Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
33:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đây, anh và tôi đều thuộc về Đức Chúa Trời. Tôi cũng từ đất sét mà ra.
  • 新标点和合本 - 我在 神面前与你一样, 也是用土造成。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看哪,我在上帝面前与你一样, 也是用泥土造成的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 看哪,我在 神面前与你一样, 也是用泥土造成的。
  • 当代译本 - 在上帝面前,我与你无异, 也是泥土造的。
  • 圣经新译本 - 在 神面前我与你一样, 也是用土捏造的。
  • 现代标点和合本 - 我在神面前与你一样, 也是用土造成。
  • 和合本(拼音版) - 我在上帝面前与你一样, 也是用土造成。
  • New International Version - I am the same as you in God’s sight; I too am a piece of clay.
  • New International Reader's Version - To God I’m just the same as you. I too am a piece of clay.
  • English Standard Version - Behold, I am toward God as you are; I too was pinched off from a piece of clay.
  • New Living Translation - Look, you and I both belong to God. I, too, was formed from clay.
  • Christian Standard Bible - I am just like you before God; I was also pinched off from a piece of clay.
  • New American Standard Bible - Behold, I belong to God, like you; I too have been formed out of the clay.
  • New King James Version - Truly I am as your spokesman before God; I also have been formed out of clay.
  • Amplified Bible - Behold, I belong to God like you; I too was formed out of the clay.
  • American Standard Version - Behold, I am toward God even as thou art: I also am formed out of the clay.
  • King James Version - Behold, I am according to thy wish in God's stead: I also am formed out of the clay.
  • New English Translation - Look, I am just like you in relation to God; I too have been molded from clay.
  • World English Bible - Behold, I am toward God even as you are. I am also formed out of the clay.
  • 新標點和合本 - 我在神面前與你一樣, 也是用土造成。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看哪,我在上帝面前與你一樣, 也是用泥土造成的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看哪,我在 神面前與你一樣, 也是用泥土造成的。
  • 當代譯本 - 在上帝面前,我與你無異, 也是泥土造的。
  • 聖經新譯本 - 在 神面前我與你一樣, 也是用土捏造的。
  • 呂振中譯本 - 你看我,我在上帝面前、也同你一樣; 我也是由摶泥被揑成的。
  • 現代標點和合本 - 我在神面前與你一樣, 也是用土造成。
  • 文理和合譯本 - 我於上帝前、與爾相同、亦由土而成、
  • 文理委辦譯本 - 我與爾、無非上帝所甄陶、原無異也。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 在天主前、爾我無異、我亦由土而成、
  • Nueva Versión Internacional - Ante Dios, tú y yo somos iguales; también yo fui tomado de la tierra.
  • 현대인의 성경 - 하나님 앞에서는 너와 내가 마찬가지이다. 우리는 모두 흙으로 창조된 자들이다.
  • Новый Русский Перевод - Мы равны с тобой перед Богом – из той же глины я взят.
  • Восточный перевод - Мы равны с тобой перед Всевышним – из той же глины я взят.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Мы равны с тобой перед Аллахом – из той же глины я взят.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мы равны с тобой перед Всевышним – из той же глины я взят.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car voici, devant Dieu ╵je suis semblable à toi, j’ai été, comme toi, ╵façonné dans l’argile.
  • リビングバイブル - 私はあなたが求めているような、 あなたと神の間に立ち、 双方の代弁者になれる人物だ。 あなたを脅したり、怖がらせたりする人たちとは違う。 私も、あなたと同じ、ただの人間だから。
  • Nova Versão Internacional - Sou igual a você diante de Deus; eu também fui feito do barro.
  • Hoffnung für alle - Schau: Vor Gott, da sind wir beide gleich, auch ich bin nur von Lehm genommen so wie du.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าก็เป็นเหมือนท่านต่อหน้าพระเจ้า ข้าพเจ้าเองก็เกิดมาจากดินเช่นกัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​เถิด ใน​สาย​ตา​ของ​พระ​เจ้า​ข้าพเจ้า​เป็น​เหมือน​ท่าน ข้าพเจ้า​ถูก​ปั้น​ขึ้น​จาก​ดิน​ก้อน​หนึ่ง​ด้วย
交叉引用
  • Gióp 31:35 - Ước gì có ai chịu lắng nghe tôi! Tôi sẽ ký tên vào bản bào chữa của tôi. Xin Đấng Toàn Năng vui lòng giải đáp. Hay cho kẻ cáo tội tôi viết cáo trạng!
  • Gióp 10:9 - Xin Chúa nhớ rằng Ngài đã tạo con từ bụi đất— Chúa lại cho con trở về cát bụi sớm như vậy sao?
  • Sáng Thế Ký 3:19 - Con phải đổi mồ hôi lấy miếng ăn, cho đến ngày con trở về đất, mà con đã được tạc nơi đó. Vì con là bụi đất, nên con sẽ trở về bụi đất.”
  • Gióp 20:22 - Đang dư dật, nó bỗng ra túng ngặt và tai họa đổ xuống liên miên.
