Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
46:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Hãy chuẩn bị thuẫn, và xung phong ra trận!
  • 新标点和合本 - 你们要预备大小盾牌, 往前上阵。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们要预备大小盾牌, 往前上阵,
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们要预备大小盾牌, 往前上阵,
  • 当代译本 - “要预备大小盾牌, 冲向战场。
  • 圣经新译本 - “要准备好大小的盾牌, 踏上战场。
  • 现代标点和合本 - “你们要预备大小盾牌, 往前上阵!
  • 和合本(拼音版) - 你们要预备大小盾牌, 往前上阵。
  • New International Version - “Prepare your shields, both large and small, and march out for battle!
  • New International Reader's Version - “Egyptians, prepare your shields! Prepare large and small shields alike! March out for battle!
  • English Standard Version - “Prepare buckler and shield, and advance for battle!
  • New Living Translation - “Prepare your shields, and advance into battle!
  • Christian Standard Bible - Deploy small shields and large; approach for battle!
  • New American Standard Bible - “Set up the buckler and shield, And advance to the battle!
  • New King James Version - “Order the buckler and shield, And draw near to battle!
  • Amplified Bible - “Line up the buckler (small shield) and [large] shield, And advance for battle!
  • American Standard Version - Prepare ye the buckler and shield, and draw near to battle.
  • King James Version - Order ye the buckler and shield, and draw near to battle.
  • New English Translation - “Fall into ranks with your shields ready! Prepare to march into battle!
  • World English Bible - “Prepare the buckler and shield, and draw near to battle!
  • 新標點和合本 - 你們要預備大小盾牌, 往前上陣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們要預備大小盾牌, 往前上陣,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們要預備大小盾牌, 往前上陣,
  • 當代譯本 - 「要預備大小盾牌, 衝向戰場。
  • 聖經新譯本 - “要準備好大小的盾牌, 踏上戰場。
  • 呂振中譯本 - 『你們要把小盾大牌擺好, 前進去上陣!
  • 現代標點和合本 - 「你們要預備大小盾牌, 往前上陣!
  • 文理和合譯本 - 曰、其備干盾、進而戰鬥、
  • 文理委辦譯本 - 干戈森列、臨陣戰鬥、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 備干與盾、前趨上陣、
  • Nueva Versión Internacional - «¡Preparen el escudo y el broquel, y avancen al combate!
  • 현대인의 성경 - “너희는 크고 작은 방패를 들고 전쟁터로 진군하라.
  • Новый Русский Перевод - – Готовьте щиты и большие, и малые, и выступайте в бой!
  • Восточный перевод - – Готовьте щиты, и большие, и малые, и выступайте в бой!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Готовьте щиты, и большие, и малые, и выступайте в бой!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Готовьте щиты, и большие, и малые, и выступайте в бой!
  • La Bible du Semeur 2015 - Alignez le petit ╵et le grand bouclier et marchez au combat !
  • リビングバイブル - 「エジプト人はよろいに身を固め、戦いに出て行け。
  • Nova Versão Internacional - “Preparem seus escudos, os grandes e os pequenos, e marchem para a batalha!
  • Hoffnung für alle - Da sprach der Herr: »Die ägyptischen Heerführer rufen: ›Haltet die Rund- und Langschilde bereit! Spannt die Pferde vor die Streitwagen! Die Reiter sollen aufsitzen! Alle in Schlachtordnung! Setzt die Helme auf, schärft die Speere und schnallt die Brustpanzer um! Los, zieht in den Kampf!‹
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “จงเตรียมโล่ทั้งเล็กและใหญ่ของเจ้า แล้วรุดหน้าออกไปประจัญบาน!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “จง​เตรียม​โล่​และ​ดั้ง​ให้​พร้อม เดิน​หน้า​ประชิด​สงคราม
交叉引用
  • Y-sai 8:9 - Hãy tụ họp lại, hỡi các dân, hãy kinh sợ. Hãy lắng nghe, hỡi những vùng đất xa xôi. Hãy chuẩn bị chiến đấu, nhưng các ngươi sẽ bị đập tan! Phải, hãy chuẩn bị chiến đấu, nhưng các ngươi sẽ bị đập tan!
