Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
18:16 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Không ai được quan hệ tình dục với chị dâu hay em dâu mình, vì là vợ của anh em mình.
  • 新标点和合本 - 不可露你弟兄妻子的下体;这本是你弟兄的下体。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 不可露你兄弟妻子的下体,这是你兄弟的下体。
  • 和合本2010(神版-简体) - 不可露你兄弟妻子的下体,这是你兄弟的下体。
  • 当代译本 - 不可与兄嫂或弟媳乱伦,她是你兄弟的妻子,那会羞辱你的兄弟。
  • 圣经新译本 - 你不可揭露你兄弟妻子的下体;那本是你兄弟的下体。
  • 中文标准译本 - 不可裸露你兄弟妻子的下体,那是裸露你兄弟的下体。
  • 现代标点和合本 - 不可露你弟兄妻子的下体,这本是你弟兄的下体。
  • 和合本(拼音版) - 不可露你弟兄妻子的下体,这本是你弟兄的下体。
  • New International Version - “ ‘Do not have sexual relations with your brother’s wife; that would dishonor your brother.
  • New International Reader's Version - “ ‘Do not have sex with your brother’s wife. That would bring shame on your brother.
  • English Standard Version - You shall not uncover the nakedness of your brother’s wife; it is your brother’s nakedness.
  • New Living Translation - “Do not have sexual relations with your brother’s wife, for this would violate your brother.
  • The Message - “Don’t have sex with your brother’s wife; that would violate your brother.
  • Christian Standard Bible - You are not to have sexual intercourse with your brother’s wife; she is your brother’s family.
  • New American Standard Bible - You shall not uncover the nakedness of your brother’s wife; it is your brother’s nakedness.
  • New King James Version - You shall not uncover the nakedness of your brother’s wife; it is your brother’s nakedness.
  • Amplified Bible - You shall not uncover the nakedness of your brother’s wife; it is your brother’s nakedness.
  • American Standard Version - Thou shalt not uncover the nakedness of thy brother’s wife: it is thy brother’s nakedness.
  • King James Version - Thou shalt not uncover the nakedness of thy brother's wife: it is thy brother's nakedness.
  • New English Translation - You must not have sexual intercourse with your brother’s wife; she is your brother’s nakedness.
  • World English Bible - “‘You shall not uncover the nakedness of your brother’s wife. It is your brother’s nakedness.
  • 新標點和合本 - 不可露你弟兄妻子的下體;這本是你弟兄的下體。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 不可露你兄弟妻子的下體,這是你兄弟的下體。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 不可露你兄弟妻子的下體,這是你兄弟的下體。
  • 當代譯本 - 不可與兄嫂或弟媳亂倫,她是你兄弟的妻子,那會羞辱你的兄弟。
  • 聖經新譯本 - 你不可揭露你兄弟妻子的下體;那本是你兄弟的下體。
  • 呂振中譯本 - 不可露現你弟兄的妻子的下體;那就是你弟兄的下體。
  • 中文標準譯本 - 不可裸露你兄弟妻子的下體,那是裸露你兄弟的下體。
  • 現代標點和合本 - 不可露你弟兄妻子的下體,這本是你弟兄的下體。
  • 文理和合譯本 - 兄弟之妻、勿亂之、亂之是辱兄弟、
  • 文理委辦譯本 - 兄弟之妻、勿亂之、辱及兄弟。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 毋與嫂及弟婦苟合、若苟合則辱兄及弟、
  • Nueva Versión Internacional - »No tendrás relaciones sexuales con la mujer de tu hermano, porque sería como tenerlas con él mismo.
  • 현대인의 성경 - 너희는 너희 형제의 아내와 성관계를 하지 말아라. 그들은 너희 형수와 제수이다.
  • Новый Русский Перевод - Не вступай в половые отношения с женой своего брата – это бесчестие для него.
  • Восточный перевод - Не вступай в половые отношения с невесткой, женой своего брата, – это бесчестие для него.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не вступай в половые отношения с невесткой, женой своего брата, – это бесчестие для него.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не вступай в половые отношения с невесткой, женой своего брата, – это бесчестие для него.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu n’auras pas non plus de relations sexuelles avec la femme de ton frère ; car de la sorte, c’est à ton frère que tu porterais atteinte .
  • リビングバイブル - 兄弟の妻も同様である。
  • Nova Versão Internacional - “Não se envolva sexualmente com a mulher do seu irmão; isso desonraria seu irmão.
