Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
6:14 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng Chúa Hằng Hữu quay lại, bảo ông: “Hãy dùng năng lực ngươi đang có để giải thoát Ít-ra-ên khỏi tay người Ma-đi-an. Chính Ta sai bảo ngươi!”
  • 新标点和合本 - 耶和华观看基甸,说:“你靠着你这能力去从米甸人手里拯救以色列人,不是我差遣你去的吗?”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华转向基甸,说:“去,靠着你这能力拯救以色列脱离米甸人的手掌。我岂不是已经差遣了你吗?”
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华转向基甸,说:“去,靠着你这能力拯救以色列脱离米甸人的手掌。我岂不是已经差遣了你吗?”
  • 当代译本 - 耶和华转向他,说:“你尽自己的力量去从米甸人手中拯救以色列人吧,我现在派你去。”
  • 圣经新译本 - 耶和华转向基甸,对他说:“你靠着你这能力,去拯救以色列人脱离米甸人的手吧;我不是差派了你吗?”
  • 中文标准译本 - 耶和华转向基甸,说:“靠着你这力量去吧,拯救以色列脱离米甸人的手。我不是派遣了你吗?”
  • 现代标点和合本 - 耶和华观看基甸,说:“你靠着你这能力,去从米甸人手里拯救以色列人。不是我差遣你去的吗?”
  • 和合本(拼音版) - 耶和华观看基甸,说:“你靠着你这能力去从米甸人手里拯救以色列人,不是我差遣你去的吗?”
  • New International Version - The Lord turned to him and said, “Go in the strength you have and save Israel out of Midian’s hand. Am I not sending you?”
  • New International Reader's Version - The Lord turned to Gideon. He said to him, “You are strong. Go and save Israel from the power of Midian. I am sending you.”
  • English Standard Version - And the Lord turned to him and said, “Go in this might of yours and save Israel from the hand of Midian; do not I send you?”
  • New Living Translation - Then the Lord turned to him and said, “Go with the strength you have, and rescue Israel from the Midianites. I am sending you!”
  • The Message - But God faced him directly: “Go in this strength that is yours. Save Israel from Midian. Haven’t I just sent you?”
  • Christian Standard Bible - The Lord turned to him and said, “Go in the strength you have and deliver Israel from the grasp of Midian. I am sending you!”
  • New American Standard Bible - And the Lord looked at him and said, “Go in this strength of yours and save Israel from the hand of Midian. Have I not sent you?”
  • New King James Version - Then the Lord turned to him and said, “Go in this might of yours, and you shall save Israel from the hand of the Midianites. Have I not sent you?”
  • Amplified Bible - The Lord turned to him and said, “Go in this strength of yours and save Israel from the hand of Midian. Have I not sent you?”
  • American Standard Version - And Jehovah looked upon him, and said, Go in this thy might, and save Israel from the hand of Midian: have not I sent thee?
  • King James Version - And the Lord looked upon him, and said, Go in this thy might, and thou shalt save Israel from the hand of the Midianites: have not I sent thee?
  • New English Translation - Then the Lord himself turned to him and said, “You have the strength. Deliver Israel from the power of the Midianites! Have I not sent you?”
  • World English Bible - Yahweh looked at him, and said, “Go in this your might, and save Israel from the hand of Midian. Haven’t I sent you?”
  • 新標點和合本 - 耶和華觀看基甸,說:「你靠着你這能力去從米甸人手裏拯救以色列人,不是我差遣你去的嗎?」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華轉向基甸,說:「去,靠着你這能力拯救以色列脫離米甸人的手掌。我豈不是已經差遣了你嗎?」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華轉向基甸,說:「去,靠着你這能力拯救以色列脫離米甸人的手掌。我豈不是已經差遣了你嗎?」
  • 當代譯本 - 耶和華轉向他,說:「你盡自己的力量去從米甸人手中拯救以色列人吧,我現在派你去。」
  • 聖經新譯本 - 耶和華轉向基甸,對他說:“你靠著你這能力,去拯救以色列人脫離米甸人的手吧;我不是差派了你嗎?”
