Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:28 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Có các anh làm chứng, tôi đã nói: ‘Tôi không phải là Đấng Mết-si-a. Tôi chỉ là người đi trước dọn đường cho Ngài.’
  • 新标点和合本 - 我曾说:‘我不是基督,是奉差遣在他前面的’,你们自己可以给我作见证。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们自己可以为我作见证,我曾说,我不是基督,只是奉差遣在他前面开路的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们自己可以为我作见证,我曾说,我不是基督,只是奉差遣在他前面开路的。
  • 当代译本 - 你们自己可以为我做见证,我说过我不是基督,我只是奉差遣在祂前面预备道路。
  • 圣经新译本 - 你们自己可以为我作证:我曾说,我不是基督,不过是奉差遣作他的先锋的。
  • 中文标准译本 - 你们自己可以为我见证:我曾经说过‘我不是基督,而是奉差派在他前面的。’
  • 现代标点和合本 - 我曾说我不是基督,是奉差遣在他前面的,你们自己可以给我作见证。
  • 和合本(拼音版) - 我曾说‘我不是基督,是奉差遣在他前面的’,你们自己可以给我作见证。
  • New International Version - You yourselves can testify that I said, ‘I am not the Messiah but am sent ahead of him.’
  • New International Reader's Version - You yourselves are witnesses that I said, ‘I am not the Messiah. I was sent ahead of him.’
  • English Standard Version - You yourselves bear me witness, that I said, ‘I am not the Christ, but I have been sent before him.’
  • New Living Translation - You yourselves know how plainly I told you, ‘I am not the Messiah. I am only here to prepare the way for him.’
  • Christian Standard Bible - You yourselves can testify that I said, ‘I am not the Messiah, but I’ve been sent ahead of him.’
  • New American Standard Bible - You yourselves are my witnesses that I said, ‘I am not the Christ,’ but, ‘I have been sent ahead of Him.’
  • New King James Version - You yourselves bear me witness, that I said, ‘I am not the Christ,’ but, ‘I have been sent before Him.’
  • Amplified Bible - You yourselves are my witnesses that I stated, ‘I am not the Christ (the Messiah, the Anointed),’ but, ‘I have [only] been sent ahead of Him [as His appointed forerunner and messenger to announce and proclaim His coming].’
  • American Standard Version - Ye yourselves bear me witness, that I said, I am not the Christ, but, that I am sent before him.
  • King James Version - Ye yourselves bear me witness, that I said, I am not the Christ, but that I am sent before him.
  • New English Translation - You yourselves can testify that I said, ‘I am not the Christ,’ but rather, ‘I have been sent before him.’
  • World English Bible - You yourselves testify that I said, ‘I am not the Christ,’ but, ‘I have been sent before him.’
  • 新標點和合本 - 我曾說:『我不是基督,是奉差遣在他前面的』,你們自己可以給我作見證。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們自己可以為我作見證,我曾說,我不是基督,只是奉差遣在他前面開路的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們自己可以為我作見證,我曾說,我不是基督,只是奉差遣在他前面開路的。
  • 當代譯本 - 你們自己可以為我作見證,我說過我不是基督,我只是奉差遣在祂前面預備道路。
  • 聖經新譯本 - 你們自己可以為我作證:我曾說,我不是基督,不過是奉差遣作他的先鋒的。
  • 呂振中譯本 - 你們自己能給我作見證:我曾說過:「我不是基督,我乃是奉差遣在那一位前頭的」。
  • 中文標準譯本 - 你們自己可以為我見證:我曾經說過『我不是基督,而是奉差派在他前面的。』
  • 現代標點和合本 - 我曾說我不是基督,是奉差遣在他前面的,你們自己可以給我作見證。
  • 文理和合譯本 - 爾曹證之、我曾言我非基督、乃奉遣於其前耳、
  • 文理委辦譯本 - 昔我曾自言非基督、乃奉使於其先、爾曹可證、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾曹可為我作證、我曾言我非基督、乃奉遣為其前驅、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 予非基督、乃奉使為其前驅者耳。此乃予所夙言、爾曹當可為予作證。
  • Nueva Versión Internacional - Ustedes me son testigos de que dije: “Yo no soy el Cristo, sino que he sido enviado delante de él”.
  • 현대인의 성경 - 나는 그리스도가 아니라 그분 앞에 보내심을 받은 사람이라고 하지 않았느냐? 너희는 그것을 직접 들은 증인이다.