  • Gióp 13:12 - Châm ngôn các anh vô dụng như tro bụi. Lập luận của các anh chỉ như đất sét.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:20 - Chúng tôi là sứ giả của Chúa Cứu Thế. Đức Chúa Trời dùng chúng tôi kêu gọi anh chị em. Chúng tôi nài xin anh chị em, vì Danh Chúa Cứu Thế, hãy phục hòa với Đức Chúa Trời.
  • Gióp 9:32 - Đức Chúa Trời đâu phải là loài người như con, nên con không thể tranh luận với Ngài hay đưa Ngài ra xét xử.
  • Gióp 9:33 - Ước gì có người trung gian giữa Chúa với con, là người có thể mang con gần với Chúa.
  • Gióp 9:34 - Người trung gian có thể can ngăn Đức Chúa Trời thôi đánh con, để con không còn khiếp sợ trước hình phạt của Ngài.
  • Gióp 9:35 - Bấy giờ con có thể thưa chuyện với Ngài không sợ sệt, nhưng bây giờ con không được như thế.”
  • Sáng Thế Ký 30:2 - Gia-cốp nổi giận và quát: “Anh có thay quyền Đức Chúa Trời được đâu. Chỉ một mình Ngài có quyền cho em có con.”
  • Sáng Thế Ký 2:7 - Đức Chúa Trời Hằng Hữu lấy bụi đất tạo nên người và hà sinh khí vào mũi, và người có sự sống.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:1 - Chúng ta biết nhà bằng đất tạm thời của chúng ta đổ nát, chúng ta vẫn còn nhà đời đời trên trời, do Đức Chúa Trời sáng tạo, không phải do loài người.
  • Xuất Ai Cập 4:16 - A-rôn sẽ thay con nói chuyện với dân, sẽ là phát ngôn viên của con; còn con sẽ như là chúa của A-rôn vậy.
  • Gióp 23:3 - Ước gì tôi biết nơi tìm gặp Đức Chúa Trời, hẳn tôi sẽ đến chầu trước ngai Ngài.
  • Gióp 23:4 - Tôi sẽ phơi bày lý lẽ tôi, và trình bày lời lập luận của mình.
  • Gióp 13:3 - Nhưng tôi muốn trình lên Đấng Toàn Năng. Tôi muốn trình bày duyên cớ mình lên Đức Chúa Trời.
  • Gióp 4:19 - thì làm sao Ngài tin được vào loài người vốn được tạo nên bằng đất sét! Họ được làm từ cát bụi, và dễ bị nghiền nát như loài sâu mọt.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đây, anh và tôi đều thuộc về Đức Chúa Trời. Tôi cũng từ đất sét mà ra.
  • 新标点和合本 - 我在 神面前与你一样, 也是用土造成。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看哪,我在上帝面前与你一样, 也是用泥土造成的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 看哪,我在 神面前与你一样, 也是用泥土造成的。
  • 当代译本 - 在上帝面前,我与你无异, 也是泥土造的。
  • 圣经新译本 - 在 神面前我与你一样, 也是用土捏造的。
  • 现代标点和合本 - 我在神面前与你一样, 也是用土造成。
  • 和合本(拼音版) - 我在上帝面前与你一样, 也是用土造成。
  • New International Version - I am the same as you in God’s sight; I too am a piece of clay.
  • New International Reader's Version - To God I’m just the same as you. I too am a piece of clay.
  • English Standard Version - Behold, I am toward God as you are; I too was pinched off from a piece of clay.
  • New Living Translation - Look, you and I both belong to God. I, too, was formed from clay.
  • Christian Standard Bible - I am just like you before God; I was also pinched off from a piece of clay.
  • New American Standard Bible - Behold, I belong to God, like you; I too have been formed out of the clay.
  • New King James Version - Truly I am as your spokesman before God; I also have been formed out of clay.
  • Amplified Bible - Behold, I belong to God like you; I too was formed out of the clay.
  • American Standard Version - Behold, I am toward God even as thou art: I also am formed out of the clay.
  • King James Version - Behold, I am according to thy wish in God's stead: I also am formed out of the clay.
  • New English Translation - Look, I am just like you in relation to God; I too have been molded from clay.
  • World English Bible - Behold, I am toward God even as you are. I am also formed out of the clay.
  • 新標點和合本 - 我在神面前與你一樣, 也是用土造成。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看哪,我在上帝面前與你一樣, 也是用泥土造成的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看哪,我在 神面前與你一樣, 也是用泥土造成的。
  • 當代譯本 - 在上帝面前,我與你無異, 也是泥土造的。
  • 聖經新譯本 - 在 神面前我與你一樣, 也是用土捏造的。
  • 呂振中譯本 - 你看我,我在上帝面前、也同你一樣; 我也是由摶泥被揑成的。
  • 現代標點和合本 - 我在神面前與你一樣, 也是用土造成。
  • 文理和合譯本 - 我於上帝前、與爾相同、亦由土而成、
  • 文理委辦譯本 - 我與爾、無非上帝所甄陶、原無異也。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 在天主前、爾我無異、我亦由土而成、
  • Nueva Versión Internacional - Ante Dios, tú y yo somos iguales; también yo fui tomado de la tierra.