  • 呂振中譯本 - 永恆主看着 基甸 說:『你靠着你這力氣去拯救 以色列 人 脫離 米甸 人 手掌;豈不是我差遣你去的麼?』
  • 中文標準譯本 - 耶和華轉向基甸,說:「靠著你這力量去吧,拯救以色列脫離米甸人的手。我不是派遣了你嗎?」
  • 現代標點和合本 - 耶和華觀看基甸,說:「你靠著你這能力,去從米甸人手裡拯救以色列人。不是我差遣你去的嗎?」
  • 文理和合譯本 - 耶和華顧之曰、藉爾此力、往救以色列人、脫於米甸人手、非我遣爾往乎、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華眷顧之曰、今遣爾往、爾必有能、將拯以色列族脫於米田人之手、爾其往哉。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主顧之曰、可藉爾之此力而往、必救 以色列 人脫於 米甸 人手、我遣爾、
  • Nueva Versión Internacional - El Señor lo encaró y le dijo: —Ve con la fuerza que tienes, y salvarás a Israel del poder de Madián. Yo soy quien te envía.
  • 현대인의 성경 - 그때 여호와께서 그를 보시며 말씀하셨다. “너는 있는 힘을 다해, 가서 이스라엘을 미디안 사람의 손에서 구출하라! 내가 너를 보낸다.”
  • Новый Русский Перевод - Тогда Господь повернулся к нему и сказал: – Иди и спаси своей силой Израиль от руки Мадиана. Я Сам посылаю тебя.
  • Восточный перевод - Тогда Вечный повернулся к нему и сказал: – Иди и спаси своей силой Исраил от руки Мадиана! Я Сам посылаю тебя.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда Вечный повернулся к нему и сказал: – Иди и спаси своей силой Исраил от руки Мадиана! Я Сам посылаю тебя.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда Вечный повернулся к нему и сказал: – Иди и спаси своей силой Исроил от руки Мадиана! Я Сам посылаю тебя.
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors l’Eternel se tourna vers lui et dit : Va avec cette force que tu as, et délivre Israël des Madianites. N’est-ce pas moi qui t’envoie ?
  • リビングバイブル - すると主は、ギデオンに向かって言いました。「わたしがあなたを強くする。行きなさい。イスラエルをミデヤン人から救い出すのだ。わたしがあなたを遣わす。」
  • Nova Versão Internacional - O Senhor se voltou para ele e disse: “Com a força que você tem, vá libertar Israel das mãos de Midiã. Não sou eu quem o está enviando?”
  • Hoffnung für alle - Der Herr sah Gideon an und sagte: »Ich gebe dir einen Auftrag: Geh und rette Israel aus der Gewalt der Midianiter! Du hast die Kraft dazu!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงหันมาหาเขาและตรัสว่า “จงไปช่วยอิสราเอลให้พ้นจากเงื้อมมือของชาวมีเดียนด้วยกำลังที่เจ้ามีอยู่ เราใช้เจ้าไปไม่ใช่หรือ?”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​หัน​ไป​หา​เขา​และ​กล่าว​ว่า “เจ้า​จง​ไป​ช่วย​อิสราเอล​ให้​พ้น​จาก​เงื้อม​มือ​ของ​ชาว​มีเดียน​ด้วย​พละ​กำลัง​ของ​เจ้า เรา​ใช้​เจ้า​ไป​มิ​ใช่​หรือ”
交叉引用
  • 1 Sử Ký 14:9 - Thấy quân Phi-li-tin đang tràn vào thung lũng Rê-pha-im,
  • 1 Sử Ký 14:10 - Đa-vít cầu hỏi Đức Chúa Trời: “Con có nên tiến đánh quân Phi-li-tin không? Chúa có cho con chiến thắng quân địch không?” Chúa Hằng Hữu đáp: “Con cứ tấn công! Ta sẽ cho con chiến thắng!”
  • Hê-bơ-rơ 11:32 - Tôi còn phải kể những ai nữa? Nếu nhắc đến từng người như Ghi-đê-ôn, Ba-rác, Sam-sôn, Giép-thê, Đa-vít, Sa-mu-ên, và các nhà tiên tri thì phải mất nhiều thì giờ.
