Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
4:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ tiêu tan trước hơi thở của Đức Chúa Trời. Và hư vong lúc thịnh nộ Ngài tuôn ra.
  • 新标点和合本 - 神一出气,他们就灭亡;  神一发怒,他们就消没。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝一嘘气,他们就灭亡; 上帝一发怒,他们就消失。
  • 和合本2010(神版-简体) - 神一嘘气,他们就灭亡;  神一发怒,他们就消失。
  • 当代译本 - 他们被上帝的气息所毁, 被上帝的怒气所灭。
  • 圣经新译本 - 他们因 神的气息而灭亡, 因他的怒气而消灭。
  • 现代标点和合本 - 神一出气,他们就灭亡; 神一发怒,他们就消没。
  • 和合本(拼音版) - 上帝一出气,他们就灭亡; 上帝一发怒,他们就消没。
  • New International Version - At the breath of God they perish; at the blast of his anger they are no more.
  • New International Reader's Version - The breath of God destroys them. The blast of his anger wipes them out.
  • English Standard Version - By the breath of God they perish, and by the blast of his anger they are consumed.
  • New Living Translation - A breath from God destroys them. They vanish in a blast of his anger.
  • Christian Standard Bible - They perish at a single blast from God and come to an end by the breath of his nostrils.
  • New American Standard Bible - By the breath of God they perish, And by the blast of His anger they come to an end.
  • New King James Version - By the blast of God they perish, And by the breath of His anger they are consumed.
  • Amplified Bible - By the breath of God they perish, And by the blast of His anger they are consumed.
  • American Standard Version - By the breath of God they perish, And by the blast of his anger are they consumed.
  • King James Version - By the blast of God they perish, and by the breath of his nostrils are they consumed.
  • New English Translation - By the breath of God they perish, and by the blast of his anger they are consumed.
  • World English Bible - By the breath of God they perish. By the blast of his anger are they consumed.
  • 新標點和合本 - 神一出氣,他們就滅亡; 神一發怒,他們就消沒。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝一噓氣,他們就滅亡; 上帝一發怒,他們就消失。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神一噓氣,他們就滅亡;  神一發怒,他們就消失。
  • 當代譯本 - 他們被上帝的氣息所毀, 被上帝的怒氣所滅。
  • 聖經新譯本 - 他們因 神的氣息而滅亡, 因他的怒氣而消滅。
  • 呂振中譯本 - 他們由上帝噓的氣而滅亡; 由上帝怒氣的風而消沒。
  • 現代標點和合本 - 神一出氣,他們就滅亡; 神一發怒,他們就消沒。
  • 文理和合譯本 - 上帝吹噓、彼則喪亡、上帝震怒、彼則消滅、
  • 文理委辦譯本 - 蓋上帝震怒、而彼翦滅。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主吹噓、彼則滅亡、天主震怒、彼即泯滅、
  • Nueva Versión Internacional - El soplo de Dios los destruye, el aliento de su enojo los consume.
  • 현대인의 성경 - 그들은 다 하나님의 입김에 멸망당할 것이며 그의 분노의 기운에 사라지고 말 것이다.
  • Новый Русский Перевод - От дуновения Божьего исчезают они и от дыхания Его гнева погибают.
  • Восточный перевод - От дуновения Всевышнего исчезают они и от дыхания Его гнева погибают.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - От дуновения Аллаха исчезают они и от дыхания Его гнева погибают.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - От дуновения Всевышнего исчезают они и от дыхания Его гнева погибают.
  • La Bible du Semeur 2015 - sous le souffle de Dieu, ╵les voilà qui périssent, dans son courroux, il les consume.
  • リビングバイブル - そのような者は、神の怒りの息吹によって死ぬ。
  • Nova Versão Internacional - Pelo sopro de Deus são destruídos; pelo vento de sua ira eles perecem.
  • Hoffnung für alle - Denn Gott fegt Übeltäter mit seinem Atem hinweg, mit zornigem Schnauben richtet er sie zugrunde.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกเขาพินาศโดยลมหายใจของพระเจ้า ย่อยยับโดยพระพิโรธของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เขา​ตาย​ไป​ด้วย​ลม​หาย​ใจ​ของ​พระ​เจ้า และ​พวก​เขา​ดับ​สิ้น​ไป​ด้วย​ความ​โกรธ​ของ​พระ​องค์​ที่​ระเบิด​ออก​มา
交叉引用
  • Gióp 40:13 - Chôn vùi chúng xuống bùn đen. Dìm mặt chúng vào nơi tăm tối.
  • Khải Huyền 2:16 - Vậy, hãy ăn năn, nếu không Ta sẽ sớm đến, dùng thanh gươm ở miệng Ta đánh dẹp bọn đó.
