Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
14:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin Chúa ngoảnh mặt để chúng con yên thân! Chúng con như người làm thuê, được nghỉ ngơi sau ngày làm việc.
  • 新标点和合本 - 便求你转眼不看他,使他得歇息, 直等他像雇工人完毕他的日子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你转眼不看他,使他得歇息, 直到他像雇工享受他的一天。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你转眼不看他,使他得歇息, 直到他像雇工享受他的一天。
  • 当代译本 - 求你转身,别去管他, 好让他如雇工度完他的日子。
  • 圣经新译本 - 就求你转眼不看他,使他得歇息(“使他得歇息”或译:“不去管他”), 直等到他像雇工一样享受他的日子。
  • 现代标点和合本 - 便求你转眼不看他,使他得歇息, 直等他像雇工人完毕他的日子。
  • 和合本(拼音版) - 便求你转眼不看他,使他得歇息, 直等他像雇工人完毕他的日子。
  • New International Version - So look away from him and let him alone, till he has put in his time like a hired laborer.
  • New International Reader's Version - So look away from him. Leave him alone. Let him put in his time like a hired worker.
  • English Standard Version - look away from him and leave him alone, that he may enjoy, like a hired hand, his day.
  • New Living Translation - So leave us alone and let us rest! We are like hired hands, so let us finish our work in peace.
  • Christian Standard Bible - look away from him and let him rest so that he can enjoy his day like a hired worker.
  • New American Standard Bible - Look away from him so that he may rest, Until he fulfills his day like a hired worker.
  • New King James Version - Look away from him that he may rest, Till like a hired man he finishes his day.
  • Amplified Bible - [O God] turn your gaze from him so that he may rest, Until he fulfills his day [on earth] like a hired man.
  • American Standard Version - Look away from him, that he may rest, Till he shall accomplish, as a hireling, his day.
  • King James Version - Turn from him, that he may rest, till he shall accomplish, as an hireling, his day.
  • New English Translation - Look away from him and let him desist, until he fulfills his time like a hired man.
  • World English Bible - Look away from him, that he may rest, until he accomplishes, as a hireling, his day.
  • 新標點和合本 - 便求你轉眼不看他,使他得歇息, 直等他像雇工人完畢他的日子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你轉眼不看他,使他得歇息, 直到他像雇工享受他的一天。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你轉眼不看他,使他得歇息, 直到他像雇工享受他的一天。
  • 當代譯本 - 求你轉身,別去管他, 好讓他如雇工度完他的日子。
  • 聖經新譯本 - 就求你轉眼不看他,使他得歇息(“使他得歇息”或譯:“不去管他”), 直等到他像雇工一樣享受他的日子。
  • 呂振中譯本 - 那就求你轉眼不注視着他; 停手吧,使他不再 受擾 , 直到他像雇工人享受他 領薪 的一天。
  • 現代標點和合本 - 便求你轉眼不看他,使他得歇息, 直等他像雇工人完畢他的日子。
  • 文理和合譯本 - 請爾轉目不顧之、俾得休息、如傭之畢其工、
  • 文理委辦譯本 - 姑舍我、俾得息肩、樂終天年、猶傭之喜於入息。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 無寧舍之、俾得少安、使盡其年、如傭之盼息、
  • Nueva Versión Internacional - Aparta de él la mirada; déjalo en paz, hasta que haya gozado de su día de asalariado.
  • 현대인의 성경 - 그러므로 그에게서 주의 눈길을 돌이키시고 그를 내버려 두어 잠시라도 품꾼과 같은 고달픈 삶을 쉬게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - то отведи от него Свой взгляд, оставь его в покое, пусть он, как батрак, порадуется своим дням.
  • Восточный перевод - то отведи от него Свой взгляд, оставь его в покое; пусть он, как батрак, порадуется своим дням.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - то отведи от него Свой взгляд, оставь его в покое; пусть он, как батрак, порадуется своим дням.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - то отведи от него Свой взгляд, оставь его в покое; пусть он, как батрак, порадуется своим дням.
  • La Bible du Semeur 2015 - détourne tes regards de lui, ╵accorde-lui quelque répit pour qu’il jouisse de son repos ╵comme le salarié .
  • リビングバイブル - だから、つかの間の休息を与えてください。 怒りに燃える目をそらして、 死ぬ前に、ほんの少しでも安らぎを与えてください。
  • Nova Versão Internacional - Por isso desvia dele o teu olhar e deixa-o até que ele cumpra o seu tempo como o trabalhador contratado.
  • Hoffnung für alle - So schau jetzt weg von ihm, damit er Ruhe hat und seines Lebens noch froh wird, wie ein Arbeiter am Feierabend!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นขอทรงหันไปจากเขา ปล่อยเขาไว้ตามลำพัง จนกว่าเวลาของเขาจะหมดลงเหมือนคนที่ถูกจ้างมา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขอ​พระ​องค์​ละ​สายตา​ไป​จาก​เขา​และ​ปล่อย​เขา​ตาม​ลำพัง​เถิด เพื่อ​เขา​จะ​ได้​มี​ความ​สุข​ใน​ชีวิต​เหมือน​กับ​คน​รับ​จ้าง​ที่​ทำงาน​ให้​ครบ​ชั่วโมง
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 20:1 - “Nước Trời giống như người chủ vườn nho, sáng sớm đi mướn công nhân về hái nho trong vườn.
