逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Con có thể dùng dây bện bằng sậy mà xâu mũi, hoặc lấy chông mà chọc thủng hàm nó không?
- 新标点和合本 - 你能用绳索穿它的鼻子吗? 能用钩穿它的腮骨吗?
- 和合本2010(上帝版-简体) - 你能用绳索穿它的鼻子吗? 能用钩子穿它的腮骨吗?
- 和合本2010(神版-简体) - 你能用绳索穿它的鼻子吗? 能用钩子穿它的腮骨吗?
- 当代译本 - 你岂能用绳子穿它的鼻子, 用钩子穿它的腮骨?
- 圣经新译本 - 能把草绳穿进它的鼻子吗? 能用刺钩穿透它的腮骨吗?
- 现代标点和合本 - 你能用绳索穿它的鼻子吗? 能用钩穿它的腮骨吗?
- 和合本(拼音版) - 你能用绳索穿它的鼻子吗? 能用钩穿它的腮骨吗?
- New International Version - Can you put a cord through its nose or pierce its jaw with a hook?
- New International Reader's Version - Can you put a rope through its nose? Can you stick a hook through its jaw?
- English Standard Version - Can you put a rope in his nose or pierce his jaw with a hook?
- New Living Translation - Can you tie it with a rope through the nose or pierce its jaw with a spike?
- Christian Standard Bible - Can you put a cord through his nose or pierce his jaw with a hook?
- New American Standard Bible - Can you put a rope in his nose, And pierce his jaw with a hook?
- New King James Version - Can you put a reed through his nose, Or pierce his jaw with a hook?
- Amplified Bible - Can you put a rope [made] of rushes into his nose Or pierce his jaw through with a hook?
- American Standard Version - Canst thou put a rope into his nose? Or pierce his jaw through with a hook?
- King James Version - Canst thou put an hook into his nose? or bore his jaw through with a thorn?
- New English Translation - Can you put a cord through its nose, or pierce its jaw with a hook?
- World English Bible - Can you put a rope into his nose, or pierce his jaw through with a hook?
- 新標點和合本 - 你能用繩索穿牠的鼻子嗎? 能用鈎穿牠的腮骨嗎?
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 你能用繩索穿牠的鼻子嗎? 能用鈎子穿牠的腮骨嗎?
- 和合本2010(神版-繁體) - 你能用繩索穿牠的鼻子嗎? 能用鈎子穿牠的腮骨嗎?
- 當代譯本 - 你豈能用繩子穿牠的鼻子, 用鉤子穿牠的腮骨?
- 聖經新譯本 - 能把草繩穿進牠的鼻子嗎? 能用刺鈎穿透牠的腮骨嗎?
- 呂振中譯本 - 你能用燈草繩紮住牠的鼻子麼? 能用刺鈎穿透牠的腮骨麼?
- 現代標點和合本 - 你能用繩索穿牠的鼻子嗎? 能用鉤穿牠的腮骨嗎?
- 文理和合譯本 - 以繩穿其鼻、以鉤貫其頰乎、
- 文理委辦譯本 - 以繩繫其鼻、以圈貫其頰乎。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 能以繩貫其鼻、以鈎貫其頰乎、
- Nueva Versión Internacional - ¿Puedes ponerle un cordel en la nariz, o perforarle la quijada con un gancho?
- 현대인의 성경 - 줄로 그 코를 꿰고 갈고리로 그 턱을 꿸 수 있겠느냐?
- Новый Русский Перевод - Нет таких смельчаков, кто бы потревожил его; кто же тогда способен предстать передо Мной?
- Восточный перевод - Нет таких смельчаков, кто бы потревожил его; кто же тогда способен предстать передо Мной?
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Нет таких смельчаков, кто бы потревожил его; кто же тогда способен предстать передо Мной?
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Нет таких смельчаков, кто бы потревожил его; кто же тогда способен предстать передо Мной?
- La Bible du Semeur 2015 - Nul n’aura assez de courage ╵pour l’exciter. Qui donc alors ╵pourrait me tenir tête ?
- リビングバイブル - 鼻に綱を通して、つなぎ止めたり、 あごを大釘で刺し通したりできるか。
- Nova Versão Internacional - Consegue fazer passar um cordão pelo seu nariz ou atravessar seu queixo com um gancho?
- Hoffnung für alle - Wenn es niemand wagen kann, ihn auch nur zu reizen, wer will dann mir erst gegenübertreten?
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้าสามารถเอาเชือกสนตะพายจมูกของมัน เอาตะขอแทงขากรรไกรของมันได้หรือ?
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้าสามารถคล้องเชือกที่จมูกของมัน หรือเกี่ยวขอที่ขากรรไกรมันได้หรือ
交叉引用
- Y-sai 27:1 - Trong ngày ấy, Chúa Hằng Hữu sẽ dùng gươm nhọn, lớn, và mạnh để trừng phạt Lê-vi-a-than, là con rắn luồn lách, con rắn uốn lượn. Ngài sẽ giết con rồng ở biển.
- 2 Các Vua 19:28 - Và vì ngươi giận Ta, những lời ngạo mạn của ngươi đã thấu tai Ta, Ta sẽ tra khoen vào mũi ngươi và đặt khớp vào miệng ngươi. Ta sẽ khiến ngươi trở về bằng con đường ngươi đã đến.”
- Ê-xê-chi-ên 29:4 - Ta sẽ móc lưỡi câu vào hàm ngươi và kéo ngươi lên khỏi sông cùng với cá dưới sông dính vào vảy ngươi.
- Ê-xê-chi-ên 29:5 - Ta sẽ để ngươi cùng các loài cá chết cạn trong hoang mạc. Các ngươi bị phơi khô, xác không ai chôn, để làm thức ăn cho thú rừng và chim trời.
- Y-sai 37:29 - Và vì ngươi giận Ta, những lời ngạo mạn của ngươi đã thấu tai Ta, Ta sẽ tra khoen vào mũi ngươi và đặt khớp vào miệng ngươi. Ta sẽ khiến ngươi trở về bằng con đường ngươi đã đến.”