Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
28:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đây là những kho báu chim trời không hề bay tới, mắt chim ưng cũng không hề nhìn thấy.
  • 新标点和合本 - 矿中的路鸷鸟不得知道; 鹰眼也未见过。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 鸷鸟不知那条路, 鹰眼也未曾见过。
  • 和合本2010(神版-简体) - 鸷鸟不知那条路, 鹰眼也未曾见过。
  • 当代译本 - 矿中的路径,猛禽不知道, 鹰眼也未曾见过,
  • 圣经新译本 - 矿坑中的路,鸷鸟不知道, 连鹰的眼也未曾见过;
  • 现代标点和合本 - 矿中的路,鸷鸟不得知道, 鹰眼也未见过;
  • 和合本(拼音版) - 矿中的路鸷鸟不得知道, 鹰眼也未见过。
  • New International Version - No bird of prey knows that hidden path, no falcon’s eye has seen it.
  • New International Reader's Version - No bird knows that hidden path. No falcon’s eye has seen it.
  • English Standard Version - “That path no bird of prey knows, and the falcon’s eye has not seen it.
  • New Living Translation - These are treasures no bird of prey can see, no falcon’s eye observe.
  • Christian Standard Bible - No bird of prey knows that path; no falcon’s eye has seen it.
  • New American Standard Bible - No bird of prey knows the path, Nor has the falcon’s eye caught sight of it.
  • New King James Version - That path no bird knows, Nor has the falcon’s eye seen it.
  • Amplified Bible - The path [deep within] no bird of prey knows, And the falcon’s eye has not caught sight of it.
  • American Standard Version - That path no bird of prey knoweth, Neither hath the falcon’s eye seen it:
  • King James Version - There is a path which no fowl knoweth, and which the vulture's eye hath not seen:
  • New English Translation - a hidden path no bird of prey knows – no falcon’s eye has spotted it.
  • World English Bible - That path no bird of prey knows, neither has the falcon’s eye seen it.
  • 新標點和合本 - 礦中的路鷙鳥不得知道; 鷹眼也未見過。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 鷙鳥不知那條路, 鷹眼也未曾見過。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 鷙鳥不知那條路, 鷹眼也未曾見過。
  • 當代譯本 - 礦中的路徑,猛禽不知道, 鷹眼也未曾見過,
  • 聖經新譯本 - 礦坑中的路,鷙鳥不知道, 連鷹的眼也未曾見過;
  • 呂振中譯本 - 『 礦苗的 路、鷙鳥不知道, 隼的眼不曾瞥見過;
  • 現代標點和合本 - 礦中的路,鷙鳥不得知道, 鷹眼也未見過;
  • 文理和合譯本 - 其道鷙鳥不識、鷹目未窺、
  • 文理委辦譯本 - 鷙鳥不之識。鷹目不之窺、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其境鷙鳥不識、鷹目不窺、
  • Nueva Versión Internacional - No hay ave rapaz que conozca ese escondrijo ni ojo de halcón que lo haya descubierto.
  • 현대인의 성경 - 그런 보화를 캐내는 길은 솔개도 모르고 매의 눈도 그것을 보지 못하며
  • Новый Русский Перевод - Пути к ним не знает хищная птица, соколиный глаз их не видел.
  • Восточный перевод - Пути к ним не знает хищная птица, соколиный глаз их не видел.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пути к ним не знает хищная птица, соколиный глаз их не видел.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пути к ним не знает хищная птица, соколиный глаз их не видел.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’oiseau de proie ignore ╵quel en est le sentier, et l’œil de l’épervier ╵ne l’a pas repéré.
  • リビングバイブル - これらの宝は、猛禽も見たことがなく、 鷲の目に触れたこともない。
  • Nova Versão Internacional - Nenhuma ave de rapina conhece aquele caminho oculto, e os olhos de nenhum falcão o viram.