  • Ma-thi-ơ 20:2 - Chủ thỏa thuận trả mỗi ngày một đồng bạc, và đưa họ vào vườn làm việc.
  • Ma-thi-ơ 20:3 - Vài giờ sau, chủ ra phố, thấy một số người đang đứng chờ xin việc làm.
  • Ma-thi-ơ 20:4 - Chủ bảo: ‘Vào vườn tôi hái nho, tôi sẽ trả tiền công sòng phẳng cho!’
  • Ma-thi-ơ 20:5 - Khoảng mười hai giờ trưa và ba giờ chiều, chủ lại mướn thêm công nhân như trước.
  • Ma-thi-ơ 20:6 - Độ năm giờ chiều, chủ lại ra phố, thấy còn một số người đứng đó, liền hỏi: ‘Sao hôm nay các anh không làm việc?’
  • Ma-thi-ơ 20:7 - Họ đáp: ‘Vì không ai mướn chúng tôi’ Chủ bảo: ‘Vào vườn tôi hái nho!’
  • Ma-thi-ơ 20:8 - Đến tối, chủ bảo quản gia gọi công nhân vào lãnh tiền, người vào làm sau được phát trước.
  • Gióp 7:16 - Con chán ghét cuộc sống con và không muốn sống nữa. Xin Chúa để mặc con vì những ngày hiện tại của con như hơi thở.
  • Gióp 10:20 - Con chỉ còn vài ngày còn lại, xin để con yên, xin cho con được an thân chốc lát,
  • Thi Thiên 39:13 - Xin Chúa tha tội để con phấn khởi, vui tươi trước khi con qua đời và không còn nữa!
  • Gióp 7:1 - “Có phải loài người phục dịch gian khổ? Đời sống chúng ta chẳng khác đời người làm thuê,
  • Gióp 7:2 - như người làm công ngóng chờ đêm tối, như đầy tớ trông đợi lãnh lương.
  • Gióp 7:19 - Tại sao Chúa không buông tha con, ít nhất đủ để con nuốt nước dãi!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin Chúa ngoảnh mặt để chúng con yên thân! Chúng con như người làm thuê, được nghỉ ngơi sau ngày làm việc.
  • 新标点和合本 - 便求你转眼不看他,使他得歇息, 直等他像雇工人完毕他的日子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你转眼不看他,使他得歇息, 直到他像雇工享受他的一天。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你转眼不看他,使他得歇息, 直到他像雇工享受他的一天。
  • 当代译本 - 求你转身,别去管他, 好让他如雇工度完他的日子。
  • 圣经新译本 - 就求你转眼不看他,使他得歇息(“使他得歇息”或译:“不去管他”), 直等到他像雇工一样享受他的日子。
  • 现代标点和合本 - 便求你转眼不看他,使他得歇息, 直等他像雇工人完毕他的日子。
  • 和合本(拼音版) - 便求你转眼不看他,使他得歇息, 直等他像雇工人完毕他的日子。
  • New International Version - So look away from him and let him alone, till he has put in his time like a hired laborer.
  • New International Reader's Version - So look away from him. Leave him alone. Let him put in his time like a hired worker.
  • English Standard Version - look away from him and leave him alone, that he may enjoy, like a hired hand, his day.
  • New Living Translation - So leave us alone and let us rest! We are like hired hands, so let us finish our work in peace.
  • Christian Standard Bible - look away from him and let him rest so that he can enjoy his day like a hired worker.
  • New American Standard Bible - Look away from him so that he may rest, Until he fulfills his day like a hired worker.
  • New King James Version - Look away from him that he may rest, Till like a hired man he finishes his day.
  • Amplified Bible - [O God] turn your gaze from him so that he may rest, Until he fulfills his day [on earth] like a hired man.
  • American Standard Version - Look away from him, that he may rest, Till he shall accomplish, as a hireling, his day.
  • King James Version - Turn from him, that he may rest, till he shall accomplish, as an hireling, his day.
  • New English Translation - Look away from him and let him desist, until he fulfills his time like a hired man.
  • World English Bible - Look away from him, that he may rest, until he accomplishes, as a hireling, his day.
