逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Cột trụ của các tầng trời run rẩy; sửng sốt khi Ngài quở trách.
- 新标点和合本 - 天的柱子因他的斥责震动惊奇。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 天的柱子震动, 因他的斥责惊奇。
- 和合本2010(神版-简体) - 天的柱子震动, 因他的斥责惊奇。
- 当代译本 - 祂的斥责使天柱震动惊骇,
- 圣经新译本 - 天的柱子都因他的斥责 震动惊奇;
- 现代标点和合本 - 天的柱子因他的斥责,震动惊奇。
- 和合本(拼音版) - 天的柱子因他的斥责震动惊奇。
- New International Version - The pillars of the heavens quake, aghast at his rebuke.
- New International Reader's Version - The pillars of the heavens shake. They are terrified when his anger blazes out.
- English Standard Version - The pillars of heaven tremble and are astounded at his rebuke.
- New Living Translation - The foundations of heaven tremble; they shudder at his rebuke.
- Christian Standard Bible - The pillars that hold up the sky tremble, astounded at his rebuke.
- New American Standard Bible - The pillars of heaven tremble And are amazed at His rebuke.
- New King James Version - The pillars of heaven tremble, And are astonished at His rebuke.
- Amplified Bible - The pillars of the heavens tremble And are terrified at His rebuke.
- American Standard Version - The pillars of heaven tremble And are astonished at his rebuke.
- King James Version - The pillars of heaven tremble and are astonished at his reproof.
- New English Translation - The pillars of the heavens tremble and are amazed at his rebuke.
- World English Bible - The pillars of heaven tremble and are astonished at his rebuke.
- 新標點和合本 - 天的柱子因他的斥責震動驚奇。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 天的柱子震動, 因他的斥責驚奇。
- 和合本2010(神版-繁體) - 天的柱子震動, 因他的斥責驚奇。
- 當代譯本 - 祂的斥責使天柱震動驚駭,
- 聖經新譯本 - 天的柱子都因他的斥責 震動驚奇;
- 呂振中譯本 - 天的柱子因他的叱責 而震動,而驚奇。
- 現代標點和合本 - 天的柱子因他的斥責,震動驚奇。
- 文理和合譯本 - 因其叱咤、天柱震驚、
- 文理委辦譯本 - 主一叱咤、四維震動、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主一叱咤、天柱即震動驚撼、
- Nueva Versión Internacional - Aterrados por su reprensión, tiemblan los pilares de los cielos.
- 현대인의 성경 - 그가 한번 꾸짖으면 하늘의 기둥이 무서워 떤다.
- Новый Русский Перевод - Столпы небес дрожат, они в ужасе перед Его грозой.
- Восточный перевод - Столпы небес дрожат, они в ужасе перед Его грозой.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Столпы небес дрожат, они в ужасе перед Его грозой.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Столпы небес дрожат, они в ужасе перед Его грозой.
- La Bible du Semeur 2015 - Les colonnes du ciel ╵sont ébranlées, épouvantées, ╵à sa menace.
- リビングバイブル - 神がしかると、天の柱は大揺れに揺れる。
- Nova Versão Internacional - As colunas dos céus estremecem e ficam perplexas diante da sua repreensão.
- Hoffnung für alle - Wenn er die Säulen des Himmels bedroht, dann zittern und schwanken sie vor Furcht.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เสาของฟ้าสวรรค์สั่นคลอน เมื่อพระองค์ทรงกำราบ
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เสาหลักของฟ้าสวรรค์สั่นสะเทือน และตกตะลึงเมื่อพระองค์ห้ามปราม
交叉引用
- 2 Phi-e-rơ 3:10 - Ngày của Chúa chắc chắn đến, nhưng thình lình như kẻ trộm. Vào ngày đó, các tầng trời sẽ vang rầm biến mất, các thiên thể sẽ tiêu tan trong lửa hừng, địa cầu và mọi công trình trên đó đều bị thiêu hủy cả.
- A-gai 2:21 - “Con hãy bảo tổng trấn Giu-đa là Xô-rô-ba-bên rằng Ta sắp lay động các tầng trời và trái đất.
- Hê-bơ-rơ 12:26 - Lúc ấy, tiếng Chúa trên Núi Si-nai đã làm rúng chuyển cả mặt đất. Ngày nay, Chúa lại hứa: “Lần sau, Ta sẽ làm rúng chuyển cả đất lẫn trời.”
- Hê-bơ-rơ 12:27 - Câu ấy xác nhận những gì hay rúng chuyển sẽ bị đào thải, và những gì không rúng chuyển sẽ tồn tại.
- Khải Huyền 20:11 - Rồi tôi thấy một chiếc ngai lớn và trắng, cùng Đấng ngồi trên ngai. Trước mặt Chúa, trời đất đều chạy trốn, nhưng không tìm được chỗ ẩn nấp.
- Gióp 15:15 - Này! Đức Chúa Trời không tin cậy dù là thiên sứ. Ngay cả bầu trời cũng dơ bẩn dưới mắt Ngài.
- Thi Thiên 18:7 - Bỗng nhiên đất động và rung chuyển. Nền các núi cũng rúng động; vì Chúa nổi giận.
- 1 Sa-mu-ên 2:8 - Ngài nhắc người nghèo lên từ bụi đất, đem người ăn xin lên từ nơi dơ bẩn. Ngài đặt họ ngang hàng với các hoàng tử, cho họ ngồi ghế danh dự. Vì cả thế giới đều thuộc về Chúa Hằng Hữu, và Ngài sắp xếp thế gian trong trật tự.