逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Trong cơn thịnh nộ kinh khiếp, Ta sẽ báo trả tội ác của các dân tộc không chịu vâng phục Ta.”
- 新标点和合本 - 我也必在怒气和忿怒中向那不听从的列国施报。”
- 和合本2010(上帝版-简体) - 我必在怒气和愤怒中 报应那不听从我的列国。
- 和合本2010(神版-简体) - 我必在怒气和愤怒中 报应那不听从我的列国。
- 当代译本 - 我要在烈怒中报应那些不听从我的国家。”
- 圣经新译本 - 我必在忿怒和烈怒中, 向那些不听从的列国施行报复。”
- 现代标点和合本 - 我也必在怒气和愤怒中,向那不听从的列国施报。”
- 和合本(拼音版) - 我也必在怒气和忿怒中向那不听从的列国施报。”
- New International Version - I will take vengeance in anger and wrath on the nations that have not obeyed me.”
- New International Reader's Version - I will pay back the nations that have not obeyed me. I will direct my anger against them.”
- English Standard Version - And in anger and wrath I will execute vengeance on the nations that did not obey.
- New Living Translation - I will pour out my vengeance on all the nations that refuse to obey me.”
- Christian Standard Bible - I will take vengeance in anger and wrath against the nations that have not obeyed me.
- New American Standard Bible - And I will execute vengeance in anger and wrath On the nations which have not obeyed.”
- New King James Version - And I will execute vengeance in anger and fury On the nations that have not heard.”
- Amplified Bible - And in anger and wrath I shall execute vengeance On the nations which have not obeyed [such vengeance as they have not known before].”
- American Standard Version - And I will execute vengeance in anger and wrath upon the nations which hearkened not.
- King James Version - And I will execute vengeance in anger and fury upon the heathen, such as they have not heard.
- New English Translation - I will angrily seek vengeance on the nations that do not obey me.”
- World English Bible - I will execute vengeance in anger, and wrath on the nations that didn’t listen.”
- 新標點和合本 - 我也必在怒氣和忿怒中向那不聽從的列國施報。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 我必在怒氣和憤怒中 報應那不聽從我的列國。
- 和合本2010(神版-繁體) - 我必在怒氣和憤怒中 報應那不聽從我的列國。
- 當代譯本 - 我要在烈怒中報應那些不聽從我的國家。」
- 聖經新譯本 - 我必在忿怒和烈怒中, 向那些不聽從的列國施行報復。”
- 呂振中譯本 - 我必以怒氣烈怒 向那不聽從的列國施報罰。
- 現代標點和合本 - 我也必在怒氣和憤怒中,向那不聽從的列國施報。」
- 文理和合譯本 - 不順之邦、我必發忿震怒以報之、
- 文理委辦譯本 - 我怒震烈降罰於不順之民。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我怒震烈、懲罰不順之諸國、
- Nueva Versión Internacional - con ira y con furor me vengaré de las naciones que no me obedecieron».
- 현대인의 성경 - 나에게 순종하지 않은 모든 나라에 내 분노를 쏟아 보복할 것이다.”
- Новый Русский Перевод - В гневе и ярости Я отомщу народам, которые Меня не послушались.
- Восточный перевод - В гневе и ярости Я отомщу народам, которые Меня не послушались.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В гневе и ярости Я отомщу народам, которые Меня не послушались.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - В гневе и ярости Я отомщу народам, которые Меня не послушались.
- リビングバイブル - わたしは、わたしに従うことを拒む国々に復讐し、 思い知らせよう。」
- Nova Versão Internacional - Com ira e indignação me vingarei das nações que não me obedeceram.”
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะแก้แค้นด้วยความพิโรธโกรธกริ้ว แก่ชนชาติต่างๆ ซึ่งไม่เชื่อฟังเรา”
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เราจะแก้แค้นในความกริ้วและการลงโทษ ต่อบรรดาประชาชาติที่ไม่เชื่อฟังเรา”
交叉引用
- Y-sai 65:12 - nên bây giờ Ta sẽ ‘dành riêng’ ngươi cho lưỡi gươm. Tất cả các ngươi sẽ phải cúi đầu trước đao phủ. Vì khi Ta gọi, các ngươi không trả lời. Khi Ta phán, các ngươi không lắng nghe. Các ngươi tiếp tục làm những điều gian ác—ngay trước mắt Ta— và các ngươi chọn những việc Ta không bằng lòng.”
- 2 Tê-sa-lô-ni-ca 1:8 - Chúa sẽ báo ứng những người không muốn biết Đức Chúa Trời và khước từ Phúc Âm của Chúa Giê-xu chúng ta.
- Thi Thiên 149:7 - để báo thù các nước và hình phạt các dân tộc,
- Mi-ca 5:8 - Dân sống sót của Ít-ra-ên sẽ ở giữa các nước. Họ sẽ ở giữa nhiều dân như sư tử giữa các thú rừng, như sư tử tơ giữa bầy chiên và bầy dê, nó sẽ chà đạp và cắn xé trên đường nó đi, nếu không có người giải cứu.