Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
35:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu anh sống công chính, thì đó có phải là tặng phẩm dâng Chúa? Anh sẽ dâng lên Chúa điều gì?
  • 新标点和合本 - 你若是公义,还能加增他什么呢? 他从你手里还接受什么呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你若是公义,能加增他什么呢? 他从你手里还接受什么呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 你若是公义,能加增他什么呢? 他从你手里还接受什么呢?
  • 当代译本 - 你若为人公义,与祂何益? 祂从你手上能得什么好处?
  • 圣经新译本 - 你若为人正义,你能给他什么呢? 他从你手里能领受什么呢?
  • 现代标点和合本 - 你若是公义,还能加增他什么呢? 他从你手里还接受什么呢?
  • 和合本(拼音版) - 你若是公义,还能加增他什么呢? 他从你手里还接受什么呢?
  • New International Version - If you are righteous, what do you give to him, or what does he receive from your hand?
  • New International Reader's Version - If you do what is right, how does that help him? What does he get from you?
  • English Standard Version - If you are righteous, what do you give to him? Or what does he receive from your hand?
  • New Living Translation - If you are good, is this some great gift to him? What could you possibly give him?
  • Christian Standard Bible - If you are righteous, what do you give him, or what does he receive from your hand?
  • New American Standard Bible - If you are righteous, what do you give to Him, Or what does He receive from your hand?
  • New King James Version - If you are righteous, what do you give Him? Or what does He receive from your hand?
  • Amplified Bible - If you are righteous, what do you give God, Or what does He receive from your hand?
  • American Standard Version - If thou be righteous, what givest thou him? Or what receiveth he of thy hand?
  • King James Version - If thou be righteous, what givest thou him? or what receiveth he of thine hand?
  • New English Translation - If you are righteous, what do you give to God, or what does he receive from your hand?
  • World English Bible - If you are righteous, what do you give him? Or what does he receive from your hand?
  • 新標點和合本 - 你若是公義,還能加增他甚麼呢? 他從你手裏還接受甚麼呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你若是公義,能加增他甚麼呢? 他從你手裏還接受甚麼呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你若是公義,能加增他甚麼呢? 他從你手裏還接受甚麼呢?
  • 當代譯本 - 你若為人公義,與祂何益? 祂從你手上能得什麼好處?
  • 聖經新譯本 - 你若為人正義,你能給他甚麼呢? 他從你手裡能領受甚麼呢?
  • 呂振中譯本 - 你若行義,你能給他甚麼? 或是他能從你手裏得到甚麼呢?
  • 現代標點和合本 - 你若是公義,還能加增他什麼呢? 他從你手裡還接受什麼呢?
  • 文理和合譯本 - 如爾為義、於彼何加、彼於爾手何所得乎、
  • 文理委辦譯本 - 如爾為善不倦、於彼無所加、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 若爾為善、於天主何益、能使之由爾手有何所得、
  • Nueva Versión Internacional - Si actúas con justicia, ¿qué puedes darle? ¿Qué puede recibir de parte tuya?
  • 현대인의 성경 - 네가 의롭다고 해서 그것이 하나님께 무슨 유익을 줄 수 있겠느냐? 하나님이 너에게서 필요로 하는 것은 아무것도 없다.
  • Новый Русский Перевод - Если праведен ты, что Ему даешь, что получит Он из твоей руки?
  • Восточный перевод - Если праведен ты, что Ему даёшь; что получит Он из твоей руки?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Если праведен ты, что Ему даёшь; что получит Он из твоей руки?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Если праведен ты, что Ему даёшь; что получит Он из твоей руки?
  • La Bible du Semeur 2015 - Si tu es juste, ╵que lui apportes-tu ? Que reçoit-il de toi ?
  • リビングバイブル - あるいは、あなたが正しいとしても、 それで神に恩を着せることになろうか。
  • Nova Versão Internacional - Se você for justo, o que lhe dará? Ou o que ele receberá de sua mão?
