Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
14:32 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đó là luật liên hệ đến trường hợp một người phong hủi khỏi bệnh, nhưng không đủ khả năng dâng các lễ vật thông thường để được tẩy sạch.”
  • 新标点和合本 - 这是那有大麻风灾病的人、不能将关乎得洁净之物预备够数的条例。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这是为患麻风灾病,手头财力不及而求洁净的人所定的条例。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 这是为患麻风灾病,手头财力不及而求洁净的人所定的条例。”
  • 当代译本 - 这是献不起洁净礼所需祭物的麻风病患者应当遵守的条例。”
  • 圣经新译本 - 这是关于患了痲风病,但经济能力不足够预备正常洁净礼祭物的人,应守的律例。”
  • 中文标准译本 - 这是关于那染上麻风病的人负担不起洁净礼的条例。”
  • 现代标点和合本 - 这是那有大麻风灾病的人不能将关乎得洁净之物预备够数的条例。”
  • 和合本(拼音版) - 这是那有大麻风灾病的人,不能将关乎得洁净之物预备够数的条例。”
  • New International Version - These are the regulations for anyone who has a defiling skin disease and who cannot afford the regular offerings for their cleansing.
  • New International Reader's Version - These are the rules for anyone who has a skin disease. They are for people who can’t afford the regular offerings that are required to make them “clean.”
  • English Standard Version - This is the law for him in whom is a case of leprous disease, who cannot afford the offerings for his cleansing.”
  • New Living Translation - These are the instructions for purification for those who have recovered from a serious skin disease but who cannot afford to bring the offerings normally required for the ceremony of purification.”
  • The Message - These are the instructions to be followed for anyone who has a serious skin disease and cannot afford the regular offerings for his cleansing. * * *
  • Christian Standard Bible - This is the law for someone who has a skin disease and cannot afford the cost of his cleansing.”
  • New American Standard Bible - This is the law for him in whom there is an infection of leprosy, whose means are limited for his cleansing.”
  • New King James Version - This is the law for one who had a leprous sore, who cannot afford the usual cleansing.”
  • Amplified Bible - This is the law for the one in whom there is an infection of leprosy, whose means are limited for his [ceremonial] cleansing.”
  • American Standard Version - This is the law of him in whom is the plague of leprosy, who is not able to get that which pertaineth to his cleansing.
  • King James Version - This is the law of him in whom is the plague of leprosy, whose hand is not able to get that which pertaineth to his cleansing.
  • New English Translation - This is the law of the one in whom there is a diseased infection, who does not have sufficient means for his purification.”
  • World English Bible - This is the law for him in whom is the plague of leprosy, who is not able to afford the sacrifice for his cleansing.
  • 新標點和合本 - 這是那有大痲瘋災病的人、不能將關乎得潔淨之物預備夠數的條例。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這是為患痲瘋災病,手頭財力不及而求潔淨的人所定的條例。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這是為患痲瘋災病,手頭財力不及而求潔淨的人所定的條例。」
  • 當代譯本 - 這是獻不起潔淨禮所需祭物的痲瘋病患者應當遵守的條例。」
  • 聖經新譯本 - 這是關於患了痲風病,但經濟能力不足夠預備正常潔淨禮祭物的人,應守的律例。”
  • 呂振中譯本 - 關於身患痲瘋屬災病的人、在求斷為潔淨的事上、他若手頭緊、夠不着豫備 正常的祭物 、其法規是這樣。』
  • 中文標準譯本 - 這是關於那染上痲瘋病的人負擔不起潔淨禮的條例。」
  • 現代標點和合本 - 這是那有大痲瘋災病的人不能將關乎得潔淨之物預備夠數的條例。」
  • 文理和合譯本 - 癩者匱乏、成潔之禮不能全備者、其例若此、○
  • 文理委辦譯本 - 如癩者匱乏、欲獻成潔之禮、備不能全者、其例若此。○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 人患癩疾後受潔禮、貧乏不能全備者、其例如此、○
  • Nueva Versión Internacional - Esta ley se aplicará a la persona que haya contraído una infección cutánea y no tenga para pagar las ofrendas regulares de su purificación.
  • 현대인의 성경 - 이것은 문둥병에 걸린 사람이 너무 가난하여 부정에서 정결함을 받는 데 요구되는 제물을 그대로 바칠 수 없는 경우에 지켜야 할 규정이다.
  • Новый Русский Перевод - Вот правила для любого, кто болел заразной кожной болезнью и кому не по средствам принести для своего очищения обычные приношения.
