Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
10:26 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng các ông vẫn không tin, vì các ông không phải chiên của Ta.
  • 新标点和合本 - 只是你们不信,因为你们不是我的羊。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 但是你们不信,因为你们不是我的羊。
  • 和合本2010(神版-简体) - 但是你们不信,因为你们不是我的羊。
  • 当代译本 - 只是你们不肯相信,因为你们不是我的羊。
  • 圣经新译本 - 只是你们不信,因为你们不是我的羊。
  • 中文标准译本 - 可是你们不信,因为 你们不是我的羊。
  • 现代标点和合本 - 只是你们不信,因为你们不是我的羊。
  • 和合本(拼音版) - 只是你们不信,因为你们不是我的羊。
  • New International Version - but you do not believe because you are not my sheep.
  • New International Reader's Version - But you do not believe, because you are not my sheep.
  • English Standard Version - but you do not believe because you are not among my sheep.
  • New Living Translation - But you don’t believe me because you are not my sheep.
  • Christian Standard Bible - But you don’t believe because you are not of my sheep.
  • New American Standard Bible - But you do not believe, because you are not of My sheep.
  • New King James Version - But you do not believe, because you are not of My sheep, as I said to you.
  • Amplified Bible - But you do not believe Me [so you do not trust and follow Me] because you are not My sheep.
  • American Standard Version - But ye believe not, because ye are not of my sheep.
  • King James Version - But ye believe not, because ye are not of my sheep, as I said unto you.
  • New English Translation - But you refuse to believe because you are not my sheep.
  • World English Bible - But you don’t believe, because you are not of my sheep, as I told you.
  • 新標點和合本 - 只是你們不信,因為你們不是我的羊。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 但是你們不信,因為你們不是我的羊。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 但是你們不信,因為你們不是我的羊。
  • 當代譯本 - 只是你們不肯相信,因為你們不是我的羊。
  • 聖經新譯本 - 只是你們不信,因為你們不是我的羊。
  • 呂振中譯本 - 但是你們不信,因為你們不是屬於我這羣的羊。
  • 中文標準譯本 - 可是你們不信,因為 你們不是我的羊。
  • 現代標點和合本 - 只是你們不信,因為你們不是我的羊。
  • 文理和合譯本 - 但爾弗信、以爾非我羊也、
  • 文理委辦譯本 - 爾非我羊、是以不信、頃我有言、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 乃爾不信、因爾非我之羊、如我曾告爾者、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 而爾猶狐疑不信者、以爾非吾羊故耳。
  • Nueva Versión Internacional - pero ustedes no creen porque no son de mi rebaño.
  • 현대인의 성경 - 그러나 너희는 내 양이 아니므로 나를 믿지 않는다.
  • Новый Русский Перевод - Вы же не верите Мне потому, что вы не из Моих овец.
  • Восточный перевод - Вы же не верите Мне потому, что вы не из Моих овец.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вы же не верите Мне потому, что вы не из Моих овец.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вы же не верите Мне потому, что вы не из Моих овец.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais vous ne croyez pas. Pourquoi ? Parce que vous ne faites pas partie de mes brebis.
  • リビングバイブル - それでも、あなたがたはわたしを信じないのです。あなたがたはわたしの羊の群れに属さないのですから、しかたがありません。
  • Nestle Aland 28 - ἀλλ’ ὑμεῖς οὐ πιστεύετε, ὅτι οὐκ ἐστὲ ἐκ τῶν προβάτων τῶν ἐμῶν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἀλλὰ ὑμεῖς οὐ πιστεύετε, ὅτι οὐκ ἐστὲ ἐκ τῶν προβάτων τῶν ἐμῶν.
  • Nova Versão Internacional - mas vocês não creem, porque não são minhas ovelhas.
  • Hoffnung für alle - Aber ihr glaubt nicht, denn ihr gehört nicht zu meiner Herde.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่พวกท่านไม่เชื่อเพราะพวกท่านไม่ใช่แกะของเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​ไม่​เชื่อ​เพราะ​ท่าน​ไม่​ได้​เป็น​แกะ​ของ​เรา
交叉引用
  • Giăng 6:44 - Chẳng một người nào đến với Ta nếu không được Cha Ta thu hút. Người đến với Ta sẽ được Ta cho sống lại trong ngày cuối cùng.
  • Giăng 6:45 - Như có viết trong Thánh Kinh: ‘Họ sẽ được Đức Chúa Trời dạy dỗ.’ Hễ ai nghe lời Cha và chịu Ngài dạy dỗ đều đến với Ta.
  • Giăng 6:65 - Chúa dạy tiếp: “Vì thế Ta đã bảo các con, nếu Cha Ta không cho, chẳng ai đến cùng Ta được.”
