Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
10:11 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa giải thích: “Người nào ly dị vợ rồi cưới vợ khác là phạm tội ngoại tình.
  • 新标点和合本 - 耶稣对他们说:“凡休妻另娶的,就是犯奸淫,辜负他的妻子;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶稣对他们说:“凡休妻另娶的,就是犯奸淫,辜负他的妻子;
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶稣对他们说:“凡休妻另娶的,就是犯奸淫,辜负他的妻子;
  • 当代译本 - 耶稣说:“任何人休妻另娶,就是对妻子不忠,是犯通奸罪。
  • 圣经新译本 - 他对他们说:“谁休妻另娶,谁就是犯奸淫,得罪了妻子。
  • 中文标准译本 - 耶稣就说:“如果有人休妻,另娶别人,就是犯通奸罪触犯妻子。
  • 现代标点和合本 - 耶稣对他们说:“凡休妻另娶的,就是犯奸淫,辜负他的妻子;
  • 和合本(拼音版) - 耶稣对他们说:“凡休妻另娶的,就是犯奸淫,辜负他的妻子;
  • New International Version - He answered, “Anyone who divorces his wife and marries another woman commits adultery against her.
  • New International Reader's Version - He answered, “What if a man divorces his wife and gets married to another woman? He commits adultery against her.
  • English Standard Version - And he said to them, “Whoever divorces his wife and marries another commits adultery against her,
  • New Living Translation - He told them, “Whoever divorces his wife and marries someone else commits adultery against her.
  • Christian Standard Bible - He said to them, “Whoever divorces his wife and marries another commits adultery against her.
  • New American Standard Bible - And He *said to them, “Whoever divorces his wife and marries another woman commits adultery against her;
  • New King James Version - So He said to them, “Whoever divorces his wife and marries another commits adultery against her.
  • Amplified Bible - And He said to them, “Whoever divorces his wife and marries another woman commits adultery against her;
  • American Standard Version - And he saith unto them, Whosoever shall put away his wife, and marry another, committeth adultery against her:
  • King James Version - And he saith unto them, Whosoever shall put away his wife, and marry another, committeth adultery against her.
  • New English Translation - So he told them, “Whoever divorces his wife and marries another commits adultery against her.
  • World English Bible - He said to them, “Whoever divorces his wife, and marries another, commits adultery against her.
  • 新標點和合本 - 耶穌對他們說:「凡休妻另娶的,就是犯姦淫,辜負他的妻子;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶穌對他們說:「凡休妻另娶的,就是犯姦淫,辜負他的妻子;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶穌對他們說:「凡休妻另娶的,就是犯姦淫,辜負他的妻子;
  • 當代譯本 - 耶穌說:「任何人休妻另娶,就是對妻子不忠,是犯通姦罪。
  • 聖經新譯本 - 他對他們說:“誰休妻另娶,誰就是犯姦淫,得罪了妻子。
  • 呂振中譯本 - 耶穌對他們說:『凡離棄妻子,同另一個人結婚的,就是犯姦淫辜負了妻子;
  • 中文標準譯本 - 耶穌就說:「如果有人休妻,另娶別人,就是犯通姦罪觸犯妻子。
  • 現代標點和合本 - 耶穌對他們說:「凡休妻另娶的,就是犯姦淫,辜負他的妻子;
  • 文理和合譯本 - 耶穌曰、凡棄妻而他娶者、乃負妻行淫也、
  • 文理委辦譯本 - 耶穌曰、凡棄妻他娶者、是淫行也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 耶穌曰、凡出妻而他娶者、即負妻而犯姦也、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 耶穌曰:『出妻而他娶、是背妻而姦也。
  • Nueva Versión Internacional - —El que se divorcia de su esposa y se casa con otra comete adulterio contra la primera —respondió—.
  • 현대인의 성경 - 예수님은 이렇게 말씀하셨다. “누구든지 자기 아내와 이혼하고 다른 여자와 결혼하는 것은 본처에게 간음죄를 짓는 것이며
  • Новый Русский Перевод - Он ответил им так: – Каждый, кто разводится со своей женой и женится на другой, нарушает супружескую верность.