  • Восточный перевод - Вот правила для любого, кто болел заразной кожной болезнью и кому не по средствам принести для своего очищения обычные приношения.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вот правила для любого, кто болел заразной кожной болезнью и кому не по средствам принести для своего очищения обычные приношения.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вот правила для любого, кто болел заразной кожной болезнью и кому не по средствам принести для своего очищения обычные приношения.
  • La Bible du Semeur 2015 - Telle est la loi pour la purification de l’homme atteint d’une maladie de peau évolutive dont les ressources sont insuffisantes.
  • リビングバイブル - 以上は、ツァラアトが治っても、きよめの儀式に普通のささげ物ができない者についての指示です。
  • Nova Versão Internacional - Essa é a regulamentação para todo aquele que tem lepra e não tem recursos para fazer a oferta da sua purificação.
  • Hoffnung für alle - Diese Bestimmungen gelten für einen vom Aussatz Geheilten, der die volle Opfergabe für seine Reinigung nicht aufbringen kann.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ทั้งหมดนี้คือกฎระเบียบเกี่ยวกับผู้ที่หายจากโรคติดต่อทางผิวหนังซึ่งไม่สามารถนำเครื่องบูชาตามปกติมาเพื่อใช้ในพิธีชำระนี้ได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - นี่​เป็น​กฎ​บัญญัติ​สำหรับ​คน​ที่​เป็น​โรค​เรื้อน​ที่​ไม่​สามารถ​หา​เครื่อง​สักการะ​สำหรับ​การ​ชำระ​ตัว​ให้​สะอาด​ได้”
交叉引用
  • 1 Cô-rinh-tô 1:27 - nhưng Đức Chúa Trời đã lựa chọn người bị coi như khờ dại để làm cho người khôn ngoan hổ thẹn. Đức Chúa Trời đã lựa chọn người yếu ớt để làm cho người mạnh mẽ phải hổ thẹn.
  • 1 Cô-rinh-tô 1:28 - Đức Chúa Trời đã chọn những người bị thế gian khinh bỉ, coi là hèn mọn, không đáng kể, để san bằng mọi giá trị trong thế gian.
  • Lê-vi Ký 13:59 - Đó là luật về chứng phong hủi xuất hiện trên quần áo bằng len, vải, trên da, hay đồ bằng da. Luật này dùng để phân biệt giữa đồ vật sạch và không sạch.”
  • Lê-vi Ký 14:2 - “Khi một người phong hủi khỏi bệnh, phải làm các việc sau:
  • Lê-vi Ký 14:54 - Đó là luật về chứng phong hủi, về ung nhọt,
  • Lê-vi Ký 14:55 - về vết mốc trên quần áo hoặc trên nhà cửa,
  • Lê-vi Ký 14:56 - và về chỗ sưng hay chỗ có đốm.
  • Lê-vi Ký 14:57 - Luật này nhằm quy định các trường hợp được coi là sạch và các trường hợp được coi là không sạch.”
  • Ma-thi-ơ 11:5 - Người khiếm thị được thấy, người què được đi, người phong được sạch, người điếc được nghe, người chết sống lại, và người nghèo được nghe giảng Phúc Âm.
  • Thi Thiên 136:23 - Chúa nhớ chúng con trong cảnh khốn cùng. Vì lòng nhân từ Ngài tồn tại muôn đời.
  • Thi Thiên 72:12 - Vì vua sẽ giải cứu người cùng túng và giúp đỡ người không còn nơi nương tựa.
  • Thi Thiên 72:13 - Vua sẽ thương xót người cùng cực, và giải cứu mạng sống người nghèo khó.
  • Thi Thiên 72:14 - Vua sẽ cứu chuộc họ khỏi bạo quyền áp bức, vì trước mắt vua, máu của họ thật quý giá.
  • Lê-vi Ký 14:10 - Ngày thứ tám, người ấy sẽ đem đến cho thầy tế lễ hai con chiên đực không tì vít, một chiên cái một tuổi không tì vít, 6,6 lít bột mịn pha dầu và một chén dầu ô-liu.
  • Lê-vi Ký 14:21 - Nhưng nếu người ấy nghèo, không đủ sức dâng như trên, người ấy có thể đem đến một con chiên đực dùng làm sinh tế chuộc lỗi dâng theo cách đưa qua đưa lại để chuộc lỗi cho mình, 2,2 lít bột mịn pha dầu, và một chén dầu ô-liu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đó là luật liên hệ đến trường hợp một người phong hủi khỏi bệnh, nhưng không đủ khả năng dâng các lễ vật thông thường để được tẩy sạch.”
