逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Con bị tiêu hao như gỗ mục, như chiếc áo bị sâu mọt cắn nát.”
- 新标点和合本 - 我已经像灭绝的烂物, 像虫蛀的衣裳。”
- 和合本2010(上帝版-简体) - 人像灭绝的烂物, 像虫蛀的衣裳。”
- 和合本2010(神版-简体) - 人像灭绝的烂物, 像虫蛀的衣裳。”
- 当代译本 - 我消逝如朽烂之物, 又如虫蛀的衣服。
- 圣经新译本 - 我的生命像破灭腐朽之物, 又像虫蛀的衣服。”
- 现代标点和合本 - 我已经像灭绝的烂物, 像虫蛀的衣裳。
- 和合本(拼音版) - 我已经像灭绝的烂物, 像虫蛀的衣裳。”
- New International Version - “So man wastes away like something rotten, like a garment eaten by moths.
- New International Reader's Version - “People waste away like something that is rotten. They are like clothes that are eaten by moths.
- English Standard Version - Man wastes away like a rotten thing, like a garment that is moth-eaten.
- New Living Translation - I waste away like rotting wood, like a moth-eaten coat.
- The Message - “Like something rotten, human life fast decomposes, like a moth-eaten shirt or a mildewed blouse.”
- Christian Standard Bible - A person wears out like something rotten, like a moth-eaten garment.
- New American Standard Bible - While I am decaying like a rotten thing, Like a garment that is moth-eaten.
- New King James Version - “Man decays like a rotten thing, Like a garment that is moth-eaten.
- Amplified Bible - While I waste away like a rotten thing, Like a garment that is moth-eaten.
- American Standard Version - Though I am like a rotten thing that consumeth, Like a garment that is moth-eaten.
- King James Version - And he, as a rotten thing, consumeth, as a garment that is moth eaten.
- New English Translation - So I waste away like something rotten, like a garment eaten by moths.
- World English Bible - though I am decaying like a rotten thing, like a garment that is moth-eaten.
- 新標點和合本 - 我已經像滅絕的爛物, 像蟲蛀的衣裳。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 人像滅絕的爛物, 像蟲蛀的衣裳。」
- 和合本2010(神版-繁體) - 人像滅絕的爛物, 像蟲蛀的衣裳。」
- 當代譯本 - 我消逝如朽爛之物, 又如蟲蛀的衣服。
- 聖經新譯本 - 我的生命像破滅腐朽之物, 又像蟲蛀的衣服。”
- 呂振中譯本 - 這腳掌 又已破掉像爛物, 像蛀蟲喫了的衣服。
- 現代標點和合本 - 我已經像滅絕的爛物, 像蟲蛀的衣裳。
- 文理和合譯本 - 我如已腐之物、為蠹所壞之衣、
- 文理委辦譯本 - 我躬已朽、如肉之已腐、如衣之被蠹。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使我身朽如腐爛之物、如被蠧之衣、
- Nueva Versión Internacional - »El hombre es como un odre desgastado; como ropa carcomida por la polilla.
- 현대인의 성경 - 내가 이렇게 썩어 자빠진 나무 같으며 좀먹은 의복같이 되었습니다.”
- Новый Русский Перевод - И распадается человек, как гниль, как изъеденная молью одежда.
- Восточный перевод - И распадается человек, как гниль, как ткань, изъеденная молью.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И распадается человек, как гниль, как ткань, изъеденная молью.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - И распадается человек, как гниль, как ткань, изъеденная молью.
- La Bible du Semeur 2015 - Et l’homme tombe en pourriture ainsi qu’un vêtement ╵que dévore la teigne.
- Nova Versão Internacional - “Assim o homem se consome como coisa podre, como a roupa que a traça vai roendo.
- Hoffnung für alle - So zerfalle ich langsam wie ein Holz, das vermodert, wie ein Kleid, das die Motten zerfressen.«
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ดังนั้นมนุษย์จึงเสื่อมสูญไปเหมือนสิ่งที่เน่าเปื่อย เหมือนเสื้อผ้าที่ถูกแมลงกัดกิน
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้าเสื่อมโทรมลงดั่งสิ่งที่เน่าเปื่อย ดั่งเสื้อผ้าที่ถูกแมลงกิน
交叉引用
- Dân Số Ký 12:12 - Đừng để cho chị ấy như người đã chết, như một hài nhi lọt lòng mẹ với một thân thể rữa nát.”
- Gióp 30:29 - Thay vào đó, tôi trở thành anh em của chó rừng và bạn bè cùng đà điểu.
- Gióp 30:30 - Da tôi đen cháy và bong ra, xương tôi nóng hực như lên cơn sốt.
- Gióp 30:17 - Những đêm trường đầy dẫy đau thương, làm cho tôi nhức nhối không ngừng nghỉ.
- Gióp 30:18 - Với đôi tay mạnh mẽ, Đức Chúa Trời nắm áo tôi. Ngài túm chặt cổ áo tôi.
- Gióp 30:19 - Chúa đã quăng tôi xuống bùn đen. Tôi không khác gì bụi đất và tro tàn.
- Ô-sê 5:12 - Ta sẽ diệt Ít-ra-ên như mối mọt cắn lông chiên. Ta sẽ khiến Giu-đa yếu như gỗ mục nát.
- Gióp 4:19 - thì làm sao Ngài tin được vào loài người vốn được tạo nên bằng đất sét! Họ được làm từ cát bụi, và dễ bị nghiền nát như loài sâu mọt.
- Thi Thiên 39:11 - Khi Chúa quở trách trừng phạt ai vì tội lỗi, Ngài làm cho ước vọng họ phai tàn. Thật đời người chỉ là hơi thở.