Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
8:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Anh nói mãi những điều ấy cho đến khi nào? Tiếng của anh ào ào như gió.
  • 新标点和合本 - “这些话你要说到几时? 口中的言语如狂风要到几时呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “这些话你要说到几时? 你口中的言语如狂风要到几时呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - “这些话你要说到几时? 你口中的言语如狂风要到几时呢?
  • 当代译本 - “你要这样絮叨到何时? 你的话犹如阵阵狂风。
  • 圣经新译本 - “这些话你要说到几时, 你口中的言语像狂风到几时呢?
  • 现代标点和合本 - “这些话你要说到几时? 口中的言语如狂风要到几时呢?
  • 和合本(拼音版) - “这些话你要说到几时? 口中的言语如狂风要到几时呢?
  • New International Version - “How long will you say such things? Your words are a blustering wind.
  • New International Reader's Version - “Job, how long will you talk like that? Your words don’t have any meaning.
  • English Standard Version - “How long will you say these things, and the words of your mouth be a great wind?
  • New Living Translation - “How long will you go on like this? You sound like a blustering wind.
  • Christian Standard Bible - How long will you go on saying these things? Your words are a blast of wind.
  • New American Standard Bible - “How long will you say these things, And the words of your mouth be a mighty wind?
  • New King James Version - “How long will you speak these things, And the words of your mouth be like a strong wind?
  • Amplified Bible - “How long will you say these things? And will the words of your mouth be a mighty wind?
  • American Standard Version - How long wilt thou speak these things? And how long shall the words of thy mouth be like a mighty wind?
  • King James Version - How long wilt thou speak these things? and how long shall the words of thy mouth be like a strong wind?
  • New English Translation - “How long will you speak these things, seeing that the words of your mouth are like a great wind?
  • World English Bible - “How long will you speak these things? Shall the words of your mouth be a mighty wind?
  • 新標點和合本 - 這些話你要說到幾時? 口中的言語如狂風要到幾時呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「這些話你要說到幾時? 你口中的言語如狂風要到幾時呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「這些話你要說到幾時? 你口中的言語如狂風要到幾時呢?
  • 當代譯本 - 「你要這樣絮叨到何時? 你的話猶如陣陣狂風。
  • 聖經新譯本 - “這些話你要說到幾時, 你口中的言語像狂風到幾時呢?
  • 呂振中譯本 - 『這些話你要說到幾時? 而你口中說的話又 如 狂風呢?
  • 現代標點和合本 - 「這些話你要說到幾時? 口中的言語如狂風要到幾時呢?
  • 文理和合譯本 - 爾為此言、迄於何時、爾口之詞、有若狂風、伊於胡底、
  • 文理委辦譯本 - 爾所言如風之狂、伊於何底、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾言此、爾口之辭如狂風、將至何時、
  • Nueva Versión Internacional - «¿Hasta cuándo seguirás hablando así? ¡Tus palabras son un viento huracanado!
  • 현대인의 성경 - “네가 언제까지 그런 말만 하고 있겠 느냐? 마치 네 말은 세차게 몰아치는 바람과도 같구나.
  • Новый Русский Перевод - – Долго ли будешь ты так говорить? Твои слова – буйный ветер!
  • Восточный перевод - – Долго ли будешь ты так говорить? Твои слова – буйный ветер!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Долго ли будешь ты так говорить? Твои слова – буйный ветер!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Долго ли будешь ты так говорить? Твои слова – буйный ветер!
  • La Bible du Semeur 2015 - Combien de temps encore ╵tiendras-tu ces discours ? Oui, jusqu’à quand ╵tes propos seront-ils ╵un vent impétueux ?
  • リビングバイブル - 「ヨブ、いつまでそんなことを言い続けるのか。 そんな激しいことばでまくし立てるのはやめよ。
  • Nova Versão Internacional - “Até quando você vai falar desse modo? Suas palavras são um grande vendaval!
  • Hoffnung für alle - »Wie lange willst du noch so weiterreden? Wann hörst du auf, hier so viel Wirbel zu machen? Es sind doch nur leere Worte!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ท่านจะพูดเช่นนี้ไปอีกนานเท่าใด ถ้อยคำของท่านเป็นดั่งพายุบุแคม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “ท่าน​จะ​พูด​เรื่อง​เหล่า​นี้​นาน​แค่​ไหน คำ​พูด​จาก​ปาก​ท่าน​เป็น​แค่​ลมๆ แล้งๆ
交叉引用
  • Châm Ngôn 1:22 - “Hỡi người khờ dại, đến bao giờ ngươi mới thôi chìm đắm u mê? Đến khi nào người chế nhạo mới bỏ thói khinh khi? Và người dại thù ghét tri thức đến chừng nào?
  • Gióp 11:2 - “Phải chăng những lời này không ai dám đối đáp? Phải chăng người lắm lời này có lý?
  • Gióp 11:3 - Tôi có thể giữ im lặng trong khi anh khoa trương sao? Khi anh chế nhạo Đức Chúa Trời, không ai dám quở anh sao?
