Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
10:34 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Giê-xu giải thích: “Như đã viết trong Thánh Kinh, Đức Chúa Trời phán với các lãnh đạo: ‘Ta phán, các ngươi là thần!’
  • 新标点和合本 - 耶稣说:“你们的律法上岂不是写着‘我曾说你们是神’吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶稣回答他们:“你们的律法书上不是写着‘我曾说你们是诸神’吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶稣回答他们:“你们的律法书上不是写着‘我曾说你们是诸神’吗?
  • 当代译本 - 耶稣说:“你们的律法书上不是写着‘我曾说你们都是神’ 吗?
  • 圣经新译本 - 耶稣说:“你们的律法上不是写着‘我说你们是神’吗?
  • 中文标准译本 - 耶稣对他们说:“你们的 律法上不是写道‘我说你们是神’ 吗?
  • 现代标点和合本 - 耶稣说:“你们的律法上岂不是写着‘我曾说你们是神’吗?
  • 和合本(拼音版) - 耶稣说:“你们的律法上岂不是写着‘我曾说你们是神’ 吗?
  • New International Version - Jesus answered them, “Is it not written in your Law, ‘I have said you are “gods” ’ ?
  • New International Reader's Version - Jesus answered them, “Didn’t God say in your Law, ‘I have said you are “gods” ’? ( Psalm 82:6 )
  • English Standard Version - Jesus answered them, “Is it not written in your Law, ‘I said, you are gods’?
  • New Living Translation - Jesus replied, “It is written in your own Scriptures that God said to certain leaders of the people, ‘I say, you are gods!’
  • The Message - Jesus said, “I’m only quoting your inspired Scriptures, where God said, ‘I tell you—you are gods.’ If God called your ancestors ‘gods’—and Scripture doesn’t lie—why do you yell, ‘Blasphemer! Blasphemer!’ at the unique One the Father consecrated and sent into the world, just because I said, ‘I am the Son of God’? If I don’t do the things my Father does, well and good; don’t believe me. But if I am doing them, put aside for a moment what you hear me say about myself and just take the evidence of the actions that are right before your eyes. Then perhaps things will come together for you, and you’ll see that not only are we doing the same thing, we are the same—Father and Son. He is in me; I am in him.”
  • Christian Standard Bible - Jesus answered them, “Isn’t it written in your law, I said, you are gods?
  • New American Standard Bible - Jesus answered them, “Has it not been written in your Law: ‘I said, you are gods’?
  • New King James Version - Jesus answered them, “Is it not written in your law, ‘I said, “You are gods” ’?
  • Amplified Bible - Jesus answered them, “Is it not written in your Law, ‘I said, you are gods [human judges representing God, not divine beings]’?
  • American Standard Version - Jesus answered them, Is it not written in your law, I said, Ye are gods?
  • King James Version - Jesus answered them, Is it not written in your law, I said, Ye are gods?
  • New English Translation - Jesus answered, “Is it not written in your law, ‘I said, you are gods’?
  • World English Bible - Jesus answered them, “Isn’t it written in your law, ‘I said, you are gods?’
  • 新標點和合本 - 耶穌說:「你們的律法上豈不是寫着『我曾說你們是神』嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶穌回答他們:「你們的律法書上不是寫着『我曾說你們是諸神』嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶穌回答他們:「你們的律法書上不是寫着『我曾說你們是諸神』嗎?
  • 當代譯本 - 耶穌說:「你們的律法書上不是寫著『我曾說你們都是神』 嗎?
  • 聖經新譯本 - 耶穌說:“你們的律法上不是寫著‘我說你們是神’嗎?
  • 呂振中譯本 - 耶穌回答他們說:『你們律法書上不是寫着說:「我說了、你們是神 」麼?
  • 中文標準譯本 - 耶穌對他們說:「你們的 律法上不是寫道『我說你們是神』 嗎?
  • 現代標點和合本 - 耶穌說:「你們的律法上豈不是寫著『我曾說你們是神』嗎?
