Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
5:19 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài sẽ ra tay giải cứu anh khỏi sáu cơn hoạn nạn; ngay đến cơn thứ bảy, Ngài cũng sẽ giữ anh khỏi tai họa.
  • 新标点和合本 - 你六次遭难,他必救你; 就是七次,灾祸也无法害你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你六次遭难,他必救你; 就是七次,灾祸也无法害你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你六次遭难,他必救你; 就是七次,灾祸也无法害你。
  • 当代译本 - 六次遭难,祂都救你; 第七次,灾祸也伤不到你。
  • 圣经新译本 - 你六次遭遇患难,他都救拔你, 就算第七次,灾祸也伤不了你。
  • 现代标点和合本 - 你六次遭难,他必救你, 就是七次,灾祸也无法害你。
  • 和合本(拼音版) - 你六次遭难,他必救你; 就是七次,灾祸也无法害你。
  • New International Version - From six calamities he will rescue you; in seven no harm will touch you.
  • New International Reader's Version - From six troubles he will save you. Even if you are in trouble seven times, no harm will come to you.
  • English Standard Version - He will deliver you from six troubles; in seven no evil shall touch you.
  • New Living Translation - From six disasters he will rescue you; even in the seventh, he will keep you from evil.
  • Christian Standard Bible - He will rescue you from six calamities; no harm will touch you in seven.
  • New American Standard Bible - In six troubles He will save you; Even in seven, evil will not touch you.
  • New King James Version - He shall deliver you in six troubles, Yes, in seven no evil shall touch you.
  • Amplified Bible - He will rescue you from six troubles; Even in seven, evil will not touch you.
  • American Standard Version - He will deliver thee in six troubles; Yea, in seven there shall no evil touch thee.
  • King James Version - He shall deliver thee in six troubles: yea, in seven there shall no evil touch thee.
  • New English Translation - He will deliver you from six calamities; yes, in seven no evil will touch you.
  • World English Bible - He will deliver you in six troubles; yes, in seven no evil will touch you.
  • 新標點和合本 - 你六次遭難,他必救你; 就是七次,災禍也無法害你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你六次遭難,他必救你; 就是七次,災禍也無法害你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你六次遭難,他必救你; 就是七次,災禍也無法害你。
  • 當代譯本 - 六次遭難,祂都救你; 第七次,災禍也傷不到你。
  • 聖經新譯本 - 你六次遭遇患難,他都救拔你, 就算第七次,災禍也傷不了你。
  • 呂振中譯本 - 你六次遭難,他都必援救你; 就是七次,禍患也不會觸害着你。
  • 現代標點和合本 - 你六次遭難,他必救你, 就是七次,災禍也無法害你。
  • 文理和合譯本 - 爾遇六災、彼必救之、即遭七難、禍不及身、
  • 文理委辦譯本 - 六災七難、無不援手、不及爾身。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾遭六難、天主皆援爾、爾遭七難、災害不及於爾身、
  • Nueva Versión Internacional - De seis aflicciones te rescatará, y la séptima no te causará ningún daño.
  • 현대인의 성경 - 어떤 불행과 재난에서도 너를 구해 주실 것이며 아무 해도 너에게 미치지 못하게 하실 것이다.
  • Новый Русский Перевод - От шести несчастий тебя избавит, и седьмая беда тебя не коснется.
  • Восточный перевод - От шести несчастий тебя избавит, и седьмая беда тебя не коснётся.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - От шести несчастий тебя избавит, и седьмая беда тебя не коснётся.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - От шести несчастий тебя избавит, и седьмая беда тебя не коснётся.
  • La Bible du Semeur 2015 - Six fois, dans la détresse, ╵il te délivrera. Dans sept calamités, ╵le mal t’épargnera.
  • リビングバイブル - 何度でも救い出してくださる。 だから、災いがあなたに寄りつく暇もない。
  • Nova Versão Internacional - De seis desgraças ele o livrará; em sete delas você nada sofrerá.
  • Hoffnung für alle - Bricht ein Unglück herein, so wird er dich retten; jedes Mal bleibst du vom Untergang verschont.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์จะทรงกอบกู้ท่านจากอันตรายหกครั้ง แม้จะมีครั้งที่เจ็ดก็ไม่อาจทำอันตรายท่านได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​จะ​ช่วย​ท่าน​ให้​พ้น​จาก​ความ​ทุกข์​ร้อน 6 ประการ แม้​สิ่ง​เลว​ร้าย 7 ประการ​ก็​จะ​ไม่​แตะต้อง​ตัว​ท่าน
交叉引用
  • 2 Cô-rinh-tô 1:8 - Thưa anh chị em, thiết tưởng anh chị em nên biết nỗi gian khổ của chúng tôi tại Tiểu Á. Chúng tôi bị áp lực nặng nề quá mức, không còn hy vọng sống nữa.
