Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
27:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nay Ta giao tất cả đất nước các ngươi vào tay Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn, đầy tớ Ta. Ta giao mọi thứ luôn cả thú rừng để phục dịch người.
  • 新标点和合本 - 现在我将这些地都交给我仆人巴比伦王尼布甲尼撒的手,我也将田野的走兽给他使用。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 现在我将全地都交在我仆人巴比伦王尼布甲尼撒手中,也把野地的走兽给他使用。
  • 和合本2010(神版-简体) - 现在我将全地都交在我仆人巴比伦王尼布甲尼撒手中,也把野地的走兽给他使用。
  • 当代译本 - 现在,我要把你们的国家交给我的仆人巴比伦王尼布甲尼撒,连田野的走兽也要归他管辖。
  • 圣经新译本 - 现在我已经亲自把这一切国家都交在我仆人巴比伦王尼布甲尼撒的手中,连田野的走兽,我也交给他,供他奴役。
  • 现代标点和合本 - 现在我将这些地都交给我仆人巴比伦王尼布甲尼撒的手,我也将田野的走兽给他使用。
  • 和合本(拼音版) - 现在我将这些地都交给我仆人巴比伦王尼布甲尼撒的手,我也将田野的走兽给他使用。
  • New International Version - Now I will give all your countries into the hands of my servant Nebuchadnezzar king of Babylon; I will make even the wild animals subject to him.
  • New International Reader's Version - Now I will hand over all your countries to my servant Nebuchadnezzar. He is the king of Babylon. I will put even the wild animals under his control.
  • English Standard Version - Now I have given all these lands into the hand of Nebuchadnezzar, the king of Babylon, my servant, and I have given him also the beasts of the field to serve him.
  • New Living Translation - Now I will give your countries to King Nebuchadnezzar of Babylon, who is my servant. I have put everything, even the wild animals, under his control.
  • Christian Standard Bible - So now I have placed all these lands under the authority of my servant Nebuchadnezzar, king of Babylon. I have even given him the wild animals to serve him.
  • New American Standard Bible - And now I have handed all these lands over to Nebuchadnezzar king of Babylon, My servant, and I have also given him the animals of the field to serve him.
  • New King James Version - And now I have given all these lands into the hand of Nebuchadnezzar the king of Babylon, My servant; and the beasts of the field I have also given him to serve him.
  • Amplified Bible - Now I have given all these lands into the hand of Nebuchadnezzar king of Babylon, My servant and instrument, and I have also given the wild animals of the field to serve him.
  • American Standard Version - And now have I given all these lands into the hand of Nebuchadnezzar the king of Babylon, my servant; and the beasts of the field also have I given him to serve him.
  • King James Version - And now have I given all these lands into the hand of Nebuchadnezzar the king of Babylon, my servant; and the beasts of the field have I given him also to serve him.
  • New English Translation - I have at this time placed all these nations of yours under the power of my servant, King Nebuchadnezzar of Babylon. I have even made all the wild animals subject to him.
  • World English Bible - Now I have given all these lands into the hand of Nebuchadnezzar the king of Babylon, my servant. I have also given the animals of the field to him to serve him.
  • 新標點和合本 - 現在我將這些地都交給我僕人巴比倫王尼布甲尼撒的手,我也將田野的走獸給他使用。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 現在我將全地都交在我僕人巴比倫王尼布甲尼撒手中,也把野地的走獸給他使用。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 現在我將全地都交在我僕人巴比倫王尼布甲尼撒手中,也把野地的走獸給他使用。
  • 當代譯本 - 現在,我要把你們的國家交給我的僕人巴比倫王尼布甲尼撒,連田野的走獸也要歸他管轄。
  • 聖經新譯本 - 現在我已經親自把這一切國家都交在我僕人巴比倫王尼布甲尼撒的手中,連田野的走獸,我也交給他,供他奴役。
  • 呂振中譯本 - 現在呢、是我將這些都交給我僕人 巴比倫 王 尼布甲尼撒 的手;田野間的走獸呢、我也給他、供他使用。
  • 現代標點和合本 - 現在我將這些地都交給我僕人巴比倫王尼布甲尼撒的手,我也將田野的走獸給他使用。
  • 文理和合譯本 - 吾今以此諸國、付於我僕巴比倫王尼布甲尼撒手、亦錫以田野之畜、俾供其役、
  • 文理委辦譯本 - 我今以列邦予我僕、巴比倫王尼布甲尼撒、亦使野獸供役、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今我以此諸國、賜我僕 巴比倫 王 尼布甲尼撒 、亦以田野之百獸賜之、為其使役、
  • Nueva Versión Internacional - Ahora mismo entrego todos estos países en manos de mi siervo Nabucodonosor, rey de Babilonia, y hasta las bestias del campo las he puesto bajo su poder.
