Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Gióp gãi da mình bằng mảnh sành và ngồi giữa đống tro.
  • 新标点和合本 - 约伯就坐在炉灰中,拿瓦片刮身体。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 约伯就坐在灰烬中,拿瓦片刮身体。
  • 和合本2010(神版-简体) - 约伯就坐在灰烬中,拿瓦片刮身体。
  • 当代译本 - 约伯坐在炉灰中,拿瓦片刮身体。
  • 圣经新译本 - 约伯坐在灰烬中,拿瓦片刮自己。
  • 现代标点和合本 - 约伯就坐在炉灰中,拿瓦片刮身体。
  • 和合本(拼音版) - 约伯就坐在炉灰中,拿瓦片刮身体。
  • New International Version - Then Job took a piece of broken pottery and scraped himself with it as he sat among the ashes.
  • New International Reader's Version - He got part of a broken pot. He used it to scrape his skin. He did it while he was sitting in ashes.
  • English Standard Version - And he took a piece of broken pottery with which to scrape himself while he sat in the ashes.
  • New Living Translation - Job scraped his skin with a piece of broken pottery as he sat among the ashes.
  • Christian Standard Bible - Then Job took a piece of broken pottery to scrape himself while he sat among the ashes.
  • New American Standard Bible - And Job took a piece of pottery to scrape himself while he was sitting in the ashes.
  • New King James Version - And he took for himself a potsherd with which to scrape himself while he sat in the midst of the ashes.
  • Amplified Bible - And Job took a piece of broken pottery with which to scrape himself, and he sat [down] among the ashes (rubbish heaps).
  • American Standard Version - And he took him a potsherd to scrape himself therewith; and he sat among the ashes.
  • King James Version - And he took him a potsherd to scrape himself withal; and he sat down among the ashes.
  • New English Translation - Job took a shard of broken pottery to scrape himself with while he was sitting among the ashes.
  • World English Bible - He took for himself a potsherd to scrape himself with, and he sat among the ashes.
  • 新標點和合本 - 約伯就坐在爐灰中,拿瓦片刮身體。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 約伯就坐在灰燼中,拿瓦片刮身體。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 約伯就坐在灰燼中,拿瓦片刮身體。
  • 當代譯本 - 約伯坐在爐灰中,拿瓦片刮身體。
  • 聖經新譯本 - 約伯坐在灰燼中,拿瓦片刮自己。
  • 呂振中譯本 - 約伯 拿瓦片去刮身體;坐在爐灰中。
  • 現代標點和合本 - 約伯就坐在爐灰中,拿瓦片刮身體。
  • 文理和合譯本 - 乃坐於灰、以片瓦搔身、
  • 文理委辦譯本 - 約百坐於灰、以片瓦搔身。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 約百 坐於灰中、以瓦片搔身、
  • Nueva Versión Internacional - Y Job, sentado en medio de las cenizas, tomó un pedazo de teja para rascarse constantemente.
  • 현대인의 성경 - 욥이 재 가운데 앉아서 기와 조각을 가져다가 자기 몸을 긁고 있는데
  • Новый Русский Перевод - Тогда Иов взял черепок от глиняной посуды, чтобы скоблить себя им, и сел в пепел.
  • Восточный перевод - Тогда Аюб взял глиняный черепок, чтобы скоблить свою кожу, и сел среди пепла.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда Аюб взял глиняный черепок, чтобы скоблить свою кожу, и сел среди пепла.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда Аюб взял глиняный черепок, чтобы скоблить свою кожу, и сел среди пепла.
  • La Bible du Semeur 2015 - Job prit un morceau de poterie pour se gratter, et resta assis au milieu de la cendre.
  • リビングバイブル - ヨブは土器のかけらで体中をかきむしり、灰の上に座り込みました。
  • Nova Versão Internacional - Então Jó apanhou um caco de louça e com ele se raspava, sentado entre as cinzas.
  • Hoffnung für alle - Voll Trauer setzte Hiob sich in einen Aschehaufen, suchte eine Tonscherbe heraus und begann sich damit zu kratzen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - โยบจึงเอาเศษหม้อแตกขูดเนื้อของเขาขณะนั่งอยู่ในกองขี้เถ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โยบ​ใช้​เศษ​ดิน​เผา​ขูด​ผิว​ตัว​เอง​ขณะ​ที่​นั่ง​ใน​กอง​ขี้เถ้า
交叉引用
  • Thi Thiên 38:5 - Vết thương lòng lở loét thối tha, vì khờ dại đòn roi con chịu.
  • 2 Sa-mu-ên 13:19 - Ta-ma lấy tro bỏ lên đầu, xé rách áo dài đang mặc, hai tay ôm đầu, vừa đi vừa khóc.
  • Giê-rê-mi 6:26 - Dân tôi ơi, hãy mặc áo tang và ngồi giữa bụi tro. Hãy khóc lóc và than vãn đắng cay, như khóc vì mất con trai một. Vì đội quân hủy diệt sẽ thình lình giáng trên các người!