  • Hoffnung für alle - Den Weg zu den Fundorten hat kein Geier erspäht, nicht einmal das scharfe Auge eines Falken.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ไม่มีนกล่าเหยื่อตัวใดรู้เส้นทางที่ซ่อนอยู่นั้น ไม่มีตาของเหยี่ยวตัวใดสังเกตเห็น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ไม่​มี​นก​เหยี่ยว​ตัว​ใด​ที่​รู้จัก​ทาง​นั้น และ​ตา​ของ​เหยี่ยว​นก​เขา​ก็​ไม่​เคย​เห็น​เช่น​กัน
交叉引用
  • Gióp 28:21 - Nó ẩn giấu khỏi mắt mọi sinh vật. Kể cả mắt tinh của chim trời cũng không thể tìm được nó.
  • Gióp 28:22 - Âm Phủ và Sự Chết nói rằng: ‘Tiếng đồn về nó có đến tai chúng tôi.’
  • Gióp 28:23 - Chỉ Đức Chúa Trời hiểu con đường đến sự khôn ngoan; Ngài biết tìm nó ở nơi đâu,
  • Gióp 38:24 - Đường nào dẫn đến nơi tỏa ra ánh sáng? Cách nào gió đông tỏa lan trên mặt đất?
  • Gióp 38:19 - Con có biết cội nguồn ánh sáng, và tìm xem bóng tối đi đâu?
  • Gióp 11:6 - Nếu Chúa tỏ anh biết bí mật của sự khôn ngoan, vì sự khôn ngoan thật không phải là chuyện đơn giản. Hãy nhớ! Vì độ lượng nhân từ, tội anh nặng, Đức Chúa Trời đã hình phạt nhẹ.
  • Rô-ma 11:33 - Ôi, tri thức và khôn ngoan của Đức Chúa Trời thật phong phú, sâu xa vô tận! Cách Ngài phán đoán chẳng ai dò biết được, đường lối Ngài chẳng ai tìm hiểu được!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đây là những kho báu chim trời không hề bay tới, mắt chim ưng cũng không hề nhìn thấy.
  • 新标点和合本 - 矿中的路鸷鸟不得知道; 鹰眼也未见过。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 鸷鸟不知那条路, 鹰眼也未曾见过。
  • 和合本2010(神版-简体) - 鸷鸟不知那条路, 鹰眼也未曾见过。
  • 当代译本 - 矿中的路径,猛禽不知道, 鹰眼也未曾见过,
  • 圣经新译本 - 矿坑中的路,鸷鸟不知道, 连鹰的眼也未曾见过;
  • 现代标点和合本 - 矿中的路,鸷鸟不得知道, 鹰眼也未见过;
  • 和合本(拼音版) - 矿中的路鸷鸟不得知道, 鹰眼也未见过。
  • New International Version - No bird of prey knows that hidden path, no falcon’s eye has seen it.
  • New International Reader's Version - No bird knows that hidden path. No falcon’s eye has seen it.
  • English Standard Version - “That path no bird of prey knows, and the falcon’s eye has not seen it.
  • New Living Translation - These are treasures no bird of prey can see, no falcon’s eye observe.
  • Christian Standard Bible - No bird of prey knows that path; no falcon’s eye has seen it.
  • New American Standard Bible - No bird of prey knows the path, Nor has the falcon’s eye caught sight of it.
  • New King James Version - That path no bird knows, Nor has the falcon’s eye seen it.
  • Amplified Bible - The path [deep within] no bird of prey knows, And the falcon’s eye has not caught sight of it.
  • American Standard Version - That path no bird of prey knoweth, Neither hath the falcon’s eye seen it:
  • King James Version - There is a path which no fowl knoweth, and which the vulture's eye hath not seen:
  • New English Translation - a hidden path no bird of prey knows – no falcon’s eye has spotted it.
  • World English Bible - That path no bird of prey knows, neither has the falcon’s eye seen it.
