Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
5:27 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúng tôi tìm hiểu như thế và thấy hoàn toàn đúng. Hãy lắng nghe lời khuyên của tôi, và áp dụng cho bản thân.”
  • 新标点和合本 - 这理,我们已经考察,本是如此。 你须要听,要知道是与自己有益。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看哪,这道理我们已经考察,本是如此。 你须要听,要亲自明白。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 看哪,这道理我们已经考察,本是如此。 你须要听,要亲自明白。”
  • 当代译本 - 看啊,我们已经查验了, 这一切真实可靠, 你当聆听并学以致用。”
  • 圣经新译本 - 这道理我们已经查明实在是这样, 你当聆听,也当明白。”
  • 现代标点和合本 - 这理我们已经考察,本是如此, 你须要听,要知道是与自己有益。”
  • 和合本(拼音版) - 这理我们已经考察,本是如此。 你须要听,要知道是与自己有益。”
  • New International Version - “We have examined this, and it is true. So hear it and apply it to yourself.”
  • New International Reader's Version - “We have carefully studied all these things. And they are true. So pay attention to them. Apply them to yourself.”
  • English Standard Version - Behold, this we have searched out; it is true. Hear, and know it for your good.”
  • New Living Translation - “We have studied life and found all this to be true. Listen to my counsel, and apply it to yourself.”
  • The Message - “Yes, this is the way things are—my word of honor! Take it to heart and you won’t go wrong.”
  • Christian Standard Bible - We have investigated this, and it is true! Hear it and understand it for yourself.
  • New American Standard Bible - Behold this; we have investigated it, and so it is. Hear it, and know for yourself.”
  • New King James Version - Behold, this we have searched out; It is true. Hear it, and know for yourself.”
  • Amplified Bible - Behold this; we have investigated it, and it is true. Hear and heed it, and know for yourself [for your own good].”
  • American Standard Version - Lo this, we have searched it, so it is; Hear it, and know thou it for thy good.
  • King James Version - Lo this, we have searched it, so it is; hear it, and know thou it for thy good.
  • New English Translation - Look, we have investigated this, so it is true. Hear it, and apply it for your own good.”
  • World English Bible - Look at this. We have searched it. It is so. Hear it, and know it for your good.”
  • 新標點和合本 - 這理,我們已經考察,本是如此。 你須要聽,要知道是與自己有益。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看哪,這道理我們已經考察,本是如此。 你須要聽,要親自明白。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看哪,這道理我們已經考察,本是如此。 你須要聽,要親自明白。」
  • 當代譯本 - 看啊,我們已經查驗了, 這一切真實可靠, 你當聆聽並學以致用。」
  • 聖經新譯本 - 這道理我們已經查明實在是這樣, 你當聆聽,也當明白。”
  • 呂振中譯本 - 看哪,這理我們已察透,實在如此; 你須要聽,而自己明白。』
  • 現代標點和合本 - 這理我們已經考察,本是如此, 你須要聽,要知道是與自己有益。」
  • 文理和合譯本 - 此理我已詳察、誠為如是、爾其聞而知之、自得其益、
  • 文理委辦譯本 - 我詳察此理、有知其不爽者、尚其聞而惺然焉。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 此理我已詳察、知其為然、爾當聆之而忖思、
  • Nueva Versión Internacional - »Esto lo hemos examinado, y es verdad. Así que escúchalo y compruébalo tú mismo».
  • 현대인의 성경 - 나는 오랜 연구 끝에 이 모든 것이 사실임을 알게 되었다. 내 충고를 귀담아 두면 너에게 유익이 될 것이다.”
  • Новый Русский Перевод - Вот так, мы исследовали это – все верно. Выслушав это, сам всему научись.
  • Восточный перевод - Вот так, мы исследовали это – всё верно. Выслушав это, сам всему научись.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вот так, мы исследовали это – всё верно. Выслушав это, сам всему научись.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вот так, мы исследовали это – всё верно. Выслушав это, сам всему научись.
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, nous l’avons examiné : ╵cela est bien ainsi. Ecoute donc ces choses, ╵et fais-en ton profit.
  • リビングバイブル - このことがうそ偽りでないことを 私は経験から知ったのだ。 あなたのためを思えばこそ忠告するのだ。 私の助言を聞いてくれ。」
  • Nova Versão Internacional - “Verificamos isso e vimos que é verdade. Portanto, ouça e aplique isso à sua vida”.
  • Hoffnung für alle - Das alles haben wir erforscht. Du kannst uns glauben, es ist wahr! Nun richte dich danach!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “เราได้ตรวจสอบสิ่งเหล่านี้ก็พบว่าเป็นความจริง ฉะนั้นท่านเองโปรดรับฟังและนำไปปฏิบัติเถิด”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​เถิด พวก​เรา​ได้​ศึกษา​อย่าง​รอบคอบ​แล้ว มัน​เป็น​ความ​จริง ขอ​ท่าน​ฟัง​เถิด จะ​ได้​ทราบ​ไว้​เพื่อ​เป็น​ประโยชน์​แก่​ท่าน”
交叉引用
  • Gióp 22:2 - “Con người có ích gì cho Đức Chúa Trời không? Như người khôn ngoan cũng chỉ lợi cho mình.