  • Hoffnung für alle - Du sollst nicht mit deiner Schwägerin schlafen, sonst entehrst du deinen Bruder.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ ‘อย่ามีเพศสัมพันธ์กับภรรยาของพี่ชายหรือของน้องชายเจ้าเพราะนั่นทำให้พี่น้องของเจ้าอับอายขายหน้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​มี​เพศ​สัมพันธ์​กับ​ภรรยา​พี่​ชาย​หรือ​น้อง​ชาย​ของ​เจ้า นาง​เป็น​สิทธิ​ของ​พี่​ชาย​หรือ​น้อง​ชาย​ของ​เจ้า
交叉引用
  • Lu-ca 3:19 - Giăng còn công khai chỉ trích Hê-rốt An-ti-pa, vua chư hầu, vì vua cưới em dâu là Hê-rô-đia, vợ của em mình, và làm nhiều việc gian ác.
  • Mác 6:17 - Vì trước đó, Hê-rốt đã sai lính bắt Giăng xiềng lại trong ngục về việc Hê-rô-đia. Bà là vợ Phi-líp, em vua, nhưng Hê-rốt lại cưới bà.
  • Ma-thi-ơ 14:3 - Trước đó ít lâu, vua đã bắt Giăng xiềng lại và tống giam theo lời yêu cầu của Hê-rô-đia, vợ Phi-líp, em Hê-rốt,
  • Ma-thi-ơ 14:4 - vì Giăng dám nói với Hê-rốt “Bệ hạ lấy nàng là điều trái luật pháp”.
  • Ma-thi-ơ 22:24 - “Thưa Thầy, Môi-se đã dạy: ‘Nếu người đàn ông nào qua đời không có con, thì em trai người đó sẽ lấy vợ goá của anh để sinh con nối dõi cho anh.’
  • Mác 12:19 - “Thưa Thầy, Môi-se truyền lại cho chúng ta luật này: Nếu người đàn ông nào qua đời không có con, thì em trai người đó sẽ lấy vợ goá của anh để sinh con nối dõi cho anh.
  • Lê-vi Ký 20:21 - Nếu một người đàn ông lấy vợ của anh em mình, thì đó là một điều ô uế, họ sẽ chết tuyệt tự.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 25:5 - Nếu hai anh em sống chung với nhau trong gia đình, một người chết đi không có con trai, thì người còn lại sẽ lấy vợ góa của anh em mình làm vợ, đừng để người đàn bà này đi lấy chồng ngoài gia đình.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Không ai được quan hệ tình dục với chị dâu hay em dâu mình, vì là vợ của anh em mình.
  • 新标点和合本 - 不可露你弟兄妻子的下体;这本是你弟兄的下体。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 不可露你兄弟妻子的下体,这是你兄弟的下体。
  • 和合本2010(神版-简体) - 不可露你兄弟妻子的下体,这是你兄弟的下体。
  • 当代译本 - 不可与兄嫂或弟媳乱伦,她是你兄弟的妻子,那会羞辱你的兄弟。
  • 圣经新译本 - 你不可揭露你兄弟妻子的下体;那本是你兄弟的下体。
  • 中文标准译本 - 不可裸露你兄弟妻子的下体,那是裸露你兄弟的下体。
  • 现代标点和合本 - 不可露你弟兄妻子的下体,这本是你弟兄的下体。
  • 和合本(拼音版) - 不可露你弟兄妻子的下体,这本是你弟兄的下体。
  • New International Version - “ ‘Do not have sexual relations with your brother’s wife; that would dishonor your brother.
  • New International Reader's Version - “ ‘Do not have sex with your brother’s wife. That would bring shame on your brother.
  • English Standard Version - You shall not uncover the nakedness of your brother’s wife; it is your brother’s nakedness.
  • New Living Translation - “Do not have sexual relations with your brother’s wife, for this would violate your brother.
  • The Message - “Don’t have sex with your brother’s wife; that would violate your brother.
  • Christian Standard Bible - You are not to have sexual intercourse with your brother’s wife; she is your brother’s family.
  • New American Standard Bible - You shall not uncover the nakedness of your brother’s wife; it is your brother’s nakedness.
  • New King James Version - You shall not uncover the nakedness of your brother’s wife; it is your brother’s nakedness.
  • Amplified Bible - You shall not uncover the nakedness of your brother’s wife; it is your brother’s nakedness.
  • American Standard Version - Thou shalt not uncover the nakedness of thy brother’s wife: it is thy brother’s nakedness.
  • King James Version - Thou shalt not uncover the nakedness of thy brother's wife: it is thy brother's nakedness.
  • New English Translation - You must not have sexual intercourse with your brother’s wife; she is your brother’s nakedness.
  • World English Bible - “‘You shall not uncover the nakedness of your brother’s wife. It is your brother’s nakedness.
