Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
14:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - thầy tế lễ sẽ bảo đem đến hai con chim còn sống thuộc loại ăn thịt được, gỗ bá hương, chỉ sợi màu đỏ và cây bài hương thảo.
  • 新标点和合本 - 就要吩咐人为那求洁净的拿两只洁净的活鸟和香柏木、朱红色线,并牛膝草来。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 祭司就要吩咐人为那求洁净的人带两只洁净的活鸟和香柏木、朱红色纱,以及牛膝草来。
  • 和合本2010(神版-简体) - 祭司就要吩咐人为那求洁净的人带两只洁净的活鸟和香柏木、朱红色纱,以及牛膝草来。
  • 当代译本 - 要吩咐人为他拿来两只洁净的活鸟、香柏木、朱红色线和牛膝草。
  • 圣经新译本 - 就要吩咐人为那求洁净的人,拿两只洁净的活鸟、香柏木、朱红色线和牛膝草来。
  • 中文标准译本 - 祭司就要吩咐为那求洁净的人取来两只洁净的活鸟,以及香柏木、朱红色线和牛膝草。
  • 现代标点和合本 - 就要吩咐人为那求洁净的拿两只洁净的活鸟和香柏木、朱红色线并牛膝草来。
  • 和合本(拼音版) - 就要吩咐人为那求洁净的,拿两只洁净的活鸟和香柏木、朱红色线并牛膝草来。
  • New International Version - the priest shall order that two live clean birds and some cedar wood, scarlet yarn and hyssop be brought for the person to be cleansed.
  • New International Reader's Version - Then the priest will order someone to bring him two live ‘clean’ birds. He will also order someone to bring him some cedar wood, bright red yarn and branches of a hyssop plant. All these things will be used to make the person ‘clean.’
  • English Standard Version - the priest shall command them to take for him who is to be cleansed two live clean birds and cedarwood and scarlet yarn and hyssop.
  • New Living Translation - he will perform a purification ceremony, using two live birds that are ceremonially clean, a stick of cedar, some scarlet yarn, and a hyssop branch.
  • Christian Standard Bible - the priest will order that two live clean birds, cedar wood, scarlet yarn, and hyssop be brought for the one who is to be cleansed.
  • New American Standard Bible - then the priest shall give orders to take two live clean birds, cedar wood, a scarlet string, and hyssop for the one who is to be cleansed.
  • New King James Version - then the priest shall command to take for him who is to be cleansed two living and clean birds, cedar wood, scarlet, and hyssop.
  • Amplified Bible - then the priest shall give orders to take two live clean birds and cedar wood and scarlet string and hyssop for the one to be cleansed.
  • American Standard Version - then shall the priest command to take for him that is to be cleansed two living clean birds, and cedar wood, and scarlet, and hyssop:
  • King James Version - Then shall the priest command to take for him that is to be cleansed two birds alive and clean, and cedar wood, and scarlet, and hyssop:
  • New English Translation - then the priest will command that two live clean birds, a piece of cedar wood, a scrap of crimson fabric, and some twigs of hyssop be taken up for the one being cleansed.
  • World English Bible - then the priest shall command them to take for him who is to be cleansed two living clean birds, cedar wood, scarlet, and hyssop.
  • 新標點和合本 - 就要吩咐人為那求潔淨的拿兩隻潔淨的活鳥和香柏木、朱紅色線,並牛膝草來。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 祭司就要吩咐人為那求潔淨的人帶兩隻潔淨的活鳥和香柏木、朱紅色紗,以及牛膝草來。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 祭司就要吩咐人為那求潔淨的人帶兩隻潔淨的活鳥和香柏木、朱紅色紗,以及牛膝草來。
  • 當代譯本 - 要吩咐人為他拿來兩隻潔淨的活鳥、香柏木、朱紅色線和牛膝草。
  • 聖經新譯本 - 就要吩咐人為那求潔淨的人,拿兩隻潔淨的活鳥、香柏木、朱紅色線和牛膝草來。
  • 呂振中譯本 - 那麼、祭司就要吩咐人為那求斷為潔淨的取兩隻活活而潔淨的鳥、和香柏木、朱紅色 線 跟脣形薄荷。
  • 中文標準譯本 - 祭司就要吩咐為那求潔淨的人取來兩隻潔淨的活鳥,以及香柏木、朱紅色線和牛膝草。
  • 現代標點和合本 - 就要吩咐人為那求潔淨的拿兩隻潔淨的活鳥和香柏木、朱紅色線並牛膝草來。
  • 文理和合譯本 - 則命人為之取生禽二、惟潔是務、亦取香柏、絳縷、牛膝草、
  • 文理委辦譯本 - 則命人為之取生禽二、純潔是務、亦取柏香木、絳縷、牛膝草、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 祭司命人為得潔者、取生鳥之潔者二、與柏香木、絳色線、牛膝草至、
  • Nueva Versión Internacional - mandará traer para la purificación de esa persona dos aves vivas y puras, un pedazo de madera de cedro, un paño escarlata y una rama de hisopo.