  • Y-sai 8:10 - Hãy triệu tập tham mưu, nhưng chúng sẽ không ra gì. Hãy thảo luận chiến lược, nhưng sẽ không thành công. Vì Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta!”
  • Na-hum 2:1 - Hỡi Ni-ni-ve, người tàn phá đang tiến quân đánh thẳng vào ngươi. Hãy bảo vệ các đồn lũy! Canh phòng các trục giao thông! Hãy chuẩn bị chiến đấu! Tăng cường quân lực!
  • Giê-rê-mi 51:11 - Hãy chuốt mũi tên cho nhọn! Hãy đưa khiên lên cho cao! Vì Chúa Hằng Hữu đã giục lòng các vua Mê-đi thi hành kế hoạch tấn công và tiêu diệt Ba-by-lôn. Đây là sự báo trả của Chúa, báo trả cho Đền Thờ của Ngài.
  • Giê-rê-mi 51:12 - Hãy dựng cờ chống lại tường lũy Ba-by-lôn! Hãy tăng cường lính canh, đặt thêm trạm gác. Chuẩn bị phục kích, vì Chúa Hằng Hữu đã hoàn tất chương trình của Ngài chống lại Ba-by-lôn.
  • Na-hum 3:14 - Hãy chứa nước! Để dành phòng khi bị bao vây. Hãy tăng cường các đồn lũy! Hãy đạp đất sét, trộn vôi hồ xây lò gạch cho chắc chắn.
  • Giô-ên 3:9 - Hãy loan báo đến các dân tộc xa xôi: “Hãy chuẩn bị chiến tranh! Hãy kêu gọi các chiến sĩ giỏi nhất. Hãy động viên toàn lính chiến và tấn công.
  • Y-sai 21:5 - Kìa! Chúng đang dọn tiệc lớn. Chúng đang trải thảm cho người ta ngồi lên đó. Mọi người đều ăn và uống. Nhanh lên! Mau lấy khiên chuẩn bị chiến đấu Hỡi chiến sĩ hãy chỗi dậy!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Hãy chuẩn bị thuẫn, và xung phong ra trận!
  • 新标点和合本 - 你们要预备大小盾牌, 往前上阵。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们要预备大小盾牌, 往前上阵,
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们要预备大小盾牌, 往前上阵,
  • 当代译本 - “要预备大小盾牌, 冲向战场。
  • 圣经新译本 - “要准备好大小的盾牌, 踏上战场。
  • 现代标点和合本 - “你们要预备大小盾牌, 往前上阵!
  • 和合本(拼音版) - 你们要预备大小盾牌, 往前上阵。
  • New International Version - “Prepare your shields, both large and small, and march out for battle!
  • New International Reader's Version - “Egyptians, prepare your shields! Prepare large and small shields alike! March out for battle!
  • English Standard Version - “Prepare buckler and shield, and advance for battle!
  • New Living Translation - “Prepare your shields, and advance into battle!
  • Christian Standard Bible - Deploy small shields and large; approach for battle!
  • New American Standard Bible - “Set up the buckler and shield, And advance to the battle!
  • New King James Version - “Order the buckler and shield, And draw near to battle!
  • Amplified Bible - “Line up the buckler (small shield) and [large] shield, And advance for battle!
  • American Standard Version - Prepare ye the buckler and shield, and draw near to battle.
  • King James Version - Order ye the buckler and shield, and draw near to battle.
  • New English Translation - “Fall into ranks with your shields ready! Prepare to march into battle!
  • World English Bible - “Prepare the buckler and shield, and draw near to battle!
  • 新標點和合本 - 你們要預備大小盾牌, 往前上陣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們要預備大小盾牌, 往前上陣,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們要預備大小盾牌, 往前上陣,
  • 當代譯本 - 「要預備大小盾牌, 衝向戰場。
  • 聖經新譯本 - “要準備好大小的盾牌, 踏上戰場。
  • 呂振中譯本 - 『你們要把小盾大牌擺好, 前進去上陣!
  • 現代標點和合本 - 「你們要預備大小盾牌, 往前上陣!