  • 文理和合譯本 - 耶穌曰、爾律不載云、我言爾曹為神乎、
  • 文理委辦譯本 - 耶穌曰、爾律法不云、我稱爾曹為上帝乎、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 耶穌曰、爾律法豈不載云、我曾言爾曹為神乎、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 耶穌答曰:『爾之律法不云乎: 「吾稱爾曹為神。」
  • Nueva Versión Internacional - —¿Y acaso —respondió Jesús— no está escrito en su ley: “Yo he dicho que ustedes son dioses”?
  • 현대인의 성경 - 예수님이 그들에게 말씀하셨다. “너희 율법에 ‘나는 너희가 신들이라고 말하였다’ 라고 기록되어 있지 않느냐?
  • Новый Русский Перевод - Иисус ответил: – Разве в вашем Законе не написано: «Я сказал: вы – боги»?
  • Восточный перевод - Иса ответил: – Разве в Писании вашем не написано: «Я сказал: вы – боги»?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Иса ответил: – Разве в Писании вашем не написано: «Я сказал: вы – боги»?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Исо ответил: – Разве в Писании вашем не написано: «Я сказал: вы – боги»?
  • La Bible du Semeur 2015 - Jésus répondit : N’est-il pas écrit dans votre propre Loi : Moi, je vous avais dit : Vous êtes des dieux ?
  • リビングバイブル - 「あなたがたの律法には、『わたしは言った。「あなたがたは神々だ」』(詩篇82・6)と書いてあるではありませんか。
  • Nestle Aland 28 - ἀπεκρίθη αὐτοῖς [ὁ] Ἰησοῦς· οὐκ ἔστιν γεγραμμένον ἐν τῷ νόμῳ ὑμῶν ὅτι ἐγὼ εἶπα· θεοί ἐστε;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἀπεκρίθη αὐτοῖς ὁ Ἰησοῦς, οὐκ ἔστιν γεγραμμένον ἐν τῷ νόμῳ ὑμῶν, ὅτι ἐγὼ εἶπα, θεοί ἐστε?
  • Nova Versão Internacional - Jesus lhes respondeu: “Não está escrito na Lei de vocês: ‘Eu disse: Vocês são deuses’ ?
  • Hoffnung für alle - Jesus entgegnete: »Heißt es nicht in eurem Gesetz: ›Ich habe zu euch gesagt: Ihr seid Götter‹ ?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระเยซูตรัสตอบพวกเขาว่า “มีเขียนไว้ในหนังสือบทบัญญัติของท่านไม่ใช่หรือว่า ‘เราได้กล่าวว่าพวกเจ้าเป็นเทพเจ้า’ ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​เยซู​ตอบ​พวก​เขา​ว่า “ไม่​มี​บันทึก​ใน​กฎ​บัญญัติ​ของ​ท่าน​หรือ​ว่า ‘เรา​ได้​กล่าว​ว่า​พวก​เจ้า​คือ​บรรดา​เทพเจ้า’
交叉引用
  • 1 Cô-rinh-tô 14:21 - Thánh Kinh chép: “Chúa Hằng Hữu phán: Ta sẽ dùng người nước ngoài và qua môi miệng của họ nói tiếng lạ với dân này. Nhưng họ không lắng nghe Ta.”
  • Giăng 12:34 - Đám đông thắc mắc: “Chúng tôi hiểu từ Thánh Kinh cho biết Đấng Mết-si-a sống vĩnh viễn. Sao Thầy nói Con Người sẽ chết. Con Người này là ai?”
  • Rô-ma 3:10 - Như Thánh Kinh chép: “Chẳng một người nào công chính— dù chỉ một người thôi.
  • Rô-ma 3:11 - Chẳng có ai hiểu biết Đức Chúa Trời; không ai tìm kiếm Ngài
  • Rô-ma 3:12 - Mọi người đều trở mặt; đi vào đường lầm lạc. Chẳng một ai làm lành, dù một người cũng không.”
  • Rô-ma 3:13 - “Họng họ hôi hám thô tục, như cửa mộ bốc mùi hôi thối. Lưỡi họ chuyên lừa dối. Môi chứa nọc rắn hổ.”
  • Rô-ma 3:14 - “Miệng phun lời nguyền rủa cay độc.”