  • Giăng 6:37 - Vậy nên, người nào Cha dành cho Ta sẽ đến với Ta và Ta chẳng bao giờ xua đuổi họ.
  • Giăng 10:27 - Đàn chiên Ta nghe tiếng Ta; Ta biết chúng và chúng theo Ta.
  • Giăng 12:37 - Dù Chúa Giê-xu đã làm bao nhiêu phép lạ trước mắt, người Do Thái vẫn không tin Ngài.
  • Giăng 12:38 - Thật đúng như lời Tiên tri Y-sai đã nói: “Lạy Chúa Hằng Hữu, ai tin lời giảng của chúng con? Ai thấy được cánh tay uy quyền của Chúa Hằng Hữu?”
  • Giăng 12:39 - Nhưng dân chúng không thể tin, vì như Y-sai đã nói:
  • Giăng 12:40 - “Chúa khiến mắt họ đui mù và lòng họ cứng cỏi chai đá— để mắt họ không thể thấy, lòng họ không thể hiểu, và họ không thể quay về với Ta để Ta chữa lành cho họ.”
  • Giăng 10:4 - Khi chiên ra hết, người chăn đi trước, đàn chiên theo sau vì quen tiếng người chăn.
  • 2 Cô-rinh-tô 4:3 - Nếu Phúc Âm chúng tôi truyền giảng có vẻ khó hiểu, chỉ khó hiểu cho người hư vong.
  • 2 Cô-rinh-tô 4:4 - Vì Sa-tan, thần của đời này đã làm mờ tối tâm trí người vô tín, khiến họ không nhìn thấy ánh sáng Phúc Âm, không hiểu lời truyền giảng về vinh quang Chúa Cứu Thế, là hiện thân của Đức Chúa Trời.
  • Rô-ma 11:7 - Vậy, hầu hết người Ít-ra-ên không đạt được điều họ tìm kiếm, chỉ một thiểu số do Đức Chúa Trời lựa chọn đạt đến mà thôi, số còn lại, lòng cứng cỏi, chai đá.
  • Rô-ma 11:8 - Như Thánh Kinh đã chép: “Đức Chúa Trời làm cho tâm linh họ tối tăm, mắt không thấy, tai không nghe cho đến ngày nay.”
  • Giăng 8:47 - Con cái Đức Chúa Trời luôn luôn nghe lời Đức Chúa Trời. Các người không chịu nghe theo lời Đức Chúa Trời chỉ vì các người không phải là con cái Ngài.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng các ông vẫn không tin, vì các ông không phải chiên của Ta.
  • 新标点和合本 - 只是你们不信,因为你们不是我的羊。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 但是你们不信,因为你们不是我的羊。
  • 和合本2010(神版-简体) - 但是你们不信,因为你们不是我的羊。
  • 当代译本 - 只是你们不肯相信,因为你们不是我的羊。
  • 圣经新译本 - 只是你们不信,因为你们不是我的羊。
  • 中文标准译本 - 可是你们不信,因为 你们不是我的羊。
  • 现代标点和合本 - 只是你们不信,因为你们不是我的羊。
  • 和合本(拼音版) - 只是你们不信,因为你们不是我的羊。
  • New International Version - but you do not believe because you are not my sheep.
  • New International Reader's Version - But you do not believe, because you are not my sheep.
  • English Standard Version - but you do not believe because you are not among my sheep.
  • New Living Translation - But you don’t believe me because you are not my sheep.
  • Christian Standard Bible - But you don’t believe because you are not of my sheep.
  • New American Standard Bible - But you do not believe, because you are not of My sheep.
  • New King James Version - But you do not believe, because you are not of My sheep, as I said to you.
  • Amplified Bible - But you do not believe Me [so you do not trust and follow Me] because you are not My sheep.
  • American Standard Version - But ye believe not, because ye are not of my sheep.
  • King James Version - But ye believe not, because ye are not of my sheep, as I said unto you.
  • New English Translation - But you refuse to believe because you are not my sheep.
  • World English Bible - But you don’t believe, because you are not of my sheep, as I told you.
  • 新標點和合本 - 只是你們不信,因為你們不是我的羊。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 但是你們不信,因為你們不是我的羊。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 但是你們不信,因為你們不是我的羊。
  • 當代譯本 - 只是你們不肯相信,因為你們不是我的羊。
  • 聖經新譯本 - 只是你們不信,因為你們不是我的羊。
  • 呂振中譯本 - 但是你們不信,因為你們不是屬於我這羣的羊。
  • 中文標準譯本 - 可是你們不信,因為 你們不是我的羊。
  • 現代標點和合本 - 只是你們不信,因為你們不是我的羊。
  • 文理和合譯本 - 但爾弗信、以爾非我羊也、
  • 文理委辦譯本 - 爾非我羊、是以不信、頃我有言、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 乃爾不信、因爾非我之羊、如我曾告爾者、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 而爾猶狐疑不信者、以爾非吾羊故耳。
  • Nueva Versión Internacional - pero ustedes no creen porque no son de mi rebaño.
