Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
31:1 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Tôi đã lập giao ước với mắt tôi, là đừng nhìn các thiếu nữ.
  • 新标点和合本 - “我与眼睛立约, 怎能恋恋瞻望处女呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “我与眼睛立约, 怎能凝望少女呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - “我与眼睛立约, 怎能凝望少女呢?
  • 当代译本 - “我跟自己的眼睛立了约, 决不贪看女色。
  • 圣经新译本 - “我与自己的眼睛立了约, 决不注视处女。
  • 现代标点和合本 - “我与眼睛立约, 怎能恋恋瞻望处女呢?
  • 和合本(拼音版) - “我与眼睛立约, 怎能恋恋瞻望处女呢?
  • New International Version - “I made a covenant with my eyes not to look lustfully at a young woman.
  • New International Reader's Version - “I made an agreement with my eyes. I promised not to look at a young woman with impure thoughts.
  • English Standard Version - “I have made a covenant with my eyes; how then could I gaze at a virgin?
  • New Living Translation - “I made a covenant with my eyes not to look with lust at a young woman.
  • The Message - “I made a solemn pact with myself never to undress a girl with my eyes. So what can I expect from God? What do I deserve from God Almighty above? Isn’t calamity reserved for the wicked? Isn’t disaster supposed to strike those who do wrong? Isn’t God looking, observing how I live? Doesn’t he mark every step I take?
  • Christian Standard Bible - I have made a covenant with my eyes. How then could I look at a young woman?
  • New American Standard Bible - “I have made a covenant with my eyes; How then could I look at a virgin?
  • New King James Version - “I have made a covenant with my eyes; Why then should I look upon a young woman?
  • Amplified Bible - “I have made a covenant (agreement) with my eyes; How then could I gaze [lustfully] at a virgin?
  • American Standard Version - I made a covenant with mine eyes; How then should I look upon a virgin?
  • King James Version - I made a covenant with mine eyes; why then should I think upon a maid?
  • New English Translation - “I made a covenant with my eyes; how then could I entertain thoughts against a virgin?
  • World English Bible - “I made a covenant with my eyes, how then should I look lustfully at a young woman?
  • 新標點和合本 - 我與眼睛立約, 怎能戀戀瞻望處女呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「我與眼睛立約, 怎能凝望少女呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「我與眼睛立約, 怎能凝望少女呢?
  • 當代譯本 - 「我跟自己的眼睛立了約, 決不貪看女色。
  • 聖經新譯本 - “我與自己的眼睛立了約, 決不注視處女。
  • 呂振中譯本 - 『我對我的眼立約, 我怎能戀戀瞻望處女呢?
  • 現代標點和合本 - 「我與眼睛立約, 怎能戀戀瞻望處女呢?
  • 文理和合譯本 - 我既與目為約、安能顧視少女、
  • 文理委辦譯本 - 我不視色、以為目箴、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我已禁約我目、不注視少女、 原文作我與目立約豈猶注視少女乎
  • Nueva Versión Internacional - »Yo había convenido con mis ojos no mirar con lujuria a ninguna mujer.
  • 현대인의 성경 - “내가 내 눈과 서약하였으니 어찌 처녀를 정욕의 눈으로 볼 수 있겠는가?
  • Новый Русский Перевод - Договор заключил я с моими глазами, чтобы мне не заглядываться на девушек .
  • Восточный перевод - Договор заключил я с моими глазами, чтобы они не глядели с вожделением на девушку.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Договор заключил я с моими глазами, чтобы они не глядели с вожделением на девушку.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Договор заключил я с моими глазами, чтобы они не глядели с вожделением на девушку.
  • La Bible du Semeur 2015 - Pourtant, j’avais conclu ╵un pacte avec mes yeux : ils ne devaient jamais porter ╵un regard chargé de désir ╵sur une jeune fille.
  • リビングバイブル - 情欲をもって女性を見ないようにする。 私は、そう自分の目と契約を結んだ。
  • Nova Versão Internacional - “Fiz acordo com os meus olhos de não olhar com cobiça para as moças.
  • Hoffnung für alle - »Mit meinen Augen habe ich einen Bund geschlossen, niemals ein Mädchen lüstern anzusehen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ข้าได้ทำพันธสัญญากับนัยน์ตาของตัวเองว่า จะไม่มองหญิงสาวด้วยใจกำหนัด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉัน​ได้​สาบาน​ไว้​กับ​ดวง​ตา​ของ​ฉัน​แล้ว ฉะนั้น​ฉัน​จะ​มอง​ผู้​หญิง​ด้วย​ตัณหา​ได้​อย่างไร
交叉引用
  • Châm Ngôn 23:31 - Chớ mê mẩn nhìn ly rượu hồng, nó đỏ đẹp thật, nó óng ánh làm sao; tuôn chảy dễ dàng.
  • Châm Ngôn 23:32 - Nhưng rồi ra con sẽ bị rượu cắn như rắn; nọc độc nó như rắn lục.
