Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
4:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lúc đó, Chúa ở một mình vì các môn đệ đã vào thành mua thức ăn.
  • 新标点和合本 - 那时门徒进城买食物去了。)
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为那时门徒进城买食物去了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为那时门徒进城买食物去了。
  • 圣经新译本 - 那时,他的门徒都进城买食物去了。
  • 中文标准译本 - 那时,他的门徒们进城买食物去了。
  • 现代标点和合本 - 那时门徒进城买食物去了。
  • 和合本(拼音版) - 那时门徒进城买食物去了。
  • New International Version - (His disciples had gone into the town to buy food.)
  • New International Reader's Version - His disciples had gone into the town to buy food.
  • English Standard Version - (For his disciples had gone away into the city to buy food.)
  • New Living Translation - He was alone at the time because his disciples had gone into the village to buy some food.
  • Christian Standard Bible - because his disciples had gone into town to buy food.
  • New American Standard Bible - For His disciples had gone away to the city to buy food.
  • New King James Version - For His disciples had gone away into the city to buy food.
  • Amplified Bible - For His disciples had gone off into the city to buy food—
  • American Standard Version - For his disciples were gone away into the city to buy food.
  • King James Version - (For his disciples were gone away unto the city to buy meat.)
  • New English Translation - (For his disciples had gone off into the town to buy supplies. )
  • World English Bible - For his disciples had gone away into the city to buy food.
  • 新標點和合本 - 那時門徒進城買食物去了。)
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為那時門徒進城買食物去了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為那時門徒進城買食物去了。
  • 聖經新譯本 - 那時,他的門徒都進城買食物去了。
  • 呂振中譯本 - 他門徒早已往城裏買食物去了。)
  • 中文標準譯本 - 那時,他的門徒們進城買食物去了。
  • 現代標點和合本 - 那時門徒進城買食物去了。
  • 文理和合譯本 - 蓋其徒入邑市食也、
  • 文理委辦譯本 - 門徒入城市食、有撒馬利亞婦來汲水、耶穌曰、飲我、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 門徒入邑市食、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 婦人對曰:『爾乃 猶太 人也、胡為向我 沙瑪里 一婦人乞飲?』蓋 猶太 人與 沙瑪里 人、素無往來、 故云。
  • 현대인의 성경 - 그때 제자들은 먹을 것을 사러 마을에 들어가고 없었다.
  • Новый Русский Перевод - Ученики Его в это время пошли в город купить еды.
  • Восточный перевод - Ученики Его в это время пошли в город купить еды.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ученики Его в это время пошли в город купить еды.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ученики Его в это время пошли в город купить еды.
  • La Bible du Semeur 2015 - (Ses disciples étaient allés à la ville pour acheter de quoi manger.)
  • リビングバイブル - そのとき弟子たちは、村に食べ物を買いに行っており、ほかにはだれもいませんでした。
  • Nestle Aland 28 - οἱ γὰρ μαθηταὶ αὐτοῦ ἀπεληλύθεισαν εἰς τὴν πόλιν ἵνα τροφὰς ἀγοράσωσιν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - οἱ γὰρ μαθηταὶ αὐτοῦ ἀπεληλύθεισαν εἰς τὴν πόλιν, ἵνα τροφὰς ἀγοράσωσιν.
  • Nova Versão Internacional - (Os seus discípulos tinham ido à cidade comprar comida.)
  • Hoffnung für alle - Denn seine Jünger waren in die Stadt gegangen, um etwas zu essen einzukaufen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - (สาวกของพระองค์เข้าไปซื้ออาหารในเมือง)
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เนื่องจาก​ใน​ขณะ​นั้น​พวก​สาวก​ของ​พระ​องค์​กำลัง​ไป​ซื้อ​อาหาร​ใน​เมือง
交叉引用
  • Giăng 6:5 - Chúa Giê-xu nhìn đoàn dân đông đảo đang chen chúc nhau đến gần. Quay sang Phi-líp, Chúa hỏi: “Chúng ta mua thức ăn tại đâu để đãi dân chúng?”
  • Giăng 6:6 - Chúa chỉ muốn thử Phi-líp, vì Ngài biết Ngài sẽ làm gì.
  • Giăng 6:7 - Phi-líp thưa: “Nếu chúng ta làm việc cả tháng, chúng ta cũng không đủ tiền để chia cho mỗi người một ít.”
  • Giăng 4:39 - Nhiều người Sa-ma-ri trong làng Si-kha tin nhận Chúa Giê-xu nhờ lời chứng của phụ nữ: “Người nói đúng tất cả những việc tôi đã làm!”
  • Giăng 4:5 - Gần đến làng Si-kha trong xứ Sa-ma-ri, gần khu đất mà Gia-cốp cho con mình là Giô-sép.
  • Lu-ca 9:13 - Nhưng Chúa Giê-xu đáp: “Chính các con phải cho họ ăn.” Các sứ đồ ngạc nhiên: “Chúng con chỉ có năm ổ bánh và hai con cá. Hay Thầy muốn chúng con mua thức ăn cho cả đoàn dân này?”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lúc đó, Chúa ở một mình vì các môn đệ đã vào thành mua thức ăn.