  • 현대인의 성경 - 제사장은 그 사람에게 의식상 깨끗한 새 두 마리와 백향목과 홍색 실과 우슬초 가지를 가져오게 하여
  • Новый Русский Перевод - пусть священник велит взять для очищаемого двух живых чистых птиц и кедрового дерева, алой пряжи и иссопа .
  • Восточный перевод - то пусть священнослужитель велит взять для очищаемого двух живых чистых птиц и кедрового дерева, алой пряжи и иссопа .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - то пусть священнослужитель велит взять для очищаемого двух живых чистых птиц и кедрового дерева, алой пряжи и иссопа .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - то пусть священнослужитель велит взять для очищаемого двух живых чистых птиц и кедрового дерева, алой пряжи и иссопа .
  • La Bible du Semeur 2015 - le prêtre ordonnera qu’il apporte en vue de sa purification deux oiseaux purs vivants, du bois de cèdre, du fil rouge éclatant et une branche d’hysope .
  • リビングバイブル - 食用にできる鳥を生きたままで二羽、杉の木、緋色の撚り糸、ヒソプの枝をその人のために持って来させる。治った者のきよめの儀式をするのだ。
  • Nova Versão Internacional - o sacerdote ordenará que duas aves puras, vivas, um pedaço de madeira de cedro, um pano vermelho e um ramo de hissopo sejam trazidos em favor daquele que será purificado.
  • Hoffnung für alle - lässt der Priester für ihn zwei lebende, reine Vögel bringen sowie Zedernholz, karmesinrote Wolle und ein Büschel Ysop.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ปุโรหิตจะสั่งให้นำนกสองตัวที่ไม่เป็นมลทินและยังมีชีวิต ไม้สนซีดาร์ ด้ายแดง และกิ่งหุสบ สำหรับใช้ในพิธีชำระคนนั้นให้สะอาด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ปุโรหิต​ต้อง​สั่ง​ให้​นำ​นก​มี​ชีวิต​ที่​ถือ​ว่า​สะอาด​ตาม​พิธี​กรรม​มา 2 ตัว ไม้​ซีดาร์ ด้าย​ขน​แกะ​ย้อม​สี​แดง​สด และ​ก้าน​หุสบ
交叉引用
  • Lê-vi Ký 14:49 - Để làm lễ tẩy sạch nhà, thầy tế lễ cần hai con chim nhỏ, gỗ bá hương, chỉ sợi màu đỏ và bài hương thảo.
  • Lê-vi Ký 14:50 - Thầy tế lễ sẽ giết một con chim trong chậu bằng đất, trên dòng nước chảy.
  • Lê-vi Ký 14:51 - Rồi lấy gỗ bá hương, cây bài hương thảo, chỉ sợi màu đỏ, và con chim còn sống đem nhúng tất cả vào trong máu của con chim vừa giết trên dòng nước, rảy máu trên nhà bảy lần.
  • Lê-vi Ký 14:52 - Căn nhà sẽ được tẩy sạch theo cách như vậy.
  • Lê-vi Ký 1:14 - Nếu ai muốn dâng chim làm tế lễ thiêu lên Chúa Hằng Hữu, thì phải chọn chim cu đất hoặc bồ câu con.