  • 新标点和合本 - 这是那有大麻风灾病的人、不能将关乎得洁净之物预备够数的条例。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这是为患麻风灾病,手头财力不及而求洁净的人所定的条例。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 这是为患麻风灾病,手头财力不及而求洁净的人所定的条例。”
  • 当代译本 - 这是献不起洁净礼所需祭物的麻风病患者应当遵守的条例。”
  • 圣经新译本 - 这是关于患了痲风病,但经济能力不足够预备正常洁净礼祭物的人,应守的律例。”
  • 中文标准译本 - 这是关于那染上麻风病的人负担不起洁净礼的条例。”
  • 现代标点和合本 - 这是那有大麻风灾病的人不能将关乎得洁净之物预备够数的条例。”
  • 和合本(拼音版) - 这是那有大麻风灾病的人,不能将关乎得洁净之物预备够数的条例。”
  • New International Version - These are the regulations for anyone who has a defiling skin disease and who cannot afford the regular offerings for their cleansing.
  • New International Reader's Version - These are the rules for anyone who has a skin disease. They are for people who can’t afford the regular offerings that are required to make them “clean.”
  • English Standard Version - This is the law for him in whom is a case of leprous disease, who cannot afford the offerings for his cleansing.”
  • New Living Translation - These are the instructions for purification for those who have recovered from a serious skin disease but who cannot afford to bring the offerings normally required for the ceremony of purification.”
  • The Message - These are the instructions to be followed for anyone who has a serious skin disease and cannot afford the regular offerings for his cleansing. * * *
  • Christian Standard Bible - This is the law for someone who has a skin disease and cannot afford the cost of his cleansing.”
  • New American Standard Bible - This is the law for him in whom there is an infection of leprosy, whose means are limited for his cleansing.”
  • New King James Version - This is the law for one who had a leprous sore, who cannot afford the usual cleansing.”
  • Amplified Bible - This is the law for the one in whom there is an infection of leprosy, whose means are limited for his [ceremonial] cleansing.”
  • American Standard Version - This is the law of him in whom is the plague of leprosy, who is not able to get that which pertaineth to his cleansing.
  • King James Version - This is the law of him in whom is the plague of leprosy, whose hand is not able to get that which pertaineth to his cleansing.
  • New English Translation - This is the law of the one in whom there is a diseased infection, who does not have sufficient means for his purification.”
  • World English Bible - This is the law for him in whom is the plague of leprosy, who is not able to afford the sacrifice for his cleansing.
  • 新標點和合本 - 這是那有大痲瘋災病的人、不能將關乎得潔淨之物預備夠數的條例。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這是為患痲瘋災病,手頭財力不及而求潔淨的人所定的條例。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這是為患痲瘋災病,手頭財力不及而求潔淨的人所定的條例。」
  • 當代譯本 - 這是獻不起潔淨禮所需祭物的痲瘋病患者應當遵守的條例。」
  • 聖經新譯本 - 這是關於患了痲風病,但經濟能力不足夠預備正常潔淨禮祭物的人,應守的律例。”
  • 呂振中譯本 - 關於身患痲瘋屬災病的人、在求斷為潔淨的事上、他若手頭緊、夠不着豫備 正常的祭物 、其法規是這樣。』
  • 中文標準譯本 - 這是關於那染上痲瘋病的人負擔不起潔淨禮的條例。」
  • 現代標點和合本 - 這是那有大痲瘋災病的人不能將關乎得潔淨之物預備夠數的條例。」
  • 文理和合譯本 - 癩者匱乏、成潔之禮不能全備者、其例若此、○
  • 文理委辦譯本 - 如癩者匱乏、欲獻成潔之禮、備不能全者、其例若此。○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 人患癩疾後受潔禮、貧乏不能全備者、其例如此、○
  • Nueva Versión Internacional - Esta ley se aplicará a la persona que haya contraído una infección cutánea y no tenga para pagar las ofrendas regulares de su purificación.
  • 현대인의 성경 - 이것은 문둥병에 걸린 사람이 너무 가난하여 부정에서 정결함을 받는 데 요구되는 제물을 그대로 바칠 수 없는 경우에 지켜야 할 규정이다.
  • Новый Русский Перевод - Вот правила для любого, кто болел заразной кожной болезнью и кому не по средствам принести для своего очищения обычные приношения.
