Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thân tôi phủ đầy bọ giòi và đất bụi. Da tôi nứt nẻ, ung nhọt chảy mủ.”
  • 新标点和合本 - 我的肉体以虫子和尘土为衣; 我的皮肤才收了口又重新破裂。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我的肉体以虫子和尘土为衣, 我的皮肤才收了口又流脓。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我的肉体以虫子和尘土为衣, 我的皮肤才收了口又流脓。
  • 当代译本 - 我身上布满蛆虫、伤疤, 皮肤破裂,流脓不止。
  • 圣经新译本 - 我的肉体以虫子和土块为衣裳, 我的皮肤裂开又流脓。
  • 现代标点和合本 - 我的肉体以虫子和尘土为衣, 我的皮肤才收了口又重新破裂。
  • 和合本(拼音版) - 我的肉体以虫子和尘土为衣, 我的皮肤才收了口又重新破裂。
  • New International Version - My body is clothed with worms and scabs, my skin is broken and festering.
  • New International Reader's Version - My body is covered with worms and sores. My skin is broken. It has boils all over it.
  • English Standard Version - My flesh is clothed with worms and dirt; my skin hardens, then breaks out afresh.
  • New Living Translation - My body is covered with maggots and scabs. My skin breaks open, oozing with pus.
  • Christian Standard Bible - My flesh is clothed with maggots and encrusted with dirt. My skin forms scabs and then oozes.
  • New American Standard Bible - My flesh is clothed with maggots and a crust of dirt, My skin hardens and oozes.
  • New King James Version - My flesh is caked with worms and dust, My skin is cracked and breaks out afresh.
  • Amplified Bible - My body is clothed with worms and a crust of dust; My skin is hardened [and broken and loathsome], and [breaks out and] runs.
  • American Standard Version - My flesh is clothed with worms and clods of dust; My skin closeth up, and breaketh out afresh.
  • King James Version - My flesh is clothed with worms and clods of dust; my skin is broken, and become loathsome.
  • New English Translation - My body is clothed with worms and dirty scabs; my skin is broken and festering.
  • World English Bible - My flesh is clothed with worms and clods of dust. My skin closes up, and breaks out afresh.
  • 新標點和合本 - 我的肉體以蟲子和塵土為衣; 我的皮膚才收了口又重新破裂。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的肉體以蟲子和塵土為衣, 我的皮膚才收了口又流膿。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我的肉體以蟲子和塵土為衣, 我的皮膚才收了口又流膿。
  • 當代譯本 - 我身上佈滿蛆蟲、傷疤, 皮膚破裂,流膿不止。
  • 聖經新譯本 - 我的肉體以蟲子和土塊為衣裳, 我的皮膚裂開又流膿。
  • 呂振中譯本 - 我的肉身披戴着蛆蟲和塵土塊; 我的 爛 皮才結了痂,又再流膿。
  • 現代標點和合本 - 我的肉體以蟲子和塵土為衣, 我的皮膚才收了口又重新破裂。
  • 文理和合譯本 - 我體被蛆與土、膚既合而復裂、
  • 文理委辦譯本 - 我肉生蛆、蒙以塵埃、膚雖痊、膿復出。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我徧身被蟲蒙埃、膚裂膿出、 膚裂膿出或作膚始愈膿復流
  • Nueva Versión Internacional - Tengo el cuerpo cubierto de gusanos y de costras; ¡la piel se me raja y me supura!
  • 현대인의 성경 - 내 피부는 전신에 구더기와 부스럼으로 뒤덮여 있고 내 살은 곪아 터지고 있다.
  • Новый Русский Перевод - Червями и язвами плоть одета, кожа потрескалась и гноится.
  • Восточный перевод - Червями и язвами плоть покрыта, кожа потрескалась и гноится.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Червями и язвами плоть покрыта, кожа потрескалась и гноится.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Червями и язвами плоть покрыта, кожа потрескалась и гноится.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mon corps est couvert de vermine ╵et de croûtes terreuses, ma peau s’est crevassée, ╵partout, mes plaies suppurent.
