Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
16:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng nếu là tôi, tôi sẽ nói lời khích lệ các anh. Tôi sẽ cố gắng xoa dịu nỗi thương đau của các anh.
  • 新标点和合本 - 但我必用口坚固你们, 用嘴消解你们的忧愁。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 但我必用口坚固你们, 颤动的嘴唇带来舒解。
  • 和合本2010(神版-简体) - 但我必用口坚固你们, 颤动的嘴唇带来舒解。
  • 当代译本 - 但我会对你们讲鼓励的话, 用劝慰之言减轻你们的痛苦。
  • 圣经新译本 - 我能用口鼓励你们, 我嘴唇的安慰,能缓和你们的痛苦。
  • 现代标点和合本 - 但我必用口坚固你们, 用嘴消解你们的忧愁。
  • 和合本(拼音版) - 但我必用口坚固你们, 用嘴消解你们的忧愁。
  • New International Version - But my mouth would encourage you; comfort from my lips would bring you relief.
  • New International Reader's Version - But what I might say would give you hope. My words of comfort would help you.
  • English Standard Version - I could strengthen you with my mouth, and the solace of my lips would assuage your pain.
  • New Living Translation - But if it were me, I would encourage you. I would try to take away your grief.
  • Christian Standard Bible - Instead, I would encourage you with my mouth, and the consolation from my lips would bring relief.
  • New American Standard Bible - Or I could strengthen you with my mouth, And the condolence of my lips could lessen your pain.
  • New King James Version - But I would strengthen you with my mouth, And the comfort of my lips would relieve your grief.
  • Amplified Bible - [But instead] I could strengthen and encourage you with [the words of] my mouth, And the consolation and solace of my lips would soothe your suffering and lessen your anguish.
  • American Standard Version - But I would strengthen you with my mouth, And the solace of my lips would assuage your grief.
  • King James Version - But I would strengthen you with my mouth, and the moving of my lips should assuage your grief.
  • New English Translation - But I would strengthen you with my words; comfort from my lips would bring you relief.
  • World English Bible - but I would strengthen you with my mouth. The solace of my lips would relieve you.
  • 新標點和合本 - 但我必用口堅固你們, 用嘴消解你們的憂愁。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 但我必用口堅固你們, 顫動的嘴唇帶來舒解。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 但我必用口堅固你們, 顫動的嘴唇帶來舒解。
  • 當代譯本 - 但我會對你們講鼓勵的話, 用勸慰之言減輕你們的痛苦。
  • 聖經新譯本 - 我能用口鼓勵你們, 我嘴唇的安慰,能緩和你們的痛苦。
  • 呂振中譯本 - 我能用口使你們壯膽, 我嘴脣一動、就能制止 你們的愁苦 。
  • 現代標點和合本 - 但我必用口堅固你們, 用嘴消解你們的憂愁。
  • 文理和合譯本 - 然我必以口堅爾志、以舌解爾憂、
  • 文理委辦譯本 - 然我不為也、必以口強爾志、以舌解爾憂。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 然我不如此、必以口堅固爾、以唇舌解爾苦、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Les infundiría nuevos bríos con la boca; les daría consuelo con los labios!
  • 현대인의 성경 - 하지만 난 그렇게 하지 않겠다. 나 같으면 너희에게 도움이 되는 말을 하여 너희를 위로하고 너희 슬픔을 덜어 주었을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - я укреплял бы вас своими устами, унимая вашу боль движением губ.
  • Восточный перевод - я укреплял бы вас своими речами, унимая вашу боль движением губ.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - я укреплял бы вас своими речами, унимая вашу боль движением губ.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - я укреплял бы вас своими речами, унимая вашу боль движением губ.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je vous fortifierais ╵par mes paroles, je vous soulagerais ╵par mes lèvres pleines de mots.
  • リビングバイブル - ただ、私はあなたがたとは違う。 私なら、もっと励ましになることを話すはずだ。 あなたたちの悲しみを和らげようと、 一生懸命になるはずだ。
  • Nova Versão Internacional - Mas a minha boca procuraria encorajá-los; a consolação dos meus lábios daria alívio para vocês.
  • Hoffnung für alle - Mit meinen Worten würde ich euch stärken und euch mein Beileid aussprechen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่ปากข้าจะพูดให้กำลังใจท่าน ปลอบประโลมให้ท่านคลายทุกข์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉัน​จะ​ให้​กำลัง​ใจ​พวก​ท่าน​ด้วย​ปาก​ฉัน​ก็​ได้ และ​จะ​ขยับ​ปาก​เพื่อ​บรรเทา​ความ​เจ็บ​ปวด​ของ​ท่าน​ได้
交叉引用
  • Châm Ngôn 27:17 - Sắt mài sắt, bạn rèn bạn.
