Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
5:15 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Niềm hân hoan đã rời khỏi lòng chúng con; cuộc nhảy múa thay bằng tiếng than khóc.
  • 新标点和合本 - 我们心中的快乐止息, 跳舞变为悲哀。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我们心中的快乐止息, 跳舞转为悲哀。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我们心中的快乐止息, 跳舞转为悲哀。
  • 当代译本 - 我们心中的快乐消失, 我们的舞蹈变成了哀哭。
  • 圣经新译本 - 我们心里不再欢乐;我们的舞蹈变为哀哭。
  • 中文标准译本 - 我们心里的喜乐止息了, 我们的跳舞变为哀恸。
  • 现代标点和合本 - 我们心中的快乐止息, 跳舞变为悲哀。
  • 和合本(拼音版) - 我们心中的快乐止息, 跳舞变为悲哀。
  • New International Version - Joy is gone from our hearts; our dancing has turned to mourning.
  • New International Reader's Version - There isn’t any joy in our hearts. Our dancing has turned into mourning.
  • English Standard Version - The joy of our hearts has ceased; our dancing has been turned to mourning.
  • New Living Translation - Joy has left our hearts; our dancing has turned to mourning.
  • Christian Standard Bible - Joy has left our hearts; our dancing has turned to mourning.
  • New American Standard Bible - The joy of our hearts has ended; Our dancing has been turned into mourning.
  • New King James Version - The joy of our heart has ceased; Our dance has turned into mourning.
  • Amplified Bible - The joy of our hearts has ended; Our dancing has been turned into mourning.
  • American Standard Version - The joy of our heart is ceased; Our dance is turned into mourning.
  • King James Version - The joy of our heart is ceased; our dance is turned into mourning.
  • New English Translation - Our hearts no longer have any joy; our dancing is turned to mourning.
  • World English Bible - The joy of our heart has ceased. Our dance is turned into mourning.
  • 新標點和合本 - 我們心中的快樂止息, 跳舞變為悲哀。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我們心中的快樂止息, 跳舞轉為悲哀。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我們心中的快樂止息, 跳舞轉為悲哀。
  • 當代譯本 - 我們心中的快樂消失, 我們的舞蹈變成了哀哭。
  • 聖經新譯本 - 我們心裡不再歡樂;我們的舞蹈變為哀哭。
  • 呂振中譯本 - 我們心裏快樂都止息了, 我們的舞蹈變為悲哀。
  • 中文標準譯本 - 我們心裡的喜樂止息了, 我們的跳舞變為哀慟。
  • 現代標點和合本 - 我們心中的快樂止息, 跳舞變為悲哀。
  • 文理和合譯本 - 我心之樂已息、舞蹈變為哀悼兮、
  • 文理委辦譯本 - 心不欣喜、昔則踴躍、今則悲歌兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我心不復欣喜、昔則踴躍、今則悲哀、
  • Nueva Versión Internacional - En nuestro corazón ya no hay gozo; la alegría de nuestras danzas se convirtió en tristeza.
  • 현대인의 성경 - 이제는 우리 마음에 기쁨이 사라지고 춤이 변하여 슬픔이 되었으며
  • Новый Русский Перевод - Радость покинула наши сердца, танцы наши сменились плачем.
  • Восточный перевод - Радость покинула наши сердца, танцы наши сменились плачем.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Радость покинула наши сердца, танцы наши сменились плачем.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Радость покинула наши сердца, танцы наши сменились плачем.
  • La Bible du Semeur 2015 - La joie a disparu ╵de notre cœur, le deuil a remplacé nos danses.
  • リビングバイブル - 喜びを忘れ、 踊りは死の踊りとなりました。
  • Nova Versão Internacional - Dos nossos corações fugiu a alegria; nossas danças se transformaram em lamentos.
  • Hoffnung für alle - Aus unserem Leben ist alle Freude verflogen, das Singen und Tanzen ist zum Trauerlied geworden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ความชื่นชมยินดีหายลับไปจากใจของข้าพระองค์ทั้งหลาย การเต้นรำของข้าพระองค์ทั้งหลายกลับกลายเป็นการคร่ำครวญ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ความ​รื่นเริง​ไม่​อยู่​ใน​จิต​ใจ​ของ​พวก​เรา​แล้ว การ​ร่าย​รำ​ก็​กลาย​เป็น​การ​ร้อง​คร่ำครวญ
交叉引用
  • Giê-rê-mi 25:10 - Ta sẽ chấm dứt những hoan ca và tiếng cười mừng rỡ. Cả tiếng vui vẻ của cô dâu và chú rể cũng sẽ không còn được nghe nữa. Tiếng của cối xay sẽ câm nín và ánh sáng trong nhà các ngươi sẽ tiêu biến.