  • Rô-ma 3:15 - “Họ nhanh chân đi giết người.
  • Rô-ma 3:16 - Đến đâu cũng để lại vết điêu tàn, khốn khổ.
  • Rô-ma 3:17 - Họ chẳng biết con đường hạnh phúc, an lành.”
  • Rô-ma 3:18 - “Cũng chẳng nể nang, kính sợ Đức Chúa Trời.”
  • Rô-ma 3:19 - Chúng ta biết mọi điều luật pháp đòi hỏi đều áp dụng cho những người sống dưới luật pháp, nên chẳng ai có thể chạy tội và cả nhân loại sẽ bị Đức Chúa Trời xét xử.
  • Giăng 15:25 - Đúng như lời Thánh Kinh: ‘Họ ghét Ta vô cớ!’
  • Xuất Ai Cập 22:28 - Đừng nói xúc phạm đến Đức Chúa Trời, cũng đừng rủa sả các nhà lãnh đạo dân chúng.
  • Giăng 8:17 - Theo luật các ông, lời chứng giống nhau của hai người được nhận là xác thực.
  • Xuất Ai Cập 4:16 - A-rôn sẽ thay con nói chuyện với dân, sẽ là phát ngôn viên của con; còn con sẽ như là chúa của A-rôn vậy.
  • Xuất Ai Cập 7:1 - Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se: “Ta cho con làm chúa của Pha-ra-ôn, còn A-rôn làm phát ngôn viên cho con.
  • Thi Thiên 138:1 - Con hết lòng cảm tạ Chúa Hằng Hữu; ca tụng Ngài trước các thần linh.
  • Thi Thiên 82:1 - Đức Chúa Trời chủ trì trong hội đồng của Ngài; Ngài tuyên phán trên thiên đàng:
  • Thi Thiên 82:6 - Ta xác nhận: ‘Các ngươi là thần; Tất cả đều là con trai của Đấng Chí Cao.’
  • Thi Thiên 82:7 - Nhưng các ngươi sẽ chết như người phàm, và ngã xuống như những người cầm quyền khác.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Giê-xu giải thích: “Như đã viết trong Thánh Kinh, Đức Chúa Trời phán với các lãnh đạo: ‘Ta phán, các ngươi là thần!’
  • 新标点和合本 - 耶稣说:“你们的律法上岂不是写着‘我曾说你们是神’吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶稣回答他们:“你们的律法书上不是写着‘我曾说你们是诸神’吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶稣回答他们:“你们的律法书上不是写着‘我曾说你们是诸神’吗?
  • 当代译本 - 耶稣说:“你们的律法书上不是写着‘我曾说你们都是神’ 吗?
  • 圣经新译本 - 耶稣说:“你们的律法上不是写着‘我说你们是神’吗?
  • 中文标准译本 - 耶稣对他们说:“你们的 律法上不是写道‘我说你们是神’ 吗?
  • 现代标点和合本 - 耶稣说:“你们的律法上岂不是写着‘我曾说你们是神’吗?
  • 和合本(拼音版) - 耶稣说:“你们的律法上岂不是写着‘我曾说你们是神’ 吗?
  • New International Version - Jesus answered them, “Is it not written in your Law, ‘I have said you are “gods” ’ ?
  • New International Reader's Version - Jesus answered them, “Didn’t God say in your Law, ‘I have said you are “gods” ’? ( Psalm 82:6 )
  • English Standard Version - Jesus answered them, “Is it not written in your Law, ‘I said, you are gods’?
  • New Living Translation - Jesus replied, “It is written in your own Scriptures that God said to certain leaders of the people, ‘I say, you are gods!’
  • The Message - Jesus said, “I’m only quoting your inspired Scriptures, where God said, ‘I tell you—you are gods.’ If God called your ancestors ‘gods’—and Scripture doesn’t lie—why do you yell, ‘Blasphemer! Blasphemer!’ at the unique One the Father consecrated and sent into the world, just because I said, ‘I am the Son of God’? If I don’t do the things my Father does, well and good; don’t believe me. But if I am doing them, put aside for a moment what you hear me say about myself and just take the evidence of the actions that are right before your eyes. Then perhaps things will come together for you, and you’ll see that not only are we doing the same thing, we are the same—Father and Son. He is in me; I am in him.”