  • 현대인의 성경 - 그러나 너희는 내 양이 아니므로 나를 믿지 않는다.
  • Новый Русский Перевод - Вы же не верите Мне потому, что вы не из Моих овец.
  • Восточный перевод - Вы же не верите Мне потому, что вы не из Моих овец.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вы же не верите Мне потому, что вы не из Моих овец.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вы же не верите Мне потому, что вы не из Моих овец.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais vous ne croyez pas. Pourquoi ? Parce que vous ne faites pas partie de mes brebis.
  • リビングバイブル - それでも、あなたがたはわたしを信じないのです。あなたがたはわたしの羊の群れに属さないのですから、しかたがありません。
  • Nestle Aland 28 - ἀλλ’ ὑμεῖς οὐ πιστεύετε, ὅτι οὐκ ἐστὲ ἐκ τῶν προβάτων τῶν ἐμῶν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἀλλὰ ὑμεῖς οὐ πιστεύετε, ὅτι οὐκ ἐστὲ ἐκ τῶν προβάτων τῶν ἐμῶν.
  • Nova Versão Internacional - mas vocês não creem, porque não são minhas ovelhas.
  • Hoffnung für alle - Aber ihr glaubt nicht, denn ihr gehört nicht zu meiner Herde.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่พวกท่านไม่เชื่อเพราะพวกท่านไม่ใช่แกะของเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​ไม่​เชื่อ​เพราะ​ท่าน​ไม่​ได้​เป็น​แกะ​ของ​เรา
  • Giăng 6:44 - Chẳng một người nào đến với Ta nếu không được Cha Ta thu hút. Người đến với Ta sẽ được Ta cho sống lại trong ngày cuối cùng.
  • Giăng 6:45 - Như có viết trong Thánh Kinh: ‘Họ sẽ được Đức Chúa Trời dạy dỗ.’ Hễ ai nghe lời Cha và chịu Ngài dạy dỗ đều đến với Ta.
  • Giăng 6:65 - Chúa dạy tiếp: “Vì thế Ta đã bảo các con, nếu Cha Ta không cho, chẳng ai đến cùng Ta được.”
  • Giăng 6:37 - Vậy nên, người nào Cha dành cho Ta sẽ đến với Ta và Ta chẳng bao giờ xua đuổi họ.
  • Giăng 10:27 - Đàn chiên Ta nghe tiếng Ta; Ta biết chúng và chúng theo Ta.
  • Giăng 12:37 - Dù Chúa Giê-xu đã làm bao nhiêu phép lạ trước mắt, người Do Thái vẫn không tin Ngài.
  • Giăng 12:38 - Thật đúng như lời Tiên tri Y-sai đã nói: “Lạy Chúa Hằng Hữu, ai tin lời giảng của chúng con? Ai thấy được cánh tay uy quyền của Chúa Hằng Hữu?”
  • Giăng 12:39 - Nhưng dân chúng không thể tin, vì như Y-sai đã nói:
  • Giăng 12:40 - “Chúa khiến mắt họ đui mù và lòng họ cứng cỏi chai đá— để mắt họ không thể thấy, lòng họ không thể hiểu, và họ không thể quay về với Ta để Ta chữa lành cho họ.”
  • Giăng 10:4 - Khi chiên ra hết, người chăn đi trước, đàn chiên theo sau vì quen tiếng người chăn.
  • 2 Cô-rinh-tô 4:3 - Nếu Phúc Âm chúng tôi truyền giảng có vẻ khó hiểu, chỉ khó hiểu cho người hư vong.
  • 2 Cô-rinh-tô 4:4 - Vì Sa-tan, thần của đời này đã làm mờ tối tâm trí người vô tín, khiến họ không nhìn thấy ánh sáng Phúc Âm, không hiểu lời truyền giảng về vinh quang Chúa Cứu Thế, là hiện thân của Đức Chúa Trời.
  • Rô-ma 11:7 - Vậy, hầu hết người Ít-ra-ên không đạt được điều họ tìm kiếm, chỉ một thiểu số do Đức Chúa Trời lựa chọn đạt đến mà thôi, số còn lại, lòng cứng cỏi, chai đá.
  • Rô-ma 11:8 - Như Thánh Kinh đã chép: “Đức Chúa Trời làm cho tâm linh họ tối tăm, mắt không thấy, tai không nghe cho đến ngày nay.”
  • Giăng 8:47 - Con cái Đức Chúa Trời luôn luôn nghe lời Đức Chúa Trời. Các người không chịu nghe theo lời Đức Chúa Trời chỉ vì các người không phải là con cái Ngài.”
圣经
资源
计划
奉献