Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
41:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lẽ nào nó sẽ không xin con thương xót hay van nài lòng trắc ẩn của con?
  • 新标点和合本 - 它岂向你连连恳求, 说柔和的话吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 它岂向你连连恳求, 向你说温柔的话吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 它岂向你连连恳求, 向你说温柔的话吗?
  • 当代译本 - 它岂会向你连连求饶, 对你说柔和的话?
  • 圣经新译本 - 它会向你再三恳求, 对你说温柔的话吗?
  • 现代标点和合本 - 它岂向你连连恳求, 说柔和的话吗?
  • 和合本(拼音版) - 它岂向你连连恳求, 说柔和的话吗?
  • New International Version - Will it keep begging you for mercy? Will it speak to you with gentle words?
  • New International Reader's Version - Will it keep begging you for mercy? Will it speak gently to you?
  • English Standard Version - Will he make many pleas to you? Will he speak to you soft words?
  • New Living Translation - Will it beg you for mercy or implore you for pity?
  • Christian Standard Bible - Will he beg you for mercy or speak softly to you?
  • New American Standard Bible - Will he make many pleas to you, Or will he speak to you gentle words?
  • New King James Version - Will he make many supplications to you? Will he speak softly to you?
  • Amplified Bible - Will he make many supplications to you [begging to be spared]? Or will he speak soft words to you [to coax you to treat him kindly]?
  • American Standard Version - Will he make many supplications unto thee? Or will he speak soft words unto thee?
  • King James Version - Will he make many supplications unto thee? will he speak soft words unto thee?
  • New English Translation - Will it make numerous supplications to you, will it speak to you with tender words?
  • World English Bible - Will he make many petitions to you, or will he speak soft words to you?
  • 新標點和合本 - 牠豈向你連連懇求, 說柔和的話嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 牠豈向你連連懇求, 向你說溫柔的話嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 牠豈向你連連懇求, 向你說溫柔的話嗎?
  • 當代譯本 - 牠豈會向你連連求饒, 對你說柔和的話?
  • 聖經新譯本 - 牠會向你再三懇求, 對你說溫柔的話嗎?
  • 呂振中譯本 - 牠哪肯向你連連懇求, 說柔和話呢?
  • 現代標點和合本 - 牠豈向你連連懇求, 說柔和的話嗎?
  • 文理和合譯本 - 彼豈屢求於爾、以甘言語爾乎、
  • 文理委辦譯本 - 彼豈求爾、諛爾。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼豈懇求爾、豈以諂言語爾乎、
  • Nueva Versión Internacional - ¿Acaso amablemente va a pedirte o suplicarte que le tengas compasión?
  • 현대인의 성경 - 그것이 너에게 놓아 달라고 간청하거나 부드러운 말로 아첨하겠느냐?
  • Новый Русский Перевод - Кто Мне что-либо дал, что Я остался ему должен? Все, что под небесами, – Мое.
  • Восточный перевод - Кто Мне что-либо дал, что Я остался ему должен? Всё, что под небесами, – Моё.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Кто Мне что-либо дал, что Я остался ему должен? Всё, что под небесами, – Моё.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Кто Мне что-либо дал, что Я остался ему должен? Всё, что под небесами, – Моё.
  • La Bible du Semeur 2015 - Qui m’a prêté ╵pour que j’aie à lui rendre ? Tout est à moi ╵sous l’étendue du ciel .
  • リビングバイブル - 巨獣は、やめてくれと哀願したり、 おまえの機嫌をとろうとしたりするだろうか。
  • Nova Versão Internacional - Você imagina que ele vai implorar misericórdia e dizer palavras amáveis?
  • Hoffnung für alle - Wer hat mir jemals etwas gegeben, das er nun von mir zurückfordern könnte? Mir gehört die ganze weite Welt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - มันจะวอนขอความเมตตาจากเจ้าหรือ? จะพูดกับเจ้าอย่างนุ่มนวลหรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มัน​จะ​ขอร้อง​เจ้า​หลาย​ครั้ง​หรือ มัน​จะ​ใช้​คำ​พูด​ที่​อ่อนหวาน​กับ​เจ้า​หรือ
交叉引用
  • Y-sai 30:10 - Chúng nói với những người tiên kiến rằng: “Đừng tìm kiếm mặc khải nữa!” Chúng nói với các tiên tri: “Đừng nói cho chúng tôi những điều đúng nữa! Hãy nói với chúng tôi những điều dễ nghe. Hãy nói với chúng tôi những điều giả dối.
  • Châm Ngôn 15:1 - Đối đáp êm dịu làm nguôi cơn giận, trả lời xẳng xớm như lửa thêm dầu.
  • Châm Ngôn 18:23 - Người nghèo xin rủ lòng thương; người giàu hách dịch nói năng phũ phàng.
  • Thi Thiên 55:21 - Ngoài miệng nói toàn lời êm ái, mà trong lòng thì chuẩn bị chiến tranh. Lưỡi đẩy đưa lời hứa hẹn hòa bình, nhưng thâm tâm lưỡi gươm trần giấu sẵn.
  • Châm Ngôn 25:15 - Lòng kiên nhẫn thắng hơn cường lực, lưỡi dịu dàng bẻ gãy cả xương.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lẽ nào nó sẽ không xin con thương xót hay van nài lòng trắc ẩn của con?