  • Christian Standard Bible - Jesus answered them, “Isn’t it written in your law, I said, you are gods?
  • New American Standard Bible - Jesus answered them, “Has it not been written in your Law: ‘I said, you are gods’?
  • New King James Version - Jesus answered them, “Is it not written in your law, ‘I said, “You are gods” ’?
  • Amplified Bible - Jesus answered them, “Is it not written in your Law, ‘I said, you are gods [human judges representing God, not divine beings]’?
  • American Standard Version - Jesus answered them, Is it not written in your law, I said, Ye are gods?
  • King James Version - Jesus answered them, Is it not written in your law, I said, Ye are gods?
  • New English Translation - Jesus answered, “Is it not written in your law, ‘I said, you are gods’?
  • World English Bible - Jesus answered them, “Isn’t it written in your law, ‘I said, you are gods?’
  • 新標點和合本 - 耶穌說:「你們的律法上豈不是寫着『我曾說你們是神』嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶穌回答他們:「你們的律法書上不是寫着『我曾說你們是諸神』嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶穌回答他們:「你們的律法書上不是寫着『我曾說你們是諸神』嗎?
  • 當代譯本 - 耶穌說:「你們的律法書上不是寫著『我曾說你們都是神』 嗎?
  • 聖經新譯本 - 耶穌說:“你們的律法上不是寫著‘我說你們是神’嗎?
  • 呂振中譯本 - 耶穌回答他們說:『你們律法書上不是寫着說:「我說了、你們是神 」麼?
  • 中文標準譯本 - 耶穌對他們說:「你們的 律法上不是寫道『我說你們是神』 嗎?
  • 現代標點和合本 - 耶穌說:「你們的律法上豈不是寫著『我曾說你們是神』嗎?
  • 文理和合譯本 - 耶穌曰、爾律不載云、我言爾曹為神乎、
  • 文理委辦譯本 - 耶穌曰、爾律法不云、我稱爾曹為上帝乎、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 耶穌曰、爾律法豈不載云、我曾言爾曹為神乎、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 耶穌答曰:『爾之律法不云乎: 「吾稱爾曹為神。」
  • Nueva Versión Internacional - —¿Y acaso —respondió Jesús— no está escrito en su ley: “Yo he dicho que ustedes son dioses”?
  • 현대인의 성경 - 예수님이 그들에게 말씀하셨다. “너희 율법에 ‘나는 너희가 신들이라고 말하였다’ 라고 기록되어 있지 않느냐?
  • Новый Русский Перевод - Иисус ответил: – Разве в вашем Законе не написано: «Я сказал: вы – боги»?
  • Восточный перевод - Иса ответил: – Разве в Писании вашем не написано: «Я сказал: вы – боги»?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Иса ответил: – Разве в Писании вашем не написано: «Я сказал: вы – боги»?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Исо ответил: – Разве в Писании вашем не написано: «Я сказал: вы – боги»?
  • La Bible du Semeur 2015 - Jésus répondit : N’est-il pas écrit dans votre propre Loi : Moi, je vous avais dit : Vous êtes des dieux ?
  • リビングバイブル - 「あなたがたの律法には、『わたしは言った。「あなたがたは神々だ」』(詩篇82・6)と書いてあるではありませんか。
  • Nestle Aland 28 - ἀπεκρίθη αὐτοῖς [ὁ] Ἰησοῦς· οὐκ ἔστιν γεγραμμένον ἐν τῷ νόμῳ ὑμῶν ὅτι ἐγὼ εἶπα· θεοί ἐστε;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἀπεκρίθη αὐτοῖς ὁ Ἰησοῦς, οὐκ ἔστιν γεγραμμένον ἐν τῷ νόμῳ ὑμῶν, ὅτι ἐγὼ εἶπα, θεοί ἐστε?
  • Nova Versão Internacional - Jesus lhes respondeu: “Não está escrito na Lei de vocês: ‘Eu disse: Vocês são deuses’ ?
