Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
36:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Xin hãy kiên nhẫn, tôi sẽ tỏ cho anh sự thật. Vì tôi có lời bênh vực Đức Chúa Trời!
  • 新标点和合本 - “你再容我片时,我就指示你, 因我还有话为 神说。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你再给我片时,我就指示你, 因我还有话要为上帝说。
  • 和合本2010(神版-简体) - “你再给我片时,我就指示你, 因我还有话要为 神说。
  • 当代译本 - “再给我片刻,容我讲明, 我还有话替上帝说。
  • 圣经新译本 - “你再等我片刻我就指示你, 因为我还有话要为 神说。
  • 现代标点和合本 - “你再容我片时,我就指示你, 因我还有话为神说。
  • 和合本(拼音版) - “你再容我片时,我就指示你, 因我还有话为上帝说。
  • New International Version - “Bear with me a little longer and I will show you that there is more to be said in God’s behalf.
  • New International Reader's Version - “Put up with me a little longer. I’ll show you I can speak up for God even more.
  • English Standard Version - “Bear with me a little, and I will show you, for I have yet something to say on God’s behalf.
  • New Living Translation - “Let me go on, and I will show you the truth. For I have not finished defending God!
  • Christian Standard Bible - Be patient with me a little longer, and I will inform you, for there is still more to be said on God’s behalf.
  • New American Standard Bible - “Wait for me a little, and I will show you That there is still more to be said on God’s behalf.
  • New King James Version - “Bear with me a little, and I will show you That there are yet words to speak on God’s behalf.
  • Amplified Bible - “Bear with me a little longer, and I will show you, That there is yet more to say on God’s behalf.
  • American Standard Version - Suffer me a little, and I will show thee; For I have yet somewhat to say on God’s behalf.
  • King James Version - Suffer me a little, and I will shew thee that I have yet to speak on God's behalf.
  • New English Translation - “Be patient with me a little longer and I will instruct you, for I still have words to speak on God’s behalf.
  • World English Bible - “Bear with me a little, and I will show you; for I still have something to say on God’s behalf.
  • 新標點和合本 - 你再容我片時,我就指示你, 因我還有話為神說。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你再給我片時,我就指示你, 因我還有話要為上帝說。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你再給我片時,我就指示你, 因我還有話要為 神說。
  • 當代譯本 - 「再給我片刻,容我講明, 我還有話替上帝說。
  • 聖經新譯本 - “你再等我片刻我就指示你, 因為我還有話要為 神說。
  • 呂振中譯本 - 『你再等我片時,我就指示你; 因為還有話 須 為上帝 說出 。
  • 現代標點和合本 - 「你再容我片時,我就指示你, 因我還有話為神說。
  • 文理和合譯本 - 容我片時、我將示爾、我為上帝猶有所言、
  • 文理委辦譯本 - 爾其少忍片時、子猶有言、以明上帝之事。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 再容我片時、我猶將示爾、我猶有言以明天主之事、
  • Nueva Versión Internacional - «Ten paciencia conmigo y te mostraré que aún quiero decir más en favor de Dios.
  • 현대인의 성경 - “너는 좀더 참고 내 말을 들어라. 내가 말하는 참뜻을 보여 주겠다. 나는 아직도 하나님을 위해서 할 말이 있다.
  • Новый Русский Перевод - – Подожди немного и я покажу тебе, что мне есть что еще сказать в пользу Бога.
  • Восточный перевод - – Подожди немного, и я покажу тебе, что мне есть что ещё сказать в пользу Всевышнего.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Подожди немного, и я покажу тебе, что мне есть что ещё сказать в пользу Аллаха.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Подожди немного, и я покажу тебе, что мне есть что ещё сказать в пользу Всевышнего.
  • La Bible du Semeur 2015 - Accepte encore un peu ╵que je t’enseigne, car il y a encore à dire ╵pour la cause de Dieu.
  • リビングバイブル - 「もう少し続けさせてほしい。 まだ、神について語るべきことがある。
  • Nova Versão Internacional - “Peço-lhe que seja um pouco mais paciente comigo, e mostrarei a você que se pode dizer mais verdades em defesa de Deus.
  • Hoffnung für alle - »Hab Geduld mit mir und hör noch ein wenig zu! Ich will dir zeigen, dass man noch viel mehr zu Gottes Verteidigung sagen kann.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ขอให้รับฟังอีกสักหน่อย และข้าพเจ้าจะแสดงให้ท่านเห็นว่า มีอย่างอื่นอีกมากมายที่ต้องพูดแทนพระเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “ขอ​ท่าน​อดทน​ข้าพเจ้า​อีก​นิด และ​ข้าพเจ้า​จะ​ชี้​ให้​ท่าน​เห็น เพราะ​ข้าพเจ้า​ยัง​มี​เรื่อง​จะ​พูด​แทน​พระ​เจ้า​อีก
交叉引用
  • Gióp 33:31 - Xin để ý, thưa Gióp, xin lắng nghe tôi, vì tôi còn vài điều để nói nữa.
