Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
19:43 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ê-lôn, Thim-na, Éc-rôn,
  • 新标点和合本 - 以伦、亭拿他、以革伦、
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 以伦、亭拿、以革伦、
  • 和合本2010(神版-简体) - 以伦、亭拿、以革伦、
  • 当代译本 - 以伦、亭拿他、以革伦、
  • 圣经新译本 - 以伦、亭拿他、以革伦、
  • 中文标准译本 - 以伦,亭拿,以革伦,
  • 现代标点和合本 - 以伦、亭拿他、以革伦、
  • 和合本(拼音版) - 以伦、亭拿他、以革伦、
  • New International Version - Elon, Timnah, Ekron,
  • New International Reader's Version - Elon, Timnah, Ekron,
  • English Standard Version - Elon, Timnah, Ekron,
  • New Living Translation - Elon, Timnah, Ekron,
  • Christian Standard Bible - Elon, Timnah, Ekron,
  • New American Standard Bible - Elon, Timnah, and Ekron,
  • New King James Version - Elon, Timnah, Ekron,
  • Amplified Bible - and Elon and Timnah and Ekron,
  • American Standard Version - and Elon, and Timnah, and Ekron,
  • King James Version - And Elon, and Timnah, and Ekron,
  • New English Translation - Elon, Timnah, Ekron,
  • World English Bible - Elon, Timnah, Ekron,
  • 新標點和合本 - 以倫、亭拿他、以革倫、
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 以倫、亭拿、以革倫、
  • 和合本2010(神版-繁體) - 以倫、亭拿、以革倫、
  • 當代譯本 - 以倫、亭拿他、以革倫、
  • 聖經新譯本 - 以倫、亭拿他、以革倫、
  • 呂振中譯本 - 以倫 、 亭拿他 、 以革倫 、
  • 中文標準譯本 - 以倫,亭拿,以革倫,
  • 現代標點和合本 - 以倫、亭拿他、以革倫、
  • 文理和合譯本 - 以倫、亭拿他、以革倫、
  • 文理委辦譯本 - 以倫、亭拿大、以革倫、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以倫 、 亭拿他 、 以革倫 、
  • Nueva Versión Internacional - Elón, Timnat, Ecrón,
  • 현대인의 성경 - 엘론, 딤나, 에그론,
  • Новый Русский Перевод - Елон, Тимна, Экрон,
  • Восточный перевод - Елон, Тимна, Экрон,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Елон, Тимна, Экрон,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Елон, Тимна, Экрон,
  • La Bible du Semeur 2015 - Elôn, Timnata, Eqrôn :
  • Nova Versão Internacional - Elom, Timna, Ecrom,
  • Hoffnung für alle - Elon, Timna, Ekron,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เอโลน ทิมนาห์ เอโครน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เอโลน ทิมนาห์ เอโครน
交叉引用
  • Giô-suê 15:45 - Éc-rôn với các thành và các thôn ấp phụ cận.
  • 1 Sa-mu-ên 5:10 - Vậy họ đem Hòm Giao Ước đến Éc-rôn, nhưng khi Hòm Giao Ước vừa đến, dân thành Éc-rôn la hoảng lên: “Người ta đem Hòm Giao Ước của Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên đến đây để giết dân ta!”
  • Thẩm Phán 14:1 - Một hôm, Sam-sôn xuống Thim-na, gặp một cô gái Phi-li-tin.
  • Thẩm Phán 14:2 - Trở về, ông thưa với cha mẹ: “Con tìm được một cô gái Phi-li-tin tại Thim-na. Xin cha mẹ đi hỏi cưới cho con.”
  • A-mốt 1:8 - Người Ách-đốt sẽ bị tàn sát và tiêu diệt vua của Ách-ca-lôn. Ta sẽ tấn công thành Éc-rôn, người Phi-li-tin còn sót cũng bị giết hết,” Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán vậy.