  • 현대인의 성경 - 이제 내가 이 모든 땅을 나의 종인 바빌로니아의 느부갓네살왕에게 주었고 또 모든 들짐승들을 그의 소유로 주었다.
  • Новый Русский Перевод - Ныне Я отдам все ваши земли Моему слуге Навуходоносору, царю Вавилона; Я покорю ему даже диких зверей.
  • Восточный перевод - Ныне Я отдам все ваши земли Моему рабу Навуходоносору, царю Вавилона; Я покорю ему даже диких зверей.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ныне Я отдам все ваши земли Моему рабу Навуходоносору, царю Вавилона; Я покорю ему даже диких зверей.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ныне Я отдам все ваши земли Моему рабу Навуходоносору, царю Вавилона; Я покорю ему даже диких зверей.
  • La Bible du Semeur 2015 - A présent, je livre tous ces pays à Nabuchodonosor, roi de Babylone, mon serviteur ; je lui ai même livré les animaux sauvages pour qu’ils lui soient assujettis.
  • リビングバイブル - わたしはすでにおまえたちの国々を、わたしの代理人、バビロンのネブカデネザル王に与えた。また、おまえたちの家畜を全部彼のものとした。
  • Nova Versão Internacional - Agora, sou eu mesmo que entrego todas essas nações nas mãos do meu servo Nabucodonosor, rei da Babilônia; sujeitei a ele até mesmo os animais selvagens.
  • Hoffnung für alle - Alle eure Länder gebe ich in die Gewalt von Nebukadnezar, dem König von Babylonien, der mein Diener ist. Selbst die wilden Tiere sind seiner Macht unterworfen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - บัดนี้เราจะมอบแผ่นดินทั้งปวงของพวกเจ้าให้แก่กษัตริย์เนบูคัดเนสซาร์แห่งบาบิโลนผู้รับใช้ของเรา แม้แต่สัตว์ป่าเราก็จะทำให้ยอมสยบต่อเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บัดนี้​เรา​ได้​มอบ​แผ่นดิน​เหล่า​นี้​ไว้​ใน​มือ​ของ​เนบูคัดเนสซาร์​กษัตริย์​แห่ง​บาบิโลน​ผู้​เป็น​ผู้​รับใช้​ของ​เรา และ​เรา​ได้​มอบ​บรรดา​สัตว์​ป่า​ใน​ไร่​นา​ให้​แก่​เขา​ด้วย เพื่อ​รับใช้​เขา
交叉引用
  • Giê-rê-mi 24:1 - Sau khi Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn lưu đày Giê-cô-nia, con Giê-hô-gia-kim, vua Giu-đa, với các quan tướng của Giu-đa, cùng tất cả thợ điêu khắc và thợ thủ công, Chúa Hằng Hữu cho tôi thấy khải tượng này. Tôi thấy có hai giỏ trái vả đặt trước Đền Thờ của Chúa Hằng Hữu trong Giê-ru-sa-lem.
  • Giê-rê-mi 21:7 - Sau cùng, Chúa Hằng Hữu phán, Ta sẽ nộp Vua Sê-đê-kia, thuộc hạ, và mọi người còn sống sót trong thành này là những người đã tránh khỏi dịch lệ, gươm giáo, và đói kém. Ta sẽ giao vào tay Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn, và những kẻ thù khác của chúng. Vua ấy sẽ thẳng tay tàn sát, không chút nhân từ, thương xót, và khoan dung.’
  • Đa-ni-ên 5:18 - Muôn tâu, Đức Chúa Trời Chí Cao đã ban cho Tiên đế Nê-bu-cát-nết-sa vương quốc, uy quyền, vinh quang, và danh dự.