  • A-mốt 6:4 - Thật khủng khiếp vì các ngươi nằm dài trên giường ngà và dưới chân dài trên trường kỷ của mình, ăn thịt chiên béo tốt trong bầy và thưởng thức thịt bê chọn lọc trong chuồng.
  • A-mốt 6:5 - Các ngươi ngâm nga theo nhịp đàn hạc và làm cho mình nhiều nhạc cụ mới như Đa-vít.
  • A-mốt 6:6 - Các ngươi uống rượu bằng tô và xức những loại dầu thơm quý giá. Các ngươi chẳng quan tâm về họa diệt vong của nhà Giô-sép.
  • A-mốt 6:7 - Vì thế, các ngươi sẽ là những người đầu tiên bị dẫn đi lưu đày. Thình lình, tất cả cuộc ăn chơi chè chén của các ngươi sẽ chấm dứt.
  • Thi Thiên 30:11 - Từ sầu muộn, Chúa cho con nhảy nhót. Cởi áo tang, mặc áo hân hoan,
  • Gia-cơ 4:9 - Hãy khóc lóc về những lỗi lầm mình đã phạm. Hãy hối tiếc, đau thương, hãy buồn rầu thay vì cười đùa, âu sầu thay vì vui vẻ.
  • Gia-cơ 4:10 - Khi anh chị em nhận thấy mình chẳng xứng đáng gì trước mặt Chúa, Ngài sẽ khích lệ và nâng đỡ anh chị em lên.
  • A-mốt 8:10 - Ta sẽ biến các ngày lễ hội của các ngươi thành những ngày tang chế và biến những bài hát thành điệu ai ca. Các ngươi sẽ mặc áo tang và cạo đầu trong sầu khổ— như khi đứa con một của các ngươi chết. Thật là ngày cay đắng dường nào!”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Niềm hân hoan đã rời khỏi lòng chúng con; cuộc nhảy múa thay bằng tiếng than khóc.
  • 新标点和合本 - 我们心中的快乐止息, 跳舞变为悲哀。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我们心中的快乐止息, 跳舞转为悲哀。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我们心中的快乐止息, 跳舞转为悲哀。
  • 当代译本 - 我们心中的快乐消失, 我们的舞蹈变成了哀哭。
  • 圣经新译本 - 我们心里不再欢乐;我们的舞蹈变为哀哭。
  • 中文标准译本 - 我们心里的喜乐止息了, 我们的跳舞变为哀恸。
  • 现代标点和合本 - 我们心中的快乐止息, 跳舞变为悲哀。
  • 和合本(拼音版) - 我们心中的快乐止息, 跳舞变为悲哀。
  • New International Version - Joy is gone from our hearts; our dancing has turned to mourning.
  • New International Reader's Version - There isn’t any joy in our hearts. Our dancing has turned into mourning.
  • English Standard Version - The joy of our hearts has ceased; our dancing has been turned to mourning.
  • New Living Translation - Joy has left our hearts; our dancing has turned to mourning.
  • Christian Standard Bible - Joy has left our hearts; our dancing has turned to mourning.
  • New American Standard Bible - The joy of our hearts has ended; Our dancing has been turned into mourning.
  • New King James Version - The joy of our heart has ceased; Our dance has turned into mourning.
  • Amplified Bible - The joy of our hearts has ended; Our dancing has been turned into mourning.
  • American Standard Version - The joy of our heart is ceased; Our dance is turned into mourning.
  • King James Version - The joy of our heart is ceased; our dance is turned into mourning.
  • New English Translation - Our hearts no longer have any joy; our dancing is turned to mourning.
  • World English Bible - The joy of our heart has ceased. Our dance is turned into mourning.