  • リビングバイブル - 私の体にはうじ虫がたかり、 皮膚はかさぶたで黒ずんでいる。 肉はざくろのように口を開け、膿が流れている。
  • Nova Versão Internacional - Meu corpo está coberto de vermes e cascas de ferida, minha pele está rachada e vertendo pus.
  • Hoffnung für alle - Mein Körper ist von Würmern und von dreckigem Schorf bedeckt. Meine Haut platzt auf und eitert.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ร่างของข้าเต็มไปด้วยหนอนและแผลตกสะเก็ด ผิวหนังของข้าปริแตกและกลัดหนอง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ร่าง​กาย​ของ​ฉัน​มี​หนอน​และ​ผง​ธุลี​เกาะ​ติด ผิว​กร้าน​และ​แผล​ปริ
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 20:43 - Các ngươi sẽ nhớ lại những tội mình và ghê tởm chính mình vì những việc ác đã làm.
  • Y-sai 66:24 - Khi ra ngoài thành, họ sẽ thấy xác chết của những kẻ phản nghịch chống lại Ta. Sâu bọ trong xác chúng không bao giờ chết, và lửa đoán phạt chúng không bao giờ tắt. Những ai đi ngang qua nhìn thấy đều ghê tởm.”
  • Gióp 9:31 - thì Chúa cũng dìm con xuống hố bùn, quần áo con cũng sẽ ghê tởm con.
  • Gióp 19:26 - Mặc dù thân thể tôi rữa nát, nhưng bên trong thể xác này, tôi sẽ thấy Đức Chúa Trời!
  • Gióp 30:18 - Với đôi tay mạnh mẽ, Đức Chúa Trời nắm áo tôi. Ngài túm chặt cổ áo tôi.
  • Gióp 30:19 - Chúa đã quăng tôi xuống bùn đen. Tôi không khác gì bụi đất và tro tàn.
  • Gióp 24:20 - Chính mẹ của họ cũng sẽ quên họ. Giòi bọ ăn nuốt thịt họ. Không ai còn tưởng nhớ họ nữa. Kẻ bất công, áp bức sẽ gãy đổ như cây khô.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 12:23 - Lập tức một thiên sứ của Chúa đánh vua ngã bệnh vì vua đã giành vinh quang của Chúa mà nhận sự thờ lạy của dân chúng. Vua bị trùng ký sinh cắn lủng ruột mà chết.
  • Y-sai 1:6 - Các ngươi bị thương tích từ đỉnh đầu xuống bàn chân— toàn là vết bằm, lằn roi, và vết thương bị làm độc— chưa được xức dầu hay băng bó.
  • Thi Thiên 38:5 - Vết thương lòng lở loét thối tha, vì khờ dại đòn roi con chịu.
  • Thi Thiên 38:6 - Con cúi mặt khom mình trong tủi nhục. Phiền muộn ngày đêm rục cõi lòng.
  • Thi Thiên 38:7 - Đòn vọt, lưng con đau như bỏng, những lằn roi cày nát thịt da.
  • Gióp 2:7 - Vậy Sa-tan lui khỏi mắt Chúa, và khiến cho Gióp bị ung nhọt đau đớn từ đầu đến chân.
  • Gióp 2:8 - Gióp gãi da mình bằng mảnh sành và ngồi giữa đống tro.
  • Y-sai 14:11 - Sự hùng mạnh và quyền lực của ngươi đã bị chôn với ngươi. Âm thanh của đàn hạc trong nơi ngươi sẽ ngưng. Giòi sẽ làm đệm ngươi, và sâu bọ làm mền đắp.’
  • Gióp 17:14 - Nếu tôi gọi mộ địa là cha tôi, và gọi giòi bọ là mẹ hay là chị tôi thì thế nào?