  • Lê-vi Ký 12:8 - Nếu những người phụ nữ không đủ sức dâng một con chiên thì phải dâng hai chim cu hoặc hai bồ câu con, con này làm lễ thiêu, con kia làm lễ chuộc tội. Thầy tế lễ sẽ chuộc tội cho người, và người sẽ được tinh sạch.”
  • Lê-vi Ký 5:7 - Nhưng nếu người ấy không đủ sức dâng lên Chúa Hằng Hữu một con chiên, thì có thể dâng một cặp chim cu đất hay bồ câu con; một con làm tế lễ chuộc tội, một con làm tế lễ thiêu.
  • Dân Số Ký 19:18 - Một người tinh sạch sẽ lấy cành bài hương thảo nhúng vào bình, rảy nước trên trại, trên tất cả đồ dùng trong trại, trên cả những người ở trại đó, và người đã đụng vào xương hay đụng vào người bị giết, xác chết, hay mồ mả.
  • Hê-bơ-rơ 9:19 - Sau khi công bố các điều khoản luật pháp cho dân chúng. Môi-se lấy máu bò con và máu dê đực cùng với nước, dùng lông chiên đỏ tươi và cành phương thảo rảy máu trên sách luật và dân chúng.
  • Thi Thiên 51:7 - Xin tẩy con với chùm kinh giới, rửa lòng con trắng trong như tuyết.
  • Xuất Ai Cập 12:22 - Phải hứng máu chiên trong chậu, lấy một bó bài hương thảo nhúng vào máu, đem bôi lên khung cửa (hai thanh dọc và một thanh ngang bên trên cửa). Đêm đó, không ai được ra khỏi nhà.
  • Lê-vi Ký 14:6 - Sau đó, lấy con chim còn sống cùng với gỗ bá hương, chỉ sợi màu đỏ, cây bài hương thảo, đem nhúng tất cả vào trong máu của con chim vừa giết trên dòng nước,
  • Dân Số Ký 19:6 - Thầy tế lễ sẽ lấy cây bá hương, cành bài hương thảo, và chỉ đỏ ném vào giữa con bò đang cháy.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - thầy tế lễ sẽ bảo đem đến hai con chim còn sống thuộc loại ăn thịt được, gỗ bá hương, chỉ sợi màu đỏ và cây bài hương thảo.
  • 新标点和合本 - 就要吩咐人为那求洁净的拿两只洁净的活鸟和香柏木、朱红色线,并牛膝草来。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 祭司就要吩咐人为那求洁净的人带两只洁净的活鸟和香柏木、朱红色纱,以及牛膝草来。
  • 和合本2010(神版-简体) - 祭司就要吩咐人为那求洁净的人带两只洁净的活鸟和香柏木、朱红色纱,以及牛膝草来。
  • 当代译本 - 要吩咐人为他拿来两只洁净的活鸟、香柏木、朱红色线和牛膝草。
  • 圣经新译本 - 就要吩咐人为那求洁净的人,拿两只洁净的活鸟、香柏木、朱红色线和牛膝草来。
  • 中文标准译本 - 祭司就要吩咐为那求洁净的人取来两只洁净的活鸟,以及香柏木、朱红色线和牛膝草。
  • 现代标点和合本 - 就要吩咐人为那求洁净的拿两只洁净的活鸟和香柏木、朱红色线并牛膝草来。
  • 和合本(拼音版) - 就要吩咐人为那求洁净的,拿两只洁净的活鸟和香柏木、朱红色线并牛膝草来。
  • New International Version - the priest shall order that two live clean birds and some cedar wood, scarlet yarn and hyssop be brought for the person to be cleansed.
  • New International Reader's Version - Then the priest will order someone to bring him two live ‘clean’ birds. He will also order someone to bring him some cedar wood, bright red yarn and branches of a hyssop plant. All these things will be used to make the person ‘clean.’
  • English Standard Version - the priest shall command them to take for him who is to be cleansed two live clean birds and cedarwood and scarlet yarn and hyssop.
  • New Living Translation - he will perform a purification ceremony, using two live birds that are ceremonially clean, a stick of cedar, some scarlet yarn, and a hyssop branch.