  • 新標點和合本 - 我們心中的快樂止息, 跳舞變為悲哀。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我們心中的快樂止息, 跳舞轉為悲哀。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我們心中的快樂止息, 跳舞轉為悲哀。
  • 當代譯本 - 我們心中的快樂消失, 我們的舞蹈變成了哀哭。
  • 聖經新譯本 - 我們心裡不再歡樂;我們的舞蹈變為哀哭。
  • 呂振中譯本 - 我們心裏快樂都止息了, 我們的舞蹈變為悲哀。
  • 中文標準譯本 - 我們心裡的喜樂止息了, 我們的跳舞變為哀慟。
  • 現代標點和合本 - 我們心中的快樂止息, 跳舞變為悲哀。
  • 文理和合譯本 - 我心之樂已息、舞蹈變為哀悼兮、
  • 文理委辦譯本 - 心不欣喜、昔則踴躍、今則悲歌兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我心不復欣喜、昔則踴躍、今則悲哀、
  • Nueva Versión Internacional - En nuestro corazón ya no hay gozo; la alegría de nuestras danzas se convirtió en tristeza.
  • 현대인의 성경 - 이제는 우리 마음에 기쁨이 사라지고 춤이 변하여 슬픔이 되었으며
  • Новый Русский Перевод - Радость покинула наши сердца, танцы наши сменились плачем.
  • Восточный перевод - Радость покинула наши сердца, танцы наши сменились плачем.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Радость покинула наши сердца, танцы наши сменились плачем.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Радость покинула наши сердца, танцы наши сменились плачем.
  • La Bible du Semeur 2015 - La joie a disparu ╵de notre cœur, le deuil a remplacé nos danses.
  • リビングバイブル - 喜びを忘れ、 踊りは死の踊りとなりました。
  • Nova Versão Internacional - Dos nossos corações fugiu a alegria; nossas danças se transformaram em lamentos.
  • Hoffnung für alle - Aus unserem Leben ist alle Freude verflogen, das Singen und Tanzen ist zum Trauerlied geworden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ความชื่นชมยินดีหายลับไปจากใจของข้าพระองค์ทั้งหลาย การเต้นรำของข้าพระองค์ทั้งหลายกลับกลายเป็นการคร่ำครวญ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ความ​รื่นเริง​ไม่​อยู่​ใน​จิต​ใจ​ของ​พวก​เรา​แล้ว การ​ร่าย​รำ​ก็​กลาย​เป็น​การ​ร้อง​คร่ำครวญ
  • Giê-rê-mi 25:10 - Ta sẽ chấm dứt những hoan ca và tiếng cười mừng rỡ. Cả tiếng vui vẻ của cô dâu và chú rể cũng sẽ không còn được nghe nữa. Tiếng của cối xay sẽ câm nín và ánh sáng trong nhà các ngươi sẽ tiêu biến.
  • A-mốt 6:4 - Thật khủng khiếp vì các ngươi nằm dài trên giường ngà và dưới chân dài trên trường kỷ của mình, ăn thịt chiên béo tốt trong bầy và thưởng thức thịt bê chọn lọc trong chuồng.
  • A-mốt 6:5 - Các ngươi ngâm nga theo nhịp đàn hạc và làm cho mình nhiều nhạc cụ mới như Đa-vít.
  • A-mốt 6:6 - Các ngươi uống rượu bằng tô và xức những loại dầu thơm quý giá. Các ngươi chẳng quan tâm về họa diệt vong của nhà Giô-sép.
  • A-mốt 6:7 - Vì thế, các ngươi sẽ là những người đầu tiên bị dẫn đi lưu đày. Thình lình, tất cả cuộc ăn chơi chè chén của các ngươi sẽ chấm dứt.
  • Thi Thiên 30:11 - Từ sầu muộn, Chúa cho con nhảy nhót. Cởi áo tang, mặc áo hân hoan,
  • Gia-cơ 4:9 - Hãy khóc lóc về những lỗi lầm mình đã phạm. Hãy hối tiếc, đau thương, hãy buồn rầu thay vì cười đùa, âu sầu thay vì vui vẻ.
  • Gia-cơ 4:10 - Khi anh chị em nhận thấy mình chẳng xứng đáng gì trước mặt Chúa, Ngài sẽ khích lệ và nâng đỡ anh chị em lên.
  • A-mốt 8:10 - Ta sẽ biến các ngày lễ hội của các ngươi thành những ngày tang chế và biến những bài hát thành điệu ai ca. Các ngươi sẽ mặc áo tang và cạo đầu trong sầu khổ— như khi đứa con một của các ngươi chết. Thật là ngày cay đắng dường nào!”
圣经
资源
计划
奉献