  • 新标点和合本 - 那时门徒进城买食物去了。)
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为那时门徒进城买食物去了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为那时门徒进城买食物去了。
  • 圣经新译本 - 那时,他的门徒都进城买食物去了。
  • 中文标准译本 - 那时,他的门徒们进城买食物去了。
  • 现代标点和合本 - 那时门徒进城买食物去了。
  • 和合本(拼音版) - 那时门徒进城买食物去了。
  • New International Version - (His disciples had gone into the town to buy food.)
  • New International Reader's Version - His disciples had gone into the town to buy food.
  • English Standard Version - (For his disciples had gone away into the city to buy food.)
  • New Living Translation - He was alone at the time because his disciples had gone into the village to buy some food.
  • Christian Standard Bible - because his disciples had gone into town to buy food.
  • New American Standard Bible - For His disciples had gone away to the city to buy food.
  • New King James Version - For His disciples had gone away into the city to buy food.
  • Amplified Bible - For His disciples had gone off into the city to buy food—
  • American Standard Version - For his disciples were gone away into the city to buy food.
  • King James Version - (For his disciples were gone away unto the city to buy meat.)
  • New English Translation - (For his disciples had gone off into the town to buy supplies. )
  • World English Bible - For his disciples had gone away into the city to buy food.
  • 新標點和合本 - 那時門徒進城買食物去了。)
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為那時門徒進城買食物去了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為那時門徒進城買食物去了。
  • 聖經新譯本 - 那時,他的門徒都進城買食物去了。
  • 呂振中譯本 - 他門徒早已往城裏買食物去了。)
  • 中文標準譯本 - 那時,他的門徒們進城買食物去了。
  • 現代標點和合本 - 那時門徒進城買食物去了。
  • 文理和合譯本 - 蓋其徒入邑市食也、
  • 文理委辦譯本 - 門徒入城市食、有撒馬利亞婦來汲水、耶穌曰、飲我、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 門徒入邑市食、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 婦人對曰:『爾乃 猶太 人也、胡為向我 沙瑪里 一婦人乞飲?』蓋 猶太 人與 沙瑪里 人、素無往來、 故云。
  • 현대인의 성경 - 그때 제자들은 먹을 것을 사러 마을에 들어가고 없었다.
  • Новый Русский Перевод - Ученики Его в это время пошли в город купить еды.
  • Восточный перевод - Ученики Его в это время пошли в город купить еды.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ученики Его в это время пошли в город купить еды.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ученики Его в это время пошли в город купить еды.
  • La Bible du Semeur 2015 - (Ses disciples étaient allés à la ville pour acheter de quoi manger.)
  • リビングバイブル - そのとき弟子たちは、村に食べ物を買いに行っており、ほかにはだれもいませんでした。
  • Nestle Aland 28 - οἱ γὰρ μαθηταὶ αὐτοῦ ἀπεληλύθεισαν εἰς τὴν πόλιν ἵνα τροφὰς ἀγοράσωσιν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - οἱ γὰρ μαθηταὶ αὐτοῦ ἀπεληλύθεισαν εἰς τὴν πόλιν, ἵνα τροφὰς ἀγοράσωσιν.
  • Nova Versão Internacional - (Os seus discípulos tinham ido à cidade comprar comida.)
  • Hoffnung für alle - Denn seine Jünger waren in die Stadt gegangen, um etwas zu essen einzukaufen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - (สาวกของพระองค์เข้าไปซื้ออาหารในเมือง)
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เนื่องจาก​ใน​ขณะ​นั้น​พวก​สาวก​ของ​พระ​องค์​กำลัง​ไป​ซื้อ​อาหาร​ใน​เมือง
  • Giăng 6:5 - Chúa Giê-xu nhìn đoàn dân đông đảo đang chen chúc nhau đến gần. Quay sang Phi-líp, Chúa hỏi: “Chúng ta mua thức ăn tại đâu để đãi dân chúng?”
  • Giăng 6:6 - Chúa chỉ muốn thử Phi-líp, vì Ngài biết Ngài sẽ làm gì.
  • Giăng 6:7 - Phi-líp thưa: “Nếu chúng ta làm việc cả tháng, chúng ta cũng không đủ tiền để chia cho mỗi người một ít.”
  • Giăng 4:39 - Nhiều người Sa-ma-ri trong làng Si-kha tin nhận Chúa Giê-xu nhờ lời chứng của phụ nữ: “Người nói đúng tất cả những việc tôi đã làm!”
  • Giăng 4:5 - Gần đến làng Si-kha trong xứ Sa-ma-ri, gần khu đất mà Gia-cốp cho con mình là Giô-sép.
  • Lu-ca 9:13 - Nhưng Chúa Giê-xu đáp: “Chính các con phải cho họ ăn.” Các sứ đồ ngạc nhiên: “Chúng con chỉ có năm ổ bánh và hai con cá. Hay Thầy muốn chúng con mua thức ăn cho cả đoàn dân này?”
圣经
资源
计划
奉献