  • Đa-ni-ên 5:19 - Vì biết Ngài trao uy quyền cho người nên các dân tộc, quốc gia, ngôn ngữ đều run sợ và đầu phục người. Người muốn giết ai, tha ai mặc ý. Người muốn cất nhắc hay giáng chức ai tùy thích.
  • Thi Thiên 50:10 - Vì tất cả thú rừng thuộc về Ta, cũng như muông thú trên nghìn đồi cao.
  • Thi Thiên 50:11 - Ta quen biết từng con chim trên các núi, và các loài thú nơi đồng xanh thuộc về Ta.
  • Thi Thiên 50:12 - Nếu Ta đói, cũng không cần cho ngươi biết, vì Ta làm chủ vũ trụ muôn loài.
  • Giê-rê-mi 51:20 - “Ngươi là lưỡi rìu và vũ khí chiến trận của Ta,” Chúa Hằng Hữu phán. “Ta sẽ dùng ngươi để đập tan các nước và tiêu diệt nhiều vương quốc.
  • Giê-rê-mi 51:21 - Ta sẽ dùng ngươi chà nát các quân đội— tiêu diệt ngựa và lính kỵ, chiến xa, và người lái xe.
  • Giê-rê-mi 51:22 - Ta sẽ dùng ngươi hình phạt đàn ông và phụ nữ, người già và trẻ nhỏ, các thanh niên và thiếu nữ.
  • Giê-rê-mi 51:23 - Ta sẽ phân tán người chăn lẫn bầy gia súc, nông dân lẫn trâu bò, tướng lãnh lẫn quan chức.
  • Y-sai 44:28 - Khi Ta nói với Si-ru: ‘Ngươi là người chăn của Ta.’ Người sẽ thực hiện điều Ta nói. Chúa sẽ ra lệnh: ‘Hãy tái thiết Giê-ru-sa-lem’; Chúa sẽ phán: ‘Hãy phục hồi Đền Thờ.’”
  • Đa-ni-ên 2:37 - Vua là vua của các vua! Chúa trên trời đã ban cho vua đế quốc, uy quyền, lực lượng, và danh dự.
  • Đa-ni-ên 2:38 - Chúa đã cho vua quyền cai trị loài người, cả đến các loài điểu, thú, côn trùng. Vậy, vua là cái đầu bằng vàng.
  • Giê-rê-mi 43:10 - Con hãy nói với dân cư Giu-đa: ‘Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, phán: Này, Ta sẽ sai gọi Nê-bu-cát-nết-sa, vua Ba-by-lôn, đầy tớ Ta, đến Ai Cập. Ta sẽ đặt ngôi người trên các tảng đá mà Ta đã giấu. Người sẽ giăng màn trướng trên đó.
  • Ê-xê-chi-ên 29:18 - “Hỡi con người! Đội quân của Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn, tiến đánh Ty-rơ rất gian nan, binh sĩ đều trọc đầu, sưng vai. Vậy mà Nê-bu-cát-nết-sa và quân của vua chẳng chiếm được gì, cũng không có gì để trả lương, đãi ngộ công lao binh sĩ.
  • Ê-xê-chi-ên 29:19 - Vì thế, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Ta sẽ ban nước Ai Cập cho Nê-bu-cát-nết-sa, vua Ba-by-lôn. Vua sẽ lấy hết của cải, bảo vật Ai Cập để trả lương binh sĩ.
  • Ê-xê-chi-ên 29:20 - Phải, Ta sẽ ban Ai Cập cho vua làm phần thưởng vì công việc của vua, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán, vì vua đã phục dịch Ta khi tiêu diệt Ty-rơ.
  • Giê-rê-mi 25:9 - nên Ta sẽ tập hợp các đội quân phương bắc và Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn, là người Ta đã ủy quyền. Ta sẽ cho chúng đến tấn công vào đất này và dân của nó cùng các nước láng giềng. Ta sẽ tuyệt diệt chúng và biến nước chúng thành một nơi hoang vu, chúng trở thành đối tượng cho người ta khinh khi và chê cười.
  • Giê-rê-mi 28:14 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, phán: Ta đã đặt ách bằng sắt trên cổ các dân tộc này, buộc chúng phải phục dịch Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn. Ta cũng cho người quản trị mọi thứ kể cả các thú rừng.’”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nay Ta giao tất cả đất nước các ngươi vào tay Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn, đầy tớ Ta. Ta giao mọi thứ luôn cả thú rừng để phục dịch người.