  • Châm Ngôn 23:33 - Mắt con sẽ thấy những điều kỳ lạ, và lòng con đầy dẫy điều xấu xa.
  • Sáng Thế Ký 6:2 - Các con trai Đức Chúa Trời thấy con gái loài người xinh đẹp, họ liền cưới những người họ ưa thích.
  • 2 Sa-mu-ên 11:2 - Một hôm, vào lúc chiều tối, Đa-vít ra khỏi giường và đi dạo trên sân thượng cung điện. Khi đang nhìn khắp thành trì, vua thấy một người đàn bà tuyệt đẹp đang tắm.
  • 2 Sa-mu-ên 11:3 - Đa-vít sai người dọ hỏi, mới hay rằng nàng tên là Bát-sê-ba, con của Ê-li-am, vợ U-ri, người Hê-tít.
  • 2 Sa-mu-ên 11:4 - Đa-vít cho người gọi nàng đến. Khi nàng đến, vua ngủ với nàng. Bết-sê-ba tẩy uế xong liền về nhà.
  • Châm Ngôn 4:25 - Mắt con phải nhìn thẳng, và hướng tầm nhìn về phía trước mặt con.
  • Châm Ngôn 6:25 - Lòng con đừng thèm muốn nhan sắc nó. Chớ để khóe mắt nó chinh phục con.
  • Thi Thiên 119:37 - Xin cho mắt đừng chăm những việc vô nghĩa, nhưng con được sống lại theo lời Chúa.
  • Ma-thi-ơ 5:28 - Nhưng Ta phán: Người nào nhìn phụ nữ với con mắt thèm muốn là đã phạm tội ngoại tình trong lòng rồi.
  • Ma-thi-ơ 5:29 - Nếu mắt bên phải gây cho các con phạm tội, cứ móc nó ném đi, vì thà chột mắt còn hơn cả thân thể bị ném vào hỏa ngục.
  • 1 Giăng 2:16 - Tất cả những thứ trần tục, những tham dục của thân xác, đam mê của mắt, và kiêu ngạo của đời đều không do Đức Chúa Trời, nhưng ra từ thế gian.
  • Gia-cơ 1:14 - Chính những tư tưởng, dục vọng xấu xa trong con người thôi thúc, tạo ra sự cám dỗ.
  • Gia-cơ 1:15 - Tư tưởng xấu xa sẽ biến thành hành động tội lỗi; tội lỗi phát triển đem lại cái chết.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Tôi đã lập giao ước với mắt tôi, là đừng nhìn các thiếu nữ.
  • 新标点和合本 - “我与眼睛立约, 怎能恋恋瞻望处女呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “我与眼睛立约, 怎能凝望少女呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - “我与眼睛立约, 怎能凝望少女呢?
  • 当代译本 - “我跟自己的眼睛立了约, 决不贪看女色。
  • 圣经新译本 - “我与自己的眼睛立了约, 决不注视处女。
  • 现代标点和合本 - “我与眼睛立约, 怎能恋恋瞻望处女呢?
  • 和合本(拼音版) - “我与眼睛立约, 怎能恋恋瞻望处女呢?
  • New International Version - “I made a covenant with my eyes not to look lustfully at a young woman.
  • New International Reader's Version - “I made an agreement with my eyes. I promised not to look at a young woman with impure thoughts.
  • English Standard Version - “I have made a covenant with my eyes; how then could I gaze at a virgin?
  • New Living Translation - “I made a covenant with my eyes not to look with lust at a young woman.
  • The Message - “I made a solemn pact with myself never to undress a girl with my eyes. So what can I expect from God? What do I deserve from God Almighty above? Isn’t calamity reserved for the wicked? Isn’t disaster supposed to strike those who do wrong? Isn’t God looking, observing how I live? Doesn’t he mark every step I take?
  • Christian Standard Bible - I have made a covenant with my eyes. How then could I look at a young woman?
  • New American Standard Bible - “I have made a covenant with my eyes; How then could I look at a virgin?
  • New King James Version - “I have made a covenant with my eyes; Why then should I look upon a young woman?
  • Amplified Bible - “I have made a covenant (agreement) with my eyes; How then could I gaze [lustfully] at a virgin?
  • American Standard Version - I made a covenant with mine eyes; How then should I look upon a virgin?
  • King James Version - I made a covenant with mine eyes; why then should I think upon a maid?
  • New English Translation - “I made a covenant with my eyes; how then could I entertain thoughts against a virgin?
  • World English Bible - “I made a covenant with my eyes, how then should I look lustfully at a young woman?
  • 新標點和合本 - 我與眼睛立約, 怎能戀戀瞻望處女呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「我與眼睛立約, 怎能凝望少女呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「我與眼睛立約, 怎能凝望少女呢?
  • 當代譯本 - 「我跟自己的眼睛立了約, 決不貪看女色。
  • 聖經新譯本 - “我與自己的眼睛立了約, 決不注視處女。
  • 呂振中譯本 - 『我對我的眼立約, 我怎能戀戀瞻望處女呢?