  • 新標點和合本 - 礦中的路鷙鳥不得知道; 鷹眼也未見過。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 鷙鳥不知那條路, 鷹眼也未曾見過。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 鷙鳥不知那條路, 鷹眼也未曾見過。
  • 當代譯本 - 礦中的路徑,猛禽不知道, 鷹眼也未曾見過,
  • 聖經新譯本 - 礦坑中的路,鷙鳥不知道, 連鷹的眼也未曾見過;
  • 呂振中譯本 - 『 礦苗的 路、鷙鳥不知道, 隼的眼不曾瞥見過;
  • 現代標點和合本 - 礦中的路,鷙鳥不得知道, 鷹眼也未見過;
  • 文理和合譯本 - 其道鷙鳥不識、鷹目未窺、
  • 文理委辦譯本 - 鷙鳥不之識。鷹目不之窺、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其境鷙鳥不識、鷹目不窺、
  • Nueva Versión Internacional - No hay ave rapaz que conozca ese escondrijo ni ojo de halcón que lo haya descubierto.
  • 현대인의 성경 - 그런 보화를 캐내는 길은 솔개도 모르고 매의 눈도 그것을 보지 못하며
  • Новый Русский Перевод - Пути к ним не знает хищная птица, соколиный глаз их не видел.
  • Восточный перевод - Пути к ним не знает хищная птица, соколиный глаз их не видел.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пути к ним не знает хищная птица, соколиный глаз их не видел.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пути к ним не знает хищная птица, соколиный глаз их не видел.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’oiseau de proie ignore ╵quel en est le sentier, et l’œil de l’épervier ╵ne l’a pas repéré.
  • リビングバイブル - これらの宝は、猛禽も見たことがなく、 鷲の目に触れたこともない。
  • Nova Versão Internacional - Nenhuma ave de rapina conhece aquele caminho oculto, e os olhos de nenhum falcão o viram.
  • Hoffnung für alle - Den Weg zu den Fundorten hat kein Geier erspäht, nicht einmal das scharfe Auge eines Falken.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ไม่มีนกล่าเหยื่อตัวใดรู้เส้นทางที่ซ่อนอยู่นั้น ไม่มีตาของเหยี่ยวตัวใดสังเกตเห็น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ไม่​มี​นก​เหยี่ยว​ตัว​ใด​ที่​รู้จัก​ทาง​นั้น และ​ตา​ของ​เหยี่ยว​นก​เขา​ก็​ไม่​เคย​เห็น​เช่น​กัน
  • Gióp 28:21 - Nó ẩn giấu khỏi mắt mọi sinh vật. Kể cả mắt tinh của chim trời cũng không thể tìm được nó.
  • Gióp 28:22 - Âm Phủ và Sự Chết nói rằng: ‘Tiếng đồn về nó có đến tai chúng tôi.’
  • Gióp 28:23 - Chỉ Đức Chúa Trời hiểu con đường đến sự khôn ngoan; Ngài biết tìm nó ở nơi đâu,
  • Gióp 38:24 - Đường nào dẫn đến nơi tỏa ra ánh sáng? Cách nào gió đông tỏa lan trên mặt đất?
  • Gióp 38:19 - Con có biết cội nguồn ánh sáng, và tìm xem bóng tối đi đâu?
  • Gióp 11:6 - Nếu Chúa tỏ anh biết bí mật của sự khôn ngoan, vì sự khôn ngoan thật không phải là chuyện đơn giản. Hãy nhớ! Vì độ lượng nhân từ, tội anh nặng, Đức Chúa Trời đã hình phạt nhẹ.
  • Rô-ma 11:33 - Ôi, tri thức và khôn ngoan của Đức Chúa Trời thật phong phú, sâu xa vô tận! Cách Ngài phán đoán chẳng ai dò biết được, đường lối Ngài chẳng ai tìm hiểu được!
圣经
资源
计划
奉献