Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
13:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vậy, tôi đi mua dây đai như Chúa Hằng Hữu phán dặn, và thắt vào lưng.
  • 新标点和合本 - 我就照着耶和华的话,买了一根带子束腰。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我就照耶和华的话,买了一条带子,束在我的腰上。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我就照耶和华的话,买了一条带子,束在我的腰上。
  • 当代译本 - 我照耶和华的话买了腰带,束在腰间。
  • 圣经新译本 - 我就照着耶和华的话,买了一根腰带,束在腰上。
  • 现代标点和合本 - 我就照着耶和华的话,买了一根带子束腰。
  • 和合本(拼音版) - 我就照着耶和华的话,买了一根带子束腰。
  • New International Version - So I bought a belt, as the Lord directed, and put it around my waist.
  • New International Reader's Version - So I bought a belt, just as the Lord had told me to do. And I put it around my waist.
  • English Standard Version - So I bought a loincloth according to the word of the Lord, and put it around my waist.
  • New Living Translation - So I bought the loincloth as the Lord directed me, and I put it on.
  • Christian Standard Bible - So I bought underwear as the Lord instructed me and put it on.
  • New American Standard Bible - So I bought the undergarment in accordance with the word of the Lord, and put it around my waist.
  • New King James Version - So I got a sash according to the word of the Lord, and put it around my waist.
  • Amplified Bible - So I bought the waistband according to the word of the Lord and put it on my loins.
  • American Standard Version - So I bought a girdle according to the word of Jehovah, and put it upon my loins.
  • King James Version - So I got a girdle according to the word of the Lord, and put it on my loins.
  • New English Translation - So I bought the shorts as the Lord had told me to do and put them on.
  • World English Bible - So I bought a belt according to Yahweh’s word, and put it on my waist.
  • 新標點和合本 - 我就照着耶和華的話,買了一根帶子束腰。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我就照耶和華的話,買了一條帶子,束在我的腰上。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我就照耶和華的話,買了一條帶子,束在我的腰上。
  • 當代譯本 - 我照耶和華的話買了腰帶,束在腰間。
  • 聖經新譯本 - 我就照著耶和華的話,買了一根腰帶,束在腰上。
  • 呂振中譯本 - 我便照永恆主的話買了一件圍腰服束腰。
  • 現代標點和合本 - 我就照著耶和華的話,買了一根帶子束腰。
  • 文理和合譯本 - 我循耶和華言、購帶束腰、
  • 文理委辦譯本 - 我遵耶和華諭、取帶束腰。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我遵主諭、購帶束腰、
  • Nueva Versión Internacional - Conforme a las instrucciones del Señor, compré el cinturón y me lo puse en la cintura.
  • 현대인의 성경 - 그래서 나는 여호와의 말씀대로 베띠를 사서 허리에 둘렀다.
  • Новый Русский Перевод - Я купил пояс, как велел Господь, и опоясался им.
  • Восточный перевод - Я купил пояс, как велел Вечный, и опоясался им.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я купил пояс, как велел Вечный, и опоясался им.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я купил пояс, как велел Вечный, и опоясался им.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je m’achetai donc la ceinture, comme l’Eternel me l’avait demandé, et me la mis autour de la taille.
  • リビングバイブル - 私はさっそく帯を買って、それを締めました。
  • Nova Versão Internacional - Comprei um cinto e o pus em volta da cintura, como o Senhor me havia instruído.
  • Hoffnung für alle - Ich kaufte einen Gürtel und legte ihn an, so wie der Herr es mir befohlen hatte.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นข้าพเจ้าจึงไปซื้อผ้าลินินผืนหนึ่งมาคาดเอวไว้ตามที่องค์พระผู้เป็นเจ้าตรัสสั่ง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดังนั้น ข้าพเจ้า​จึง​ซื้อ​ผ้า​มา​คาด​เอว​ข้าพเจ้า​ตาม​คำ​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า
交叉引用
  • Giăng 13:6 - Khi Chúa Giê-xu đến bên Si-môn Phi-e-rơ, Phi-e-rơ hỏi Ngài: “Thưa Chúa, sao Chúa lại rửa chân cho con?”
  • Giăng 13:7 - Chúa Giê-xu đáp: “Bây giờ con chưa hiểu được việc Ta làm, nhưng sau này con sẽ hiểu.”
  • Ô-sê 1:2 - Khi Chúa Hằng Hữu bắt đầu truyền sứ điệp về Ít-ra-ên qua Ô-sê, Ngài phán bảo ông: “Hãy đi và cưới một gái mãi dâm, rồi con cái của nàng sẽ là con sinh trong sự mãi dâm. Đây sẽ là minh họa về Ít-ra-ên đã hành động như gái mãi dâm, đã lìa bỏ Chúa Hằng Hữu mà thờ phụng các thần khác.”
  • Ô-sê 1:3 - Vậy, Ô-sê cưới Gô-me, con gái Đíp-lam, bà thụ thai và sinh cho Ô-sê một con trai.
  • Giăng 15:14 - Nếu các con vâng giữ mệnh lệnh Ta thì các con là bạn hữu Ta.
  • Châm Ngôn 3:5 - Hãy hết lòng tin cậy Chúa Hằng Hữu; đừng nương vào sự hiểu biết của riêng con.
  • Y-sai 20:2 - Chúa Hằng Hữu phán với Y-sai, con A-mốt: “Hãy cởi bao gai và bỏ giày.” Y-sai vâng lời phán dạy rồi ở trần và đi chân không.
  • Ê-xê-chi-ên 2:8 - Này, con người, hãy lắng nghe những điều Ta phán với con. Đừng nhập bọn với dân phản loạn ấy. Hãy hả miệng con ra, và ăn vật Ta cho con.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vậy, tôi đi mua dây đai như Chúa Hằng Hữu phán dặn, và thắt vào lưng.