  • Hoffnung für alle - Und umgekehrt: Bringt ihm dein tadelloses Leben irgendeinen Nutzen? Empfängt er damit eine Gabe aus deiner Hand?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากท่านชอบธรรม ท่านได้ถวายอะไรแด่พระองค์หรือ? พระองค์ทรงรับสิ่งใดจากมือของท่านหรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​ท่าน​มี​ความ​ชอบธรรม ท่าน​มอบ​อะไร​แก่​พระ​องค์ หรือ​ทำ​อะไร​ให้​แก่​พระ​องค์​ได้​อย่าง​นั้น​หรือ
交叉引用
  • 1 Sử Ký 29:14 - Nhưng con là ai, dân tộc con là gì mà chúng con dám tự nguyện dâng tài vật cho Chúa? Mọi vật đều thuộc về Chúa, chúng con chỉ dâng cho Ngài vật sở hữu của Ngài!
  • Lu-ca 17:10 - Cũng thế, khi các con vâng lời Ta, làm xong những việc Đức Chúa Trời, các con hãy nói: ‘Chúng con là đầy tớ vô dụng chỉ làm theo bổn phận của chúng con.’ ”
  • Gióp 22:2 - “Con người có ích gì cho Đức Chúa Trời không? Như người khôn ngoan cũng chỉ lợi cho mình.
  • Gióp 22:3 - Có ích gì cho Đấng Toàn Năng nếu anh sống công chính? Có lợi gì cho Ngài nếu nếp sống anh trong sạch?
  • Rô-ma 11:35 - Ai dâng hiến cho Chúa trước để về sau được Ngài đền báo?
  • Thi Thiên 16:2 - Con từng thưa với Chúa Hằng Hữu: “Ngài là Chủ của con! Bên ngoài Ngài con chẳng tìm được phước nơi nào khác.”
  • Châm Ngôn 9:12 - Nếu khôn ngoan, chính con được nhờ. Còn chế nhạo, riêng con gánh chịu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu anh sống công chính, thì đó có phải là tặng phẩm dâng Chúa? Anh sẽ dâng lên Chúa điều gì?
  • 新标点和合本 - 你若是公义,还能加增他什么呢? 他从你手里还接受什么呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你若是公义,能加增他什么呢? 他从你手里还接受什么呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 你若是公义,能加增他什么呢? 他从你手里还接受什么呢?
  • 当代译本 - 你若为人公义,与祂何益? 祂从你手上能得什么好处?
  • 圣经新译本 - 你若为人正义,你能给他什么呢? 他从你手里能领受什么呢?
  • 现代标点和合本 - 你若是公义,还能加增他什么呢? 他从你手里还接受什么呢?
  • 和合本(拼音版) - 你若是公义,还能加增他什么呢? 他从你手里还接受什么呢?
  • New International Version - If you are righteous, what do you give to him, or what does he receive from your hand?
  • New International Reader's Version - If you do what is right, how does that help him? What does he get from you?
  • English Standard Version - If you are righteous, what do you give to him? Or what does he receive from your hand?
  • New Living Translation - If you are good, is this some great gift to him? What could you possibly give him?
  • Christian Standard Bible - If you are righteous, what do you give him, or what does he receive from your hand?
  • New American Standard Bible - If you are righteous, what do you give to Him, Or what does He receive from your hand?
  • New King James Version - If you are righteous, what do you give Him? Or what does He receive from your hand?
  • Amplified Bible - If you are righteous, what do you give God, Or what does He receive from your hand?
  • American Standard Version - If thou be righteous, what givest thou him? Or what receiveth he of thy hand?
  • King James Version - If thou be righteous, what givest thou him? or what receiveth he of thine hand?
  • New English Translation - If you are righteous, what do you give to God, or what does he receive from your hand?
  • World English Bible - If you are righteous, what do you give him? Or what does he receive from your hand?