  • 新標點和合本 - 不可露你弟兄妻子的下體;這本是你弟兄的下體。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 不可露你兄弟妻子的下體,這是你兄弟的下體。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 不可露你兄弟妻子的下體,這是你兄弟的下體。
  • 當代譯本 - 不可與兄嫂或弟媳亂倫,她是你兄弟的妻子,那會羞辱你的兄弟。
  • 聖經新譯本 - 你不可揭露你兄弟妻子的下體;那本是你兄弟的下體。
  • 呂振中譯本 - 不可露現你弟兄的妻子的下體;那就是你弟兄的下體。
  • 中文標準譯本 - 不可裸露你兄弟妻子的下體,那是裸露你兄弟的下體。
  • 現代標點和合本 - 不可露你弟兄妻子的下體,這本是你弟兄的下體。
  • 文理和合譯本 - 兄弟之妻、勿亂之、亂之是辱兄弟、
  • 文理委辦譯本 - 兄弟之妻、勿亂之、辱及兄弟。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 毋與嫂及弟婦苟合、若苟合則辱兄及弟、
  • Nueva Versión Internacional - »No tendrás relaciones sexuales con la mujer de tu hermano, porque sería como tenerlas con él mismo.
  • 현대인의 성경 - 너희는 너희 형제의 아내와 성관계를 하지 말아라. 그들은 너희 형수와 제수이다.
  • Новый Русский Перевод - Не вступай в половые отношения с женой своего брата – это бесчестие для него.
  • Восточный перевод - Не вступай в половые отношения с невесткой, женой своего брата, – это бесчестие для него.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не вступай в половые отношения с невесткой, женой своего брата, – это бесчестие для него.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не вступай в половые отношения с невесткой, женой своего брата, – это бесчестие для него.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu n’auras pas non plus de relations sexuelles avec la femme de ton frère ; car de la sorte, c’est à ton frère que tu porterais atteinte .
  • リビングバイブル - 兄弟の妻も同様である。
  • Nova Versão Internacional - “Não se envolva sexualmente com a mulher do seu irmão; isso desonraria seu irmão.
  • Hoffnung für alle - Du sollst nicht mit deiner Schwägerin schlafen, sonst entehrst du deinen Bruder.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ ‘อย่ามีเพศสัมพันธ์กับภรรยาของพี่ชายหรือของน้องชายเจ้าเพราะนั่นทำให้พี่น้องของเจ้าอับอายขายหน้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​มี​เพศ​สัมพันธ์​กับ​ภรรยา​พี่​ชาย​หรือ​น้อง​ชาย​ของ​เจ้า นาง​เป็น​สิทธิ​ของ​พี่​ชาย​หรือ​น้อง​ชาย​ของ​เจ้า
  • Lu-ca 3:19 - Giăng còn công khai chỉ trích Hê-rốt An-ti-pa, vua chư hầu, vì vua cưới em dâu là Hê-rô-đia, vợ của em mình, và làm nhiều việc gian ác.
  • Mác 6:17 - Vì trước đó, Hê-rốt đã sai lính bắt Giăng xiềng lại trong ngục về việc Hê-rô-đia. Bà là vợ Phi-líp, em vua, nhưng Hê-rốt lại cưới bà.
  • Ma-thi-ơ 14:3 - Trước đó ít lâu, vua đã bắt Giăng xiềng lại và tống giam theo lời yêu cầu của Hê-rô-đia, vợ Phi-líp, em Hê-rốt,
  • Ma-thi-ơ 14:4 - vì Giăng dám nói với Hê-rốt “Bệ hạ lấy nàng là điều trái luật pháp”.
  • Ma-thi-ơ 22:24 - “Thưa Thầy, Môi-se đã dạy: ‘Nếu người đàn ông nào qua đời không có con, thì em trai người đó sẽ lấy vợ goá của anh để sinh con nối dõi cho anh.’
  • Mác 12:19 - “Thưa Thầy, Môi-se truyền lại cho chúng ta luật này: Nếu người đàn ông nào qua đời không có con, thì em trai người đó sẽ lấy vợ goá của anh để sinh con nối dõi cho anh.
  • Lê-vi Ký 20:21 - Nếu một người đàn ông lấy vợ của anh em mình, thì đó là một điều ô uế, họ sẽ chết tuyệt tự.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 25:5 - Nếu hai anh em sống chung với nhau trong gia đình, một người chết đi không có con trai, thì người còn lại sẽ lấy vợ góa của anh em mình làm vợ, đừng để người đàn bà này đi lấy chồng ngoài gia đình.
圣经
资源
计划
奉献