  • 新标点和合本 - 我就照着耶和华的话,买了一根带子束腰。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我就照耶和华的话,买了一条带子,束在我的腰上。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我就照耶和华的话,买了一条带子,束在我的腰上。
  • 当代译本 - 我照耶和华的话买了腰带,束在腰间。
  • 圣经新译本 - 我就照着耶和华的话,买了一根腰带,束在腰上。
  • 现代标点和合本 - 我就照着耶和华的话,买了一根带子束腰。
  • 和合本(拼音版) - 我就照着耶和华的话,买了一根带子束腰。
  • New International Version - So I bought a belt, as the Lord directed, and put it around my waist.
  • New International Reader's Version - So I bought a belt, just as the Lord had told me to do. And I put it around my waist.
  • English Standard Version - So I bought a loincloth according to the word of the Lord, and put it around my waist.
  • New Living Translation - So I bought the loincloth as the Lord directed me, and I put it on.
  • Christian Standard Bible - So I bought underwear as the Lord instructed me and put it on.
  • New American Standard Bible - So I bought the undergarment in accordance with the word of the Lord, and put it around my waist.
  • New King James Version - So I got a sash according to the word of the Lord, and put it around my waist.
  • Amplified Bible - So I bought the waistband according to the word of the Lord and put it on my loins.
  • American Standard Version - So I bought a girdle according to the word of Jehovah, and put it upon my loins.
  • King James Version - So I got a girdle according to the word of the Lord, and put it on my loins.
  • New English Translation - So I bought the shorts as the Lord had told me to do and put them on.
  • World English Bible - So I bought a belt according to Yahweh’s word, and put it on my waist.
  • 新標點和合本 - 我就照着耶和華的話,買了一根帶子束腰。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我就照耶和華的話,買了一條帶子,束在我的腰上。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我就照耶和華的話,買了一條帶子,束在我的腰上。
  • 當代譯本 - 我照耶和華的話買了腰帶,束在腰間。
  • 聖經新譯本 - 我就照著耶和華的話,買了一根腰帶,束在腰上。
  • 呂振中譯本 - 我便照永恆主的話買了一件圍腰服束腰。
  • 現代標點和合本 - 我就照著耶和華的話,買了一根帶子束腰。
  • 文理和合譯本 - 我循耶和華言、購帶束腰、
  • 文理委辦譯本 - 我遵耶和華諭、取帶束腰。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我遵主諭、購帶束腰、
  • Nueva Versión Internacional - Conforme a las instrucciones del Señor, compré el cinturón y me lo puse en la cintura.
  • 현대인의 성경 - 그래서 나는 여호와의 말씀대로 베띠를 사서 허리에 둘렀다.
  • Новый Русский Перевод - Я купил пояс, как велел Господь, и опоясался им.
  • Восточный перевод - Я купил пояс, как велел Вечный, и опоясался им.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я купил пояс, как велел Вечный, и опоясался им.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я купил пояс, как велел Вечный, и опоясался им.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je m’achetai donc la ceinture, comme l’Eternel me l’avait demandé, et me la mis autour de la taille.
  • リビングバイブル - 私はさっそく帯を買って、それを締めました。
  • Nova Versão Internacional - Comprei um cinto e o pus em volta da cintura, como o Senhor me havia instruído.
  • Hoffnung für alle - Ich kaufte einen Gürtel und legte ihn an, so wie der Herr es mir befohlen hatte.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นข้าพเจ้าจึงไปซื้อผ้าลินินผืนหนึ่งมาคาดเอวไว้ตามที่องค์พระผู้เป็นเจ้าตรัสสั่ง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดังนั้น ข้าพเจ้า​จึง​ซื้อ​ผ้า​มา​คาด​เอว​ข้าพเจ้า​ตาม​คำ​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า
  • Giăng 13:6 - Khi Chúa Giê-xu đến bên Si-môn Phi-e-rơ, Phi-e-rơ hỏi Ngài: “Thưa Chúa, sao Chúa lại rửa chân cho con?”
  • Giăng 13:7 - Chúa Giê-xu đáp: “Bây giờ con chưa hiểu được việc Ta làm, nhưng sau này con sẽ hiểu.”
  • Ô-sê 1:2 - Khi Chúa Hằng Hữu bắt đầu truyền sứ điệp về Ít-ra-ên qua Ô-sê, Ngài phán bảo ông: “Hãy đi và cưới một gái mãi dâm, rồi con cái của nàng sẽ là con sinh trong sự mãi dâm. Đây sẽ là minh họa về Ít-ra-ên đã hành động như gái mãi dâm, đã lìa bỏ Chúa Hằng Hữu mà thờ phụng các thần khác.”
  • Ô-sê 1:3 - Vậy, Ô-sê cưới Gô-me, con gái Đíp-lam, bà thụ thai và sinh cho Ô-sê một con trai.
  • Giăng 15:14 - Nếu các con vâng giữ mệnh lệnh Ta thì các con là bạn hữu Ta.
  • Châm Ngôn 3:5 - Hãy hết lòng tin cậy Chúa Hằng Hữu; đừng nương vào sự hiểu biết của riêng con.
  • Y-sai 20:2 - Chúa Hằng Hữu phán với Y-sai, con A-mốt: “Hãy cởi bao gai và bỏ giày.” Y-sai vâng lời phán dạy rồi ở trần và đi chân không.
  • Ê-xê-chi-ên 2:8 - Này, con người, hãy lắng nghe những điều Ta phán với con. Đừng nhập bọn với dân phản loạn ấy. Hãy hả miệng con ra, và ăn vật Ta cho con.”
圣经
资源
计划
奉献