  • Hoffnung für alle - Jesus entgegnete: »Heißt es nicht in eurem Gesetz: ›Ich habe zu euch gesagt: Ihr seid Götter‹ ?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระเยซูตรัสตอบพวกเขาว่า “มีเขียนไว้ในหนังสือบทบัญญัติของท่านไม่ใช่หรือว่า ‘เราได้กล่าวว่าพวกเจ้าเป็นเทพเจ้า’ ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​เยซู​ตอบ​พวก​เขา​ว่า “ไม่​มี​บันทึก​ใน​กฎ​บัญญัติ​ของ​ท่าน​หรือ​ว่า ‘เรา​ได้​กล่าว​ว่า​พวก​เจ้า​คือ​บรรดา​เทพเจ้า’
  • 1 Cô-rinh-tô 14:21 - Thánh Kinh chép: “Chúa Hằng Hữu phán: Ta sẽ dùng người nước ngoài và qua môi miệng của họ nói tiếng lạ với dân này. Nhưng họ không lắng nghe Ta.”
  • Giăng 12:34 - Đám đông thắc mắc: “Chúng tôi hiểu từ Thánh Kinh cho biết Đấng Mết-si-a sống vĩnh viễn. Sao Thầy nói Con Người sẽ chết. Con Người này là ai?”
  • Rô-ma 3:10 - Như Thánh Kinh chép: “Chẳng một người nào công chính— dù chỉ một người thôi.
  • Rô-ma 3:11 - Chẳng có ai hiểu biết Đức Chúa Trời; không ai tìm kiếm Ngài
  • Rô-ma 3:12 - Mọi người đều trở mặt; đi vào đường lầm lạc. Chẳng một ai làm lành, dù một người cũng không.”
  • Rô-ma 3:13 - “Họng họ hôi hám thô tục, như cửa mộ bốc mùi hôi thối. Lưỡi họ chuyên lừa dối. Môi chứa nọc rắn hổ.”
  • Rô-ma 3:14 - “Miệng phun lời nguyền rủa cay độc.”
  • Rô-ma 3:15 - “Họ nhanh chân đi giết người.
  • Rô-ma 3:16 - Đến đâu cũng để lại vết điêu tàn, khốn khổ.
  • Rô-ma 3:17 - Họ chẳng biết con đường hạnh phúc, an lành.”
  • Rô-ma 3:18 - “Cũng chẳng nể nang, kính sợ Đức Chúa Trời.”
  • Rô-ma 3:19 - Chúng ta biết mọi điều luật pháp đòi hỏi đều áp dụng cho những người sống dưới luật pháp, nên chẳng ai có thể chạy tội và cả nhân loại sẽ bị Đức Chúa Trời xét xử.
  • Giăng 15:25 - Đúng như lời Thánh Kinh: ‘Họ ghét Ta vô cớ!’
  • Xuất Ai Cập 22:28 - Đừng nói xúc phạm đến Đức Chúa Trời, cũng đừng rủa sả các nhà lãnh đạo dân chúng.
  • Giăng 8:17 - Theo luật các ông, lời chứng giống nhau của hai người được nhận là xác thực.
  • Xuất Ai Cập 4:16 - A-rôn sẽ thay con nói chuyện với dân, sẽ là phát ngôn viên của con; còn con sẽ như là chúa của A-rôn vậy.
  • Xuất Ai Cập 7:1 - Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se: “Ta cho con làm chúa của Pha-ra-ôn, còn A-rôn làm phát ngôn viên cho con.
  • Thi Thiên 138:1 - Con hết lòng cảm tạ Chúa Hằng Hữu; ca tụng Ngài trước các thần linh.
  • Thi Thiên 82:1 - Đức Chúa Trời chủ trì trong hội đồng của Ngài; Ngài tuyên phán trên thiên đàng:
  • Thi Thiên 82:6 - Ta xác nhận: ‘Các ngươi là thần; Tất cả đều là con trai của Đấng Chí Cao.’
  • Thi Thiên 82:7 - Nhưng các ngươi sẽ chết như người phàm, và ngã xuống như những người cầm quyền khác.”
圣经
资源
计划
奉献