Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
22:28 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Khi ấy, anh ước gì được nấy, và ánh hừng đông soi sáng mọi nẻo đường.
  • 新标点和合本 - 你定意要做何事,必然给你成就; 亮光也必照耀你的路。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你定意要做何事,必然为你成就; 亮光也必照耀你的路。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你定意要做何事,必然为你成就; 亮光也必照耀你的路。
  • 当代译本 - 你想做的事都会成功, 必有光照亮你的道路。
  • 圣经新译本 - 你决定的计划,他必为你成全, 光明必照在你的路上。
  • 现代标点和合本 - 你定意要做何事,必然给你成就, 亮光也必照耀你的路。
  • 和合本(拼音版) - 你定意要作何事,必然给你成就; 亮光也必照耀你的路。
  • New International Version - What you decide on will be done, and light will shine on your ways.
  • New International Reader's Version - What you decide to do will be done. Light will shine on the path you take.
  • English Standard Version - You will decide on a matter, and it will be established for you, and light will shine on your ways.
  • New Living Translation - You will succeed in whatever you choose to do, and light will shine on the road ahead of you.
  • Christian Standard Bible - When you make a decision, it will be carried out, and light will shine on your ways.
  • New American Standard Bible - You will also decide something, and it will be established for you; And light will shine on your ways.
  • New King James Version - You will also declare a thing, And it will be established for you; So light will shine on your ways.
  • Amplified Bible - You will also decide and decree a thing, and it will be established for you; And the light [of God’s favor] will shine upon your ways.
  • American Standard Version - Thou shalt also decree a thing, and it shall be established unto thee; And light shall shine upon thy ways.
  • King James Version - Thou shalt also decree a thing, and it shall be established unto thee: and the light shall shine upon thy ways.
  • New English Translation - Whatever you decide on a matter, it will be established for you, and light will shine on your ways.
  • World English Bible - You will also decree a thing, and it will be established to you. Light will shine on your ways.
  • 新標點和合本 - 你定意要做何事,必然給你成就; 亮光也必照耀你的路。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你定意要做何事,必然為你成就; 亮光也必照耀你的路。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你定意要做何事,必然為你成就; 亮光也必照耀你的路。
  • 當代譯本 - 你想做的事都會成功, 必有光照亮你的道路。
  • 聖經新譯本 - 你決定的計劃,他必為你成全, 光明必照在你的路上。
  • 呂振中譯本 - 你決定計畫,必然給你立成; 你的路途必有光照耀着。
  • 現代標點和合本 - 你定意要做何事,必然給你成就, 亮光也必照耀你的路。
  • 文理和合譯本 - 所志必成、光照爾途、
  • 文理委辦譯本 - 所志必成、光照爾途。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾立意欲何為、必得成之、必有光照臨爾途、
  • Nueva Versión Internacional - Tendrás éxito en todo lo que emprendas, y en tus caminos brillará la luz.
  • 현대인의 성경 - 그리고 네가 무슨 계획을 세워도 성취될 것이며 빛이 너의 가는 길을 비추어 줄 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Как ты задумаешь, так и сбудется, и на пути твоем воссияет свет.
  • Восточный перевод - Как ты задумаешь, так и сбудется, и на пути твоём воссияет свет.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Как ты задумаешь, так и сбудется, и на пути твоём воссияет свет.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Как ты задумаешь, так и сбудется, и на пути твоём воссияет свет.
  • La Bible du Semeur 2015 - Aux décisions que tu prendras ╵répondra le succès, et, sur tous tes chemins, ╵brillera la lumière.
  • リビングバイブル - 望むことはすべて実現し、 あなたの進む道には天の光がさす。
  • Nova Versão Internacional - O que você decidir se fará, e a luz brilhará em seus caminhos.
  • Hoffnung für alle - Deine Pläne werden gelingen; hell strahlt das Licht über allen deinen Wegen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สิ่งที่ท่านตัดสินใจจะสัมฤทธิ์ผล และแสงสว่างจะส่องทางให้ท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​ตัดสิน​ใจ​ทำ​อะไร ท่าน​ก็​จะ​ประสบ​ความ​สำเร็จ และ​จะ​มี​แสง​ไฟ​ส่อง​ทาง​ให้​ท่าน​เดิน
交叉引用
  • Gia-cơ 4:15 - Đúng ra anh chị em phải nói: “Nếu Chúa muốn, chúng ta vẫn còn sống thì sẽ làm việc này việc kia.”