  • Восточный перевод - Он ответил им так: – Каждый, кто разводится со своей женой и женится на другой, нарушает супружескую верность, изменяя первой жене.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он ответил им так: – Каждый, кто разводится со своей женой и женится на другой, нарушает супружескую верность, изменяя первой жене.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он ответил им так: – Каждый, кто разводится со своей женой и женится на другой, нарушает супружескую верность, изменяя первой жене.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il leur dit : Celui qui divorce et se remarie commet un adultère à l’égard de sa première femme.
  • リビングバイブル - イエスは言われました。「ほかの女と結婚したいばかりに妻を離縁するなら、妻に対して姦淫を犯すのです。
  • Nestle Aland 28 - καὶ λέγει αὐτοῖς· ὃς ἂν ἀπολύσῃ τὴν γυναῖκα αὐτοῦ καὶ γαμήσῃ ἄλλην μοιχᾶται ἐπ’ αὐτήν·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ λέγει αὐτοῖς, ὃς ἂν ἀπολύσῃ τὴν γυναῖκα αὐτοῦ, καὶ γαμήσῃ ἄλλην, μοιχᾶται ἐπ’ αὐτήν.
  • Nova Versão Internacional - Ele respondeu: “Todo aquele que se divorciar de sua mulher e se casar com outra mulher, estará cometendo adultério contra ela.
  • Hoffnung für alle - Jesus sagte ihnen: »Wer sich von seiner Frau trennt und eine andere heiratet, der begeht Ehebruch seiner ersten Frau gegenüber.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงตอบว่า “ผู้ใดหย่าภรรยาแล้วไปแต่งงานกับหญิงอื่นก็ล่วงประเวณีต่อนาง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​กล่าว​กับ​พวก​เขา​ว่า “ใคร​ก็​ตาม​ที่​หย่า​ร้าง​จาก​ภรรยา​ของ​ตน​และ​ไป​สมรส​กับ​หญิง​อื่น นับ​ว่า​ผิด​ประเวณี​ต่อ​ภรรยา​เดิม
交叉引用
  • Rô-ma 7:3 - Nếu lấy người khác khi chồng còn sống, là phạm tội ngoại tình. Nhưng khi chồng chết, nàng có quyền lấy chồng khác và luật pháp không còn ràng buộc hay lên án.
  • Ma-thi-ơ 5:31 - “Các con có nghe luật pháp dạy: ‘Người nào ly dị vợ, phải trao cho vợ chứng thư ly dị.’
  • Ma-thi-ơ 5:32 - Nhưng Ta phán: Nếu người nào ly dị không phải vì vợ gian dâm, là gây cho nàng phạm tội ngoại tình khi tái giá. Còn người nào cưới nàng cũng phạm tội ngoại tình.”
  • Hê-bơ-rơ 13:4 - Hãy tôn trọng hôn nhân, giữ lòng chung thủy và thánh sạch, vì Đức Chúa Trời sẽ đoán phạt người gian dâm, ngoại tình.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:4 - Vợ không có quyền trên thân thể mình nhưng là chồng; chồng cũng không có quyền trên thân thể mình mà là vợ.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:10 - Đối với người đã lập gia đình, tôi truyền lệnh, không phải của tôi nhưng là của Chúa. Vợ không được lìa chồng.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:11 - Nhưng nếu đã ly thân, người vợ nên sống một mình hoặc làm hòa lại với chồng. Chồng cũng không được ly dị vợ.
  • Ma-thi-ơ 19:9 - Ta quả quyết điều này, người nào ly dị vợ, rồi cưới vợ khác là phạm tội ngoại tình—trừ trường hợp ly dị vì vợ gian dâm. ”
  • Lu-ca 16:18 - Thí dụ, một người ly dị vợ, rồi cưới vợ khác là phạm tội ngoại tình, còn ai cưới đàn bà bị chồng ly dị cũng phạm tội ngoại tình.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa giải thích: “Người nào ly dị vợ rồi cưới vợ khác là phạm tội ngoại tình.
