逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Ước gì các anh giữ im lặng! Để tỏ mình còn đôi chút khôn ngoan.
- 新标点和合本 - 惟愿你们全然不作声; 这就算为你们的智慧!
- 和合本2010(上帝版-简体) - 惟愿你们全然不作声, 这就是你们的智慧!
- 和合本2010(神版-简体) - 惟愿你们全然不作声, 这就是你们的智慧!
- 当代译本 - 但愿你们闭口不言, 那样还算你们明智。
- 圣经新译本 - 但愿你们完全不作声, 这样才算为你们的智慧。
- 现代标点和合本 - 唯愿你们全然不作声, 这就算为你们的智慧!
- 和合本(拼音版) - 惟愿你们全然不作声, 这就算为你们的智慧。
- New International Version - If only you would be altogether silent! For you, that would be wisdom.
- New International Reader's Version - I wish you would keep your mouths shut! Then people would think you were wise.
- English Standard Version - Oh that you would keep silent, and it would be your wisdom!
- New Living Translation - If only you could be silent! That’s the wisest thing you could do.
- Christian Standard Bible - If only you would shut up and let that be your wisdom!
- New American Standard Bible - Oh that you would be completely silent, And that it would become your wisdom!
- New King James Version - Oh, that you would be silent, And it would be your wisdom!
- Amplified Bible - Oh, that you would be completely silent, And that silence would be your wisdom!
- American Standard Version - Oh that ye would altogether hold your peace! And it would be your wisdom.
- King James Version - O that ye would altogether hold your peace! and it should be your wisdom.
- New English Translation - If only you would keep completely silent! For you, that would be wisdom.
- World English Bible - Oh that you would be completely silent! Then you would be wise.
- 新標點和合本 - 惟願你們全然不作聲; 這就算為你們的智慧!
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 惟願你們全然不作聲, 這就是你們的智慧!
- 和合本2010(神版-繁體) - 惟願你們全然不作聲, 這就是你們的智慧!
- 當代譯本 - 但願你們閉口不言, 那樣還算你們明智。
- 聖經新譯本 - 但願你們完全不作聲, 這樣才算為你們的智慧。
- 呂振中譯本 - 哦,願你們全然不作聲哦! 這還算為你們的智慧呢。
- 現代標點和合本 - 唯願你們全然不作聲, 這就算為你們的智慧!
- 文理和合譯本 - 願爾緘默無言、斯為爾智、
- 文理委辦譯本 - 爾不如緘口勿語、則猶可藏拙。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 願爾緘口無言、若能如是、猶為有智、
- Nueva Versión Internacional - ¡Si tan solo se callaran la boca! Eso, en ustedes, ¡ya sería sabiduría!
- 현대인의 성경 - 제발 너희는 조용히 해 다오. 그것이 오히려 너희에게 지혜가 될지 모른다.
- Новый Русский Перевод - О если бы вы все вместе замолчали! В этом была бы мудрость для вас.
- Восточный перевод - О, если бы вы все вместе замолчали! В этом была бы мудрость для вас.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - О, если бы вы все вместе замолчали! В этом была бы мудрость для вас.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - О, если бы вы все вместе замолчали! В этом была бы мудрость для вас.
- La Bible du Semeur 2015 - Si seulement vous gardiez le silence ! Alors vous feriez preuve de sagesse !
- リビングバイブル - 頼むから、黙っていてくれ。 それが最高の知恵というものだ。
- Nova Versão Internacional - Se tão somente ficassem calados, mostrariam sabedoria.
- Hoffnung für alle - Wenn ihr doch nur schweigen würdet, dann könnte man euch noch für weise halten!
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - โปรดเงียบเสียเถิด! ท่านนิ่งเสียก็ยังจะนับว่าฉลาด
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - หากว่าท่านเงียบกริบก็จะดูเป็นว่า ท่านมีสติปัญญา
交叉引用
- Gióp 18:2 - “Anh cứ luận điệu này cho đến bao giờ? Hãy bình tâm để cùng nhau trò chuyện.
- Gióp 11:3 - Tôi có thể giữ im lặng trong khi anh khoa trương sao? Khi anh chế nhạo Đức Chúa Trời, không ai dám quở anh sao?
- Gióp 19:2 - “Các anh dày vò tôi cho đến bao giờ? Các anh dùng lời nói chà nát tôi đến khi nào?
- A-mốt 5:13 - Vậy nên, dưới thời kỳ bất công như thế, người khôn ngoan phải nín lặng
- Gióp 32:1 - Lúc ấy, ba bạn của Gióp không còn luận cứ nào để bài bác Gióp, vì ông cho mình là người công chính.
- Gióp 21:2 - “Xin lắng nghe những gì tôi nói. Đó là cách các anh an ủi tôi.
- Gióp 21:3 - Xin nhẫn nại, để nghe tôi thổ lộ. Chờ tôi nói xong rồi các anh cứ chê cười.
- Gióp 16:3 - Lời vô bổ đến chừng nào mới dứt? Động lực nào thúc đẩy lời nói dai?
- Gióp 13:13 - Xin hãy im lặng và để cho tôi yên. Hãy để tôi nói, và tôi sẽ bày tỏ nỗi niềm.
- Truyền Đạo 5:3 - Nhiều lo nghĩ khiến con chiêm bao; quá nhiều lời khiến con thành ngu dại.
- Gia-cơ 1:19 - Anh chị em nên ghi nhớ điều này. Phải nghe nhiều, nói ít, và đừng giận dữ.
- Châm Ngôn 17:28 - Biết im lặng, dại cũng thành khôn; biết kiềm chế miệng lưỡi được xem là sáng suốt.