  • 新标点和合本 - 现在我将这些地都交给我仆人巴比伦王尼布甲尼撒的手,我也将田野的走兽给他使用。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 现在我将全地都交在我仆人巴比伦王尼布甲尼撒手中,也把野地的走兽给他使用。
  • 和合本2010(神版-简体) - 现在我将全地都交在我仆人巴比伦王尼布甲尼撒手中,也把野地的走兽给他使用。
  • 当代译本 - 现在,我要把你们的国家交给我的仆人巴比伦王尼布甲尼撒,连田野的走兽也要归他管辖。
  • 圣经新译本 - 现在我已经亲自把这一切国家都交在我仆人巴比伦王尼布甲尼撒的手中,连田野的走兽,我也交给他,供他奴役。
  • 现代标点和合本 - 现在我将这些地都交给我仆人巴比伦王尼布甲尼撒的手,我也将田野的走兽给他使用。
  • 和合本(拼音版) - 现在我将这些地都交给我仆人巴比伦王尼布甲尼撒的手,我也将田野的走兽给他使用。
  • New International Version - Now I will give all your countries into the hands of my servant Nebuchadnezzar king of Babylon; I will make even the wild animals subject to him.
  • New International Reader's Version - Now I will hand over all your countries to my servant Nebuchadnezzar. He is the king of Babylon. I will put even the wild animals under his control.
  • English Standard Version - Now I have given all these lands into the hand of Nebuchadnezzar, the king of Babylon, my servant, and I have given him also the beasts of the field to serve him.
  • New Living Translation - Now I will give your countries to King Nebuchadnezzar of Babylon, who is my servant. I have put everything, even the wild animals, under his control.
  • Christian Standard Bible - So now I have placed all these lands under the authority of my servant Nebuchadnezzar, king of Babylon. I have even given him the wild animals to serve him.
  • New American Standard Bible - And now I have handed all these lands over to Nebuchadnezzar king of Babylon, My servant, and I have also given him the animals of the field to serve him.
  • New King James Version - And now I have given all these lands into the hand of Nebuchadnezzar the king of Babylon, My servant; and the beasts of the field I have also given him to serve him.
  • Amplified Bible - Now I have given all these lands into the hand of Nebuchadnezzar king of Babylon, My servant and instrument, and I have also given the wild animals of the field to serve him.
  • American Standard Version - And now have I given all these lands into the hand of Nebuchadnezzar the king of Babylon, my servant; and the beasts of the field also have I given him to serve him.
  • King James Version - And now have I given all these lands into the hand of Nebuchadnezzar the king of Babylon, my servant; and the beasts of the field have I given him also to serve him.
  • New English Translation - I have at this time placed all these nations of yours under the power of my servant, King Nebuchadnezzar of Babylon. I have even made all the wild animals subject to him.
  • World English Bible - Now I have given all these lands into the hand of Nebuchadnezzar the king of Babylon, my servant. I have also given the animals of the field to him to serve him.
  • 新標點和合本 - 現在我將這些地都交給我僕人巴比倫王尼布甲尼撒的手,我也將田野的走獸給他使用。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 現在我將全地都交在我僕人巴比倫王尼布甲尼撒手中,也把野地的走獸給他使用。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 現在我將全地都交在我僕人巴比倫王尼布甲尼撒手中,也把野地的走獸給他使用。
  • 當代譯本 - 現在,我要把你們的國家交給我的僕人巴比倫王尼布甲尼撒,連田野的走獸也要歸他管轄。
  • 聖經新譯本 - 現在我已經親自把這一切國家都交在我僕人巴比倫王尼布甲尼撒的手中,連田野的走獸,我也交給他,供他奴役。
  • 呂振中譯本 - 現在呢、是我將這些都交給我僕人 巴比倫 王 尼布甲尼撒 的手;田野間的走獸呢、我也給他、供他使用。
  • 現代標點和合本 - 現在我將這些地都交給我僕人巴比倫王尼布甲尼撒的手,我也將田野的走獸給他使用。
  • 文理和合譯本 - 吾今以此諸國、付於我僕巴比倫王尼布甲尼撒手、亦錫以田野之畜、俾供其役、
  • 文理委辦譯本 - 我今以列邦予我僕、巴比倫王尼布甲尼撒、亦使野獸供役、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今我以此諸國、賜我僕 巴比倫 王 尼布甲尼撒 、亦以田野之百獸賜之、為其使役、
  • Nueva Versión Internacional - Ahora mismo entrego todos estos países en manos de mi siervo Nabucodonosor, rey de Babilonia, y hasta las bestias del campo las he puesto bajo su poder.