  • Christian Standard Bible - the priest will order that two live clean birds, cedar wood, scarlet yarn, and hyssop be brought for the one who is to be cleansed.
  • New American Standard Bible - then the priest shall give orders to take two live clean birds, cedar wood, a scarlet string, and hyssop for the one who is to be cleansed.
  • New King James Version - then the priest shall command to take for him who is to be cleansed two living and clean birds, cedar wood, scarlet, and hyssop.
  • Amplified Bible - then the priest shall give orders to take two live clean birds and cedar wood and scarlet string and hyssop for the one to be cleansed.
  • American Standard Version - then shall the priest command to take for him that is to be cleansed two living clean birds, and cedar wood, and scarlet, and hyssop:
  • King James Version - Then shall the priest command to take for him that is to be cleansed two birds alive and clean, and cedar wood, and scarlet, and hyssop:
  • New English Translation - then the priest will command that two live clean birds, a piece of cedar wood, a scrap of crimson fabric, and some twigs of hyssop be taken up for the one being cleansed.
  • World English Bible - then the priest shall command them to take for him who is to be cleansed two living clean birds, cedar wood, scarlet, and hyssop.
  • 新標點和合本 - 就要吩咐人為那求潔淨的拿兩隻潔淨的活鳥和香柏木、朱紅色線,並牛膝草來。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 祭司就要吩咐人為那求潔淨的人帶兩隻潔淨的活鳥和香柏木、朱紅色紗,以及牛膝草來。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 祭司就要吩咐人為那求潔淨的人帶兩隻潔淨的活鳥和香柏木、朱紅色紗,以及牛膝草來。
  • 當代譯本 - 要吩咐人為他拿來兩隻潔淨的活鳥、香柏木、朱紅色線和牛膝草。
  • 聖經新譯本 - 就要吩咐人為那求潔淨的人,拿兩隻潔淨的活鳥、香柏木、朱紅色線和牛膝草來。
  • 呂振中譯本 - 那麼、祭司就要吩咐人為那求斷為潔淨的取兩隻活活而潔淨的鳥、和香柏木、朱紅色 線 跟脣形薄荷。
  • 中文標準譯本 - 祭司就要吩咐為那求潔淨的人取來兩隻潔淨的活鳥,以及香柏木、朱紅色線和牛膝草。
  • 現代標點和合本 - 就要吩咐人為那求潔淨的拿兩隻潔淨的活鳥和香柏木、朱紅色線並牛膝草來。
  • 文理和合譯本 - 則命人為之取生禽二、惟潔是務、亦取香柏、絳縷、牛膝草、
  • 文理委辦譯本 - 則命人為之取生禽二、純潔是務、亦取柏香木、絳縷、牛膝草、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 祭司命人為得潔者、取生鳥之潔者二、與柏香木、絳色線、牛膝草至、
  • Nueva Versión Internacional - mandará traer para la purificación de esa persona dos aves vivas y puras, un pedazo de madera de cedro, un paño escarlata y una rama de hisopo.
  • 현대인의 성경 - 제사장은 그 사람에게 의식상 깨끗한 새 두 마리와 백향목과 홍색 실과 우슬초 가지를 가져오게 하여
  • Новый Русский Перевод - пусть священник велит взять для очищаемого двух живых чистых птиц и кедрового дерева, алой пряжи и иссопа .
  • Восточный перевод - то пусть священнослужитель велит взять для очищаемого двух живых чистых птиц и кедрового дерева, алой пряжи и иссопа .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - то пусть священнослужитель велит взять для очищаемого двух живых чистых птиц и кедрового дерева, алой пряжи и иссопа .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - то пусть священнослужитель велит взять для очищаемого двух живых чистых птиц и кедрового дерева, алой пряжи и иссопа .
  • La Bible du Semeur 2015 - le prêtre ordonnera qu’il apporte en vue de sa purification deux oiseaux purs vivants, du bois de cèdre, du fil rouge éclatant et une branche d’hysope .
  • リビングバイブル - 食用にできる鳥を生きたままで二羽、杉の木、緋色の撚り糸、ヒソプの枝をその人のために持って来させる。治った者のきよめの儀式をするのだ。
  • Nova Versão Internacional - o sacerdote ordenará que duas aves puras, vivas, um pedaço de madeira de cedro, um pano vermelho e um ramo de hissopo sejam trazidos em favor daquele que será purificado.