  • Gióp 19:2 - “Các anh dày vò tôi cho đến bao giờ? Các anh dùng lời nói chà nát tôi đến khi nào?
  • Gióp 19:3 - Đã mười lần các anh sỉ nhục tôi. Các anh chẳng hổ thẹn khi công kích tôi vô cớ sao?
  • Gióp 16:3 - Lời vô bổ đến chừng nào mới dứt? Động lực nào thúc đẩy lời nói dai?
  • Gióp 6:9 - Tôi ước gì được Ngài nghiền nát. Ước gì Ngài đưa tay chấm dứt đời tôi.
  • Xuất Ai Cập 10:7 - Quần thần Pha-ra-ôn tâu: “Đến bao giờ dân này mới không còn là mối đe dọa cho dân ta? Vua không thấy đất nước Ai Cập đã trở nên điêu tàn hay sao? Xin vua, cứ cho họ đi phục vụ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của họ cho khuất mắt.”
  • Xuất Ai Cập 10:3 - Vậy Môi-se và A-rôn đi gặp Pha-ra-ôn, nói: “Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của người Hê-bơ-rơ, hỏi: Bao giờ ngươi mới chịu khuất phục Ta? Ngươi nên để cho dân Ta đi phụng thờ Ta.
  • Gióp 18:2 - “Anh cứ luận điệu này cho đến bao giờ? Hãy bình tâm để cùng nhau trò chuyện.
  • Gióp 7:11 - Vì thế nên, con sẽ không nín lặng. Con sẽ kêu lên với cõi lòng đau đớn. Con sẽ than van trong cay đắng của linh hồn.
  • 1 Các Vua 19:11 - Chúa Hằng Hữu phán bảo: “Con đi ra, đứng trên núi trước mặt Ta. Vì Ta sắp đi qua.” Lúc ấy, một ngọn gió mạnh xé núi ra, làm những tảng đá vỡ vụn bắn tung tóe, nhưng không có Chúa Hằng Hữu trong ngọn gió. Sau ngọn gió, có một trận động đất, nhưng không có Chúa Hằng Hữu trong trận động đất.
  • Gióp 6:26 - Có phải anh chê trách lời tôi nói, và xem lời một người khốn khổ như gió thoảng ngoài tai?
  • Gióp 15:2 - “Người khôn ngoan không đối đáp vu vơ! Anh chẳng có gì ngoài ba hoa rỗng tuếch.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Anh nói mãi những điều ấy cho đến khi nào? Tiếng của anh ào ào như gió.
  • 新标点和合本 - “这些话你要说到几时? 口中的言语如狂风要到几时呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “这些话你要说到几时? 你口中的言语如狂风要到几时呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - “这些话你要说到几时? 你口中的言语如狂风要到几时呢?
  • 当代译本 - “你要这样絮叨到何时? 你的话犹如阵阵狂风。
  • 圣经新译本 - “这些话你要说到几时, 你口中的言语像狂风到几时呢?
  • 现代标点和合本 - “这些话你要说到几时? 口中的言语如狂风要到几时呢?
  • 和合本(拼音版) - “这些话你要说到几时? 口中的言语如狂风要到几时呢?
  • New International Version - “How long will you say such things? Your words are a blustering wind.
  • New International Reader's Version - “Job, how long will you talk like that? Your words don’t have any meaning.
  • English Standard Version - “How long will you say these things, and the words of your mouth be a great wind?
  • New Living Translation - “How long will you go on like this? You sound like a blustering wind.
  • Christian Standard Bible - How long will you go on saying these things? Your words are a blast of wind.
  • New American Standard Bible - “How long will you say these things, And the words of your mouth be a mighty wind?
  • New King James Version - “How long will you speak these things, And the words of your mouth be like a strong wind?
  • Amplified Bible - “How long will you say these things? And will the words of your mouth be a mighty wind?
  • American Standard Version - How long wilt thou speak these things? And how long shall the words of thy mouth be like a mighty wind?
  • King James Version - How long wilt thou speak these things? and how long shall the words of thy mouth be like a strong wind?
  • New English Translation - “How long will you speak these things, seeing that the words of your mouth are like a great wind?
  • World English Bible - “How long will you speak these things? Shall the words of your mouth be a mighty wind?
  • 新標點和合本 - 這些話你要說到幾時? 口中的言語如狂風要到幾時呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「這些話你要說到幾時? 你口中的言語如狂風要到幾時呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「這些話你要說到幾時? 你口中的言語如狂風要到幾時呢?
  • 當代譯本 - 「你要這樣絮叨到何時? 你的話猶如陣陣狂風。
  • 聖經新譯本 - “這些話你要說到幾時, 你口中的言語像狂風到幾時呢?
  • 呂振中譯本 - 『這些話你要說到幾時? 而你口中說的話又 如 狂風呢?
  • 現代標點和合本 - 「這些話你要說到幾時? 口中的言語如狂風要到幾時呢?
