Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
22:24 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu anh chịu ném bảo vật xuống cát bụi và ném vàng quý giá xuống sông,
  • 新标点和合本 - 要将你的珍宝丢在尘土里, 将俄斐的黄金丢在溪河石头之间;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你要将黄金丢到尘土里, 将俄斐的金子丢在溪河石头之间;
  • 和合本2010(神版-简体) - 你要将黄金丢到尘土里, 将俄斐的金子丢在溪河石头之间;
  • 当代译本 - 将金子扔进尘土, 将俄斐的金子丢在布满石头的溪谷,
  • 圣经新译本 - 把你的金块丢在尘土中, 把俄斐的金块丢在河流的石头间,
  • 现代标点和合本 - 要将你的珍宝丢在尘土里, 将俄斐的黄金丢在溪河石头之间,
  • 和合本(拼音版) - 要将你的珍宝丢在尘土里, 将俄斐的黄金丢在溪河石头之间,
  • New International Version - and assign your nuggets to the dust, your gold of Ophir to the rocks in the ravines,
  • New International Reader's Version - You must throw your gold nuggets away. You must toss your gold from Ophir into a valley.
  • English Standard Version - if you lay gold in the dust, and gold of Ophir among the stones of the torrent-bed,
  • New Living Translation - If you give up your lust for money and throw your precious gold into the river,
  • Christian Standard Bible - and consign your gold to the dust, the gold of Ophir to the stones in the wadis,
  • New American Standard Bible - And put your gold in the dust, And the gold of Ophir among the stones of the brooks,
  • New King James Version - Then you will lay your gold in the dust, And the gold of Ophir among the stones of the brooks.
  • Amplified Bible - And place your gold in the dust, And the gold of Ophir among the stones of the brooks [considering it of little value],
  • American Standard Version - And lay thou thy treasure in the dust, And the gold of Ophir among the stones of the brooks;
  • King James Version - Then shalt thou lay up gold as dust, and the gold of Ophir as the stones of the brooks.
  • New English Translation - and throw your gold in the dust – your gold of Ophir among the rocks in the ravines –
  • World English Bible - Lay your treasure in the dust, the gold of Ophir among the stones of the brooks.
  • 新標點和合本 - 要將你的珍寶丟在塵土裏, 將俄斐的黃金丟在溪河石頭之間;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你要將黃金丟到塵土裏, 將俄斐的金子丟在溪河石頭之間;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你要將黃金丟到塵土裏, 將俄斐的金子丟在溪河石頭之間;
  • 當代譯本 - 將金子扔進塵土, 將俄斐的金子丟在佈滿石頭的溪谷,
  • 聖經新譯本 - 把你的金塊丟在塵土中, 把俄斐的金塊丟在河流的石頭間,
  • 呂振中譯本 - 將 你的 寶礦石丟於塵土中, 將 俄斐 的黃金 丟於谿谷石頭間,
  • 現代標點和合本 - 要將你的珍寶丟在塵土裡, 將俄斐的黃金丟在溪河石頭之間,
  • 文理和合譯本 - 爾其擲礦金於塵埃、擲俄斐之金於澗石、
  • 文理委辦譯本 - 如爾視礦金無異塵埃、視阿弗之金、若澗溪沙石、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾當視黃金如塵土、視 阿斐 之寶、如河濱之石、
  • Nueva Versión Internacional - si tu oro refinado lo arrojas por el suelo, entre rocas y cañadas,
  • 현대인의 성경 - 너는 돈에 대한 욕심을 버리고 네 금을 던져 버려라.
  • Новый Русский Перевод - Если пылью сочтешь ты золото, камнями ущелий – золото из Офира,
  • Восточный перевод - Если пылью сочтёшь ты золото, камнями речными – золото из Офира,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Если пылью сочтёшь ты золото, камнями речными – золото из Офира,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Если пылью сочтёшь ты золото, камнями речными – золото из Офира,
  • La Bible du Semeur 2015 - Si tu jettes l’or pur ╵dans la poussière et l’or d’Ophir ╵aux cailloux du torrent,
  • リビングバイブル - 金銭欲を断ち切り、取っておきの黄金を捨てれば、
  • Nova Versão Internacional - lançar ao pó as suas pepitas, o seu ouro puro de Ofir às rochas dos vales,
  • Hoffnung für alle - Wirf dein kostbares Gold weg, versenk es irgendwo im Fluss!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากท่านละทิ้งแร่ทองคำของท่านไว้ในธุลีดิน และโยนทองแห่งโอฟีร์ของท่านทิ้งหุบเหวไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​ท่าน​คิด​เสีย​ว่า ทองคำ​เป็น​ดั่ง​ฝุ่น และ​ทองคำ​แห่ง​โอฟีร์​เป็น​ดั่ง​ก้อน​หิน​ที่​ธาร​น้ำ
交叉引用
  • 1 Các Vua 10:21 - Các ly uống nước của Sa-lô-môn đều được làm bằng vàng ròng, cũng như các dụng cụ trong Cung Rừng Li-ban làm bằng vàng ròng. Họ không làm bằng bạc vì trong đời Sa-lô-môn, bạc là loại tầm thường!