  • 新標點和合本 - 便求你轉眼不看他,使他得歇息, 直等他像雇工人完畢他的日子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你轉眼不看他,使他得歇息, 直到他像雇工享受他的一天。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你轉眼不看他,使他得歇息, 直到他像雇工享受他的一天。
  • 當代譯本 - 求你轉身,別去管他, 好讓他如雇工度完他的日子。
  • 聖經新譯本 - 就求你轉眼不看他,使他得歇息(“使他得歇息”或譯:“不去管他”), 直等到他像雇工一樣享受他的日子。
  • 呂振中譯本 - 那就求你轉眼不注視着他; 停手吧,使他不再 受擾 , 直到他像雇工人享受他 領薪 的一天。
  • 現代標點和合本 - 便求你轉眼不看他,使他得歇息, 直等他像雇工人完畢他的日子。
  • 文理和合譯本 - 請爾轉目不顧之、俾得休息、如傭之畢其工、
  • 文理委辦譯本 - 姑舍我、俾得息肩、樂終天年、猶傭之喜於入息。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 無寧舍之、俾得少安、使盡其年、如傭之盼息、
  • Nueva Versión Internacional - Aparta de él la mirada; déjalo en paz, hasta que haya gozado de su día de asalariado.
  • 현대인의 성경 - 그러므로 그에게서 주의 눈길을 돌이키시고 그를 내버려 두어 잠시라도 품꾼과 같은 고달픈 삶을 쉬게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - то отведи от него Свой взгляд, оставь его в покое, пусть он, как батрак, порадуется своим дням.
  • Восточный перевод - то отведи от него Свой взгляд, оставь его в покое; пусть он, как батрак, порадуется своим дням.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - то отведи от него Свой взгляд, оставь его в покое; пусть он, как батрак, порадуется своим дням.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - то отведи от него Свой взгляд, оставь его в покое; пусть он, как батрак, порадуется своим дням.
  • La Bible du Semeur 2015 - détourne tes regards de lui, ╵accorde-lui quelque répit pour qu’il jouisse de son repos ╵comme le salarié .
  • リビングバイブル - だから、つかの間の休息を与えてください。 怒りに燃える目をそらして、 死ぬ前に、ほんの少しでも安らぎを与えてください。
  • Nova Versão Internacional - Por isso desvia dele o teu olhar e deixa-o até que ele cumpra o seu tempo como o trabalhador contratado.
  • Hoffnung für alle - So schau jetzt weg von ihm, damit er Ruhe hat und seines Lebens noch froh wird, wie ein Arbeiter am Feierabend!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นขอทรงหันไปจากเขา ปล่อยเขาไว้ตามลำพัง จนกว่าเวลาของเขาจะหมดลงเหมือนคนที่ถูกจ้างมา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขอ​พระ​องค์​ละ​สายตา​ไป​จาก​เขา​และ​ปล่อย​เขา​ตาม​ลำพัง​เถิด เพื่อ​เขา​จะ​ได้​มี​ความ​สุข​ใน​ชีวิต​เหมือน​กับ​คน​รับ​จ้าง​ที่​ทำงาน​ให้​ครบ​ชั่วโมง
  • Ma-thi-ơ 20:1 - “Nước Trời giống như người chủ vườn nho, sáng sớm đi mướn công nhân về hái nho trong vườn.
  • Ma-thi-ơ 20:2 - Chủ thỏa thuận trả mỗi ngày một đồng bạc, và đưa họ vào vườn làm việc.
  • Ma-thi-ơ 20:3 - Vài giờ sau, chủ ra phố, thấy một số người đang đứng chờ xin việc làm.
  • Ma-thi-ơ 20:4 - Chủ bảo: ‘Vào vườn tôi hái nho, tôi sẽ trả tiền công sòng phẳng cho!’
  • Ma-thi-ơ 20:5 - Khoảng mười hai giờ trưa và ba giờ chiều, chủ lại mướn thêm công nhân như trước.
  • Ma-thi-ơ 20:6 - Độ năm giờ chiều, chủ lại ra phố, thấy còn một số người đứng đó, liền hỏi: ‘Sao hôm nay các anh không làm việc?’
  • Ma-thi-ơ 20:7 - Họ đáp: ‘Vì không ai mướn chúng tôi’ Chủ bảo: ‘Vào vườn tôi hái nho!’
  • Ma-thi-ơ 20:8 - Đến tối, chủ bảo quản gia gọi công nhân vào lãnh tiền, người vào làm sau được phát trước.
  • Gióp 7:16 - Con chán ghét cuộc sống con và không muốn sống nữa. Xin Chúa để mặc con vì những ngày hiện tại của con như hơi thở.
  • Gióp 10:20 - Con chỉ còn vài ngày còn lại, xin để con yên, xin cho con được an thân chốc lát,
  • Thi Thiên 39:13 - Xin Chúa tha tội để con phấn khởi, vui tươi trước khi con qua đời và không còn nữa!
  • Gióp 7:1 - “Có phải loài người phục dịch gian khổ? Đời sống chúng ta chẳng khác đời người làm thuê,
  • Gióp 7:2 - như người làm công ngóng chờ đêm tối, như đầy tớ trông đợi lãnh lương.
  • Gióp 7:19 - Tại sao Chúa không buông tha con, ít nhất đủ để con nuốt nước dãi!
圣经
资源
计划
奉献