  • 현대인의 성경 - 하나님 앞에서는 너와 내가 마찬가지이다. 우리는 모두 흙으로 창조된 자들이다.
  • Новый Русский Перевод - Мы равны с тобой перед Богом – из той же глины я взят.
  • Восточный перевод - Мы равны с тобой перед Всевышним – из той же глины я взят.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Мы равны с тобой перед Аллахом – из той же глины я взят.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мы равны с тобой перед Всевышним – из той же глины я взят.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car voici, devant Dieu ╵je suis semblable à toi, j’ai été, comme toi, ╵façonné dans l’argile.
  • リビングバイブル - 私はあなたが求めているような、 あなたと神の間に立ち、 双方の代弁者になれる人物だ。 あなたを脅したり、怖がらせたりする人たちとは違う。 私も、あなたと同じ、ただの人間だから。
  • Nova Versão Internacional - Sou igual a você diante de Deus; eu também fui feito do barro.
  • Hoffnung für alle - Schau: Vor Gott, da sind wir beide gleich, auch ich bin nur von Lehm genommen so wie du.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าก็เป็นเหมือนท่านต่อหน้าพระเจ้า ข้าพเจ้าเองก็เกิดมาจากดินเช่นกัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​เถิด ใน​สาย​ตา​ของ​พระ​เจ้า​ข้าพเจ้า​เป็น​เหมือน​ท่าน ข้าพเจ้า​ถูก​ปั้น​ขึ้น​จาก​ดิน​ก้อน​หนึ่ง​ด้วย
  • Gióp 31:35 - Ước gì có ai chịu lắng nghe tôi! Tôi sẽ ký tên vào bản bào chữa của tôi. Xin Đấng Toàn Năng vui lòng giải đáp. Hay cho kẻ cáo tội tôi viết cáo trạng!
  • Gióp 10:9 - Xin Chúa nhớ rằng Ngài đã tạo con từ bụi đất— Chúa lại cho con trở về cát bụi sớm như vậy sao?
  • Sáng Thế Ký 3:19 - Con phải đổi mồ hôi lấy miếng ăn, cho đến ngày con trở về đất, mà con đã được tạc nơi đó. Vì con là bụi đất, nên con sẽ trở về bụi đất.”
  • Gióp 20:22 - Đang dư dật, nó bỗng ra túng ngặt và tai họa đổ xuống liên miên.
  • Gióp 13:12 - Châm ngôn các anh vô dụng như tro bụi. Lập luận của các anh chỉ như đất sét.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:20 - Chúng tôi là sứ giả của Chúa Cứu Thế. Đức Chúa Trời dùng chúng tôi kêu gọi anh chị em. Chúng tôi nài xin anh chị em, vì Danh Chúa Cứu Thế, hãy phục hòa với Đức Chúa Trời.
  • Gióp 9:32 - Đức Chúa Trời đâu phải là loài người như con, nên con không thể tranh luận với Ngài hay đưa Ngài ra xét xử.
  • Gióp 9:33 - Ước gì có người trung gian giữa Chúa với con, là người có thể mang con gần với Chúa.
  • Gióp 9:34 - Người trung gian có thể can ngăn Đức Chúa Trời thôi đánh con, để con không còn khiếp sợ trước hình phạt của Ngài.
  • Gióp 9:35 - Bấy giờ con có thể thưa chuyện với Ngài không sợ sệt, nhưng bây giờ con không được như thế.”
  • Sáng Thế Ký 30:2 - Gia-cốp nổi giận và quát: “Anh có thay quyền Đức Chúa Trời được đâu. Chỉ một mình Ngài có quyền cho em có con.”
  • Sáng Thế Ký 2:7 - Đức Chúa Trời Hằng Hữu lấy bụi đất tạo nên người và hà sinh khí vào mũi, và người có sự sống.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:1 - Chúng ta biết nhà bằng đất tạm thời của chúng ta đổ nát, chúng ta vẫn còn nhà đời đời trên trời, do Đức Chúa Trời sáng tạo, không phải do loài người.
  • Xuất Ai Cập 4:16 - A-rôn sẽ thay con nói chuyện với dân, sẽ là phát ngôn viên của con; còn con sẽ như là chúa của A-rôn vậy.
  • Gióp 23:3 - Ước gì tôi biết nơi tìm gặp Đức Chúa Trời, hẳn tôi sẽ đến chầu trước ngai Ngài.
  • Gióp 23:4 - Tôi sẽ phơi bày lý lẽ tôi, và trình bày lời lập luận của mình.
  • Gióp 13:3 - Nhưng tôi muốn trình lên Đấng Toàn Năng. Tôi muốn trình bày duyên cớ mình lên Đức Chúa Trời.
  • Gióp 4:19 - thì làm sao Ngài tin được vào loài người vốn được tạo nên bằng đất sét! Họ được làm từ cát bụi, và dễ bị nghiền nát như loài sâu mọt.
圣经
资源
计划
奉献