  • Hoffnung für alle - lässt der Priester für ihn zwei lebende, reine Vögel bringen sowie Zedernholz, karmesinrote Wolle und ein Büschel Ysop.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ปุโรหิตจะสั่งให้นำนกสองตัวที่ไม่เป็นมลทินและยังมีชีวิต ไม้สนซีดาร์ ด้ายแดง และกิ่งหุสบ สำหรับใช้ในพิธีชำระคนนั้นให้สะอาด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ปุโรหิต​ต้อง​สั่ง​ให้​นำ​นก​มี​ชีวิต​ที่​ถือ​ว่า​สะอาด​ตาม​พิธี​กรรม​มา 2 ตัว ไม้​ซีดาร์ ด้าย​ขน​แกะ​ย้อม​สี​แดง​สด และ​ก้าน​หุสบ
  • Lê-vi Ký 14:49 - Để làm lễ tẩy sạch nhà, thầy tế lễ cần hai con chim nhỏ, gỗ bá hương, chỉ sợi màu đỏ và bài hương thảo.
  • Lê-vi Ký 14:50 - Thầy tế lễ sẽ giết một con chim trong chậu bằng đất, trên dòng nước chảy.
  • Lê-vi Ký 14:51 - Rồi lấy gỗ bá hương, cây bài hương thảo, chỉ sợi màu đỏ, và con chim còn sống đem nhúng tất cả vào trong máu của con chim vừa giết trên dòng nước, rảy máu trên nhà bảy lần.
  • Lê-vi Ký 14:52 - Căn nhà sẽ được tẩy sạch theo cách như vậy.
  • Lê-vi Ký 1:14 - Nếu ai muốn dâng chim làm tế lễ thiêu lên Chúa Hằng Hữu, thì phải chọn chim cu đất hoặc bồ câu con.
  • Lê-vi Ký 12:8 - Nếu những người phụ nữ không đủ sức dâng một con chiên thì phải dâng hai chim cu hoặc hai bồ câu con, con này làm lễ thiêu, con kia làm lễ chuộc tội. Thầy tế lễ sẽ chuộc tội cho người, và người sẽ được tinh sạch.”
  • Lê-vi Ký 5:7 - Nhưng nếu người ấy không đủ sức dâng lên Chúa Hằng Hữu một con chiên, thì có thể dâng một cặp chim cu đất hay bồ câu con; một con làm tế lễ chuộc tội, một con làm tế lễ thiêu.
  • Dân Số Ký 19:18 - Một người tinh sạch sẽ lấy cành bài hương thảo nhúng vào bình, rảy nước trên trại, trên tất cả đồ dùng trong trại, trên cả những người ở trại đó, và người đã đụng vào xương hay đụng vào người bị giết, xác chết, hay mồ mả.
  • Hê-bơ-rơ 9:19 - Sau khi công bố các điều khoản luật pháp cho dân chúng. Môi-se lấy máu bò con và máu dê đực cùng với nước, dùng lông chiên đỏ tươi và cành phương thảo rảy máu trên sách luật và dân chúng.
  • Thi Thiên 51:7 - Xin tẩy con với chùm kinh giới, rửa lòng con trắng trong như tuyết.
  • Xuất Ai Cập 12:22 - Phải hứng máu chiên trong chậu, lấy một bó bài hương thảo nhúng vào máu, đem bôi lên khung cửa (hai thanh dọc và một thanh ngang bên trên cửa). Đêm đó, không ai được ra khỏi nhà.
  • Lê-vi Ký 14:6 - Sau đó, lấy con chim còn sống cùng với gỗ bá hương, chỉ sợi màu đỏ, cây bài hương thảo, đem nhúng tất cả vào trong máu của con chim vừa giết trên dòng nước,
  • Dân Số Ký 19:6 - Thầy tế lễ sẽ lấy cây bá hương, cành bài hương thảo, và chỉ đỏ ném vào giữa con bò đang cháy.
圣经
资源
计划
奉献