  • Gióp 1:19 - Bất thình lình, một trận cuồng phong thổi từ hoang mạc đến và quật vào bốn góc nhà. Nhà sập xuống, và tất cả con cái của ông đều chết. Chỉ còn một mình con sống sót về báo tin cho ông.”
  • 2 Các Vua 19:7 - Hãy nghe đây! Chính Ta sẽ chống nghịch nó, và vua sẽ nhận một tin khẩn cấp tại quê hương mình. Vì vậy, nó sẽ quay về, là nơi Ta sẽ khiến nó bị gươm giết chết.’”
  • Xuất Ai Cập 15:10 - Nhưng Ngài thổi gió tới, và biển vùi lấp họ đi. Họ chìm lỉm như chì, giữa làn nước mênh mông.
  • Xuất Ai Cập 15:8 - Nước biển dồn lại, khí phẫn nộ Ngài thổi nhanh! Khiến nước xây như bức thành; ngay giữa lòng trùng dương man mác.
  • Thi Thiên 18:15 - Đáy biển lộ ra, các nền của trái đất trần trụi, vì lời Chúa Hằng Hữu quở mắng và hơi thở từ mũi Ngài toát ra.
  • Y-sai 11:4 - Người sẽ lấy công chính phán xét người nghèo, và xử ngay thẳng cho người khốn khổ. Người sẽ đánh thế gian bằng cây gậy từ miệng Người, và lấy hơi thở từ nơi miệng mà tiêu diệt tội ác.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 2:8 - Bấy giờ, người vô luật pháp xuất hiện nhưng Chúa Giê-xu sẽ trở lại, dùng hơi thở từ miệng Ngài thiêu hủy nó, và vinh quang Ngài sẽ tiêu diệt nó.
  • Gióp 15:30 - Chúng sẽ chẳng hề thoát được cảnh tối tăm. Sức nóng mặt trời sẽ cháy khô bao chồi lộc, và hơi thở của Đức Chúa Trời sẽ tiêu diệt chúng.
  • Y-sai 30:33 - Tô-phết—là nơi thiêu đốt— được chuẩn bị từ xa xưa cho vua A-sy-ri; là giàn thiêu có cọc cao chất đầy củi. Hơi thở Chúa Hằng Hữu, như luồng lửa diêm sinh, sẽ làm nó bốc cháy.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ tiêu tan trước hơi thở của Đức Chúa Trời. Và hư vong lúc thịnh nộ Ngài tuôn ra.
  • 新标点和合本 - 神一出气,他们就灭亡;  神一发怒,他们就消没。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝一嘘气,他们就灭亡; 上帝一发怒,他们就消失。
  • 和合本2010(神版-简体) - 神一嘘气,他们就灭亡;  神一发怒,他们就消失。
  • 当代译本 - 他们被上帝的气息所毁, 被上帝的怒气所灭。
  • 圣经新译本 - 他们因 神的气息而灭亡, 因他的怒气而消灭。
  • 现代标点和合本 - 神一出气,他们就灭亡; 神一发怒,他们就消没。
  • 和合本(拼音版) - 上帝一出气,他们就灭亡; 上帝一发怒,他们就消没。
  • New International Version - At the breath of God they perish; at the blast of his anger they are no more.
  • New International Reader's Version - The breath of God destroys them. The blast of his anger wipes them out.
  • English Standard Version - By the breath of God they perish, and by the blast of his anger they are consumed.
  • New Living Translation - A breath from God destroys them. They vanish in a blast of his anger.
  • Christian Standard Bible - They perish at a single blast from God and come to an end by the breath of his nostrils.
  • New American Standard Bible - By the breath of God they perish, And by the blast of His anger they come to an end.
  • New King James Version - By the blast of God they perish, And by the breath of His anger they are consumed.
  • Amplified Bible - By the breath of God they perish, And by the blast of His anger they are consumed.
  • American Standard Version - By the breath of God they perish, And by the blast of his anger are they consumed.
  • King James Version - By the blast of God they perish, and by the breath of his nostrils are they consumed.
  • New English Translation - By the breath of God they perish, and by the blast of his anger they are consumed.
  • World English Bible - By the breath of God they perish. By the blast of his anger are they consumed.