  • Thi Thiên 91:3 - Vì Chúa sẽ giải thoát ngươi khỏi cạm bẫy và bảo vệ ngươi khỏi dịch bệnh độc hại.
  • Thi Thiên 91:4 - Chúa phủ lông cánh Ngài che cho ngươi. Và dưới cánh Ngài là chỗ ngươi nương náu. Đức thành tín Ngài làm thuẫn mộc đỡ che ngươi.
  • Thi Thiên 91:5 - Ngươi sẽ không sợ sự khủng khiếp ban đêm, cũng không lo mũi tên bay ban ngày.
  • Thi Thiên 91:6 - Hoặc khiếp sợ bệnh dịch lây lan trong bóng tối, hay tàn phá hủy diệt giữa ban trưa.
  • Thi Thiên 91:7 - Hàng nghìn người sẽ ngã gục bên ngươi, và vạn người nằm xuống ngay bên hữu ngươi, nhưng tai họa sẽ chẳng đến gần ngươi.
  • Thi Thiên 91:8 - Ngươi chỉ cần quan sát, và sẽ thấy tận mắt cảnh trừng phạt người gian ác.
  • Thi Thiên 91:9 - Nếu ngươi đã nhờ Chúa Hằng Hữu làm nơi ẩn trú, và Đấng Chí Cao làm nơi ở,
  • Thi Thiên 91:10 - thì tai họa chẳng đến với ngươi, không có việc tàn hại nào đến gần nhà ngươi.
  • 2 Phi-e-rơ 2:9 - Như vậy, Chúa biết giải cứu người tin kính khỏi cơn cám dỗ, còn người vô đạo đến ngày phán xét sẽ bị Ngài hình phạt.
  • Châm Ngôn 24:16 - Vì người công chính vẫn đứng dậy, dù bị ngã bảy lần. Nhưng chỉ một tai vạ, người ác đã bại liệt ngay.
  • Thi Thiên 34:19 - Người công chính gặp nhiều tai nạn, nhưng Chúa Hằng Hữu cho tai qua nạn khỏi.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:13 - Anh chị em không phải đương đầu với một cám dỗ nào quá sức chịu đựng của con người. Đức Chúa Trời luôn luôn thành tín, Ngài không để anh chị em bị cám dỗ quá sức đâu, nhưng trong cơn cám dỗ Ngài cũng mở lối thoát để anh chị em đủ sức chịu đựng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài sẽ ra tay giải cứu anh khỏi sáu cơn hoạn nạn; ngay đến cơn thứ bảy, Ngài cũng sẽ giữ anh khỏi tai họa.
  • 新标点和合本 - 你六次遭难,他必救你; 就是七次,灾祸也无法害你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你六次遭难,他必救你; 就是七次,灾祸也无法害你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你六次遭难,他必救你; 就是七次,灾祸也无法害你。
  • 当代译本 - 六次遭难,祂都救你; 第七次,灾祸也伤不到你。
  • 圣经新译本 - 你六次遭遇患难,他都救拔你, 就算第七次,灾祸也伤不了你。
  • 现代标点和合本 - 你六次遭难,他必救你, 就是七次,灾祸也无法害你。
  • 和合本(拼音版) - 你六次遭难,他必救你; 就是七次,灾祸也无法害你。
  • New International Version - From six calamities he will rescue you; in seven no harm will touch you.
  • New International Reader's Version - From six troubles he will save you. Even if you are in trouble seven times, no harm will come to you.
  • English Standard Version - He will deliver you from six troubles; in seven no evil shall touch you.
  • New Living Translation - From six disasters he will rescue you; even in the seventh, he will keep you from evil.
  • Christian Standard Bible - He will rescue you from six calamities; no harm will touch you in seven.
  • New American Standard Bible - In six troubles He will save you; Even in seven, evil will not touch you.
  • New King James Version - He shall deliver you in six troubles, Yes, in seven no evil shall touch you.
  • Amplified Bible - He will rescue you from six troubles; Even in seven, evil will not touch you.
  • American Standard Version - He will deliver thee in six troubles; Yea, in seven there shall no evil touch thee.
  • King James Version - He shall deliver thee in six troubles: yea, in seven there shall no evil touch thee.
  • New English Translation - He will deliver you from six calamities; yes, in seven no evil will touch you.
  • World English Bible - He will deliver you in six troubles; yes, in seven no evil will touch you.