  • Новый Русский Перевод - Вы сами свидетели тому, что я говорил: «Я не Христос, но я послан, чтобы идти впереди Него».
  • Восточный перевод - Вы сами свидетели тому, что я говорил: «Я не Масих, но я послан, чтобы идти впереди Него».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вы сами свидетели тому, что я говорил: «Я не аль-Масих, но я послан, чтобы идти впереди Него».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вы сами свидетели тому, что я говорил: «Я не Масех, но я послан, чтобы идти впереди Него».
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous en êtes vous-mêmes témoins ; j’ai toujours dit : je ne suis pas le Messie, mais j’ai été envoyé comme son Précurseur.
  • リビングバイブル - 私の役目は、だれもがあの方のところへ行けるように道を備えることです。私はキリストではないと、はっきり言ったはずです。あの方のために道を備えるために、私はここにいるのです。
  • Nestle Aland 28 - αὐτοὶ ὑμεῖς μοι μαρτυρεῖτε ὅτι εἶπον [ὅτι] οὐκ εἰμὶ ἐγὼ ὁ χριστός, ἀλλ’ ὅτι ἀπεσταλμένος εἰμὶ ἔμπροσθεν ἐκείνου.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - αὐτοὶ ὑμεῖς μοι μαρτυρεῖτε ὅτι εἶπον, οὐκ εἰμὶ ἐγὼ ὁ Χριστός, ἀλλ’, ὅτι ἀπεσταλμένος εἰμὶ ἔμπροσθεν ἐκείνου.
  • Nova Versão Internacional - Vocês mesmos são testemunhas de que eu disse: Eu não sou o Cristo, mas sou aquele que foi enviado adiante dele.
  • Hoffnung für alle - Ihr selbst könnt doch bezeugen, dass ich gesagt habe: ›Ich bin nicht der Christus, der von Gott versprochene Retter. Ich soll ihn nur ankündigen, mehr nicht.‹
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกท่านเองก็เป็นพยานได้ถึงคำพูดของเราที่ว่า ‘เราไม่ใช่พระคริสต์ แต่เราถูกส่งมานำเสด็จพระองค์’
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​ท่าน​เอง​ก็​ยืนยัน​เพื่อ​ข้าพเจ้า​ได้​ใน​คำ​พูด​ของ​ข้าพเจ้า​ที่​ว่า ‘ข้าพเจ้า​ไม่​ใช่​พระ​คริสต์ แต่​พระ​เจ้า​ส่ง​ข้าพเจ้า​มา​ล่วงหน้า​พระ​องค์’
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 3:3 - Tiên tri Y-sai đã nói về Giăng: “Người là tiếng gọi nơi đồng hoang: ‘Chuẩn bị đường cho Chúa Hằng Hữu đến! Dọn sạch đường chờ đón Ngài.’”
  • Giăng 1:25 - hỏi ông: “Nếu ông không phải là Đấng Mết-si-a, cũng không phải Ê-li hay Nhà Tiên Tri, sao ông dám làm lễ báp-tem?”
  • Lu-ca 3:4 - Theo lời Tiên tri Y-sai nói về Giăng: “Người là tiếng gọi nơi hoang dã: ‘Phải dọn đường cho Chúa! Ngay thật mở lòng chờ đón Ngài!
  • Lu-ca 3:5 - Hãy lấp đầy các thung lũng, và san phẳng các núi đồi. Hãy làm cho thẳng những khúc quanh co, và san cho bằng những chỗ gồ ghề.
  • Lu-ca 3:6 - Và nhân loại sẽ thấy sự cứu chuộc từ Đức Chúa Trời.’”
  • Mác 1:2 - như nhà Tiên tri Y-sai đã viết: “Này, Ta sẽ sai sứ giả Ta đi trước Con, người sẽ dọn đường cho Con.
  • Mác 1:3 - Người là tiếng gọi nơi hoang dã: ‘Chuẩn bị cho đường Chúa Hằng Hữu đến! Dọn sạch đường chờ đón Ngài!’ ”
  • Lu-ca 1:76 - Còn con, con trai bé nhỏ của ta, sẽ được xưng là tiên tri của Đấng Chí Cao, vì con sẽ dọn đường cho Chúa.
  • Lu-ca 1:16 - Con trẻ sẽ dìu dắt nhiều người Ít-ra-ên trở về với Chúa là Đức Chúa Trời của họ.