  • Gióp 32:11 - Kìa, tôi vẫn chờ đợi suốt thời gian, lắng nghe thật kỹ những lý lẽ của các anh, lắng nghe các anh cân nhắc từng lời.
  • Gióp 32:12 - Vâng, tôi đã chú tâm lắng nghe, nhưng không một ai bác bẻ được Gióp hay đáp trả lý lẽ của ông ấy.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 10:13 - Tuân hành tất cả điều răn và luật lệ của Ngài. Những điều luật tôi truyền lại cho anh em hôm nay là vì lợi ích của chính anh em đó.
  • Châm Ngôn 2:3 - Nếu con cầu xin sáng suốt, và khát khao hiểu biết.
  • Châm Ngôn 2:4 - Nếu con kiếm nó như bạc, tìm tòi nó như kho tàng giấu kín.
  • Châm Ngôn 2:5 - Lúc ấy, con sẽ am hiểu sự kính sợ Chúa Hằng Hữu, và sẽ tìm được tri thức về Đức Chúa Trời.
  • Gióp 8:8 - Hãy hỏi các thế hệ đi trước. Hãy suy ngẫm kinh nghiệm của bậc tổ tiên.
  • Gióp 8:9 - Vì chúng ta mới ra đời hôm qua nên chẳng biết chi. Ngày chúng ta sống trên đất như cái bóng.
  • Gióp 8:10 - Nhưng những người đến trước chúng ta sẽ dạy dỗ anh. Họ sẽ dạy anh những lời hiểu biết của họ.
  • Châm Ngôn 9:12 - Nếu khôn ngoan, chính con được nhờ. Còn chế nhạo, riêng con gánh chịu.
  • Gióp 15:9 - Có gì anh biết mà chúng tôi không rõ? Có gì anh hiểu, chúng tôi lại u mê?
  • Gióp 15:10 - Giữa chúng ta có người cao tuổi, có người tóc bạc, cao tuổi hơn cả cha anh!
  • Gióp 15:17 - Nếu anh có nghe thì tôi mới trình bày. Tôi sẽ trả lời anh từ kinh nghiệm bản thân.
  • Gióp 12:2 - “Anh cho rằng mình biết mọi thứ, có phải không? Và khi anh chết, sự khôn ngoan sẽ chết theo anh!
  • Thi Thiên 111:2 - Công ơn Chúa vô cùng vĩ đại! Những người ham thích đáng nên học hỏi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúng tôi tìm hiểu như thế và thấy hoàn toàn đúng. Hãy lắng nghe lời khuyên của tôi, và áp dụng cho bản thân.”
  • 新标点和合本 - 这理,我们已经考察,本是如此。 你须要听,要知道是与自己有益。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看哪,这道理我们已经考察,本是如此。 你须要听,要亲自明白。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 看哪,这道理我们已经考察,本是如此。 你须要听,要亲自明白。”
  • 当代译本 - 看啊,我们已经查验了, 这一切真实可靠, 你当聆听并学以致用。”
  • 圣经新译本 - 这道理我们已经查明实在是这样, 你当聆听,也当明白。”
  • 现代标点和合本 - 这理我们已经考察,本是如此, 你须要听,要知道是与自己有益。”
  • 和合本(拼音版) - 这理我们已经考察,本是如此。 你须要听,要知道是与自己有益。”
  • New International Version - “We have examined this, and it is true. So hear it and apply it to yourself.”
  • New International Reader's Version - “We have carefully studied all these things. And they are true. So pay attention to them. Apply them to yourself.”
  • English Standard Version - Behold, this we have searched out; it is true. Hear, and know it for your good.”
  • New Living Translation - “We have studied life and found all this to be true. Listen to my counsel, and apply it to yourself.”
  • The Message - “Yes, this is the way things are—my word of honor! Take it to heart and you won’t go wrong.”
  • Christian Standard Bible - We have investigated this, and it is true! Hear it and understand it for yourself.
  • New American Standard Bible - Behold this; we have investigated it, and so it is. Hear it, and know for yourself.”
  • New King James Version - Behold, this we have searched out; It is true. Hear it, and know for yourself.”
  • Amplified Bible - Behold this; we have investigated it, and it is true. Hear and heed it, and know for yourself [for your own good].”
  • American Standard Version - Lo this, we have searched it, so it is; Hear it, and know thou it for thy good.
  • King James Version - Lo this, we have searched it, so it is; hear it, and know thou it for thy good.
  • New English Translation - Look, we have investigated this, so it is true. Hear it, and apply it for your own good.”
  • World English Bible - Look at this. We have searched it. It is so. Hear it, and know it for your good.”
