Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
4:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng nay khi tai họa xảy ra, anh đã nản lòng. Anh đã hoảng kinh khi nó vừa chạm đến anh.
  • 新标点和合本 - 但现在祸患临到你,你就昏迷, 挨近你,你便惊惶。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 但现在祸患临到 你,你就烦躁了; 它挨近你,你就惊惶。
  • 和合本2010(神版-简体) - 但现在祸患临到 你,你就烦躁了; 它挨近你,你就惊惶。
  • 当代译本 - 但现在苦难一来, 你便灰心丧胆; 灾祸来临, 你便惊慌失措。
  • 圣经新译本 - 但现在祸患临到你,你就灰心, 灾祸遇上你,你就惊惶沮丧。
  • 现代标点和合本 - 但现在祸患临到你,你就昏迷; 挨近你,你便惊惶。
  • 和合本(拼音版) - 但现在祸患临到你,你就昏迷; 挨近你,你便惊惶。
  • New International Version - But now trouble comes to you, and you are discouraged; it strikes you, and you are dismayed.
  • New International Reader's Version - Now trouble comes to you. And you are unhappy about it. It strikes you down. And you are afraid.
  • English Standard Version - But now it has come to you, and you are impatient; it touches you, and you are dismayed.
  • New Living Translation - But now when trouble strikes, you lose heart. You are terrified when it touches you.
  • Christian Standard Bible - But now that this has happened to you, you have become exhausted. It strikes you, and you are dismayed.
  • New American Standard Bible - But now it comes to you, and you are impatient; It touches you, and you are horrified.
  • New King James Version - But now it comes upon you, and you are weary; It touches you, and you are troubled.
  • Amplified Bible - But now adversity comes upon you, and you are impatient and intolerant; It touches you, and you are horrified.
  • American Standard Version - But now it is come unto thee, and thou faintest; It toucheth thee, and thou art troubled.
  • King James Version - But now it is come upon thee, and thou faintest; it toucheth thee, and thou art troubled.
  • New English Translation - But now the same thing comes to you, and you are discouraged; it strikes you, and you are terrified.
  • World English Bible - But now it has come to you, and you faint. It touches you, and you are troubled.
  • 新標點和合本 - 但現在禍患臨到你,你就昏迷, 挨近你,你便驚惶。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 但現在禍患臨到 你,你就煩躁了; 它挨近你,你就驚惶。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 但現在禍患臨到 你,你就煩躁了; 它挨近你,你就驚惶。
  • 當代譯本 - 但現在苦難一來, 你便灰心喪膽; 災禍來臨, 你便驚慌失措。
  • 聖經新譯本 - 但現在禍患臨到你,你就灰心, 災禍遇上你,你就驚惶沮喪。
  • 呂振中譯本 - 但現在禍患臨到了你,你竟耐不住; 觸害着你,你竟然驚惶。
  • 現代標點和合本 - 但現在禍患臨到你,你就昏迷; 挨近你,你便驚惶。
  • 文理和合譯本 - 今也災難臨爾、而爾迷惘、迫爾、而爾驚惶、
  • 文理委辦譯本 - 今爾遇災而倉皇、臨難而觳觫。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今禍患臨爾而膽怯、災難及爾而驚惶、
  • Nueva Versión Internacional - ¡ahora que afrontas las calamidades, no las resistes!; ¡te ves golpeado y te desanimas!
  • 현대인의 성경 - 그러나 어려움에 부딪히자 이젠 네가 오히려 낙심하고 당황하는구나.
  • Новый Русский Перевод - А теперь тебя постигли беды, и ты изнемог, тебя коснулось несчастье, и ты устрашен.
  • Восточный перевод - А теперь тебя постигли беды, и ты изнемог; тебя коснулись несчастья, и ты упал духом.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - А теперь тебя постигли беды, и ты изнемог; тебя коснулись несчастья, и ты упал духом.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - А теперь тебя постигли беды, и ты изнемог; тебя коснулись несчастья, и ты упал духом.
  • La Bible du Semeur 2015 - Maintenant qu’il s’agit de toi, ╵tu es découragé ! Maintenant que cela te touche, ╵te voilà tout désemparé !
  • リビングバイブル - ところが、いざ自分がその身になってみると、 すっかり弱り果て、自暴自棄になっている。
  • Nova Versão Internacional - Mas agora que se vê em dificuldade, você desanima; quando você é atingido, fica prostrado.