  • Lu-ca 1:17 - Con trẻ sẽ có tinh thần và khí lực dũng mãnh như Tiên tri Ê-li thời xưa. Con trẻ sẽ dọn đường cho Chúa, chuẩn bị dân chúng sẵn sàng đón tiếp Ngài. Con trẻ sẽ hòa giải cha với con, làm cho kẻ bội nghịch trở nên khôn ngoan như người công chính.”
  • Giăng 1:27 - Người đến sau tôi nhưng tôi không xứng đáng mở quai dép của Người.”
  • Ma-thi-ơ 3:11 - “Tôi dùng nước làm báp-tem cho những người ăn năn tội, nhưng Đấng đến sau tôi sẽ làm báp-tem bằng Thánh Linh và lửa. Người cao quý hơn tôi vô cùng; tôi không xứng đáng hầu hạ Người.
  • Ma-thi-ơ 3:12 - Người sẽ sảy lúa thật sạch, đem trữ lúa vào kho và đốt rơm rác trong lò lửa chẳng hề tắt.”
  • Ma-la-chi 4:4 - “Các ngươi phải ghi nhớ các luật lệ, quy tắc, và chỉ thị Ta truyền cho toàn dân Ít-ra-ên qua Môi-se, đầy tớ Ta tại núi Hô-rếp.
  • Ma-la-chi 4:5 - Kìa! Ta sẽ sai Tiên tri Ê-li đến trước ngày lớn và khủng khiếp của Chúa Hằng Hữu.
  • Ma-la-chi 3:1 - “Kìa! Ta sẽ sai sứ giả Ta dọn đường cho Ta. Chúa là Đấng các ngươi đang tìm kiếm sẽ thình lình vào Đền Thờ Ngài. Ngài là sứ giả của giao ước mà các ngươi vui thích. Kìa! Ngài đến,” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • Giăng 1:23 - Giăng đáp như lời của Tiên tri Y-sai đã nói: “Tôi là tiếng gọi nơi hoang mạc: ‘Hãy đắp cho thẳng con đường của Chúa Hằng Hữu.’”
  • Giăng 1:20 - Biết họ hiểu lầm, Giăng trả lời dứt khoát: “Tôi không phải là Đấng Mết-si-a.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Có các anh làm chứng, tôi đã nói: ‘Tôi không phải là Đấng Mết-si-a. Tôi chỉ là người đi trước dọn đường cho Ngài.’
  • 新标点和合本 - 我曾说:‘我不是基督,是奉差遣在他前面的’,你们自己可以给我作见证。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们自己可以为我作见证,我曾说,我不是基督,只是奉差遣在他前面开路的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们自己可以为我作见证,我曾说,我不是基督,只是奉差遣在他前面开路的。
  • 当代译本 - 你们自己可以为我做见证,我说过我不是基督,我只是奉差遣在祂前面预备道路。
  • 圣经新译本 - 你们自己可以为我作证:我曾说,我不是基督,不过是奉差遣作他的先锋的。
  • 中文标准译本 - 你们自己可以为我见证:我曾经说过‘我不是基督,而是奉差派在他前面的。’
  • 现代标点和合本 - 我曾说我不是基督,是奉差遣在他前面的,你们自己可以给我作见证。
  • 和合本(拼音版) - 我曾说‘我不是基督,是奉差遣在他前面的’,你们自己可以给我作见证。
  • New International Version - You yourselves can testify that I said, ‘I am not the Messiah but am sent ahead of him.’
  • New International Reader's Version - You yourselves are witnesses that I said, ‘I am not the Messiah. I was sent ahead of him.’
  • English Standard Version - You yourselves bear me witness, that I said, ‘I am not the Christ, but I have been sent before him.’
  • New Living Translation - You yourselves know how plainly I told you, ‘I am not the Messiah. I am only here to prepare the way for him.’
  • Christian Standard Bible - You yourselves can testify that I said, ‘I am not the Messiah, but I’ve been sent ahead of him.’
  • New American Standard Bible - You yourselves are my witnesses that I said, ‘I am not the Christ,’ but, ‘I have been sent ahead of Him.’
  • New King James Version - You yourselves bear me witness, that I said, ‘I am not the Christ,’ but, ‘I have been sent before Him.’
  • Amplified Bible - You yourselves are my witnesses that I stated, ‘I am not the Christ (the Messiah, the Anointed),’ but, ‘I have [only] been sent ahead of Him [as His appointed forerunner and messenger to announce and proclaim His coming].’