  • Ga-la-ti 6:1 - Thưa anh chị em thân yêu, nếu có tín hữu nào bị tội lỗi quyến rũ, anh chị em là người có Chúa Thánh Linh hãy lấy tinh thần dịu dàng khiêm tốn dìu dắt người ấy quay lại đường chính đáng. Anh chị em phải cẩn thận giữ mình để khỏi bị cám dỗ.
  • Châm Ngôn 27:9 - Dầu và thuốc thơm làm khoan khoái tâm hồn, lời khuyên ngọt ngào của bằng hữu cũng êm dịu dường ấy.
  • Gióp 4:3 - Bấy lâu nay anh từng khuyên dạy nhiều người; anh đã giúp người yếu trở nên mạnh mẽ.
  • Gióp 4:4 - Lời anh nói đã nâng đỡ người bị vấp ngã; anh đã làm vững mạnh những đầu gối run rẩy.
  • Thi Thiên 27:14 - Cứ trông đợi Chúa Hằng Hữu. Hãy vững tâm và can đảm. Phải, kiên nhẫn đợi trông Chúa Hằng Hữu.
  • Gióp 6:14 - Người tuyệt vọng cần bạn bè thương xót, nhưng anh lại buộc tội tôi không kính sợ Đấng Toàn Năng.
  • Gióp 29:25 - Như một thủ lãnh, tôi chỉ dẫn điều họ phải làm. Tôi sống như nhà vua giữa đạo binh mình và an ủi những ai sầu khổ.”
  • Y-sai 35:3 - Với tin này, hãy làm vững mạnh những cánh tay yếu đuối và tăng cường các đầu gối suy nhược.
  • Y-sai 35:4 - Hãy khích lệ những người ngã lòng: “Hãy mạnh mẽ, đừng khiếp sợ, vì Đức Chúa Trời của ngươi sẽ đến diệt kẻ thù của ngươi. Ngài sẽ đến để giải cứu ngươi.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng nếu là tôi, tôi sẽ nói lời khích lệ các anh. Tôi sẽ cố gắng xoa dịu nỗi thương đau của các anh.
  • 新标点和合本 - 但我必用口坚固你们, 用嘴消解你们的忧愁。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 但我必用口坚固你们, 颤动的嘴唇带来舒解。
  • 和合本2010(神版-简体) - 但我必用口坚固你们, 颤动的嘴唇带来舒解。
  • 当代译本 - 但我会对你们讲鼓励的话, 用劝慰之言减轻你们的痛苦。
  • 圣经新译本 - 我能用口鼓励你们, 我嘴唇的安慰,能缓和你们的痛苦。
  • 现代标点和合本 - 但我必用口坚固你们, 用嘴消解你们的忧愁。
  • 和合本(拼音版) - 但我必用口坚固你们, 用嘴消解你们的忧愁。
  • New International Version - But my mouth would encourage you; comfort from my lips would bring you relief.
  • New International Reader's Version - But what I might say would give you hope. My words of comfort would help you.
  • English Standard Version - I could strengthen you with my mouth, and the solace of my lips would assuage your pain.
  • New Living Translation - But if it were me, I would encourage you. I would try to take away your grief.
  • Christian Standard Bible - Instead, I would encourage you with my mouth, and the consolation from my lips would bring relief.
  • New American Standard Bible - Or I could strengthen you with my mouth, And the condolence of my lips could lessen your pain.
  • New King James Version - But I would strengthen you with my mouth, And the comfort of my lips would relieve your grief.
  • Amplified Bible - [But instead] I could strengthen and encourage you with [the words of] my mouth, And the consolation and solace of my lips would soothe your suffering and lessen your anguish.
  • American Standard Version - But I would strengthen you with my mouth, And the solace of my lips would assuage your grief.
  • King James Version - But I would strengthen you with my mouth, and the moving of my lips should assuage your grief.
  • New English Translation - But I would strengthen you with my words; comfort from my lips would bring you relief.
  • World English Bible - but I would strengthen you with my mouth. The solace of my lips would relieve you.