  • Gióp 29:3 - khi ngọn đèn Chúa còn soi sáng trên đầu tôi và tôi bước đi an toàn trong tối tăm.
  • Ai Ca 3:37 - Ai có thể ra lệnh điều này xảy ra nếu Chúa Hằng Hữu không cho phép?
  • Thi Thiên 97:11 - Ánh sáng bao bọc người công chính, lòng trong sạch tràn ngập hân hoan.
  • Thi Thiên 112:4 - Ánh sáng soi đường giữa tối tăm. Cho người nhân từ, trắc ẩn và công bằng.
  • Châm Ngôn 4:18 - Nhưng đường người công chính càng thêm sáng sủa, rực rỡ như mặt trời lúc giữa trưa.
  • Giăng 8:12 - Sau đó, Chúa Giê-xu dạy dân chúng: “Ta là nguồn sáng cho nhân loại. Người nào theo Ta, sẽ không quờ quạng trong bóng tối, nhưng có ánh sáng sự sống soi đường.”
  • Ma-la-chi 4:2 - Nhưng đối với những người kính sợ Danh Ta, Mặt Trời Công Chính sẽ mọc lên, trong cánh Ngài có quyền năng chữa bệnh. Các ngươi sẽ bước đi, nhảy nhót như bò con vừa ra khỏi chuồng.
  • Y-sai 30:21 - Tai các ngươi sẽ nghe tiếng Ngài. Ngay phía sau các ngươi sẽ có tiếng nói: “Đây là đường các ngươi phải đi,” hoặc qua phải hay qua trái.
  • Thi Thiên 20:4 - Nguyện Ngài cho người những điều mong ước và hoàn thành kế hoạch người dự trù.
  • Thi Thiên 90:17 - Nguyện ân sủng Chúa, Đức Chúa Trời chúng con, đổ trên chúng con, và cho việc của tay chúng con được vững bền. Phải, xin cho việc của tay chúng con được vững bền!
  • Ma-thi-ơ 21:22 - Bất cứ điều gì các con cầu xin và tin quyết, các con sẽ nhận được.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Khi ấy, anh ước gì được nấy, và ánh hừng đông soi sáng mọi nẻo đường.
  • 新标点和合本 - 你定意要做何事,必然给你成就; 亮光也必照耀你的路。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你定意要做何事,必然为你成就; 亮光也必照耀你的路。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你定意要做何事,必然为你成就; 亮光也必照耀你的路。
  • 当代译本 - 你想做的事都会成功, 必有光照亮你的道路。
  • 圣经新译本 - 你决定的计划,他必为你成全, 光明必照在你的路上。
  • 现代标点和合本 - 你定意要做何事,必然给你成就, 亮光也必照耀你的路。
  • 和合本(拼音版) - 你定意要作何事,必然给你成就; 亮光也必照耀你的路。
  • New International Version - What you decide on will be done, and light will shine on your ways.
  • New International Reader's Version - What you decide to do will be done. Light will shine on the path you take.
  • English Standard Version - You will decide on a matter, and it will be established for you, and light will shine on your ways.
  • New Living Translation - You will succeed in whatever you choose to do, and light will shine on the road ahead of you.
  • Christian Standard Bible - When you make a decision, it will be carried out, and light will shine on your ways.
  • New American Standard Bible - You will also decide something, and it will be established for you; And light will shine on your ways.
  • New King James Version - You will also declare a thing, And it will be established for you; So light will shine on your ways.
  • Amplified Bible - You will also decide and decree a thing, and it will be established for you; And the light [of God’s favor] will shine upon your ways.
  • American Standard Version - Thou shalt also decree a thing, and it shall be established unto thee; And light shall shine upon thy ways.
  • King James Version - Thou shalt also decree a thing, and it shall be established unto thee: and the light shall shine upon thy ways.
  • New English Translation - Whatever you decide on a matter, it will be established for you, and light will shine on your ways.
  • World English Bible - You will also decree a thing, and it will be established to you. Light will shine on your ways.