  • 文理和合譯本 - 爾為此言、迄於何時、爾口之詞、有若狂風、伊於胡底、
  • 文理委辦譯本 - 爾所言如風之狂、伊於何底、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾言此、爾口之辭如狂風、將至何時、
  • Nueva Versión Internacional - «¿Hasta cuándo seguirás hablando así? ¡Tus palabras son un viento huracanado!
  • 현대인의 성경 - “네가 언제까지 그런 말만 하고 있겠 느냐? 마치 네 말은 세차게 몰아치는 바람과도 같구나.
  • Новый Русский Перевод - – Долго ли будешь ты так говорить? Твои слова – буйный ветер!
  • Восточный перевод - – Долго ли будешь ты так говорить? Твои слова – буйный ветер!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Долго ли будешь ты так говорить? Твои слова – буйный ветер!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Долго ли будешь ты так говорить? Твои слова – буйный ветер!
  • La Bible du Semeur 2015 - Combien de temps encore ╵tiendras-tu ces discours ? Oui, jusqu’à quand ╵tes propos seront-ils ╵un vent impétueux ?
  • リビングバイブル - 「ヨブ、いつまでそんなことを言い続けるのか。 そんな激しいことばでまくし立てるのはやめよ。
  • Nova Versão Internacional - “Até quando você vai falar desse modo? Suas palavras são um grande vendaval!
  • Hoffnung für alle - »Wie lange willst du noch so weiterreden? Wann hörst du auf, hier so viel Wirbel zu machen? Es sind doch nur leere Worte!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ท่านจะพูดเช่นนี้ไปอีกนานเท่าใด ถ้อยคำของท่านเป็นดั่งพายุบุแคม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “ท่าน​จะ​พูด​เรื่อง​เหล่า​นี้​นาน​แค่​ไหน คำ​พูด​จาก​ปาก​ท่าน​เป็น​แค่​ลมๆ แล้งๆ
  • Châm Ngôn 1:22 - “Hỡi người khờ dại, đến bao giờ ngươi mới thôi chìm đắm u mê? Đến khi nào người chế nhạo mới bỏ thói khinh khi? Và người dại thù ghét tri thức đến chừng nào?
  • Gióp 11:2 - “Phải chăng những lời này không ai dám đối đáp? Phải chăng người lắm lời này có lý?
  • Gióp 11:3 - Tôi có thể giữ im lặng trong khi anh khoa trương sao? Khi anh chế nhạo Đức Chúa Trời, không ai dám quở anh sao?
  • Gióp 19:2 - “Các anh dày vò tôi cho đến bao giờ? Các anh dùng lời nói chà nát tôi đến khi nào?
  • Gióp 19:3 - Đã mười lần các anh sỉ nhục tôi. Các anh chẳng hổ thẹn khi công kích tôi vô cớ sao?
  • Gióp 16:3 - Lời vô bổ đến chừng nào mới dứt? Động lực nào thúc đẩy lời nói dai?
  • Gióp 6:9 - Tôi ước gì được Ngài nghiền nát. Ước gì Ngài đưa tay chấm dứt đời tôi.
  • Xuất Ai Cập 10:7 - Quần thần Pha-ra-ôn tâu: “Đến bao giờ dân này mới không còn là mối đe dọa cho dân ta? Vua không thấy đất nước Ai Cập đã trở nên điêu tàn hay sao? Xin vua, cứ cho họ đi phục vụ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của họ cho khuất mắt.”
  • Xuất Ai Cập 10:3 - Vậy Môi-se và A-rôn đi gặp Pha-ra-ôn, nói: “Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của người Hê-bơ-rơ, hỏi: Bao giờ ngươi mới chịu khuất phục Ta? Ngươi nên để cho dân Ta đi phụng thờ Ta.
  • Gióp 18:2 - “Anh cứ luận điệu này cho đến bao giờ? Hãy bình tâm để cùng nhau trò chuyện.
  • Gióp 7:11 - Vì thế nên, con sẽ không nín lặng. Con sẽ kêu lên với cõi lòng đau đớn. Con sẽ than van trong cay đắng của linh hồn.
  • 1 Các Vua 19:11 - Chúa Hằng Hữu phán bảo: “Con đi ra, đứng trên núi trước mặt Ta. Vì Ta sắp đi qua.” Lúc ấy, một ngọn gió mạnh xé núi ra, làm những tảng đá vỡ vụn bắn tung tóe, nhưng không có Chúa Hằng Hữu trong ngọn gió. Sau ngọn gió, có một trận động đất, nhưng không có Chúa Hằng Hữu trong trận động đất.
  • Gióp 6:26 - Có phải anh chê trách lời tôi nói, và xem lời một người khốn khổ như gió thoảng ngoài tai?
  • Gióp 15:2 - “Người khôn ngoan không đối đáp vu vơ! Anh chẳng có gì ngoài ba hoa rỗng tuếch.
圣经
资源
计划
奉献