  • 新标点和合本 - 它岂向你连连恳求, 说柔和的话吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 它岂向你连连恳求, 向你说温柔的话吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 它岂向你连连恳求, 向你说温柔的话吗?
  • 当代译本 - 它岂会向你连连求饶, 对你说柔和的话?
  • 圣经新译本 - 它会向你再三恳求, 对你说温柔的话吗?
  • 现代标点和合本 - 它岂向你连连恳求, 说柔和的话吗?
  • 和合本(拼音版) - 它岂向你连连恳求, 说柔和的话吗?
  • New International Version - Will it keep begging you for mercy? Will it speak to you with gentle words?
  • New International Reader's Version - Will it keep begging you for mercy? Will it speak gently to you?
  • English Standard Version - Will he make many pleas to you? Will he speak to you soft words?
  • New Living Translation - Will it beg you for mercy or implore you for pity?
  • Christian Standard Bible - Will he beg you for mercy or speak softly to you?
  • New American Standard Bible - Will he make many pleas to you, Or will he speak to you gentle words?
  • New King James Version - Will he make many supplications to you? Will he speak softly to you?
  • Amplified Bible - Will he make many supplications to you [begging to be spared]? Or will he speak soft words to you [to coax you to treat him kindly]?
  • American Standard Version - Will he make many supplications unto thee? Or will he speak soft words unto thee?
  • King James Version - Will he make many supplications unto thee? will he speak soft words unto thee?
  • New English Translation - Will it make numerous supplications to you, will it speak to you with tender words?
  • World English Bible - Will he make many petitions to you, or will he speak soft words to you?
  • 新標點和合本 - 牠豈向你連連懇求, 說柔和的話嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 牠豈向你連連懇求, 向你說溫柔的話嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 牠豈向你連連懇求, 向你說溫柔的話嗎?
  • 當代譯本 - 牠豈會向你連連求饒, 對你說柔和的話?
  • 聖經新譯本 - 牠會向你再三懇求, 對你說溫柔的話嗎?
  • 呂振中譯本 - 牠哪肯向你連連懇求, 說柔和話呢?
  • 現代標點和合本 - 牠豈向你連連懇求, 說柔和的話嗎?
  • 文理和合譯本 - 彼豈屢求於爾、以甘言語爾乎、
  • 文理委辦譯本 - 彼豈求爾、諛爾。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼豈懇求爾、豈以諂言語爾乎、
  • Nueva Versión Internacional - ¿Acaso amablemente va a pedirte o suplicarte que le tengas compasión?
  • 현대인의 성경 - 그것이 너에게 놓아 달라고 간청하거나 부드러운 말로 아첨하겠느냐?
  • Новый Русский Перевод - Кто Мне что-либо дал, что Я остался ему должен? Все, что под небесами, – Мое.
  • Восточный перевод - Кто Мне что-либо дал, что Я остался ему должен? Всё, что под небесами, – Моё.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Кто Мне что-либо дал, что Я остался ему должен? Всё, что под небесами, – Моё.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Кто Мне что-либо дал, что Я остался ему должен? Всё, что под небесами, – Моё.
  • La Bible du Semeur 2015 - Qui m’a prêté ╵pour que j’aie à lui rendre ? Tout est à moi ╵sous l’étendue du ciel .
  • リビングバイブル - 巨獣は、やめてくれと哀願したり、 おまえの機嫌をとろうとしたりするだろうか。
  • Nova Versão Internacional - Você imagina que ele vai implorar misericórdia e dizer palavras amáveis?
  • Hoffnung für alle - Wer hat mir jemals etwas gegeben, das er nun von mir zurückfordern könnte? Mir gehört die ganze weite Welt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - มันจะวอนขอความเมตตาจากเจ้าหรือ? จะพูดกับเจ้าอย่างนุ่มนวลหรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มัน​จะ​ขอร้อง​เจ้า​หลาย​ครั้ง​หรือ มัน​จะ​ใช้​คำ​พูด​ที่​อ่อนหวาน​กับ​เจ้า​หรือ
  • Y-sai 30:10 - Chúng nói với những người tiên kiến rằng: “Đừng tìm kiếm mặc khải nữa!” Chúng nói với các tiên tri: “Đừng nói cho chúng tôi những điều đúng nữa! Hãy nói với chúng tôi những điều dễ nghe. Hãy nói với chúng tôi những điều giả dối.
  • Châm Ngôn 15:1 - Đối đáp êm dịu làm nguôi cơn giận, trả lời xẳng xớm như lửa thêm dầu.
  • Châm Ngôn 18:23 - Người nghèo xin rủ lòng thương; người giàu hách dịch nói năng phũ phàng.
  • Thi Thiên 55:21 - Ngoài miệng nói toàn lời êm ái, mà trong lòng thì chuẩn bị chiến tranh. Lưỡi đẩy đưa lời hứa hẹn hòa bình, nhưng thâm tâm lưỡi gươm trần giấu sẵn.
  • Châm Ngôn 25:15 - Lòng kiên nhẫn thắng hơn cường lực, lưỡi dịu dàng bẻ gãy cả xương.
圣经
资源
计划
奉献