  • Hoffnung für alle - Jetzt aber, wo du selbst an der Reihe bist, verlierst du die Fassung. Kaum bricht das Unglück über dich herein, bist du entsetzt!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่เดี๋ยวนี้เมื่อความทุกข์ร้อนมาถึงท่าน ท่านก็ท้อแท้ เมื่อความทุกข์ร้อนกระหน่ำใส่ ท่านก็หมดกำลังใจ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​บัด​นี้ มัน​มา​ถึง​ตัว​ท่าน​แล้ว และ​ท่าน​ก็​ไร้​ความ​อดทน พอ​มัน​แตะต้อง​ท่าน ท่าน​ก็​ท้อ​ใจ
交叉引用
  • Gióp 3:25 - Những gì tôi sợ đã phủ lên tôi. Những gì tôi kinh hãi đã xảy đến.
  • Gióp 3:26 - Tôi không có bình an, không yên tịnh. Tôi không được nghỉ ngơi; mà chỉ đến toàn điều phiền muộn.”
  • 2 Cô-rinh-tô 4:1 - Do lòng nhân từ của Chúa, chúng tôi được ủy thác chức vụ truyền bá Phúc Âm, nên chẳng thối chí ngã lòng.
  • Châm Ngôn 24:10 - Chỉ người yếu hèn mới sờn lòng trong ngày hoạn nạn.
  • Gióp 6:14 - Người tuyệt vọng cần bạn bè thương xót, nhưng anh lại buộc tội tôi không kính sợ Đấng Toàn Năng.
  • 2 Cô-rinh-tô 4:16 - Vì thế, chúng ta chẳng nản lòng. Dù người bề ngoài hư nát, nhưng người bề trong cứ ngày càng đổi mới.
  • Hê-bơ-rơ 12:5 - Anh chị em đã quên lời khuyên nhủ của Chúa, chẳng khác lời cha khuyên con: “Con ơi, đừng xem thường sự sửa dạy của Chúa, khi Chúa quở trách, con đừng chán nản.
  • Gióp 1:11 - Nếu Chúa thử đưa tay hủy hoại tài sản, chắc chắn ông sẽ nguyền rủa Chúa ngay!”
  • Hê-bơ-rơ 12:3 - Anh chị em hãy ghi nhớ gương kiên nhẫn của Chúa trước những cuộc tiến công vũ bão của bọn người tội lỗi, để khỏi nản lòng.
  • Gióp 2:5 - Nếu Chúa đưa tay hại đến xương thịt ông ta, chắc chắn Gióp sẽ nguyền rủa Chúa ngay!”
  • Gióp 19:21 - Hãy thương xót tôi, các bạn ơi, xin thương xót, vì tay Đức Chúa Trời đã đánh tôi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng nay khi tai họa xảy ra, anh đã nản lòng. Anh đã hoảng kinh khi nó vừa chạm đến anh.
  • 新标点和合本 - 但现在祸患临到你,你就昏迷, 挨近你,你便惊惶。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 但现在祸患临到 你,你就烦躁了; 它挨近你,你就惊惶。
  • 和合本2010(神版-简体) - 但现在祸患临到 你,你就烦躁了; 它挨近你,你就惊惶。
  • 当代译本 - 但现在苦难一来, 你便灰心丧胆; 灾祸来临, 你便惊慌失措。
  • 圣经新译本 - 但现在祸患临到你,你就灰心, 灾祸遇上你,你就惊惶沮丧。
  • 现代标点和合本 - 但现在祸患临到你,你就昏迷; 挨近你,你便惊惶。
  • 和合本(拼音版) - 但现在祸患临到你,你就昏迷; 挨近你,你便惊惶。
  • New International Version - But now trouble comes to you, and you are discouraged; it strikes you, and you are dismayed.
  • New International Reader's Version - Now trouble comes to you. And you are unhappy about it. It strikes you down. And you are afraid.
  • English Standard Version - But now it has come to you, and you are impatient; it touches you, and you are dismayed.
  • New Living Translation - But now when trouble strikes, you lose heart. You are terrified when it touches you.
  • Christian Standard Bible - But now that this has happened to you, you have become exhausted. It strikes you, and you are dismayed.
  • New American Standard Bible - But now it comes to you, and you are impatient; It touches you, and you are horrified.
  • New King James Version - But now it comes upon you, and you are weary; It touches you, and you are troubled.
  • Amplified Bible - But now adversity comes upon you, and you are impatient and intolerant; It touches you, and you are horrified.
  • American Standard Version - But now it is come unto thee, and thou faintest; It toucheth thee, and thou art troubled.
  • King James Version - But now it is come upon thee, and thou faintest; it toucheth thee, and thou art troubled.
  • New English Translation - But now the same thing comes to you, and you are discouraged; it strikes you, and you are terrified.
  • World English Bible - But now it has come to you, and you faint. It touches you, and you are troubled.