  • American Standard Version - Ye yourselves bear me witness, that I said, I am not the Christ, but, that I am sent before him.
  • King James Version - Ye yourselves bear me witness, that I said, I am not the Christ, but that I am sent before him.
  • New English Translation - You yourselves can testify that I said, ‘I am not the Christ,’ but rather, ‘I have been sent before him.’
  • World English Bible - You yourselves testify that I said, ‘I am not the Christ,’ but, ‘I have been sent before him.’
  • 新標點和合本 - 我曾說:『我不是基督,是奉差遣在他前面的』,你們自己可以給我作見證。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們自己可以為我作見證,我曾說,我不是基督,只是奉差遣在他前面開路的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們自己可以為我作見證,我曾說,我不是基督,只是奉差遣在他前面開路的。
  • 當代譯本 - 你們自己可以為我作見證,我說過我不是基督,我只是奉差遣在祂前面預備道路。
  • 聖經新譯本 - 你們自己可以為我作證:我曾說,我不是基督,不過是奉差遣作他的先鋒的。
  • 呂振中譯本 - 你們自己能給我作見證:我曾說過:「我不是基督,我乃是奉差遣在那一位前頭的」。
  • 中文標準譯本 - 你們自己可以為我見證:我曾經說過『我不是基督,而是奉差派在他前面的。』
  • 現代標點和合本 - 我曾說我不是基督,是奉差遣在他前面的,你們自己可以給我作見證。
  • 文理和合譯本 - 爾曹證之、我曾言我非基督、乃奉遣於其前耳、
  • 文理委辦譯本 - 昔我曾自言非基督、乃奉使於其先、爾曹可證、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾曹可為我作證、我曾言我非基督、乃奉遣為其前驅、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 予非基督、乃奉使為其前驅者耳。此乃予所夙言、爾曹當可為予作證。
  • Nueva Versión Internacional - Ustedes me son testigos de que dije: “Yo no soy el Cristo, sino que he sido enviado delante de él”.
  • 현대인의 성경 - 나는 그리스도가 아니라 그분 앞에 보내심을 받은 사람이라고 하지 않았느냐? 너희는 그것을 직접 들은 증인이다.
  • Новый Русский Перевод - Вы сами свидетели тому, что я говорил: «Я не Христос, но я послан, чтобы идти впереди Него».
  • Восточный перевод - Вы сами свидетели тому, что я говорил: «Я не Масих, но я послан, чтобы идти впереди Него».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вы сами свидетели тому, что я говорил: «Я не аль-Масих, но я послан, чтобы идти впереди Него».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вы сами свидетели тому, что я говорил: «Я не Масех, но я послан, чтобы идти впереди Него».
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous en êtes vous-mêmes témoins ; j’ai toujours dit : je ne suis pas le Messie, mais j’ai été envoyé comme son Précurseur.
  • リビングバイブル - 私の役目は、だれもがあの方のところへ行けるように道を備えることです。私はキリストではないと、はっきり言ったはずです。あの方のために道を備えるために、私はここにいるのです。
  • Nestle Aland 28 - αὐτοὶ ὑμεῖς μοι μαρτυρεῖτε ὅτι εἶπον [ὅτι] οὐκ εἰμὶ ἐγὼ ὁ χριστός, ἀλλ’ ὅτι ἀπεσταλμένος εἰμὶ ἔμπροσθεν ἐκείνου.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - αὐτοὶ ὑμεῖς μοι μαρτυρεῖτε ὅτι εἶπον, οὐκ εἰμὶ ἐγὼ ὁ Χριστός, ἀλλ’, ὅτι ἀπεσταλμένος εἰμὶ ἔμπροσθεν ἐκείνου.
  • Nova Versão Internacional - Vocês mesmos são testemunhas de que eu disse: Eu não sou o Cristo, mas sou aquele que foi enviado adiante dele.