  • 현대인의 성경 - 이제 내가 이 모든 땅을 나의 종인 바빌로니아의 느부갓네살왕에게 주었고 또 모든 들짐승들을 그의 소유로 주었다.
  • Новый Русский Перевод - Ныне Я отдам все ваши земли Моему слуге Навуходоносору, царю Вавилона; Я покорю ему даже диких зверей.
  • Восточный перевод - Ныне Я отдам все ваши земли Моему рабу Навуходоносору, царю Вавилона; Я покорю ему даже диких зверей.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ныне Я отдам все ваши земли Моему рабу Навуходоносору, царю Вавилона; Я покорю ему даже диких зверей.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ныне Я отдам все ваши земли Моему рабу Навуходоносору, царю Вавилона; Я покорю ему даже диких зверей.
  • La Bible du Semeur 2015 - A présent, je livre tous ces pays à Nabuchodonosor, roi de Babylone, mon serviteur ; je lui ai même livré les animaux sauvages pour qu’ils lui soient assujettis.
  • リビングバイブル - わたしはすでにおまえたちの国々を、わたしの代理人、バビロンのネブカデネザル王に与えた。また、おまえたちの家畜を全部彼のものとした。
  • Nova Versão Internacional - Agora, sou eu mesmo que entrego todas essas nações nas mãos do meu servo Nabucodonosor, rei da Babilônia; sujeitei a ele até mesmo os animais selvagens.
  • Hoffnung für alle - Alle eure Länder gebe ich in die Gewalt von Nebukadnezar, dem König von Babylonien, der mein Diener ist. Selbst die wilden Tiere sind seiner Macht unterworfen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - บัดนี้เราจะมอบแผ่นดินทั้งปวงของพวกเจ้าให้แก่กษัตริย์เนบูคัดเนสซาร์แห่งบาบิโลนผู้รับใช้ของเรา แม้แต่สัตว์ป่าเราก็จะทำให้ยอมสยบต่อเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บัดนี้​เรา​ได้​มอบ​แผ่นดิน​เหล่า​นี้​ไว้​ใน​มือ​ของ​เนบูคัดเนสซาร์​กษัตริย์​แห่ง​บาบิโลน​ผู้​เป็น​ผู้​รับใช้​ของ​เรา และ​เรา​ได้​มอบ​บรรดา​สัตว์​ป่า​ใน​ไร่​นา​ให้​แก่​เขา​ด้วย เพื่อ​รับใช้​เขา
  • Giê-rê-mi 24:1 - Sau khi Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn lưu đày Giê-cô-nia, con Giê-hô-gia-kim, vua Giu-đa, với các quan tướng của Giu-đa, cùng tất cả thợ điêu khắc và thợ thủ công, Chúa Hằng Hữu cho tôi thấy khải tượng này. Tôi thấy có hai giỏ trái vả đặt trước Đền Thờ của Chúa Hằng Hữu trong Giê-ru-sa-lem.
  • Giê-rê-mi 21:7 - Sau cùng, Chúa Hằng Hữu phán, Ta sẽ nộp Vua Sê-đê-kia, thuộc hạ, và mọi người còn sống sót trong thành này là những người đã tránh khỏi dịch lệ, gươm giáo, và đói kém. Ta sẽ giao vào tay Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn, và những kẻ thù khác của chúng. Vua ấy sẽ thẳng tay tàn sát, không chút nhân từ, thương xót, và khoan dung.’
  • Đa-ni-ên 5:18 - Muôn tâu, Đức Chúa Trời Chí Cao đã ban cho Tiên đế Nê-bu-cát-nết-sa vương quốc, uy quyền, vinh quang, và danh dự.