  • 2 Sử Ký 9:27 - Tại Giê-ru-sa-lem, vua làm cho bạc bị xem thường như đá, và gỗ bá hương, tùng bách như gỗ cây sung.
  • 2 Sử Ký 9:10 - (Trong chuyến đi Ô-phia lấy vàng, các thủy thủ của Hi-ram và Sa-lô-môn cũng chở về nhiều gỗ bạch đàn hương và bảo thạch.
  • 1 Các Vua 22:48 - Giô-sa-phát đóng một đoàn tàu để đi Ô-phia lấy vàng, nhưng không thành công vì tàu bị đắm ở Ê-xi-ôn Ghê-be.
  • Sáng Thế Ký 10:29 - Ô-phia, Ha-vi-la, và Giô-báp. Đó là các con trai Giốc-tan.
  • 2 Sử Ký 1:5 - Trước Đền Tạm có bàn thờ đồng mà Bê-sa-lê, con U-ri, cháu Hu-rơ đã làm. Sa-lô-môn và toàn dân đều đến đó để cầu hỏi Chúa Hằng Hữu.
  • Gióp 31:25 - Có phải tôi hân hoan vì nhiều của cải, và mọi thứ tôi tạo nên không?
  • Thi Thiên 45:9 - Các công chúa đứng trong hàng tôn quý. Hoàng hậu đứng bên phải vua, trang sức bằng vàng từ vùng Ô-phia!
  • Y-sai 13:12 - Ta sẽ khiến số người sống sót hiếm hơn vàng— ít hơn vàng ròng Ô-phia.
  • 1 Các Vua 9:28 - Họ thực hiện nhiều chuyến đi tìm vàng tại Ô-phia, và đem về cho Sa-lô-môn đến gần mười sáu tấn vàng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu anh chịu ném bảo vật xuống cát bụi và ném vàng quý giá xuống sông,
  • 新标点和合本 - 要将你的珍宝丢在尘土里, 将俄斐的黄金丢在溪河石头之间;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你要将黄金丢到尘土里, 将俄斐的金子丢在溪河石头之间;
  • 和合本2010(神版-简体) - 你要将黄金丢到尘土里, 将俄斐的金子丢在溪河石头之间;
  • 当代译本 - 将金子扔进尘土, 将俄斐的金子丢在布满石头的溪谷,
  • 圣经新译本 - 把你的金块丢在尘土中, 把俄斐的金块丢在河流的石头间,
  • 现代标点和合本 - 要将你的珍宝丢在尘土里, 将俄斐的黄金丢在溪河石头之间,
  • 和合本(拼音版) - 要将你的珍宝丢在尘土里, 将俄斐的黄金丢在溪河石头之间,
  • New International Version - and assign your nuggets to the dust, your gold of Ophir to the rocks in the ravines,
  • New International Reader's Version - You must throw your gold nuggets away. You must toss your gold from Ophir into a valley.
  • English Standard Version - if you lay gold in the dust, and gold of Ophir among the stones of the torrent-bed,
  • New Living Translation - If you give up your lust for money and throw your precious gold into the river,
  • Christian Standard Bible - and consign your gold to the dust, the gold of Ophir to the stones in the wadis,
  • New American Standard Bible - And put your gold in the dust, And the gold of Ophir among the stones of the brooks,
  • New King James Version - Then you will lay your gold in the dust, And the gold of Ophir among the stones of the brooks.
  • Amplified Bible - And place your gold in the dust, And the gold of Ophir among the stones of the brooks [considering it of little value],
  • American Standard Version - And lay thou thy treasure in the dust, And the gold of Ophir among the stones of the brooks;
  • King James Version - Then shalt thou lay up gold as dust, and the gold of Ophir as the stones of the brooks.
  • New English Translation - and throw your gold in the dust – your gold of Ophir among the rocks in the ravines –
  • World English Bible - Lay your treasure in the dust, the gold of Ophir among the stones of the brooks.