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thân tôi phủ đầy bọ giòi và đất bụi. Da tôi nứt nẻ, ung nhọt chảy mủ.”
  • 新标点和合本 - 我的肉体以虫子和尘土为衣; 我的皮肤才收了口又重新破裂。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我的肉体以虫子和尘土为衣, 我的皮肤才收了口又流脓。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我的肉体以虫子和尘土为衣, 我的皮肤才收了口又流脓。
  • 当代译本 - 我身上布满蛆虫、伤疤, 皮肤破裂,流脓不止。
  • 圣经新译本 - 我的肉体以虫子和土块为衣裳, 我的皮肤裂开又流脓。
  • 现代标点和合本 - 我的肉体以虫子和尘土为衣, 我的皮肤才收了口又重新破裂。
  • 和合本(拼音版) - 我的肉体以虫子和尘土为衣, 我的皮肤才收了口又重新破裂。
  • New International Version - My body is clothed with worms and scabs, my skin is broken and festering.
  • New International Reader's Version - My body is covered with worms and sores. My skin is broken. It has boils all over it.
  • English Standard Version - My flesh is clothed with worms and dirt; my skin hardens, then breaks out afresh.
  • New Living Translation - My body is covered with maggots and scabs. My skin breaks open, oozing with pus.
  • Christian Standard Bible - My flesh is clothed with maggots and encrusted with dirt. My skin forms scabs and then oozes.
  • New American Standard Bible - My flesh is clothed with maggots and a crust of dirt, My skin hardens and oozes.
  • New King James Version - My flesh is caked with worms and dust, My skin is cracked and breaks out afresh.
  • Amplified Bible - My body is clothed with worms and a crust of dust; My skin is hardened [and broken and loathsome], and [breaks out and] runs.
  • American Standard Version - My flesh is clothed with worms and clods of dust; My skin closeth up, and breaketh out afresh.
  • King James Version - My flesh is clothed with worms and clods of dust; my skin is broken, and become loathsome.
  • New English Translation - My body is clothed with worms and dirty scabs; my skin is broken and festering.
  • World English Bible - My flesh is clothed with worms and clods of dust. My skin closes up, and breaks out afresh.
  • 新標點和合本 - 我的肉體以蟲子和塵土為衣; 我的皮膚才收了口又重新破裂。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的肉體以蟲子和塵土為衣, 我的皮膚才收了口又流膿。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我的肉體以蟲子和塵土為衣, 我的皮膚才收了口又流膿。
  • 當代譯本 - 我身上佈滿蛆蟲、傷疤, 皮膚破裂,流膿不止。
  • 聖經新譯本 - 我的肉體以蟲子和土塊為衣裳, 我的皮膚裂開又流膿。
  • 呂振中譯本 - 我的肉身披戴着蛆蟲和塵土塊; 我的 爛 皮才結了痂,又再流膿。
  • 現代標點和合本 - 我的肉體以蟲子和塵土為衣, 我的皮膚才收了口又重新破裂。
  • 文理和合譯本 - 我體被蛆與土、膚既合而復裂、
  • 文理委辦譯本 - 我肉生蛆、蒙以塵埃、膚雖痊、膿復出。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我徧身被蟲蒙埃、膚裂膿出、 膚裂膿出或作膚始愈膿復流
  • Nueva Versión Internacional - Tengo el cuerpo cubierto de gusanos y de costras; ¡la piel se me raja y me supura!
  • 현대인의 성경 - 내 피부는 전신에 구더기와 부스럼으로 뒤덮여 있고 내 살은 곪아 터지고 있다.
  • Новый Русский Перевод - Червями и язвами плоть одета, кожа потрескалась и гноится.
  • Восточный перевод - Червями и язвами плоть покрыта, кожа потрескалась и гноится.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Червями и язвами плоть покрыта, кожа потрескалась и гноится.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Червями и язвами плоть покрыта, кожа потрескалась и гноится.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mon corps est couvert de vermine ╵et de croûtes terreuses, ma peau s’est crevassée, ╵partout, mes plaies suppurent.