  • 新標點和合本 - 神一出氣,他們就滅亡; 神一發怒,他們就消沒。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝一噓氣,他們就滅亡; 上帝一發怒,他們就消失。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神一噓氣,他們就滅亡;  神一發怒,他們就消失。
  • 當代譯本 - 他們被上帝的氣息所毀, 被上帝的怒氣所滅。
  • 聖經新譯本 - 他們因 神的氣息而滅亡, 因他的怒氣而消滅。
  • 呂振中譯本 - 他們由上帝噓的氣而滅亡; 由上帝怒氣的風而消沒。
  • 現代標點和合本 - 神一出氣,他們就滅亡; 神一發怒,他們就消沒。
  • 文理和合譯本 - 上帝吹噓、彼則喪亡、上帝震怒、彼則消滅、
  • 文理委辦譯本 - 蓋上帝震怒、而彼翦滅。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主吹噓、彼則滅亡、天主震怒、彼即泯滅、
  • Nueva Versión Internacional - El soplo de Dios los destruye, el aliento de su enojo los consume.
  • 현대인의 성경 - 그들은 다 하나님의 입김에 멸망당할 것이며 그의 분노의 기운에 사라지고 말 것이다.
  • Новый Русский Перевод - От дуновения Божьего исчезают они и от дыхания Его гнева погибают.
  • Восточный перевод - От дуновения Всевышнего исчезают они и от дыхания Его гнева погибают.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - От дуновения Аллаха исчезают они и от дыхания Его гнева погибают.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - От дуновения Всевышнего исчезают они и от дыхания Его гнева погибают.
  • La Bible du Semeur 2015 - sous le souffle de Dieu, ╵les voilà qui périssent, dans son courroux, il les consume.
  • リビングバイブル - そのような者は、神の怒りの息吹によって死ぬ。
  • Nova Versão Internacional - Pelo sopro de Deus são destruídos; pelo vento de sua ira eles perecem.
  • Hoffnung für alle - Denn Gott fegt Übeltäter mit seinem Atem hinweg, mit zornigem Schnauben richtet er sie zugrunde.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกเขาพินาศโดยลมหายใจของพระเจ้า ย่อยยับโดยพระพิโรธของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เขา​ตาย​ไป​ด้วย​ลม​หาย​ใจ​ของ​พระ​เจ้า และ​พวก​เขา​ดับ​สิ้น​ไป​ด้วย​ความ​โกรธ​ของ​พระ​องค์​ที่​ระเบิด​ออก​มา
  • Gióp 40:13 - Chôn vùi chúng xuống bùn đen. Dìm mặt chúng vào nơi tăm tối.
  • Khải Huyền 2:16 - Vậy, hãy ăn năn, nếu không Ta sẽ sớm đến, dùng thanh gươm ở miệng Ta đánh dẹp bọn đó.
  • Gióp 1:19 - Bất thình lình, một trận cuồng phong thổi từ hoang mạc đến và quật vào bốn góc nhà. Nhà sập xuống, và tất cả con cái của ông đều chết. Chỉ còn một mình con sống sót về báo tin cho ông.”
  • 2 Các Vua 19:7 - Hãy nghe đây! Chính Ta sẽ chống nghịch nó, và vua sẽ nhận một tin khẩn cấp tại quê hương mình. Vì vậy, nó sẽ quay về, là nơi Ta sẽ khiến nó bị gươm giết chết.’”
  • Xuất Ai Cập 15:10 - Nhưng Ngài thổi gió tới, và biển vùi lấp họ đi. Họ chìm lỉm như chì, giữa làn nước mênh mông.
  • Xuất Ai Cập 15:8 - Nước biển dồn lại, khí phẫn nộ Ngài thổi nhanh! Khiến nước xây như bức thành; ngay giữa lòng trùng dương man mác.
  • Thi Thiên 18:15 - Đáy biển lộ ra, các nền của trái đất trần trụi, vì lời Chúa Hằng Hữu quở mắng và hơi thở từ mũi Ngài toát ra.
  • Y-sai 11:4 - Người sẽ lấy công chính phán xét người nghèo, và xử ngay thẳng cho người khốn khổ. Người sẽ đánh thế gian bằng cây gậy từ miệng Người, và lấy hơi thở từ nơi miệng mà tiêu diệt tội ác.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 2:8 - Bấy giờ, người vô luật pháp xuất hiện nhưng Chúa Giê-xu sẽ trở lại, dùng hơi thở từ miệng Ngài thiêu hủy nó, và vinh quang Ngài sẽ tiêu diệt nó.
  • Gióp 15:30 - Chúng sẽ chẳng hề thoát được cảnh tối tăm. Sức nóng mặt trời sẽ cháy khô bao chồi lộc, và hơi thở của Đức Chúa Trời sẽ tiêu diệt chúng.
  • Y-sai 30:33 - Tô-phết—là nơi thiêu đốt— được chuẩn bị từ xa xưa cho vua A-sy-ri; là giàn thiêu có cọc cao chất đầy củi. Hơi thở Chúa Hằng Hữu, như luồng lửa diêm sinh, sẽ làm nó bốc cháy.
圣经
资源
计划
奉献