  • 新标点和合本 - 耶稣对他们说:“凡休妻另娶的,就是犯奸淫,辜负他的妻子;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶稣对他们说:“凡休妻另娶的,就是犯奸淫,辜负他的妻子;
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶稣对他们说:“凡休妻另娶的,就是犯奸淫,辜负他的妻子;
  • 当代译本 - 耶稣说:“任何人休妻另娶,就是对妻子不忠,是犯通奸罪。
  • 圣经新译本 - 他对他们说:“谁休妻另娶,谁就是犯奸淫,得罪了妻子。
  • 中文标准译本 - 耶稣就说:“如果有人休妻,另娶别人,就是犯通奸罪触犯妻子。
  • 现代标点和合本 - 耶稣对他们说:“凡休妻另娶的,就是犯奸淫,辜负他的妻子;
  • 和合本(拼音版) - 耶稣对他们说:“凡休妻另娶的,就是犯奸淫,辜负他的妻子;
  • New International Version - He answered, “Anyone who divorces his wife and marries another woman commits adultery against her.
  • New International Reader's Version - He answered, “What if a man divorces his wife and gets married to another woman? He commits adultery against her.
  • English Standard Version - And he said to them, “Whoever divorces his wife and marries another commits adultery against her,
  • New Living Translation - He told them, “Whoever divorces his wife and marries someone else commits adultery against her.
  • Christian Standard Bible - He said to them, “Whoever divorces his wife and marries another commits adultery against her.
  • New American Standard Bible - And He *said to them, “Whoever divorces his wife and marries another woman commits adultery against her;
  • New King James Version - So He said to them, “Whoever divorces his wife and marries another commits adultery against her.
  • Amplified Bible - And He said to them, “Whoever divorces his wife and marries another woman commits adultery against her;
  • American Standard Version - And he saith unto them, Whosoever shall put away his wife, and marry another, committeth adultery against her:
  • King James Version - And he saith unto them, Whosoever shall put away his wife, and marry another, committeth adultery against her.
  • New English Translation - So he told them, “Whoever divorces his wife and marries another commits adultery against her.
  • World English Bible - He said to them, “Whoever divorces his wife, and marries another, commits adultery against her.
  • 新標點和合本 - 耶穌對他們說:「凡休妻另娶的,就是犯姦淫,辜負他的妻子;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶穌對他們說:「凡休妻另娶的,就是犯姦淫,辜負他的妻子;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶穌對他們說:「凡休妻另娶的,就是犯姦淫,辜負他的妻子;
  • 當代譯本 - 耶穌說:「任何人休妻另娶,就是對妻子不忠,是犯通姦罪。
  • 聖經新譯本 - 他對他們說:“誰休妻另娶,誰就是犯姦淫,得罪了妻子。
  • 呂振中譯本 - 耶穌對他們說:『凡離棄妻子,同另一個人結婚的,就是犯姦淫辜負了妻子;
  • 中文標準譯本 - 耶穌就說:「如果有人休妻,另娶別人,就是犯通姦罪觸犯妻子。
  • 現代標點和合本 - 耶穌對他們說:「凡休妻另娶的,就是犯姦淫,辜負他的妻子;
  • 文理和合譯本 - 耶穌曰、凡棄妻而他娶者、乃負妻行淫也、
  • 文理委辦譯本 - 耶穌曰、凡棄妻他娶者、是淫行也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 耶穌曰、凡出妻而他娶者、即負妻而犯姦也、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 耶穌曰:『出妻而他娶、是背妻而姦也。
  • Nueva Versión Internacional - —El que se divorcia de su esposa y se casa con otra comete adulterio contra la primera —respondió—.
  • 현대인의 성경 - 예수님은 이렇게 말씀하셨다. “누구든지 자기 아내와 이혼하고 다른 여자와 결혼하는 것은 본처에게 간음죄를 짓는 것이며
  • Новый Русский Перевод - Он ответил им так: – Каждый, кто разводится со своей женой и женится на другой, нарушает супружескую верность.