  • 文理和合譯本 - 曰、其備干盾、進而戰鬥、
  • 文理委辦譯本 - 干戈森列、臨陣戰鬥、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 備干與盾、前趨上陣、
  • Nueva Versión Internacional - «¡Preparen el escudo y el broquel, y avancen al combate!
  • 현대인의 성경 - “너희는 크고 작은 방패를 들고 전쟁터로 진군하라.
  • Новый Русский Перевод - – Готовьте щиты и большие, и малые, и выступайте в бой!
  • Восточный перевод - – Готовьте щиты, и большие, и малые, и выступайте в бой!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Готовьте щиты, и большие, и малые, и выступайте в бой!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Готовьте щиты, и большие, и малые, и выступайте в бой!
  • La Bible du Semeur 2015 - Alignez le petit ╵et le grand bouclier et marchez au combat !
  • リビングバイブル - 「エジプト人はよろいに身を固め、戦いに出て行け。
  • Nova Versão Internacional - “Preparem seus escudos, os grandes e os pequenos, e marchem para a batalha!
  • Hoffnung für alle - Da sprach der Herr: »Die ägyptischen Heerführer rufen: ›Haltet die Rund- und Langschilde bereit! Spannt die Pferde vor die Streitwagen! Die Reiter sollen aufsitzen! Alle in Schlachtordnung! Setzt die Helme auf, schärft die Speere und schnallt die Brustpanzer um! Los, zieht in den Kampf!‹
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “จงเตรียมโล่ทั้งเล็กและใหญ่ของเจ้า แล้วรุดหน้าออกไปประจัญบาน!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “จง​เตรียม​โล่​และ​ดั้ง​ให้​พร้อม เดิน​หน้า​ประชิด​สงคราม
  • Y-sai 8:9 - Hãy tụ họp lại, hỡi các dân, hãy kinh sợ. Hãy lắng nghe, hỡi những vùng đất xa xôi. Hãy chuẩn bị chiến đấu, nhưng các ngươi sẽ bị đập tan! Phải, hãy chuẩn bị chiến đấu, nhưng các ngươi sẽ bị đập tan!
  • Y-sai 8:10 - Hãy triệu tập tham mưu, nhưng chúng sẽ không ra gì. Hãy thảo luận chiến lược, nhưng sẽ không thành công. Vì Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta!”
  • Na-hum 2:1 - Hỡi Ni-ni-ve, người tàn phá đang tiến quân đánh thẳng vào ngươi. Hãy bảo vệ các đồn lũy! Canh phòng các trục giao thông! Hãy chuẩn bị chiến đấu! Tăng cường quân lực!
  • Giê-rê-mi 51:11 - Hãy chuốt mũi tên cho nhọn! Hãy đưa khiên lên cho cao! Vì Chúa Hằng Hữu đã giục lòng các vua Mê-đi thi hành kế hoạch tấn công và tiêu diệt Ba-by-lôn. Đây là sự báo trả của Chúa, báo trả cho Đền Thờ của Ngài.
  • Giê-rê-mi 51:12 - Hãy dựng cờ chống lại tường lũy Ba-by-lôn! Hãy tăng cường lính canh, đặt thêm trạm gác. Chuẩn bị phục kích, vì Chúa Hằng Hữu đã hoàn tất chương trình của Ngài chống lại Ba-by-lôn.
  • Na-hum 3:14 - Hãy chứa nước! Để dành phòng khi bị bao vây. Hãy tăng cường các đồn lũy! Hãy đạp đất sét, trộn vôi hồ xây lò gạch cho chắc chắn.
  • Giô-ên 3:9 - Hãy loan báo đến các dân tộc xa xôi: “Hãy chuẩn bị chiến tranh! Hãy kêu gọi các chiến sĩ giỏi nhất. Hãy động viên toàn lính chiến và tấn công.
  • Y-sai 21:5 - Kìa! Chúng đang dọn tiệc lớn. Chúng đang trải thảm cho người ta ngồi lên đó. Mọi người đều ăn và uống. Nhanh lên! Mau lấy khiên chuẩn bị chiến đấu Hỡi chiến sĩ hãy chỗi dậy!
圣经
资源
计划
奉献