  • 新標點和合本 - 但現在禍患臨到你,你就昏迷, 挨近你,你便驚惶。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 但現在禍患臨到 你,你就煩躁了; 它挨近你,你就驚惶。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 但現在禍患臨到 你,你就煩躁了; 它挨近你,你就驚惶。
  • 當代譯本 - 但現在苦難一來, 你便灰心喪膽; 災禍來臨, 你便驚慌失措。
  • 聖經新譯本 - 但現在禍患臨到你,你就灰心, 災禍遇上你,你就驚惶沮喪。
  • 呂振中譯本 - 但現在禍患臨到了你,你竟耐不住; 觸害着你,你竟然驚惶。
  • 現代標點和合本 - 但現在禍患臨到你,你就昏迷; 挨近你,你便驚惶。
  • 文理和合譯本 - 今也災難臨爾、而爾迷惘、迫爾、而爾驚惶、
  • 文理委辦譯本 - 今爾遇災而倉皇、臨難而觳觫。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今禍患臨爾而膽怯、災難及爾而驚惶、
  • Nueva Versión Internacional - ¡ahora que afrontas las calamidades, no las resistes!; ¡te ves golpeado y te desanimas!
  • 현대인의 성경 - 그러나 어려움에 부딪히자 이젠 네가 오히려 낙심하고 당황하는구나.
  • Новый Русский Перевод - А теперь тебя постигли беды, и ты изнемог, тебя коснулось несчастье, и ты устрашен.
  • Восточный перевод - А теперь тебя постигли беды, и ты изнемог; тебя коснулись несчастья, и ты упал духом.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - А теперь тебя постигли беды, и ты изнемог; тебя коснулись несчастья, и ты упал духом.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - А теперь тебя постигли беды, и ты изнемог; тебя коснулись несчастья, и ты упал духом.
  • La Bible du Semeur 2015 - Maintenant qu’il s’agit de toi, ╵tu es découragé ! Maintenant que cela te touche, ╵te voilà tout désemparé !
  • リビングバイブル - ところが、いざ自分がその身になってみると、 すっかり弱り果て、自暴自棄になっている。
  • Nova Versão Internacional - Mas agora que se vê em dificuldade, você desanima; quando você é atingido, fica prostrado.
  • Hoffnung für alle - Jetzt aber, wo du selbst an der Reihe bist, verlierst du die Fassung. Kaum bricht das Unglück über dich herein, bist du entsetzt!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่เดี๋ยวนี้เมื่อความทุกข์ร้อนมาถึงท่าน ท่านก็ท้อแท้ เมื่อความทุกข์ร้อนกระหน่ำใส่ ท่านก็หมดกำลังใจ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​บัด​นี้ มัน​มา​ถึง​ตัว​ท่าน​แล้ว และ​ท่าน​ก็​ไร้​ความ​อดทน พอ​มัน​แตะต้อง​ท่าน ท่าน​ก็​ท้อ​ใจ
  • Gióp 3:25 - Những gì tôi sợ đã phủ lên tôi. Những gì tôi kinh hãi đã xảy đến.
  • Gióp 3:26 - Tôi không có bình an, không yên tịnh. Tôi không được nghỉ ngơi; mà chỉ đến toàn điều phiền muộn.”
  • 2 Cô-rinh-tô 4:1 - Do lòng nhân từ của Chúa, chúng tôi được ủy thác chức vụ truyền bá Phúc Âm, nên chẳng thối chí ngã lòng.
  • Châm Ngôn 24:10 - Chỉ người yếu hèn mới sờn lòng trong ngày hoạn nạn.
  • Gióp 6:14 - Người tuyệt vọng cần bạn bè thương xót, nhưng anh lại buộc tội tôi không kính sợ Đấng Toàn Năng.
  • 2 Cô-rinh-tô 4:16 - Vì thế, chúng ta chẳng nản lòng. Dù người bề ngoài hư nát, nhưng người bề trong cứ ngày càng đổi mới.
  • Hê-bơ-rơ 12:5 - Anh chị em đã quên lời khuyên nhủ của Chúa, chẳng khác lời cha khuyên con: “Con ơi, đừng xem thường sự sửa dạy của Chúa, khi Chúa quở trách, con đừng chán nản.
  • Gióp 1:11 - Nếu Chúa thử đưa tay hủy hoại tài sản, chắc chắn ông sẽ nguyền rủa Chúa ngay!”
  • Hê-bơ-rơ 12:3 - Anh chị em hãy ghi nhớ gương kiên nhẫn của Chúa trước những cuộc tiến công vũ bão của bọn người tội lỗi, để khỏi nản lòng.
  • Gióp 2:5 - Nếu Chúa đưa tay hại đến xương thịt ông ta, chắc chắn Gióp sẽ nguyền rủa Chúa ngay!”
  • Gióp 19:21 - Hãy thương xót tôi, các bạn ơi, xin thương xót, vì tay Đức Chúa Trời đã đánh tôi.
圣经
资源
计划
奉献