  • Giô-suê 1:5 - Suốt đời con, quân thù đều phải khuất phục. Như Ta đã từng ở với Môi-se, Ta cũng sẽ ở với con luôn, Ta sẽ không quên, và không lìa bỏ con đâu.
  • Giô-suê 1:6 - Hãy can đảm, và bền chí; con sẽ thành công trong việc lãnh đạo dân tộc Ít-ra-ên chinh phục vùng đất Ta đã hứa cho tổ tiên họ.
  • Giô-suê 1:7 - Chỉ cần can đảm và bền chí, nghiêm chỉnh tuân hành tất cả điều luật mà Môi-se, đầy tớ Ta truyền lại, không tẽ tách chút nào, thì con sẽ thành công trong mọi việc.
  • Giô-suê 1:8 - Đừng xao lãng việc đọc Sách Luật này. Phải ngày đêm suy niệm và thận trọng tuân hành. Như vậy con mới thành công và được phước.
  • Giô-suê 1:9 - Ta đã dạy con phải can đảm và bền chí, đừng sợ gì cả, vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của con luôn luôn ở với con bất cứ nơi nào con đi.”
  • Thẩm Phán 4:6 - Một hôm, bà sai người mời Ba-rác, con A-bi-nô-am ở Kê-đe thuộc Nép-ta-li đến. Bà nói: “Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên có ra lệnh cho ông: Hãy chiêu tập 10.000 người Nép-ta-li và Sa-bu-luân tại Núi Tha-bô.
  • 1 Sa-mu-ên 12:11 - Chúa Hằng Hữu sai Giê-ru-ba-anh, Ba-rác, Giép-thê, và Sa-mu-ên giải cứu anh chị em, cho anh chị em sống an ổn.
  • Hê-bơ-rơ 11:34 - tắt đám lửa hừng, thoát lưỡi gươm địch, chuyển bại thành thắng. Họ đã dũng cảm chiến đấu, quét sạch quân thù.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng Chúa Hằng Hữu quay lại, bảo ông: “Hãy dùng năng lực ngươi đang có để giải thoát Ít-ra-ên khỏi tay người Ma-đi-an. Chính Ta sai bảo ngươi!”
  • 新标点和合本 - 耶和华观看基甸,说:“你靠着你这能力去从米甸人手里拯救以色列人,不是我差遣你去的吗?”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华转向基甸,说:“去,靠着你这能力拯救以色列脱离米甸人的手掌。我岂不是已经差遣了你吗?”
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华转向基甸,说:“去,靠着你这能力拯救以色列脱离米甸人的手掌。我岂不是已经差遣了你吗?”
  • 当代译本 - 耶和华转向他,说:“你尽自己的力量去从米甸人手中拯救以色列人吧,我现在派你去。”
  • 圣经新译本 - 耶和华转向基甸,对他说:“你靠着你这能力,去拯救以色列人脱离米甸人的手吧;我不是差派了你吗?”
  • 中文标准译本 - 耶和华转向基甸,说:“靠着你这力量去吧,拯救以色列脱离米甸人的手。我不是派遣了你吗?”
  • 现代标点和合本 - 耶和华观看基甸,说:“你靠着你这能力,去从米甸人手里拯救以色列人。不是我差遣你去的吗?”
  • 和合本(拼音版) - 耶和华观看基甸,说:“你靠着你这能力去从米甸人手里拯救以色列人,不是我差遣你去的吗?”
  • New International Version - The Lord turned to him and said, “Go in the strength you have and save Israel out of Midian’s hand. Am I not sending you?”
  • New International Reader's Version - The Lord turned to Gideon. He said to him, “You are strong. Go and save Israel from the power of Midian. I am sending you.”
  • English Standard Version - And the Lord turned to him and said, “Go in this might of yours and save Israel from the hand of Midian; do not I send you?”
  • New Living Translation - Then the Lord turned to him and said, “Go with the strength you have, and rescue Israel from the Midianites. I am sending you!”
  • The Message - But God faced him directly: “Go in this strength that is yours. Save Israel from Midian. Haven’t I just sent you?”
  • Christian Standard Bible - The Lord turned to him and said, “Go in the strength you have and deliver Israel from the grasp of Midian. I am sending you!”