  • 新標點和合本 - 要將你的珍寶丟在塵土裏, 將俄斐的黃金丟在溪河石頭之間;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你要將黃金丟到塵土裏, 將俄斐的金子丟在溪河石頭之間;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你要將黃金丟到塵土裏, 將俄斐的金子丟在溪河石頭之間;
  • 當代譯本 - 將金子扔進塵土, 將俄斐的金子丟在佈滿石頭的溪谷,
  • 聖經新譯本 - 把你的金塊丟在塵土中, 把俄斐的金塊丟在河流的石頭間,
  • 呂振中譯本 - 將 你的 寶礦石丟於塵土中, 將 俄斐 的黃金 丟於谿谷石頭間,
  • 現代標點和合本 - 要將你的珍寶丟在塵土裡, 將俄斐的黃金丟在溪河石頭之間,
  • 文理和合譯本 - 爾其擲礦金於塵埃、擲俄斐之金於澗石、
  • 文理委辦譯本 - 如爾視礦金無異塵埃、視阿弗之金、若澗溪沙石、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾當視黃金如塵土、視 阿斐 之寶、如河濱之石、
  • Nueva Versión Internacional - si tu oro refinado lo arrojas por el suelo, entre rocas y cañadas,
  • 현대인의 성경 - 너는 돈에 대한 욕심을 버리고 네 금을 던져 버려라.
  • Новый Русский Перевод - Если пылью сочтешь ты золото, камнями ущелий – золото из Офира,
  • Восточный перевод - Если пылью сочтёшь ты золото, камнями речными – золото из Офира,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Если пылью сочтёшь ты золото, камнями речными – золото из Офира,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Если пылью сочтёшь ты золото, камнями речными – золото из Офира,
  • La Bible du Semeur 2015 - Si tu jettes l’or pur ╵dans la poussière et l’or d’Ophir ╵aux cailloux du torrent,
  • リビングバイブル - 金銭欲を断ち切り、取っておきの黄金を捨てれば、
  • Nova Versão Internacional - lançar ao pó as suas pepitas, o seu ouro puro de Ofir às rochas dos vales,
  • Hoffnung für alle - Wirf dein kostbares Gold weg, versenk es irgendwo im Fluss!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากท่านละทิ้งแร่ทองคำของท่านไว้ในธุลีดิน และโยนทองแห่งโอฟีร์ของท่านทิ้งหุบเหวไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​ท่าน​คิด​เสีย​ว่า ทองคำ​เป็น​ดั่ง​ฝุ่น และ​ทองคำ​แห่ง​โอฟีร์​เป็น​ดั่ง​ก้อน​หิน​ที่​ธาร​น้ำ
  • 1 Các Vua 10:21 - Các ly uống nước của Sa-lô-môn đều được làm bằng vàng ròng, cũng như các dụng cụ trong Cung Rừng Li-ban làm bằng vàng ròng. Họ không làm bằng bạc vì trong đời Sa-lô-môn, bạc là loại tầm thường!
  • 2 Sử Ký 9:27 - Tại Giê-ru-sa-lem, vua làm cho bạc bị xem thường như đá, và gỗ bá hương, tùng bách như gỗ cây sung.
  • 2 Sử Ký 9:10 - (Trong chuyến đi Ô-phia lấy vàng, các thủy thủ của Hi-ram và Sa-lô-môn cũng chở về nhiều gỗ bạch đàn hương và bảo thạch.
  • 1 Các Vua 22:48 - Giô-sa-phát đóng một đoàn tàu để đi Ô-phia lấy vàng, nhưng không thành công vì tàu bị đắm ở Ê-xi-ôn Ghê-be.
  • Sáng Thế Ký 10:29 - Ô-phia, Ha-vi-la, và Giô-báp. Đó là các con trai Giốc-tan.
  • 2 Sử Ký 1:5 - Trước Đền Tạm có bàn thờ đồng mà Bê-sa-lê, con U-ri, cháu Hu-rơ đã làm. Sa-lô-môn và toàn dân đều đến đó để cầu hỏi Chúa Hằng Hữu.
  • Gióp 31:25 - Có phải tôi hân hoan vì nhiều của cải, và mọi thứ tôi tạo nên không?
  • Thi Thiên 45:9 - Các công chúa đứng trong hàng tôn quý. Hoàng hậu đứng bên phải vua, trang sức bằng vàng từ vùng Ô-phia!
  • Y-sai 13:12 - Ta sẽ khiến số người sống sót hiếm hơn vàng— ít hơn vàng ròng Ô-phia.
  • 1 Các Vua 9:28 - Họ thực hiện nhiều chuyến đi tìm vàng tại Ô-phia, và đem về cho Sa-lô-môn đến gần mười sáu tấn vàng.
圣经
资源
计划
奉献