Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
35:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin ngước mặt lên trời, nhìn cho rõ, ngắm mây bay lớp lớp tận trên cao.
  • 新标点和合本 - 你要向天观看, 瞻望那高于你的穹苍。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你要向天观看, 瞻望那高于你的穹苍。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你要向天观看, 瞻望那高于你的穹苍。
  • 当代译本 - 要抬头观看诸天, 瞻望头顶的穹苍。
  • 圣经新译本 - 你要往天仰望观看, 细看高过你的云天。
  • 现代标点和合本 - 你要向天观看, 瞻望那高于你的穹苍。
  • 和合本(拼音版) - 你要向天观看, 瞻望那高于你的穹苍。
  • New International Version - Look up at the heavens and see; gaze at the clouds so high above you.
  • New International Reader's Version - Look up at the heavens. Observe the clouds that are high above you.
  • English Standard Version - Look at the heavens, and see; and behold the clouds, which are higher than you.
  • New Living Translation - Look up into the sky, and see the clouds high above you.
  • Christian Standard Bible - Look at the heavens and see; gaze at the clouds high above you.
  • New American Standard Bible - Look at the heavens and see; And look at the clouds—they are higher than you.
  • New King James Version - Look to the heavens and see; And behold the clouds— They are higher than you.
  • Amplified Bible - Look to the heavens and see; And behold the skies which are [much] higher than you.
  • American Standard Version - Look unto the heavens, and see; And behold the skies, which are higher than thou.
  • King James Version - Look unto the heavens, and see; and behold the clouds which are higher than thou.
  • New English Translation - Gaze at the heavens and see; consider the clouds, which are higher than you!
  • World English Bible - Look to the skies, and see. See the skies, which are higher than you.
  • 新標點和合本 - 你要向天觀看, 瞻望那高於你的穹蒼。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你要向天觀看, 瞻望那高於你的穹蒼。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你要向天觀看, 瞻望那高於你的穹蒼。
  • 當代譯本 - 要抬頭觀看諸天, 瞻望頭頂的穹蒼。
  • 聖經新譯本 - 你要往天仰望觀看, 細看高過你的雲天。
  • 呂振中譯本 - 你要望天觀看; 瞻望雲天,遠高於你。
  • 現代標點和合本 - 你要向天觀看, 瞻望那高於你的穹蒼。
  • 文理和合譯本 - 試觀諸天、瞻視高於爾之穹蒼、
  • 文理委辦譯本 - 試觀乎天、蒼蒼在上、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 試觀高天、瞻望在上之穹蒼、
  • Nueva Versión Internacional - Mira hacia el cielo, y fíjate bien; contempla las nubes en lo alto.
  • 현대인의 성경 - 너는 하늘을 우러러보고 네 위에 높이 걸려 있는 구름을 바라보아라.
  • Новый Русский Перевод - Взгляни на небо и посмотри; рассмотри облака – они выше, чем ты.
  • Восточный перевод - Взгляни на небо и посмотри; рассмотри облака – они выше, чем ты.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Взгляни на небо и посмотри; рассмотри облака – они выше, чем ты.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Взгляни на небо и посмотри; рассмотри облака – они выше, чем ты.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vois le ciel et regarde, contemple les nuages : ╵combien ils te dominent !
  • リビングバイブル - はるかに高い天を見上げてみよ。
  • Nova Versão Internacional - Olhe para os céus e veja; mire as nuvens, tão elevadas.
  • Hoffnung für alle - Schau zum Himmel empor, sieh dir die Wolken an – sie sind unerreichbar für dich!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงมองขึ้นไปบนฟ้าสวรรค์ ดูหมู่เมฆสูงโพ้นเหนือท่านสิ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มอง​ดู​ฟ้า​สวรรค์​เถิด และ​ดู​หมู่​เมฆ ซึ่ง​อยู่​สูง​กว่า​ท่าน
交叉引用
  • Thi Thiên 8:3 - Khi con nhìn bầu trời lúc đêm và thấy các công trình của ngón tay Chúa— mặt trăng và các tinh tú mà Chúa sáng tạo—
  • Thi Thiên 8:4 - con không thể nào hiểu thấu, con loài người là chi mà Chúa phải nhọc lòng?
  • Gióp 37:16 - Anh có hiểu cách Đức Chúa Trời giữ quân bình các áng mây bay, công tác diệu kỳ của Đấng Toàn Tri không?