  • Hoffnung für alle - Ihr selbst könnt doch bezeugen, dass ich gesagt habe: ›Ich bin nicht der Christus, der von Gott versprochene Retter. Ich soll ihn nur ankündigen, mehr nicht.‹
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกท่านเองก็เป็นพยานได้ถึงคำพูดของเราที่ว่า ‘เราไม่ใช่พระคริสต์ แต่เราถูกส่งมานำเสด็จพระองค์’
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​ท่าน​เอง​ก็​ยืนยัน​เพื่อ​ข้าพเจ้า​ได้​ใน​คำ​พูด​ของ​ข้าพเจ้า​ที่​ว่า ‘ข้าพเจ้า​ไม่​ใช่​พระ​คริสต์ แต่​พระ​เจ้า​ส่ง​ข้าพเจ้า​มา​ล่วงหน้า​พระ​องค์’
  • Ma-thi-ơ 3:3 - Tiên tri Y-sai đã nói về Giăng: “Người là tiếng gọi nơi đồng hoang: ‘Chuẩn bị đường cho Chúa Hằng Hữu đến! Dọn sạch đường chờ đón Ngài.’”
  • Giăng 1:25 - hỏi ông: “Nếu ông không phải là Đấng Mết-si-a, cũng không phải Ê-li hay Nhà Tiên Tri, sao ông dám làm lễ báp-tem?”
  • Lu-ca 3:4 - Theo lời Tiên tri Y-sai nói về Giăng: “Người là tiếng gọi nơi hoang dã: ‘Phải dọn đường cho Chúa! Ngay thật mở lòng chờ đón Ngài!
  • Lu-ca 3:5 - Hãy lấp đầy các thung lũng, và san phẳng các núi đồi. Hãy làm cho thẳng những khúc quanh co, và san cho bằng những chỗ gồ ghề.
  • Lu-ca 3:6 - Và nhân loại sẽ thấy sự cứu chuộc từ Đức Chúa Trời.’”
  • Mác 1:2 - như nhà Tiên tri Y-sai đã viết: “Này, Ta sẽ sai sứ giả Ta đi trước Con, người sẽ dọn đường cho Con.
  • Mác 1:3 - Người là tiếng gọi nơi hoang dã: ‘Chuẩn bị cho đường Chúa Hằng Hữu đến! Dọn sạch đường chờ đón Ngài!’ ”
  • Lu-ca 1:76 - Còn con, con trai bé nhỏ của ta, sẽ được xưng là tiên tri của Đấng Chí Cao, vì con sẽ dọn đường cho Chúa.
  • Lu-ca 1:16 - Con trẻ sẽ dìu dắt nhiều người Ít-ra-ên trở về với Chúa là Đức Chúa Trời của họ.
  • Lu-ca 1:17 - Con trẻ sẽ có tinh thần và khí lực dũng mãnh như Tiên tri Ê-li thời xưa. Con trẻ sẽ dọn đường cho Chúa, chuẩn bị dân chúng sẵn sàng đón tiếp Ngài. Con trẻ sẽ hòa giải cha với con, làm cho kẻ bội nghịch trở nên khôn ngoan như người công chính.”
  • Giăng 1:27 - Người đến sau tôi nhưng tôi không xứng đáng mở quai dép của Người.”
  • Ma-thi-ơ 3:11 - “Tôi dùng nước làm báp-tem cho những người ăn năn tội, nhưng Đấng đến sau tôi sẽ làm báp-tem bằng Thánh Linh và lửa. Người cao quý hơn tôi vô cùng; tôi không xứng đáng hầu hạ Người.
  • Ma-thi-ơ 3:12 - Người sẽ sảy lúa thật sạch, đem trữ lúa vào kho và đốt rơm rác trong lò lửa chẳng hề tắt.”
  • Ma-la-chi 4:4 - “Các ngươi phải ghi nhớ các luật lệ, quy tắc, và chỉ thị Ta truyền cho toàn dân Ít-ra-ên qua Môi-se, đầy tớ Ta tại núi Hô-rếp.
  • Ma-la-chi 4:5 - Kìa! Ta sẽ sai Tiên tri Ê-li đến trước ngày lớn và khủng khiếp của Chúa Hằng Hữu.
  • Ma-la-chi 3:1 - “Kìa! Ta sẽ sai sứ giả Ta dọn đường cho Ta. Chúa là Đấng các ngươi đang tìm kiếm sẽ thình lình vào Đền Thờ Ngài. Ngài là sứ giả của giao ước mà các ngươi vui thích. Kìa! Ngài đến,” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • Giăng 1:23 - Giăng đáp như lời của Tiên tri Y-sai đã nói: “Tôi là tiếng gọi nơi hoang mạc: ‘Hãy đắp cho thẳng con đường của Chúa Hằng Hữu.’”
  • Giăng 1:20 - Biết họ hiểu lầm, Giăng trả lời dứt khoát: “Tôi không phải là Đấng Mết-si-a.”
圣经
资源
计划
奉献