Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
32:22 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì nếu tôi cố gắng xu nịnh, Đấng Tạo Hóa tôi sẽ sớm tiêu diệt tôi.”
  • 新标点和合本 - 我不晓得奉承; 若奉承,造我的主必快快除灭我。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我不懂得奉承; 不然,造我的主必快快除灭我。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 我不懂得奉承; 不然,造我的主必快快除灭我。”
  • 当代译本 - 我不懂奉承, 否则,造物主会很快把我除掉。
  • 圣经新译本 - 因为我不晓得怎样奉承。 不然,我的创造主很快就把我除去。”
  • 现代标点和合本 - 我不晓得奉承, 若奉承,造我的主必快快除灭我。
  • 和合本(拼音版) - 我不晓得奉承, 若奉承,造我的主必快快除灭我。”
  • New International Version - for if I were skilled in flattery, my Maker would soon take me away.
  • New International Reader's Version - If I weren’t honest when I praised people, my Maker would soon take me from this life.
  • English Standard Version - For I do not know how to flatter, else my Maker would soon take me away.
  • New Living Translation - For if I tried flattery, my Creator would soon destroy me.
  • Christian Standard Bible - For I do not know how to give such titles; otherwise, my Maker would remove me in an instant.
  • New American Standard Bible - For I do not know how to flatter, Otherwise my Maker would quickly take me away.
  • New King James Version - For I do not know how to flatter, Else my Maker would soon take me away.
  • Amplified Bible - For I do not know how to flatter, [in an appropriate way, and I fear that], My Maker would soon take me away.
  • American Standard Version - For I know not to give flattering titles; Else would my Maker soon take me away.
  • King James Version - For I know not to give flattering titles; in so doing my maker would soon take me away.
  • New English Translation - for I do not know how to give honorary titles, if I did, my Creator would quickly do away with me.
  • World English Bible - For I don’t know how to give flattering titles, or else my Maker would soon take me away.
  • 新標點和合本 - 我不曉得奉承; 若奉承,造我的主必快快除滅我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我不懂得奉承; 不然,造我的主必快快除滅我。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我不懂得奉承; 不然,造我的主必快快除滅我。」
  • 當代譯本 - 我不懂奉承, 否則,造物主會很快把我除掉。
  • 聖經新譯本 - 因為我不曉得怎樣奉承。 不然,我的創造主很快就把我除去。”
  • 呂振中譯本 - 因為我不曉得 給人 掛頭銜; 若這樣 ,造我的主就快要除滅我了。
  • 現代標點和合本 - 我不曉得奉承, 若奉承,造我的主必快快除滅我。
  • 文理和合譯本 - 蓋我不知阿諛、若然、造我者必速滅我、
  • 文理委辦譯本 - 如有阿諛、造我之主必厭之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 蓋我不知諂諛、若諂諛、則造我之主、必速除滅我、
  • Nueva Versión Internacional - Yo no sé adular a nadie; si lo hiciera, mi creador me castigaría.
  • 현대인의 성경 - 사실 나는 아첨할 줄도 모르는 사람이오. 내가 만일 그렇게 한다면 하나님이 즉시 나를 벌하실 것이오.”
  • Новый Русский Перевод - ведь я не умею льстить – иначе скоро убил бы меня мой Творец!
  • Восточный перевод - ведь я не умею льстить – иначе убил бы меня мой Творец!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - ведь я не умею льстить – иначе убил бы меня мой Творец!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - ведь я не умею льстить – иначе убил бы меня мой Творец!
  • La Bible du Semeur 2015 - D’ailleurs, je ne sais pas ╵l’art de la flatterie, et celui qui m’a fait ╵m’enlèverait bien vite.
  • Nova Versão Internacional - porque não sou bom em bajular; se fosse, o meu Criador em breve me levaria.
  • Hoffnung für alle - nein, vom Schmeicheln halte ich nichts! Sonst würde mich mein Schöpfer bald aus dem Leben reißen!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะหากข้าพเจ้าประจบสอพลอเก่ง องค์พระผู้สร้างจะทรงนำข้าพเจ้าออกไปในไม่ช้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​ข้าพเจ้า​ไม่​ชำนาญ​เรื่อง​การ​ยกยอ​ปอปั้น แต่​ถ้า​ทำ​เช่น​นั้น อีก​ไม่​นาน​องค์​ผู้​สร้าง​ของ​ข้าพเจ้า ก็​จะ​พราก​ตัว​ข้าพเจ้า​ไป
交叉引用
  • Gióp 17:5 - Ai phủ nhận bạn bè để được thưởng, mắt con cái người ấy sẽ mù lòa.
  • Châm Ngôn 29:5 - Ai nịnh bợ hàng xóm láng giềng, là giăng lưới dưới chân.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:5 - Anh chị em đã biết, chúng tôi chẳng bao giờ tăng bốc, cũng không dùng lời đường mật để che đậy lòng tham, Đức Chúa Trời chứng giám cho lòng chúng tôi.
  • Ga-la-ti 1:10 - Anh chị em biết rõ, tôi chẳng cần nịnh hót để được anh chị em hoan nghênh, vì tôi chỉ lo phục vụ Đức Chúa Trời. Nếu tôi muốn mua chuộc lòng người, tôi không còn là đầy tớ của Chúa Cứu Thế.
  • Thi Thiên 12:2 - Thiên hạ chỉ nói lời dối gạt, miệng tuôn ra câu tán tỉnh lọc lừa.
  • Thi Thiên 12:3 - Nguyện Chúa cắt các môi nào nịnh hót và làm câm những cái lưỡi khoe khoang.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì nếu tôi cố gắng xu nịnh, Đấng Tạo Hóa tôi sẽ sớm tiêu diệt tôi.”