  • Sáng Thế Ký 15:5 - Ban đêm, Chúa Hằng Hữu đem Áp-ram ra sân ngắm khung trời đầy sao và bảo: “Con nhìn lên bầu trời và thử đếm sao đi! Dòng dõi con sẽ đông như sao trên trời, không ai đếm được!”
  • Gióp 25:5 - Đức Chúa Trời vinh quang hơn mặt trăng, Ngài chiếu sáng hơn các vì sao.
  • Gióp 25:6 - Huống chi con người, một loài giòi bọ; con cái loài người, một giống côn trùng.”
  • Y-sai 40:22 - Đức Chúa Trời ngự trên vòm trời. Ngài coi dân cư trên đất như cào cào! Đấng trải không gian như bức màn, và giương các tầng trời như cái trại.
  • Y-sai 40:23 - Ngài làm cho quan quyền trở thành vô hiệu và quan án trở thành vô nghĩa.
  • Gióp 37:22 - Từ phương bắc ánh hoàng kim xuất phát, Đức Chúa Trời đến cách uy nghi đáng sợ.
  • Gióp 37:23 - Chúng ta không thể đến gần Đấng Toàn Năng; Đấng Siêu Việt, đầy uy lực, Đấng Chí Công, không làm điều bất chính.
  • 1 Các Vua 8:27 - Phải chăng Đức Chúa Trời sẽ ngự trên mặt đất? Kìa, bầu trời, ngay cả trời của các tầng trời cũng không đủ chỗ cho Chúa ngự, huống chi cái Đền Thờ con đã xây cất!
  • Y-sai 55:9 - Vì như các trời cao hơn đất bao nhiêu, thì đường lối Ta cao xa hơn đường lối các con, và tư tưởng Ta cao hơn tư tưởng các con bấy nhiêu.
  • Na-hum 1:3 - Chúa Hằng Hữu chậm giận, nhưng có sức mạnh vĩ đại, và Ngài không bao giờ coi tội nhân là vô tội. Chúa đi giữa gió lốc và bão tố. Các đám mây là bụi dưới chân Ngài.
  • Gióp 22:12 - Đức Chúa Trời vô cùng oai vệ—cao hơn các tầng trời, cao vời vợi hơn các vì sao.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin ngước mặt lên trời, nhìn cho rõ, ngắm mây bay lớp lớp tận trên cao.
  • 新标点和合本 - 你要向天观看, 瞻望那高于你的穹苍。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你要向天观看, 瞻望那高于你的穹苍。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你要向天观看, 瞻望那高于你的穹苍。
  • 当代译本 - 要抬头观看诸天, 瞻望头顶的穹苍。
  • 圣经新译本 - 你要往天仰望观看, 细看高过你的云天。
  • 现代标点和合本 - 你要向天观看, 瞻望那高于你的穹苍。
  • 和合本(拼音版) - 你要向天观看, 瞻望那高于你的穹苍。
  • New International Version - Look up at the heavens and see; gaze at the clouds so high above you.
  • New International Reader's Version - Look up at the heavens. Observe the clouds that are high above you.
  • English Standard Version - Look at the heavens, and see; and behold the clouds, which are higher than you.
  • New Living Translation - Look up into the sky, and see the clouds high above you.
  • Christian Standard Bible - Look at the heavens and see; gaze at the clouds high above you.
  • New American Standard Bible - Look at the heavens and see; And look at the clouds—they are higher than you.
  • New King James Version - Look to the heavens and see; And behold the clouds— They are higher than you.
  • Amplified Bible - Look to the heavens and see; And behold the skies which are [much] higher than you.
  • American Standard Version - Look unto the heavens, and see; And behold the skies, which are higher than thou.
  • King James Version - Look unto the heavens, and see; and behold the clouds which are higher than thou.
  • New English Translation - Gaze at the heavens and see; consider the clouds, which are higher than you!
  • World English Bible - Look to the skies, and see. See the skies, which are higher than you.
  • 新標點和合本 - 你要向天觀看, 瞻望那高於你的穹蒼。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你要向天觀看, 瞻望那高於你的穹蒼。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你要向天觀看, 瞻望那高於你的穹蒼。
  • 當代譯本 - 要抬頭觀看諸天, 瞻望頭頂的穹蒼。
  • 聖經新譯本 - 你要往天仰望觀看, 細看高過你的雲天。
  • 呂振中譯本 - 你要望天觀看; 瞻望雲天,遠高於你。
  • 現代標點和合本 - 你要向天觀看, 瞻望那高於你的穹蒼。
  • 文理和合譯本 - 試觀諸天、瞻視高於爾之穹蒼、
  • 文理委辦譯本 - 試觀乎天、蒼蒼在上、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 試觀高天、瞻望在上之穹蒼、
  • Nueva Versión Internacional - Mira hacia el cielo, y fíjate bien; contempla las nubes en lo alto.