  • Восточный перевод - Вот правила для любого, кто болел заразной кожной болезнью и кому не по средствам принести для своего очищения обычные приношения.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вот правила для любого, кто болел заразной кожной болезнью и кому не по средствам принести для своего очищения обычные приношения.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вот правила для любого, кто болел заразной кожной болезнью и кому не по средствам принести для своего очищения обычные приношения.
  • La Bible du Semeur 2015 - Telle est la loi pour la purification de l’homme atteint d’une maladie de peau évolutive dont les ressources sont insuffisantes.
  • リビングバイブル - 以上は、ツァラアトが治っても、きよめの儀式に普通のささげ物ができない者についての指示です。
  • Nova Versão Internacional - Essa é a regulamentação para todo aquele que tem lepra e não tem recursos para fazer a oferta da sua purificação.
  • Hoffnung für alle - Diese Bestimmungen gelten für einen vom Aussatz Geheilten, der die volle Opfergabe für seine Reinigung nicht aufbringen kann.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ทั้งหมดนี้คือกฎระเบียบเกี่ยวกับผู้ที่หายจากโรคติดต่อทางผิวหนังซึ่งไม่สามารถนำเครื่องบูชาตามปกติมาเพื่อใช้ในพิธีชำระนี้ได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - นี่​เป็น​กฎ​บัญญัติ​สำหรับ​คน​ที่​เป็น​โรค​เรื้อน​ที่​ไม่​สามารถ​หา​เครื่อง​สักการะ​สำหรับ​การ​ชำระ​ตัว​ให้​สะอาด​ได้”
  • 1 Cô-rinh-tô 1:27 - nhưng Đức Chúa Trời đã lựa chọn người bị coi như khờ dại để làm cho người khôn ngoan hổ thẹn. Đức Chúa Trời đã lựa chọn người yếu ớt để làm cho người mạnh mẽ phải hổ thẹn.
  • 1 Cô-rinh-tô 1:28 - Đức Chúa Trời đã chọn những người bị thế gian khinh bỉ, coi là hèn mọn, không đáng kể, để san bằng mọi giá trị trong thế gian.
  • Lê-vi Ký 13:59 - Đó là luật về chứng phong hủi xuất hiện trên quần áo bằng len, vải, trên da, hay đồ bằng da. Luật này dùng để phân biệt giữa đồ vật sạch và không sạch.”
  • Lê-vi Ký 14:2 - “Khi một người phong hủi khỏi bệnh, phải làm các việc sau:
  • Lê-vi Ký 14:54 - Đó là luật về chứng phong hủi, về ung nhọt,
  • Lê-vi Ký 14:55 - về vết mốc trên quần áo hoặc trên nhà cửa,
  • Lê-vi Ký 14:56 - và về chỗ sưng hay chỗ có đốm.
  • Lê-vi Ký 14:57 - Luật này nhằm quy định các trường hợp được coi là sạch và các trường hợp được coi là không sạch.”
  • Ma-thi-ơ 11:5 - Người khiếm thị được thấy, người què được đi, người phong được sạch, người điếc được nghe, người chết sống lại, và người nghèo được nghe giảng Phúc Âm.
  • Thi Thiên 136:23 - Chúa nhớ chúng con trong cảnh khốn cùng. Vì lòng nhân từ Ngài tồn tại muôn đời.
  • Thi Thiên 72:12 - Vì vua sẽ giải cứu người cùng túng và giúp đỡ người không còn nơi nương tựa.
  • Thi Thiên 72:13 - Vua sẽ thương xót người cùng cực, và giải cứu mạng sống người nghèo khó.
  • Thi Thiên 72:14 - Vua sẽ cứu chuộc họ khỏi bạo quyền áp bức, vì trước mắt vua, máu của họ thật quý giá.
  • Lê-vi Ký 14:10 - Ngày thứ tám, người ấy sẽ đem đến cho thầy tế lễ hai con chiên đực không tì vít, một chiên cái một tuổi không tì vít, 6,6 lít bột mịn pha dầu và một chén dầu ô-liu.
  • Lê-vi Ký 14:21 - Nhưng nếu người ấy nghèo, không đủ sức dâng như trên, người ấy có thể đem đến một con chiên đực dùng làm sinh tế chuộc lỗi dâng theo cách đưa qua đưa lại để chuộc lỗi cho mình, 2,2 lít bột mịn pha dầu, và một chén dầu ô-liu.
圣经
资源
计划
奉献