  • Y-sai 61:3 - Với những người buồn rầu ở Si-ôn, Ngài sẽ ban mão triều xinh đẹp thay tro bụi, ban dầu vui mừng thay cho tang chế, ban áo ca ngợi thay vì lòng sầu não. Trong sự công chính, họ sẽ như cây sồi vĩ đại được Chúa Hằng Hữu trồng vì vinh quang của Ngài.
  • Gióp 19:14 - Gia đình tôi bỏ rơi không thèm ngó, còn bạn thân cũng đã lãng quên tôi.
  • Gióp 19:15 - Đầy tớ nam lẫn nữ kể tôi là khách lạ. Coi tôi như ngoại kiều.
  • Gióp 19:16 - Tôi gọi đầy tớ mình, nó không đến; tôi đành mở miệng van nài nó!
  • Gióp 19:17 - Hơi thở tôi, vợ tôi không chịu nổi. Anh em một mẹ cũng kinh tởm tôi!
  • Thi Thiên 38:7 - Đòn vọt, lưng con đau như bỏng, những lằn roi cày nát thịt da.
  • Lu-ca 16:20 - Trước cổng nhà, một người nghèo tên La-xa-rơ mình đầy ghẻ lở đến nằm.
  • Lu-ca 16:21 - La-xa-rơ ước ao được những thức ăn rơi rớt từ trên bàn người giàu. Nhưng chỉ có vài con chó đến liếm ghẻ lở cho người.
  • Ma-thi-ơ 11:21 - “Khốn cho thành Cô-ra-xin, khốn cho thành Bết-sai-đa! Vì nếu các phép lạ Ta làm nơi đây được thực hiện tại thành Ty-rơ và thành Si-đôn, dân hai thành ấy hẳn đã mặc áo gai, rải tro lên đầu tỏ lòng ăn năn từ lâu rồi!
  • Giô-na 3:6 - Khi tin loan đến vua Ni-ni-ve, vua đang ngồi trên ngai liền đứng dậy, cởi bỏ vương bào, mặc bao gai và ngồi trong tro bụi.
  • Ê-xê-chi-ên 27:30 - Chúng kêu la vì ngươi và khóc lóc đắng cay vì ngươi. Chúng phủ bụi lên đầu và lăn lộn trong tro tàn.
  • Gióp 42:6 - Vì vậy, con xin rút lại mọi lời con đã nói, và ngồi trong tro bụi để tỏ lòng ăn năn.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Gióp gãi da mình bằng mảnh sành và ngồi giữa đống tro.
  • 新标点和合本 - 约伯就坐在炉灰中,拿瓦片刮身体。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 约伯就坐在灰烬中,拿瓦片刮身体。
  • 和合本2010(神版-简体) - 约伯就坐在灰烬中,拿瓦片刮身体。
  • 当代译本 - 约伯坐在炉灰中,拿瓦片刮身体。
  • 圣经新译本 - 约伯坐在灰烬中,拿瓦片刮自己。
  • 现代标点和合本 - 约伯就坐在炉灰中,拿瓦片刮身体。
  • 和合本(拼音版) - 约伯就坐在炉灰中,拿瓦片刮身体。
  • New International Version - Then Job took a piece of broken pottery and scraped himself with it as he sat among the ashes.
  • New International Reader's Version - He got part of a broken pot. He used it to scrape his skin. He did it while he was sitting in ashes.
  • English Standard Version - And he took a piece of broken pottery with which to scrape himself while he sat in the ashes.
  • New Living Translation - Job scraped his skin with a piece of broken pottery as he sat among the ashes.
  • Christian Standard Bible - Then Job took a piece of broken pottery to scrape himself while he sat among the ashes.
  • New American Standard Bible - And Job took a piece of pottery to scrape himself while he was sitting in the ashes.
  • New King James Version - And he took for himself a potsherd with which to scrape himself while he sat in the midst of the ashes.
  • Amplified Bible - And Job took a piece of broken pottery with which to scrape himself, and he sat [down] among the ashes (rubbish heaps).
  • American Standard Version - And he took him a potsherd to scrape himself therewith; and he sat among the ashes.
  • King James Version - And he took him a potsherd to scrape himself withal; and he sat down among the ashes.
  • New English Translation - Job took a shard of broken pottery to scrape himself with while he was sitting among the ashes.
  • World English Bible - He took for himself a potsherd to scrape himself with, and he sat among the ashes.
  • 新標點和合本 - 約伯就坐在爐灰中,拿瓦片刮身體。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 約伯就坐在灰燼中,拿瓦片刮身體。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 約伯就坐在灰燼中,拿瓦片刮身體。
  • 當代譯本 - 約伯坐在爐灰中,拿瓦片刮身體。
  • 聖經新譯本 - 約伯坐在灰燼中,拿瓦片刮自己。
  • 呂振中譯本 - 約伯 拿瓦片去刮身體;坐在爐灰中。
  • 現代標點和合本 - 約伯就坐在爐灰中,拿瓦片刮身體。
  • 文理和合譯本 - 乃坐於灰、以片瓦搔身、
  • 文理委辦譯本 - 約百坐於灰、以片瓦搔身。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 約百 坐於灰中、以瓦片搔身、
  • Nueva Versión Internacional - Y Job, sentado en medio de las cenizas, tomó un pedazo de teja para rascarse constantemente.
