示。事先復有何兆?』
- Nueva Versión Internacional - —Dinos, ¿cuándo sucederá eso? ¿Y cuál será la señal de que todo está a punto de cumplirse?
- 현대인의 성경 - “선생님, 언제 이런 일이 일어나겠습니까? 또 이 모든 일이 이루어지려고 할 때의 징조는 무엇입니까?”
- Новый Русский Перевод - – Скажи нам, когда это произойдет и какое знамение укажет на то, что все это скоро исполнится?
- Восточный перевод - – Скажи нам, когда это произойдёт и какое знамение укажет на то, что всё это скоро исполнится?
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Скажи нам, когда это произойдёт и какое знамение укажет на то, что всё это скоро исполнится?
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Скажи нам, когда это произойдёт и какое знамение укажет на то, что всё это скоро исполнится?
- La Bible du Semeur 2015 - Dis-nous : quand cela se produira-t-il et à quel signe reconnaîtra-t-on que tous ces événements seront près de s’accomplir ?
- Nestle Aland 28 - εἰπὸν ἡμῖν, πότε ταῦτα ἔσται καὶ τί τὸ σημεῖον ὅταν μέλλῃ ταῦτα συντελεῖσθαι πάντα;
- unfoldingWord® Greek New Testament - εἰπὸν ἡμῖν πότε ταῦτα ἔσται, καὶ τί τὸ σημεῖον ὅταν μέλλῃ ταῦτα συντελεῖσθαι πάντα?
- Nova Versão Internacional - “Dize-nos, quando acontecerão essas coisas? E qual será o sinal de que tudo isso está prestes a cumprir-se?”
- Hoffnung für alle - »Sag uns doch: Wann wird das geschehen? Welches Ereignis wird ankündigen, dass das Ende bevorsteht?«
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ขอทรงบอกพวกข้าพระองค์เถิด สิ่งเหล่านี้จะเกิดขึ้นเมื่อใด? และอะไรเป็นหมายสำคัญว่าสิ่งทั้งปวงนั้นกำลังจะสำเร็จ?”
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “โปรดบอกพวกเราเถิดว่า สิ่งเหล่านี้จะเกิดขึ้นเมื่อใด และปรากฏการณ์สำคัญอันใดที่จะบ่งบอกให้รู้ว่า สิ่งเหล่านี้ทุกประการใกล้จะบรรลุผล”
交叉引用
- Lu-ca 21:7 - Các môn đệ hỏi: “Thưa Thầy, bao giờ việc đó xảy ra? Có dấu hiệu gì báo trước không?”
- Đa-ni-ên 12:8 - Tôi nghe hết những lời ấy nhưng không hiểu, nên hỏi lại: “Thưa Ngài, bao giờ mới đến ngày kết cuộc?”
- Đa-ni-ên 12:6 - Một người hỏi người mặc áo vải gai mịn đang đứng trên mặt sông: Cuộc bức hại sẽ kéo dài đến khi nào mới chấm dứt?”
- Giăng 21:21 - Thấy người ấy đi theo, Phi-e-rơ hỏi Chúa Giê-xu: “Thưa Chúa, anh ấy sẽ ra sao?”
- Giăng 21:22 - Chúa Giê-xu đáp: “Nếu Ta muốn cho anh ấy sống đến ngày Ta trở lại, thì liên hệ gì đến con? Phần con hãy theo Ta!”
- Ma-thi-ơ 24:3 - Khi Chúa Giê-xu ngồi trên Núi Ô-liu, các môn đệ đến hỏi riêng: “Xin Thầy cho chúng con biết khi nào việc ấy xảy ra, và có dấu hiệu gì báo trước ngày Chúa trở lại và thời kỳ tận thế?”
- Công Vụ Các Sứ Đồ 1:6 - Trong một buổi họp, các sứ đồ hỏi Chúa Giê-xu: “Thưa Chúa, có phải đây là lúc Chúa khôi phục nước Ít-ra-ên không?”
- Công Vụ Các Sứ Đồ 1:7 - Chúa đáp: “Các con không nên tìm biết giờ khắc do Cha ấn định; việc đó thuộc quyền của Ngài,