  • 新標點和合本 - 你定意要做何事,必然給你成就; 亮光也必照耀你的路。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你定意要做何事,必然為你成就; 亮光也必照耀你的路。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你定意要做何事,必然為你成就; 亮光也必照耀你的路。
  • 當代譯本 - 你想做的事都會成功, 必有光照亮你的道路。
  • 聖經新譯本 - 你決定的計劃,他必為你成全, 光明必照在你的路上。
  • 呂振中譯本 - 你決定計畫,必然給你立成; 你的路途必有光照耀着。
  • 現代標點和合本 - 你定意要做何事,必然給你成就, 亮光也必照耀你的路。
  • 文理和合譯本 - 所志必成、光照爾途、
  • 文理委辦譯本 - 所志必成、光照爾途。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾立意欲何為、必得成之、必有光照臨爾途、
  • Nueva Versión Internacional - Tendrás éxito en todo lo que emprendas, y en tus caminos brillará la luz.
  • 현대인의 성경 - 그리고 네가 무슨 계획을 세워도 성취될 것이며 빛이 너의 가는 길을 비추어 줄 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Как ты задумаешь, так и сбудется, и на пути твоем воссияет свет.
  • Восточный перевод - Как ты задумаешь, так и сбудется, и на пути твоём воссияет свет.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Как ты задумаешь, так и сбудется, и на пути твоём воссияет свет.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Как ты задумаешь, так и сбудется, и на пути твоём воссияет свет.
  • La Bible du Semeur 2015 - Aux décisions que tu prendras ╵répondra le succès, et, sur tous tes chemins, ╵brillera la lumière.
  • リビングバイブル - 望むことはすべて実現し、 あなたの進む道には天の光がさす。
  • Nova Versão Internacional - O que você decidir se fará, e a luz brilhará em seus caminhos.
  • Hoffnung für alle - Deine Pläne werden gelingen; hell strahlt das Licht über allen deinen Wegen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สิ่งที่ท่านตัดสินใจจะสัมฤทธิ์ผล และแสงสว่างจะส่องทางให้ท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​ตัดสิน​ใจ​ทำ​อะไร ท่าน​ก็​จะ​ประสบ​ความ​สำเร็จ และ​จะ​มี​แสง​ไฟ​ส่อง​ทาง​ให้​ท่าน​เดิน
  • Gia-cơ 4:15 - Đúng ra anh chị em phải nói: “Nếu Chúa muốn, chúng ta vẫn còn sống thì sẽ làm việc này việc kia.”
  • Gióp 29:3 - khi ngọn đèn Chúa còn soi sáng trên đầu tôi và tôi bước đi an toàn trong tối tăm.
  • Ai Ca 3:37 - Ai có thể ra lệnh điều này xảy ra nếu Chúa Hằng Hữu không cho phép?
  • Thi Thiên 97:11 - Ánh sáng bao bọc người công chính, lòng trong sạch tràn ngập hân hoan.
  • Thi Thiên 112:4 - Ánh sáng soi đường giữa tối tăm. Cho người nhân từ, trắc ẩn và công bằng.
  • Châm Ngôn 4:18 - Nhưng đường người công chính càng thêm sáng sủa, rực rỡ như mặt trời lúc giữa trưa.
  • Giăng 8:12 - Sau đó, Chúa Giê-xu dạy dân chúng: “Ta là nguồn sáng cho nhân loại. Người nào theo Ta, sẽ không quờ quạng trong bóng tối, nhưng có ánh sáng sự sống soi đường.”
  • Ma-la-chi 4:2 - Nhưng đối với những người kính sợ Danh Ta, Mặt Trời Công Chính sẽ mọc lên, trong cánh Ngài có quyền năng chữa bệnh. Các ngươi sẽ bước đi, nhảy nhót như bò con vừa ra khỏi chuồng.
  • Y-sai 30:21 - Tai các ngươi sẽ nghe tiếng Ngài. Ngay phía sau các ngươi sẽ có tiếng nói: “Đây là đường các ngươi phải đi,” hoặc qua phải hay qua trái.
  • Thi Thiên 20:4 - Nguyện Ngài cho người những điều mong ước và hoàn thành kế hoạch người dự trù.
  • Thi Thiên 90:17 - Nguyện ân sủng Chúa, Đức Chúa Trời chúng con, đổ trên chúng con, và cho việc của tay chúng con được vững bền. Phải, xin cho việc của tay chúng con được vững bền!
  • Ma-thi-ơ 21:22 - Bất cứ điều gì các con cầu xin và tin quyết, các con sẽ nhận được.”
圣经
资源
计划
奉献