  • 新标点和合本 - 我不晓得奉承; 若奉承,造我的主必快快除灭我。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我不懂得奉承; 不然,造我的主必快快除灭我。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 我不懂得奉承; 不然,造我的主必快快除灭我。”
  • 当代译本 - 我不懂奉承, 否则,造物主会很快把我除掉。
  • 圣经新译本 - 因为我不晓得怎样奉承。 不然,我的创造主很快就把我除去。”
  • 现代标点和合本 - 我不晓得奉承, 若奉承,造我的主必快快除灭我。
  • 和合本(拼音版) - 我不晓得奉承, 若奉承,造我的主必快快除灭我。”
  • New International Version - for if I were skilled in flattery, my Maker would soon take me away.
  • New International Reader's Version - If I weren’t honest when I praised people, my Maker would soon take me from this life.
  • English Standard Version - For I do not know how to flatter, else my Maker would soon take me away.
  • New Living Translation - For if I tried flattery, my Creator would soon destroy me.
  • Christian Standard Bible - For I do not know how to give such titles; otherwise, my Maker would remove me in an instant.
  • New American Standard Bible - For I do not know how to flatter, Otherwise my Maker would quickly take me away.
  • New King James Version - For I do not know how to flatter, Else my Maker would soon take me away.
  • Amplified Bible - For I do not know how to flatter, [in an appropriate way, and I fear that], My Maker would soon take me away.
  • American Standard Version - For I know not to give flattering titles; Else would my Maker soon take me away.
  • King James Version - For I know not to give flattering titles; in so doing my maker would soon take me away.
  • New English Translation - for I do not know how to give honorary titles, if I did, my Creator would quickly do away with me.
  • World English Bible - For I don’t know how to give flattering titles, or else my Maker would soon take me away.
  • 新標點和合本 - 我不曉得奉承; 若奉承,造我的主必快快除滅我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我不懂得奉承; 不然,造我的主必快快除滅我。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我不懂得奉承; 不然,造我的主必快快除滅我。」
  • 當代譯本 - 我不懂奉承, 否則,造物主會很快把我除掉。
  • 聖經新譯本 - 因為我不曉得怎樣奉承。 不然,我的創造主很快就把我除去。”
  • 呂振中譯本 - 因為我不曉得 給人 掛頭銜; 若這樣 ,造我的主就快要除滅我了。
  • 現代標點和合本 - 我不曉得奉承, 若奉承,造我的主必快快除滅我。
  • 文理和合譯本 - 蓋我不知阿諛、若然、造我者必速滅我、
  • 文理委辦譯本 - 如有阿諛、造我之主必厭之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 蓋我不知諂諛、若諂諛、則造我之主、必速除滅我、
  • Nueva Versión Internacional - Yo no sé adular a nadie; si lo hiciera, mi creador me castigaría.
  • 현대인의 성경 - 사실 나는 아첨할 줄도 모르는 사람이오. 내가 만일 그렇게 한다면 하나님이 즉시 나를 벌하실 것이오.”
  • Новый Русский Перевод - ведь я не умею льстить – иначе скоро убил бы меня мой Творец!
  • Восточный перевод - ведь я не умею льстить – иначе убил бы меня мой Творец!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - ведь я не умею льстить – иначе убил бы меня мой Творец!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - ведь я не умею льстить – иначе убил бы меня мой Творец!
  • La Bible du Semeur 2015 - D’ailleurs, je ne sais pas ╵l’art de la flatterie, et celui qui m’a fait ╵m’enlèverait bien vite.
  • Nova Versão Internacional - porque não sou bom em bajular; se fosse, o meu Criador em breve me levaria.
  • Hoffnung für alle - nein, vom Schmeicheln halte ich nichts! Sonst würde mich mein Schöpfer bald aus dem Leben reißen!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะหากข้าพเจ้าประจบสอพลอเก่ง องค์พระผู้สร้างจะทรงนำข้าพเจ้าออกไปในไม่ช้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​ข้าพเจ้า​ไม่​ชำนาญ​เรื่อง​การ​ยกยอ​ปอปั้น แต่​ถ้า​ทำ​เช่น​นั้น อีก​ไม่​นาน​องค์​ผู้​สร้าง​ของ​ข้าพเจ้า ก็​จะ​พราก​ตัว​ข้าพเจ้า​ไป
  • Gióp 17:5 - Ai phủ nhận bạn bè để được thưởng, mắt con cái người ấy sẽ mù lòa.
  • Châm Ngôn 29:5 - Ai nịnh bợ hàng xóm láng giềng, là giăng lưới dưới chân.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:5 - Anh chị em đã biết, chúng tôi chẳng bao giờ tăng bốc, cũng không dùng lời đường mật để che đậy lòng tham, Đức Chúa Trời chứng giám cho lòng chúng tôi.
  • Ga-la-ti 1:10 - Anh chị em biết rõ, tôi chẳng cần nịnh hót để được anh chị em hoan nghênh, vì tôi chỉ lo phục vụ Đức Chúa Trời. Nếu tôi muốn mua chuộc lòng người, tôi không còn là đầy tớ của Chúa Cứu Thế.
  • Thi Thiên 12:2 - Thiên hạ chỉ nói lời dối gạt, miệng tuôn ra câu tán tỉnh lọc lừa.
  • Thi Thiên 12:3 - Nguyện Chúa cắt các môi nào nịnh hót và làm câm những cái lưỡi khoe khoang.
圣经
资源
计划
奉献