  • リビングバイブル - 私の体にはうじ虫がたかり、 皮膚はかさぶたで黒ずんでいる。 肉はざくろのように口を開け、膿が流れている。
  • Nova Versão Internacional - Meu corpo está coberto de vermes e cascas de ferida, minha pele está rachada e vertendo pus.
  • Hoffnung für alle - Mein Körper ist von Würmern und von dreckigem Schorf bedeckt. Meine Haut platzt auf und eitert.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ร่างของข้าเต็มไปด้วยหนอนและแผลตกสะเก็ด ผิวหนังของข้าปริแตกและกลัดหนอง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ร่าง​กาย​ของ​ฉัน​มี​หนอน​และ​ผง​ธุลี​เกาะ​ติด ผิว​กร้าน​และ​แผล​ปริ
  • Ê-xê-chi-ên 20:43 - Các ngươi sẽ nhớ lại những tội mình và ghê tởm chính mình vì những việc ác đã làm.
  • Y-sai 66:24 - Khi ra ngoài thành, họ sẽ thấy xác chết của những kẻ phản nghịch chống lại Ta. Sâu bọ trong xác chúng không bao giờ chết, và lửa đoán phạt chúng không bao giờ tắt. Những ai đi ngang qua nhìn thấy đều ghê tởm.”
  • Gióp 9:31 - thì Chúa cũng dìm con xuống hố bùn, quần áo con cũng sẽ ghê tởm con.
  • Gióp 19:26 - Mặc dù thân thể tôi rữa nát, nhưng bên trong thể xác này, tôi sẽ thấy Đức Chúa Trời!
  • Gióp 30:18 - Với đôi tay mạnh mẽ, Đức Chúa Trời nắm áo tôi. Ngài túm chặt cổ áo tôi.
  • Gióp 30:19 - Chúa đã quăng tôi xuống bùn đen. Tôi không khác gì bụi đất và tro tàn.
  • Gióp 24:20 - Chính mẹ của họ cũng sẽ quên họ. Giòi bọ ăn nuốt thịt họ. Không ai còn tưởng nhớ họ nữa. Kẻ bất công, áp bức sẽ gãy đổ như cây khô.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 12:23 - Lập tức một thiên sứ của Chúa đánh vua ngã bệnh vì vua đã giành vinh quang của Chúa mà nhận sự thờ lạy của dân chúng. Vua bị trùng ký sinh cắn lủng ruột mà chết.
  • Y-sai 1:6 - Các ngươi bị thương tích từ đỉnh đầu xuống bàn chân— toàn là vết bằm, lằn roi, và vết thương bị làm độc— chưa được xức dầu hay băng bó.
  • Thi Thiên 38:5 - Vết thương lòng lở loét thối tha, vì khờ dại đòn roi con chịu.
  • Thi Thiên 38:6 - Con cúi mặt khom mình trong tủi nhục. Phiền muộn ngày đêm rục cõi lòng.
  • Thi Thiên 38:7 - Đòn vọt, lưng con đau như bỏng, những lằn roi cày nát thịt da.
  • Gióp 2:7 - Vậy Sa-tan lui khỏi mắt Chúa, và khiến cho Gióp bị ung nhọt đau đớn từ đầu đến chân.
  • Gióp 2:8 - Gióp gãi da mình bằng mảnh sành và ngồi giữa đống tro.
  • Y-sai 14:11 - Sự hùng mạnh và quyền lực của ngươi đã bị chôn với ngươi. Âm thanh của đàn hạc trong nơi ngươi sẽ ngưng. Giòi sẽ làm đệm ngươi, và sâu bọ làm mền đắp.’
  • Gióp 17:14 - Nếu tôi gọi mộ địa là cha tôi, và gọi giòi bọ là mẹ hay là chị tôi thì thế nào?
圣经
资源
计划
奉献