  • 新標點和合本 - 這理,我們已經考察,本是如此。 你須要聽,要知道是與自己有益。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看哪,這道理我們已經考察,本是如此。 你須要聽,要親自明白。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看哪,這道理我們已經考察,本是如此。 你須要聽,要親自明白。」
  • 當代譯本 - 看啊,我們已經查驗了, 這一切真實可靠, 你當聆聽並學以致用。」
  • 聖經新譯本 - 這道理我們已經查明實在是這樣, 你當聆聽,也當明白。”
  • 呂振中譯本 - 看哪,這理我們已察透,實在如此; 你須要聽,而自己明白。』
  • 現代標點和合本 - 這理我們已經考察,本是如此, 你須要聽,要知道是與自己有益。」
  • 文理和合譯本 - 此理我已詳察、誠為如是、爾其聞而知之、自得其益、
  • 文理委辦譯本 - 我詳察此理、有知其不爽者、尚其聞而惺然焉。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 此理我已詳察、知其為然、爾當聆之而忖思、
  • Nueva Versión Internacional - »Esto lo hemos examinado, y es verdad. Así que escúchalo y compruébalo tú mismo».
  • 현대인의 성경 - 나는 오랜 연구 끝에 이 모든 것이 사실임을 알게 되었다. 내 충고를 귀담아 두면 너에게 유익이 될 것이다.”
  • Новый Русский Перевод - Вот так, мы исследовали это – все верно. Выслушав это, сам всему научись.
  • Восточный перевод - Вот так, мы исследовали это – всё верно. Выслушав это, сам всему научись.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вот так, мы исследовали это – всё верно. Выслушав это, сам всему научись.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вот так, мы исследовали это – всё верно. Выслушав это, сам всему научись.
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, nous l’avons examiné : ╵cela est bien ainsi. Ecoute donc ces choses, ╵et fais-en ton profit.
  • リビングバイブル - このことがうそ偽りでないことを 私は経験から知ったのだ。 あなたのためを思えばこそ忠告するのだ。 私の助言を聞いてくれ。」
  • Nova Versão Internacional - “Verificamos isso e vimos que é verdade. Portanto, ouça e aplique isso à sua vida”.
  • Hoffnung für alle - Das alles haben wir erforscht. Du kannst uns glauben, es ist wahr! Nun richte dich danach!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “เราได้ตรวจสอบสิ่งเหล่านี้ก็พบว่าเป็นความจริง ฉะนั้นท่านเองโปรดรับฟังและนำไปปฏิบัติเถิด”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​เถิด พวก​เรา​ได้​ศึกษา​อย่าง​รอบคอบ​แล้ว มัน​เป็น​ความ​จริง ขอ​ท่าน​ฟัง​เถิด จะ​ได้​ทราบ​ไว้​เพื่อ​เป็น​ประโยชน์​แก่​ท่าน”
  • Gióp 22:2 - “Con người có ích gì cho Đức Chúa Trời không? Như người khôn ngoan cũng chỉ lợi cho mình.
  • Gióp 32:11 - Kìa, tôi vẫn chờ đợi suốt thời gian, lắng nghe thật kỹ những lý lẽ của các anh, lắng nghe các anh cân nhắc từng lời.
  • Gióp 32:12 - Vâng, tôi đã chú tâm lắng nghe, nhưng không một ai bác bẻ được Gióp hay đáp trả lý lẽ của ông ấy.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 10:13 - Tuân hành tất cả điều răn và luật lệ của Ngài. Những điều luật tôi truyền lại cho anh em hôm nay là vì lợi ích của chính anh em đó.
  • Châm Ngôn 2:3 - Nếu con cầu xin sáng suốt, và khát khao hiểu biết.
  • Châm Ngôn 2:4 - Nếu con kiếm nó như bạc, tìm tòi nó như kho tàng giấu kín.
  • Châm Ngôn 2:5 - Lúc ấy, con sẽ am hiểu sự kính sợ Chúa Hằng Hữu, và sẽ tìm được tri thức về Đức Chúa Trời.
  • Gióp 8:8 - Hãy hỏi các thế hệ đi trước. Hãy suy ngẫm kinh nghiệm của bậc tổ tiên.
  • Gióp 8:9 - Vì chúng ta mới ra đời hôm qua nên chẳng biết chi. Ngày chúng ta sống trên đất như cái bóng.
  • Gióp 8:10 - Nhưng những người đến trước chúng ta sẽ dạy dỗ anh. Họ sẽ dạy anh những lời hiểu biết của họ.
  • Châm Ngôn 9:12 - Nếu khôn ngoan, chính con được nhờ. Còn chế nhạo, riêng con gánh chịu.
  • Gióp 15:9 - Có gì anh biết mà chúng tôi không rõ? Có gì anh hiểu, chúng tôi lại u mê?
  • Gióp 15:10 - Giữa chúng ta có người cao tuổi, có người tóc bạc, cao tuổi hơn cả cha anh!
  • Gióp 15:17 - Nếu anh có nghe thì tôi mới trình bày. Tôi sẽ trả lời anh từ kinh nghiệm bản thân.
  • Gióp 12:2 - “Anh cho rằng mình biết mọi thứ, có phải không? Và khi anh chết, sự khôn ngoan sẽ chết theo anh!
  • Thi Thiên 111:2 - Công ơn Chúa vô cùng vĩ đại! Những người ham thích đáng nên học hỏi.
圣经
资源
计划
奉献