  • 新標點和合本 - 但我必用口堅固你們, 用嘴消解你們的憂愁。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 但我必用口堅固你們, 顫動的嘴唇帶來舒解。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 但我必用口堅固你們, 顫動的嘴唇帶來舒解。
  • 當代譯本 - 但我會對你們講鼓勵的話, 用勸慰之言減輕你們的痛苦。
  • 聖經新譯本 - 我能用口鼓勵你們, 我嘴唇的安慰,能緩和你們的痛苦。
  • 呂振中譯本 - 我能用口使你們壯膽, 我嘴脣一動、就能制止 你們的愁苦 。
  • 現代標點和合本 - 但我必用口堅固你們, 用嘴消解你們的憂愁。
  • 文理和合譯本 - 然我必以口堅爾志、以舌解爾憂、
  • 文理委辦譯本 - 然我不為也、必以口強爾志、以舌解爾憂。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 然我不如此、必以口堅固爾、以唇舌解爾苦、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Les infundiría nuevos bríos con la boca; les daría consuelo con los labios!
  • 현대인의 성경 - 하지만 난 그렇게 하지 않겠다. 나 같으면 너희에게 도움이 되는 말을 하여 너희를 위로하고 너희 슬픔을 덜어 주었을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - я укреплял бы вас своими устами, унимая вашу боль движением губ.
  • Восточный перевод - я укреплял бы вас своими речами, унимая вашу боль движением губ.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - я укреплял бы вас своими речами, унимая вашу боль движением губ.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - я укреплял бы вас своими речами, унимая вашу боль движением губ.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je vous fortifierais ╵par mes paroles, je vous soulagerais ╵par mes lèvres pleines de mots.
  • リビングバイブル - ただ、私はあなたがたとは違う。 私なら、もっと励ましになることを話すはずだ。 あなたたちの悲しみを和らげようと、 一生懸命になるはずだ。
  • Nova Versão Internacional - Mas a minha boca procuraria encorajá-los; a consolação dos meus lábios daria alívio para vocês.
  • Hoffnung für alle - Mit meinen Worten würde ich euch stärken und euch mein Beileid aussprechen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่ปากข้าจะพูดให้กำลังใจท่าน ปลอบประโลมให้ท่านคลายทุกข์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉัน​จะ​ให้​กำลัง​ใจ​พวก​ท่าน​ด้วย​ปาก​ฉัน​ก็​ได้ และ​จะ​ขยับ​ปาก​เพื่อ​บรรเทา​ความ​เจ็บ​ปวด​ของ​ท่าน​ได้
  • Châm Ngôn 27:17 - Sắt mài sắt, bạn rèn bạn.
  • Ga-la-ti 6:1 - Thưa anh chị em thân yêu, nếu có tín hữu nào bị tội lỗi quyến rũ, anh chị em là người có Chúa Thánh Linh hãy lấy tinh thần dịu dàng khiêm tốn dìu dắt người ấy quay lại đường chính đáng. Anh chị em phải cẩn thận giữ mình để khỏi bị cám dỗ.
  • Châm Ngôn 27:9 - Dầu và thuốc thơm làm khoan khoái tâm hồn, lời khuyên ngọt ngào của bằng hữu cũng êm dịu dường ấy.
  • Gióp 4:3 - Bấy lâu nay anh từng khuyên dạy nhiều người; anh đã giúp người yếu trở nên mạnh mẽ.
  • Gióp 4:4 - Lời anh nói đã nâng đỡ người bị vấp ngã; anh đã làm vững mạnh những đầu gối run rẩy.
  • Thi Thiên 27:14 - Cứ trông đợi Chúa Hằng Hữu. Hãy vững tâm và can đảm. Phải, kiên nhẫn đợi trông Chúa Hằng Hữu.
  • Gióp 6:14 - Người tuyệt vọng cần bạn bè thương xót, nhưng anh lại buộc tội tôi không kính sợ Đấng Toàn Năng.
  • Gióp 29:25 - Như một thủ lãnh, tôi chỉ dẫn điều họ phải làm. Tôi sống như nhà vua giữa đạo binh mình và an ủi những ai sầu khổ.”
  • Y-sai 35:3 - Với tin này, hãy làm vững mạnh những cánh tay yếu đuối và tăng cường các đầu gối suy nhược.
  • Y-sai 35:4 - Hãy khích lệ những người ngã lòng: “Hãy mạnh mẽ, đừng khiếp sợ, vì Đức Chúa Trời của ngươi sẽ đến diệt kẻ thù của ngươi. Ngài sẽ đến để giải cứu ngươi.”
圣经
资源
计划
奉献