  • 新標點和合本 - 你若是公義,還能加增他甚麼呢? 他從你手裏還接受甚麼呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你若是公義,能加增他甚麼呢? 他從你手裏還接受甚麼呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你若是公義,能加增他甚麼呢? 他從你手裏還接受甚麼呢?
  • 當代譯本 - 你若為人公義,與祂何益? 祂從你手上能得什麼好處?
  • 聖經新譯本 - 你若為人正義,你能給他甚麼呢? 他從你手裡能領受甚麼呢?
  • 呂振中譯本 - 你若行義,你能給他甚麼? 或是他能從你手裏得到甚麼呢?
  • 現代標點和合本 - 你若是公義,還能加增他什麼呢? 他從你手裡還接受什麼呢?
  • 文理和合譯本 - 如爾為義、於彼何加、彼於爾手何所得乎、
  • 文理委辦譯本 - 如爾為善不倦、於彼無所加、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 若爾為善、於天主何益、能使之由爾手有何所得、
  • Nueva Versión Internacional - Si actúas con justicia, ¿qué puedes darle? ¿Qué puede recibir de parte tuya?
  • 현대인의 성경 - 네가 의롭다고 해서 그것이 하나님께 무슨 유익을 줄 수 있겠느냐? 하나님이 너에게서 필요로 하는 것은 아무것도 없다.
  • Новый Русский Перевод - Если праведен ты, что Ему даешь, что получит Он из твоей руки?
  • Восточный перевод - Если праведен ты, что Ему даёшь; что получит Он из твоей руки?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Если праведен ты, что Ему даёшь; что получит Он из твоей руки?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Если праведен ты, что Ему даёшь; что получит Он из твоей руки?
  • La Bible du Semeur 2015 - Si tu es juste, ╵que lui apportes-tu ? Que reçoit-il de toi ?
  • リビングバイブル - あるいは、あなたが正しいとしても、 それで神に恩を着せることになろうか。
  • Nova Versão Internacional - Se você for justo, o que lhe dará? Ou o que ele receberá de sua mão?
  • Hoffnung für alle - Und umgekehrt: Bringt ihm dein tadelloses Leben irgendeinen Nutzen? Empfängt er damit eine Gabe aus deiner Hand?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากท่านชอบธรรม ท่านได้ถวายอะไรแด่พระองค์หรือ? พระองค์ทรงรับสิ่งใดจากมือของท่านหรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​ท่าน​มี​ความ​ชอบธรรม ท่าน​มอบ​อะไร​แก่​พระ​องค์ หรือ​ทำ​อะไร​ให้​แก่​พระ​องค์​ได้​อย่าง​นั้น​หรือ
  • 1 Sử Ký 29:14 - Nhưng con là ai, dân tộc con là gì mà chúng con dám tự nguyện dâng tài vật cho Chúa? Mọi vật đều thuộc về Chúa, chúng con chỉ dâng cho Ngài vật sở hữu của Ngài!
  • Lu-ca 17:10 - Cũng thế, khi các con vâng lời Ta, làm xong những việc Đức Chúa Trời, các con hãy nói: ‘Chúng con là đầy tớ vô dụng chỉ làm theo bổn phận của chúng con.’ ”
  • Gióp 22:2 - “Con người có ích gì cho Đức Chúa Trời không? Như người khôn ngoan cũng chỉ lợi cho mình.
  • Gióp 22:3 - Có ích gì cho Đấng Toàn Năng nếu anh sống công chính? Có lợi gì cho Ngài nếu nếp sống anh trong sạch?
  • Rô-ma 11:35 - Ai dâng hiến cho Chúa trước để về sau được Ngài đền báo?
  • Thi Thiên 16:2 - Con từng thưa với Chúa Hằng Hữu: “Ngài là Chủ của con! Bên ngoài Ngài con chẳng tìm được phước nơi nào khác.”
  • Châm Ngôn 9:12 - Nếu khôn ngoan, chính con được nhờ. Còn chế nhạo, riêng con gánh chịu.
圣经
资源
计划
奉献