  • 新標點和合本 - 你六次遭難,他必救你; 就是七次,災禍也無法害你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你六次遭難,他必救你; 就是七次,災禍也無法害你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你六次遭難,他必救你; 就是七次,災禍也無法害你。
  • 當代譯本 - 六次遭難,祂都救你; 第七次,災禍也傷不到你。
  • 聖經新譯本 - 你六次遭遇患難,他都救拔你, 就算第七次,災禍也傷不了你。
  • 呂振中譯本 - 你六次遭難,他都必援救你; 就是七次,禍患也不會觸害着你。
  • 現代標點和合本 - 你六次遭難,他必救你, 就是七次,災禍也無法害你。
  • 文理和合譯本 - 爾遇六災、彼必救之、即遭七難、禍不及身、
  • 文理委辦譯本 - 六災七難、無不援手、不及爾身。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾遭六難、天主皆援爾、爾遭七難、災害不及於爾身、
  • Nueva Versión Internacional - De seis aflicciones te rescatará, y la séptima no te causará ningún daño.
  • 현대인의 성경 - 어떤 불행과 재난에서도 너를 구해 주실 것이며 아무 해도 너에게 미치지 못하게 하실 것이다.
  • Новый Русский Перевод - От шести несчастий тебя избавит, и седьмая беда тебя не коснется.
  • Восточный перевод - От шести несчастий тебя избавит, и седьмая беда тебя не коснётся.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - От шести несчастий тебя избавит, и седьмая беда тебя не коснётся.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - От шести несчастий тебя избавит, и седьмая беда тебя не коснётся.
  • La Bible du Semeur 2015 - Six fois, dans la détresse, ╵il te délivrera. Dans sept calamités, ╵le mal t’épargnera.
  • リビングバイブル - 何度でも救い出してくださる。 だから、災いがあなたに寄りつく暇もない。
  • Nova Versão Internacional - De seis desgraças ele o livrará; em sete delas você nada sofrerá.
  • Hoffnung für alle - Bricht ein Unglück herein, so wird er dich retten; jedes Mal bleibst du vom Untergang verschont.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์จะทรงกอบกู้ท่านจากอันตรายหกครั้ง แม้จะมีครั้งที่เจ็ดก็ไม่อาจทำอันตรายท่านได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​จะ​ช่วย​ท่าน​ให้​พ้น​จาก​ความ​ทุกข์​ร้อน 6 ประการ แม้​สิ่ง​เลว​ร้าย 7 ประการ​ก็​จะ​ไม่​แตะต้อง​ตัว​ท่าน
  • 2 Cô-rinh-tô 1:8 - Thưa anh chị em, thiết tưởng anh chị em nên biết nỗi gian khổ của chúng tôi tại Tiểu Á. Chúng tôi bị áp lực nặng nề quá mức, không còn hy vọng sống nữa.
  • Thi Thiên 91:3 - Vì Chúa sẽ giải thoát ngươi khỏi cạm bẫy và bảo vệ ngươi khỏi dịch bệnh độc hại.
  • Thi Thiên 91:4 - Chúa phủ lông cánh Ngài che cho ngươi. Và dưới cánh Ngài là chỗ ngươi nương náu. Đức thành tín Ngài làm thuẫn mộc đỡ che ngươi.
  • Thi Thiên 91:5 - Ngươi sẽ không sợ sự khủng khiếp ban đêm, cũng không lo mũi tên bay ban ngày.
  • Thi Thiên 91:6 - Hoặc khiếp sợ bệnh dịch lây lan trong bóng tối, hay tàn phá hủy diệt giữa ban trưa.
  • Thi Thiên 91:7 - Hàng nghìn người sẽ ngã gục bên ngươi, và vạn người nằm xuống ngay bên hữu ngươi, nhưng tai họa sẽ chẳng đến gần ngươi.
  • Thi Thiên 91:8 - Ngươi chỉ cần quan sát, và sẽ thấy tận mắt cảnh trừng phạt người gian ác.
  • Thi Thiên 91:9 - Nếu ngươi đã nhờ Chúa Hằng Hữu làm nơi ẩn trú, và Đấng Chí Cao làm nơi ở,
  • Thi Thiên 91:10 - thì tai họa chẳng đến với ngươi, không có việc tàn hại nào đến gần nhà ngươi.
  • 2 Phi-e-rơ 2:9 - Như vậy, Chúa biết giải cứu người tin kính khỏi cơn cám dỗ, còn người vô đạo đến ngày phán xét sẽ bị Ngài hình phạt.
  • Châm Ngôn 24:16 - Vì người công chính vẫn đứng dậy, dù bị ngã bảy lần. Nhưng chỉ một tai vạ, người ác đã bại liệt ngay.
  • Thi Thiên 34:19 - Người công chính gặp nhiều tai nạn, nhưng Chúa Hằng Hữu cho tai qua nạn khỏi.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:13 - Anh chị em không phải đương đầu với một cám dỗ nào quá sức chịu đựng của con người. Đức Chúa Trời luôn luôn thành tín, Ngài không để anh chị em bị cám dỗ quá sức đâu, nhưng trong cơn cám dỗ Ngài cũng mở lối thoát để anh chị em đủ sức chịu đựng.
圣经
资源
计划
奉献