  • Gióp 33:32 - Nếu vẫn còn lý lẽ, xin anh cứ đưa ra, Cứ nói, vì tôi muốn chứng tỏ anh là người công chính.
  • Gióp 33:33 - Nhưng nếu không, xin lắng nghe tôi. Xin yên lặng và tôi sẽ dạy cho anh điều khôn ngoan!”
  • Xuất Ai Cập 4:16 - A-rôn sẽ thay con nói chuyện với dân, sẽ là phát ngôn viên của con; còn con sẽ như là chúa của A-rôn vậy.
  • Ê-xê-chi-ên 2:7 - Con hãy truyền sứ điệp của Ta cho dù chúng nghe hay không. Nhưng chúng sẽ không nghe, vì chúng là một dân thật phản loạn!
  • Gióp 13:7 - Các anh dám nhân danh Đức Chúa Trời nói lời giả dối sao? Hay thay Chúa nói lời dối trá?
  • Gióp 13:8 - Phải chăng các anh định chứng tỏ Chúa thiên vị? Hay cố công để bào chữa cho Ngài?
  • Giê-rê-mi 15:19 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu đáp: “Nếu con quay lại với Ta, Ta sẽ phục hồi con vậy con sẽ tiếp tục phục vụ Ta. Nếu con nói những điều quý báu hơn những điều vô giá trị, Ta sẽ cho con làm người phát ngôn của Ta. Con phải ảnh hưởng chúng; chứ đừng để chúng ảnh hưởng con!
  • Hê-bơ-rơ 13:22 - Anh chị em hãy kiên nhẫn nghe lời khuyên bảo trong thư, vì tôi chỉ viết vắn tắt đôi lời.
  • Gióp 33:6 - Đây, anh và tôi đều thuộc về Đức Chúa Trời. Tôi cũng từ đất sét mà ra.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:20 - Chúng tôi là sứ giả của Chúa Cứu Thế. Đức Chúa Trời dùng chúng tôi kêu gọi anh chị em. Chúng tôi nài xin anh chị em, vì Danh Chúa Cứu Thế, hãy phục hòa với Đức Chúa Trời.
  • Gióp 21:3 - Xin nhẫn nại, để nghe tôi thổ lộ. Chờ tôi nói xong rồi các anh cứ chê cười.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Xin hãy kiên nhẫn, tôi sẽ tỏ cho anh sự thật. Vì tôi có lời bênh vực Đức Chúa Trời!
  • 新标点和合本 - “你再容我片时,我就指示你, 因我还有话为 神说。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你再给我片时,我就指示你, 因我还有话要为上帝说。
  • 和合本2010(神版-简体) - “你再给我片时,我就指示你, 因我还有话要为 神说。
  • 当代译本 - “再给我片刻,容我讲明, 我还有话替上帝说。
  • 圣经新译本 - “你再等我片刻我就指示你, 因为我还有话要为 神说。
  • 现代标点和合本 - “你再容我片时,我就指示你, 因我还有话为神说。
  • 和合本(拼音版) - “你再容我片时,我就指示你, 因我还有话为上帝说。
  • New International Version - “Bear with me a little longer and I will show you that there is more to be said in God’s behalf.
  • New International Reader's Version - “Put up with me a little longer. I’ll show you I can speak up for God even more.
  • English Standard Version - “Bear with me a little, and I will show you, for I have yet something to say on God’s behalf.
  • New Living Translation - “Let me go on, and I will show you the truth. For I have not finished defending God!
  • Christian Standard Bible - Be patient with me a little longer, and I will inform you, for there is still more to be said on God’s behalf.
  • New American Standard Bible - “Wait for me a little, and I will show you That there is still more to be said on God’s behalf.
  • New King James Version - “Bear with me a little, and I will show you That there are yet words to speak on God’s behalf.
  • Amplified Bible - “Bear with me a little longer, and I will show you, That there is yet more to say on God’s behalf.
  • American Standard Version - Suffer me a little, and I will show thee; For I have yet somewhat to say on God’s behalf.
  • King James Version - Suffer me a little, and I will shew thee that I have yet to speak on God's behalf.
  • New English Translation - “Be patient with me a little longer and I will instruct you, for I still have words to speak on God’s behalf.
  • World English Bible - “Bear with me a little, and I will show you; for I still have something to say on God’s behalf.