  • 현대인의 성경 - 너는 하늘을 우러러보고 네 위에 높이 걸려 있는 구름을 바라보아라.
  • Новый Русский Перевод - Взгляни на небо и посмотри; рассмотри облака – они выше, чем ты.
  • Восточный перевод - Взгляни на небо и посмотри; рассмотри облака – они выше, чем ты.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Взгляни на небо и посмотри; рассмотри облака – они выше, чем ты.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Взгляни на небо и посмотри; рассмотри облака – они выше, чем ты.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vois le ciel et regarde, contemple les nuages : ╵combien ils te dominent !
  • リビングバイブル - はるかに高い天を見上げてみよ。
  • Nova Versão Internacional - Olhe para os céus e veja; mire as nuvens, tão elevadas.
  • Hoffnung für alle - Schau zum Himmel empor, sieh dir die Wolken an – sie sind unerreichbar für dich!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงมองขึ้นไปบนฟ้าสวรรค์ ดูหมู่เมฆสูงโพ้นเหนือท่านสิ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มอง​ดู​ฟ้า​สวรรค์​เถิด และ​ดู​หมู่​เมฆ ซึ่ง​อยู่​สูง​กว่า​ท่าน
  • Thi Thiên 8:3 - Khi con nhìn bầu trời lúc đêm và thấy các công trình của ngón tay Chúa— mặt trăng và các tinh tú mà Chúa sáng tạo—
  • Thi Thiên 8:4 - con không thể nào hiểu thấu, con loài người là chi mà Chúa phải nhọc lòng?
  • Gióp 37:16 - Anh có hiểu cách Đức Chúa Trời giữ quân bình các áng mây bay, công tác diệu kỳ của Đấng Toàn Tri không?
  • Sáng Thế Ký 15:5 - Ban đêm, Chúa Hằng Hữu đem Áp-ram ra sân ngắm khung trời đầy sao và bảo: “Con nhìn lên bầu trời và thử đếm sao đi! Dòng dõi con sẽ đông như sao trên trời, không ai đếm được!”
  • Gióp 25:5 - Đức Chúa Trời vinh quang hơn mặt trăng, Ngài chiếu sáng hơn các vì sao.
  • Gióp 25:6 - Huống chi con người, một loài giòi bọ; con cái loài người, một giống côn trùng.”
  • Y-sai 40:22 - Đức Chúa Trời ngự trên vòm trời. Ngài coi dân cư trên đất như cào cào! Đấng trải không gian như bức màn, và giương các tầng trời như cái trại.
  • Y-sai 40:23 - Ngài làm cho quan quyền trở thành vô hiệu và quan án trở thành vô nghĩa.
  • Gióp 37:22 - Từ phương bắc ánh hoàng kim xuất phát, Đức Chúa Trời đến cách uy nghi đáng sợ.
  • Gióp 37:23 - Chúng ta không thể đến gần Đấng Toàn Năng; Đấng Siêu Việt, đầy uy lực, Đấng Chí Công, không làm điều bất chính.
  • 1 Các Vua 8:27 - Phải chăng Đức Chúa Trời sẽ ngự trên mặt đất? Kìa, bầu trời, ngay cả trời của các tầng trời cũng không đủ chỗ cho Chúa ngự, huống chi cái Đền Thờ con đã xây cất!
  • Y-sai 55:9 - Vì như các trời cao hơn đất bao nhiêu, thì đường lối Ta cao xa hơn đường lối các con, và tư tưởng Ta cao hơn tư tưởng các con bấy nhiêu.
  • Na-hum 1:3 - Chúa Hằng Hữu chậm giận, nhưng có sức mạnh vĩ đại, và Ngài không bao giờ coi tội nhân là vô tội. Chúa đi giữa gió lốc và bão tố. Các đám mây là bụi dưới chân Ngài.
  • Gióp 22:12 - Đức Chúa Trời vô cùng oai vệ—cao hơn các tầng trời, cao vời vợi hơn các vì sao.
圣经
资源
计划
奉献