  • Đa-ni-ên 5:19 - Vì biết Ngài trao uy quyền cho người nên các dân tộc, quốc gia, ngôn ngữ đều run sợ và đầu phục người. Người muốn giết ai, tha ai mặc ý. Người muốn cất nhắc hay giáng chức ai tùy thích.
  • Thi Thiên 50:10 - Vì tất cả thú rừng thuộc về Ta, cũng như muông thú trên nghìn đồi cao.
  • Thi Thiên 50:11 - Ta quen biết từng con chim trên các núi, và các loài thú nơi đồng xanh thuộc về Ta.
  • Thi Thiên 50:12 - Nếu Ta đói, cũng không cần cho ngươi biết, vì Ta làm chủ vũ trụ muôn loài.
  • Giê-rê-mi 51:20 - “Ngươi là lưỡi rìu và vũ khí chiến trận của Ta,” Chúa Hằng Hữu phán. “Ta sẽ dùng ngươi để đập tan các nước và tiêu diệt nhiều vương quốc.
  • Giê-rê-mi 51:21 - Ta sẽ dùng ngươi chà nát các quân đội— tiêu diệt ngựa và lính kỵ, chiến xa, và người lái xe.
  • Giê-rê-mi 51:22 - Ta sẽ dùng ngươi hình phạt đàn ông và phụ nữ, người già và trẻ nhỏ, các thanh niên và thiếu nữ.
  • Giê-rê-mi 51:23 - Ta sẽ phân tán người chăn lẫn bầy gia súc, nông dân lẫn trâu bò, tướng lãnh lẫn quan chức.
  • Y-sai 44:28 - Khi Ta nói với Si-ru: ‘Ngươi là người chăn của Ta.’ Người sẽ thực hiện điều Ta nói. Chúa sẽ ra lệnh: ‘Hãy tái thiết Giê-ru-sa-lem’; Chúa sẽ phán: ‘Hãy phục hồi Đền Thờ.’”
  • Đa-ni-ên 2:37 - Vua là vua của các vua! Chúa trên trời đã ban cho vua đế quốc, uy quyền, lực lượng, và danh dự.
  • Đa-ni-ên 2:38 - Chúa đã cho vua quyền cai trị loài người, cả đến các loài điểu, thú, côn trùng. Vậy, vua là cái đầu bằng vàng.
  • Giê-rê-mi 43:10 - Con hãy nói với dân cư Giu-đa: ‘Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, phán: Này, Ta sẽ sai gọi Nê-bu-cát-nết-sa, vua Ba-by-lôn, đầy tớ Ta, đến Ai Cập. Ta sẽ đặt ngôi người trên các tảng đá mà Ta đã giấu. Người sẽ giăng màn trướng trên đó.
  • Ê-xê-chi-ên 29:18 - “Hỡi con người! Đội quân của Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn, tiến đánh Ty-rơ rất gian nan, binh sĩ đều trọc đầu, sưng vai. Vậy mà Nê-bu-cát-nết-sa và quân của vua chẳng chiếm được gì, cũng không có gì để trả lương, đãi ngộ công lao binh sĩ.
  • Ê-xê-chi-ên 29:19 - Vì thế, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Ta sẽ ban nước Ai Cập cho Nê-bu-cát-nết-sa, vua Ba-by-lôn. Vua sẽ lấy hết của cải, bảo vật Ai Cập để trả lương binh sĩ.
  • Ê-xê-chi-ên 29:20 - Phải, Ta sẽ ban Ai Cập cho vua làm phần thưởng vì công việc của vua, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán, vì vua đã phục dịch Ta khi tiêu diệt Ty-rơ.
  • Giê-rê-mi 25:9 - nên Ta sẽ tập hợp các đội quân phương bắc và Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn, là người Ta đã ủy quyền. Ta sẽ cho chúng đến tấn công vào đất này và dân của nó cùng các nước láng giềng. Ta sẽ tuyệt diệt chúng và biến nước chúng thành một nơi hoang vu, chúng trở thành đối tượng cho người ta khinh khi và chê cười.
  • Giê-rê-mi 28:14 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, phán: Ta đã đặt ách bằng sắt trên cổ các dân tộc này, buộc chúng phải phục dịch Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn. Ta cũng cho người quản trị mọi thứ kể cả các thú rừng.’”
圣经
资源
计划
奉献