  • 現代標點和合本 - 「我與眼睛立約, 怎能戀戀瞻望處女呢?
  • 文理和合譯本 - 我既與目為約、安能顧視少女、
  • 文理委辦譯本 - 我不視色、以為目箴、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我已禁約我目、不注視少女、 原文作我與目立約豈猶注視少女乎
  • Nueva Versión Internacional - »Yo había convenido con mis ojos no mirar con lujuria a ninguna mujer.
  • 현대인의 성경 - “내가 내 눈과 서약하였으니 어찌 처녀를 정욕의 눈으로 볼 수 있겠는가?
  • Новый Русский Перевод - Договор заключил я с моими глазами, чтобы мне не заглядываться на девушек .
  • Восточный перевод - Договор заключил я с моими глазами, чтобы они не глядели с вожделением на девушку.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Договор заключил я с моими глазами, чтобы они не глядели с вожделением на девушку.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Договор заключил я с моими глазами, чтобы они не глядели с вожделением на девушку.
  • La Bible du Semeur 2015 - Pourtant, j’avais conclu ╵un pacte avec mes yeux : ils ne devaient jamais porter ╵un regard chargé de désir ╵sur une jeune fille.
  • リビングバイブル - 情欲をもって女性を見ないようにする。 私は、そう自分の目と契約を結んだ。
  • Nova Versão Internacional - “Fiz acordo com os meus olhos de não olhar com cobiça para as moças.
  • Hoffnung für alle - »Mit meinen Augen habe ich einen Bund geschlossen, niemals ein Mädchen lüstern anzusehen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ข้าได้ทำพันธสัญญากับนัยน์ตาของตัวเองว่า จะไม่มองหญิงสาวด้วยใจกำหนัด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉัน​ได้​สาบาน​ไว้​กับ​ดวง​ตา​ของ​ฉัน​แล้ว ฉะนั้น​ฉัน​จะ​มอง​ผู้​หญิง​ด้วย​ตัณหา​ได้​อย่างไร
  • Châm Ngôn 23:31 - Chớ mê mẩn nhìn ly rượu hồng, nó đỏ đẹp thật, nó óng ánh làm sao; tuôn chảy dễ dàng.
  • Châm Ngôn 23:32 - Nhưng rồi ra con sẽ bị rượu cắn như rắn; nọc độc nó như rắn lục.
  • Châm Ngôn 23:33 - Mắt con sẽ thấy những điều kỳ lạ, và lòng con đầy dẫy điều xấu xa.
  • Sáng Thế Ký 6:2 - Các con trai Đức Chúa Trời thấy con gái loài người xinh đẹp, họ liền cưới những người họ ưa thích.
  • 2 Sa-mu-ên 11:2 - Một hôm, vào lúc chiều tối, Đa-vít ra khỏi giường và đi dạo trên sân thượng cung điện. Khi đang nhìn khắp thành trì, vua thấy một người đàn bà tuyệt đẹp đang tắm.
  • 2 Sa-mu-ên 11:3 - Đa-vít sai người dọ hỏi, mới hay rằng nàng tên là Bát-sê-ba, con của Ê-li-am, vợ U-ri, người Hê-tít.
  • 2 Sa-mu-ên 11:4 - Đa-vít cho người gọi nàng đến. Khi nàng đến, vua ngủ với nàng. Bết-sê-ba tẩy uế xong liền về nhà.
  • Châm Ngôn 4:25 - Mắt con phải nhìn thẳng, và hướng tầm nhìn về phía trước mặt con.
  • Châm Ngôn 6:25 - Lòng con đừng thèm muốn nhan sắc nó. Chớ để khóe mắt nó chinh phục con.
  • Thi Thiên 119:37 - Xin cho mắt đừng chăm những việc vô nghĩa, nhưng con được sống lại theo lời Chúa.
  • Ma-thi-ơ 5:28 - Nhưng Ta phán: Người nào nhìn phụ nữ với con mắt thèm muốn là đã phạm tội ngoại tình trong lòng rồi.
  • Ma-thi-ơ 5:29 - Nếu mắt bên phải gây cho các con phạm tội, cứ móc nó ném đi, vì thà chột mắt còn hơn cả thân thể bị ném vào hỏa ngục.
  • 1 Giăng 2:16 - Tất cả những thứ trần tục, những tham dục của thân xác, đam mê của mắt, và kiêu ngạo của đời đều không do Đức Chúa Trời, nhưng ra từ thế gian.
  • Gia-cơ 1:14 - Chính những tư tưởng, dục vọng xấu xa trong con người thôi thúc, tạo ra sự cám dỗ.
  • Gia-cơ 1:15 - Tư tưởng xấu xa sẽ biến thành hành động tội lỗi; tội lỗi phát triển đem lại cái chết.
圣经
资源
计划
奉献