  • 현대인의 성경 - 욥이 재 가운데 앉아서 기와 조각을 가져다가 자기 몸을 긁고 있는데
  • Новый Русский Перевод - Тогда Иов взял черепок от глиняной посуды, чтобы скоблить себя им, и сел в пепел.
  • Восточный перевод - Тогда Аюб взял глиняный черепок, чтобы скоблить свою кожу, и сел среди пепла.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда Аюб взял глиняный черепок, чтобы скоблить свою кожу, и сел среди пепла.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда Аюб взял глиняный черепок, чтобы скоблить свою кожу, и сел среди пепла.
  • La Bible du Semeur 2015 - Job prit un morceau de poterie pour se gratter, et resta assis au milieu de la cendre.
  • リビングバイブル - ヨブは土器のかけらで体中をかきむしり、灰の上に座り込みました。
  • Nova Versão Internacional - Então Jó apanhou um caco de louça e com ele se raspava, sentado entre as cinzas.
  • Hoffnung für alle - Voll Trauer setzte Hiob sich in einen Aschehaufen, suchte eine Tonscherbe heraus und begann sich damit zu kratzen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - โยบจึงเอาเศษหม้อแตกขูดเนื้อของเขาขณะนั่งอยู่ในกองขี้เถ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โยบ​ใช้​เศษ​ดิน​เผา​ขูด​ผิว​ตัว​เอง​ขณะ​ที่​นั่ง​ใน​กอง​ขี้เถ้า
  • Thi Thiên 38:5 - Vết thương lòng lở loét thối tha, vì khờ dại đòn roi con chịu.
  • 2 Sa-mu-ên 13:19 - Ta-ma lấy tro bỏ lên đầu, xé rách áo dài đang mặc, hai tay ôm đầu, vừa đi vừa khóc.
  • Giê-rê-mi 6:26 - Dân tôi ơi, hãy mặc áo tang và ngồi giữa bụi tro. Hãy khóc lóc và than vãn đắng cay, như khóc vì mất con trai một. Vì đội quân hủy diệt sẽ thình lình giáng trên các người!
  • Y-sai 61:3 - Với những người buồn rầu ở Si-ôn, Ngài sẽ ban mão triều xinh đẹp thay tro bụi, ban dầu vui mừng thay cho tang chế, ban áo ca ngợi thay vì lòng sầu não. Trong sự công chính, họ sẽ như cây sồi vĩ đại được Chúa Hằng Hữu trồng vì vinh quang của Ngài.
  • Gióp 19:14 - Gia đình tôi bỏ rơi không thèm ngó, còn bạn thân cũng đã lãng quên tôi.
  • Gióp 19:15 - Đầy tớ nam lẫn nữ kể tôi là khách lạ. Coi tôi như ngoại kiều.
  • Gióp 19:16 - Tôi gọi đầy tớ mình, nó không đến; tôi đành mở miệng van nài nó!
  • Gióp 19:17 - Hơi thở tôi, vợ tôi không chịu nổi. Anh em một mẹ cũng kinh tởm tôi!
  • Thi Thiên 38:7 - Đòn vọt, lưng con đau như bỏng, những lằn roi cày nát thịt da.
  • Lu-ca 16:20 - Trước cổng nhà, một người nghèo tên La-xa-rơ mình đầy ghẻ lở đến nằm.
  • Lu-ca 16:21 - La-xa-rơ ước ao được những thức ăn rơi rớt từ trên bàn người giàu. Nhưng chỉ có vài con chó đến liếm ghẻ lở cho người.
  • Ma-thi-ơ 11:21 - “Khốn cho thành Cô-ra-xin, khốn cho thành Bết-sai-đa! Vì nếu các phép lạ Ta làm nơi đây được thực hiện tại thành Ty-rơ và thành Si-đôn, dân hai thành ấy hẳn đã mặc áo gai, rải tro lên đầu tỏ lòng ăn năn từ lâu rồi!
  • Giô-na 3:6 - Khi tin loan đến vua Ni-ni-ve, vua đang ngồi trên ngai liền đứng dậy, cởi bỏ vương bào, mặc bao gai và ngồi trong tro bụi.
  • Ê-xê-chi-ên 27:30 - Chúng kêu la vì ngươi và khóc lóc đắng cay vì ngươi. Chúng phủ bụi lên đầu và lăn lộn trong tro tàn.
  • Gióp 42:6 - Vì vậy, con xin rút lại mọi lời con đã nói, và ngồi trong tro bụi để tỏ lòng ăn năn.”
圣经
资源
计划
奉献