  • 新標點和合本 - 你再容我片時,我就指示你, 因我還有話為神說。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你再給我片時,我就指示你, 因我還有話要為上帝說。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你再給我片時,我就指示你, 因我還有話要為 神說。
  • 當代譯本 - 「再給我片刻,容我講明, 我還有話替上帝說。
  • 聖經新譯本 - “你再等我片刻我就指示你, 因為我還有話要為 神說。
  • 呂振中譯本 - 『你再等我片時,我就指示你; 因為還有話 須 為上帝 說出 。
  • 現代標點和合本 - 「你再容我片時,我就指示你, 因我還有話為神說。
  • 文理和合譯本 - 容我片時、我將示爾、我為上帝猶有所言、
  • 文理委辦譯本 - 爾其少忍片時、子猶有言、以明上帝之事。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 再容我片時、我猶將示爾、我猶有言以明天主之事、
  • Nueva Versión Internacional - «Ten paciencia conmigo y te mostraré que aún quiero decir más en favor de Dios.
  • 현대인의 성경 - “너는 좀더 참고 내 말을 들어라. 내가 말하는 참뜻을 보여 주겠다. 나는 아직도 하나님을 위해서 할 말이 있다.
  • Новый Русский Перевод - – Подожди немного и я покажу тебе, что мне есть что еще сказать в пользу Бога.
  • Восточный перевод - – Подожди немного, и я покажу тебе, что мне есть что ещё сказать в пользу Всевышнего.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Подожди немного, и я покажу тебе, что мне есть что ещё сказать в пользу Аллаха.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Подожди немного, и я покажу тебе, что мне есть что ещё сказать в пользу Всевышнего.
  • La Bible du Semeur 2015 - Accepte encore un peu ╵que je t’enseigne, car il y a encore à dire ╵pour la cause de Dieu.
  • リビングバイブル - 「もう少し続けさせてほしい。 まだ、神について語るべきことがある。
  • Nova Versão Internacional - “Peço-lhe que seja um pouco mais paciente comigo, e mostrarei a você que se pode dizer mais verdades em defesa de Deus.
  • Hoffnung für alle - »Hab Geduld mit mir und hör noch ein wenig zu! Ich will dir zeigen, dass man noch viel mehr zu Gottes Verteidigung sagen kann.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ขอให้รับฟังอีกสักหน่อย และข้าพเจ้าจะแสดงให้ท่านเห็นว่า มีอย่างอื่นอีกมากมายที่ต้องพูดแทนพระเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “ขอ​ท่าน​อดทน​ข้าพเจ้า​อีก​นิด และ​ข้าพเจ้า​จะ​ชี้​ให้​ท่าน​เห็น เพราะ​ข้าพเจ้า​ยัง​มี​เรื่อง​จะ​พูด​แทน​พระ​เจ้า​อีก
  • Gióp 33:31 - Xin để ý, thưa Gióp, xin lắng nghe tôi, vì tôi còn vài điều để nói nữa.
  • Gióp 33:32 - Nếu vẫn còn lý lẽ, xin anh cứ đưa ra, Cứ nói, vì tôi muốn chứng tỏ anh là người công chính.
  • Gióp 33:33 - Nhưng nếu không, xin lắng nghe tôi. Xin yên lặng và tôi sẽ dạy cho anh điều khôn ngoan!”
  • Xuất Ai Cập 4:16 - A-rôn sẽ thay con nói chuyện với dân, sẽ là phát ngôn viên của con; còn con sẽ như là chúa của A-rôn vậy.
  • Ê-xê-chi-ên 2:7 - Con hãy truyền sứ điệp của Ta cho dù chúng nghe hay không. Nhưng chúng sẽ không nghe, vì chúng là một dân thật phản loạn!
  • Gióp 13:7 - Các anh dám nhân danh Đức Chúa Trời nói lời giả dối sao? Hay thay Chúa nói lời dối trá?
  • Gióp 13:8 - Phải chăng các anh định chứng tỏ Chúa thiên vị? Hay cố công để bào chữa cho Ngài?
  • Giê-rê-mi 15:19 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu đáp: “Nếu con quay lại với Ta, Ta sẽ phục hồi con vậy con sẽ tiếp tục phục vụ Ta. Nếu con nói những điều quý báu hơn những điều vô giá trị, Ta sẽ cho con làm người phát ngôn của Ta. Con phải ảnh hưởng chúng; chứ đừng để chúng ảnh hưởng con!
  • Hê-bơ-rơ 13:22 - Anh chị em hãy kiên nhẫn nghe lời khuyên bảo trong thư, vì tôi chỉ viết vắn tắt đôi lời.
  • Gióp 33:6 - Đây, anh và tôi đều thuộc về Đức Chúa Trời. Tôi cũng từ đất sét mà ra.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:20 - Chúng tôi là sứ giả của Chúa Cứu Thế. Đức Chúa Trời dùng chúng tôi kêu gọi anh chị em. Chúng tôi nài xin anh chị em, vì Danh Chúa Cứu Thế, hãy phục hòa với Đức Chúa Trời.
  • Gióp 21:3 - Xin nhẫn nại, để nghe tôi thổ lộ. Chờ tôi nói xong rồi các anh cứ chê cười.
圣经
资源
计划
奉献