  • Восточный перевод - Он ответил им так: – Каждый, кто разводится со своей женой и женится на другой, нарушает супружескую верность, изменяя первой жене.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он ответил им так: – Каждый, кто разводится со своей женой и женится на другой, нарушает супружескую верность, изменяя первой жене.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он ответил им так: – Каждый, кто разводится со своей женой и женится на другой, нарушает супружескую верность, изменяя первой жене.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il leur dit : Celui qui divorce et se remarie commet un adultère à l’égard de sa première femme.
  • リビングバイブル - イエスは言われました。「ほかの女と結婚したいばかりに妻を離縁するなら、妻に対して姦淫を犯すのです。
  • Nestle Aland 28 - καὶ λέγει αὐτοῖς· ὃς ἂν ἀπολύσῃ τὴν γυναῖκα αὐτοῦ καὶ γαμήσῃ ἄλλην μοιχᾶται ἐπ’ αὐτήν·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ λέγει αὐτοῖς, ὃς ἂν ἀπολύσῃ τὴν γυναῖκα αὐτοῦ, καὶ γαμήσῃ ἄλλην, μοιχᾶται ἐπ’ αὐτήν.
  • Nova Versão Internacional - Ele respondeu: “Todo aquele que se divorciar de sua mulher e se casar com outra mulher, estará cometendo adultério contra ela.
  • Hoffnung für alle - Jesus sagte ihnen: »Wer sich von seiner Frau trennt und eine andere heiratet, der begeht Ehebruch seiner ersten Frau gegenüber.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงตอบว่า “ผู้ใดหย่าภรรยาแล้วไปแต่งงานกับหญิงอื่นก็ล่วงประเวณีต่อนาง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​กล่าว​กับ​พวก​เขา​ว่า “ใคร​ก็​ตาม​ที่​หย่า​ร้าง​จาก​ภรรยา​ของ​ตน​และ​ไป​สมรส​กับ​หญิง​อื่น นับ​ว่า​ผิด​ประเวณี​ต่อ​ภรรยา​เดิม
  • Rô-ma 7:3 - Nếu lấy người khác khi chồng còn sống, là phạm tội ngoại tình. Nhưng khi chồng chết, nàng có quyền lấy chồng khác và luật pháp không còn ràng buộc hay lên án.
  • Ma-thi-ơ 5:31 - “Các con có nghe luật pháp dạy: ‘Người nào ly dị vợ, phải trao cho vợ chứng thư ly dị.’
  • Ma-thi-ơ 5:32 - Nhưng Ta phán: Nếu người nào ly dị không phải vì vợ gian dâm, là gây cho nàng phạm tội ngoại tình khi tái giá. Còn người nào cưới nàng cũng phạm tội ngoại tình.”
  • Hê-bơ-rơ 13:4 - Hãy tôn trọng hôn nhân, giữ lòng chung thủy và thánh sạch, vì Đức Chúa Trời sẽ đoán phạt người gian dâm, ngoại tình.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:4 - Vợ không có quyền trên thân thể mình nhưng là chồng; chồng cũng không có quyền trên thân thể mình mà là vợ.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:10 - Đối với người đã lập gia đình, tôi truyền lệnh, không phải của tôi nhưng là của Chúa. Vợ không được lìa chồng.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:11 - Nhưng nếu đã ly thân, người vợ nên sống một mình hoặc làm hòa lại với chồng. Chồng cũng không được ly dị vợ.
  • Ma-thi-ơ 19:9 - Ta quả quyết điều này, người nào ly dị vợ, rồi cưới vợ khác là phạm tội ngoại tình—trừ trường hợp ly dị vì vợ gian dâm. ”
  • Lu-ca 16:18 - Thí dụ, một người ly dị vợ, rồi cưới vợ khác là phạm tội ngoại tình, còn ai cưới đàn bà bị chồng ly dị cũng phạm tội ngoại tình.”
圣经
资源
计划
奉献