  • Sáng Thế Ký 38:12 - Sau một thời gian, vợ Giu-đa qua đời. Qua kỳ tang chế, Giu-đa rủ Hy-ra đi Thim-na, thăm các nhân công chuyên hớt lông chiên của mình.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ê-lôn, Thim-na, Éc-rôn,
  • 新标点和合本 - 以伦、亭拿他、以革伦、
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 以伦、亭拿、以革伦、
  • 和合本2010(神版-简体) - 以伦、亭拿、以革伦、
  • 当代译本 - 以伦、亭拿他、以革伦、
  • 圣经新译本 - 以伦、亭拿他、以革伦、
  • 中文标准译本 - 以伦,亭拿,以革伦,
  • 现代标点和合本 - 以伦、亭拿他、以革伦、
  • 和合本(拼音版) - 以伦、亭拿他、以革伦、
  • New International Version - Elon, Timnah, Ekron,
  • New International Reader's Version - Elon, Timnah, Ekron,
  • English Standard Version - Elon, Timnah, Ekron,
  • New Living Translation - Elon, Timnah, Ekron,
  • Christian Standard Bible - Elon, Timnah, Ekron,
  • New American Standard Bible - Elon, Timnah, and Ekron,
  • New King James Version - Elon, Timnah, Ekron,
  • Amplified Bible - and Elon and Timnah and Ekron,
  • American Standard Version - and Elon, and Timnah, and Ekron,
  • King James Version - And Elon, and Timnah, and Ekron,
  • New English Translation - Elon, Timnah, Ekron,
  • World English Bible - Elon, Timnah, Ekron,
  • 新標點和合本 - 以倫、亭拿他、以革倫、
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 以倫、亭拿、以革倫、
  • 和合本2010(神版-繁體) - 以倫、亭拿、以革倫、
  • 當代譯本 - 以倫、亭拿他、以革倫、
  • 聖經新譯本 - 以倫、亭拿他、以革倫、
  • 呂振中譯本 - 以倫 、 亭拿他 、 以革倫 、
  • 中文標準譯本 - 以倫,亭拿,以革倫,
  • 現代標點和合本 - 以倫、亭拿他、以革倫、
  • 文理和合譯本 - 以倫、亭拿他、以革倫、
  • 文理委辦譯本 - 以倫、亭拿大、以革倫、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以倫 、 亭拿他 、 以革倫 、
  • Nueva Versión Internacional - Elón, Timnat, Ecrón,
  • 현대인의 성경 - 엘론, 딤나, 에그론,
  • Новый Русский Перевод - Елон, Тимна, Экрон,
  • Восточный перевод - Елон, Тимна, Экрон,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Елон, Тимна, Экрон,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Елон, Тимна, Экрон,
  • La Bible du Semeur 2015 - Elôn, Timnata, Eqrôn :
  • Nova Versão Internacional - Elom, Timna, Ecrom,
  • Hoffnung für alle - Elon, Timna, Ekron,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เอโลน ทิมนาห์ เอโครน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เอโลน ทิมนาห์ เอโครน
  • Giô-suê 15:45 - Éc-rôn với các thành và các thôn ấp phụ cận.
  • 1 Sa-mu-ên 5:10 - Vậy họ đem Hòm Giao Ước đến Éc-rôn, nhưng khi Hòm Giao Ước vừa đến, dân thành Éc-rôn la hoảng lên: “Người ta đem Hòm Giao Ước của Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên đến đây để giết dân ta!”
  • Thẩm Phán 14:1 - Một hôm, Sam-sôn xuống Thim-na, gặp một cô gái Phi-li-tin.
  • Thẩm Phán 14:2 - Trở về, ông thưa với cha mẹ: “Con tìm được một cô gái Phi-li-tin tại Thim-na. Xin cha mẹ đi hỏi cưới cho con.”
  • A-mốt 1:8 - Người Ách-đốt sẽ bị tàn sát và tiêu diệt vua của Ách-ca-lôn. Ta sẽ tấn công thành Éc-rôn, người Phi-li-tin còn sót cũng bị giết hết,” Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán vậy.
  • Sáng Thế Ký 38:12 - Sau một thời gian, vợ Giu-đa qua đời. Qua kỳ tang chế, Giu-đa rủ Hy-ra đi Thim-na, thăm các nhân công chuyên hớt lông chiên của mình.
圣经
资源
计划
奉献