  • New American Standard Bible - And the Lord looked at him and said, “Go in this strength of yours and save Israel from the hand of Midian. Have I not sent you?”
  • New King James Version - Then the Lord turned to him and said, “Go in this might of yours, and you shall save Israel from the hand of the Midianites. Have I not sent you?”
  • Amplified Bible - The Lord turned to him and said, “Go in this strength of yours and save Israel from the hand of Midian. Have I not sent you?”
  • American Standard Version - And Jehovah looked upon him, and said, Go in this thy might, and save Israel from the hand of Midian: have not I sent thee?
  • King James Version - And the Lord looked upon him, and said, Go in this thy might, and thou shalt save Israel from the hand of the Midianites: have not I sent thee?
  • New English Translation - Then the Lord himself turned to him and said, “You have the strength. Deliver Israel from the power of the Midianites! Have I not sent you?”
  • World English Bible - Yahweh looked at him, and said, “Go in this your might, and save Israel from the hand of Midian. Haven’t I sent you?”
  • 新標點和合本 - 耶和華觀看基甸,說:「你靠着你這能力去從米甸人手裏拯救以色列人,不是我差遣你去的嗎?」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華轉向基甸,說:「去,靠着你這能力拯救以色列脫離米甸人的手掌。我豈不是已經差遣了你嗎?」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華轉向基甸,說:「去,靠着你這能力拯救以色列脫離米甸人的手掌。我豈不是已經差遣了你嗎?」
  • 當代譯本 - 耶和華轉向他,說:「你盡自己的力量去從米甸人手中拯救以色列人吧,我現在派你去。」
  • 聖經新譯本 - 耶和華轉向基甸,對他說:“你靠著你這能力,去拯救以色列人脫離米甸人的手吧;我不是差派了你嗎?”
  • 呂振中譯本 - 永恆主看着 基甸 說:『你靠着你這力氣去拯救 以色列 人 脫離 米甸 人 手掌;豈不是我差遣你去的麼?』
  • 中文標準譯本 - 耶和華轉向基甸,說:「靠著你這力量去吧,拯救以色列脫離米甸人的手。我不是派遣了你嗎?」
  • 現代標點和合本 - 耶和華觀看基甸,說:「你靠著你這能力,去從米甸人手裡拯救以色列人。不是我差遣你去的嗎?」
  • 文理和合譯本 - 耶和華顧之曰、藉爾此力、往救以色列人、脫於米甸人手、非我遣爾往乎、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華眷顧之曰、今遣爾往、爾必有能、將拯以色列族脫於米田人之手、爾其往哉。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主顧之曰、可藉爾之此力而往、必救 以色列 人脫於 米甸 人手、我遣爾、
  • Nueva Versión Internacional - El Señor lo encaró y le dijo: —Ve con la fuerza que tienes, y salvarás a Israel del poder de Madián. Yo soy quien te envía.
  • 현대인의 성경 - 그때 여호와께서 그를 보시며 말씀하셨다. “너는 있는 힘을 다해, 가서 이스라엘을 미디안 사람의 손에서 구출하라! 내가 너를 보낸다.”
  • Новый Русский Перевод - Тогда Господь повернулся к нему и сказал: – Иди и спаси своей силой Израиль от руки Мадиана. Я Сам посылаю тебя.
  • Восточный перевод - Тогда Вечный повернулся к нему и сказал: – Иди и спаси своей силой Исраил от руки Мадиана! Я Сам посылаю тебя.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда Вечный повернулся к нему и сказал: – Иди и спаси своей силой Исраил от руки Мадиана! Я Сам посылаю тебя.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда Вечный повернулся к нему и сказал: – Иди и спаси своей силой Исроил от руки Мадиана! Я Сам посылаю тебя.
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors l’Eternel se tourna vers lui et dit : Va avec cette force que tu as, et délivre Israël des Madianites. N’est-ce pas moi qui t’envoie ?
  • リビングバイブル - すると主は、ギデオンに向かって言いました。「わたしがあなたを強くする。行きなさい。イスラエルをミデヤン人から救い出すのだ。わたしがあなたを遣わす。」
  • Nova Versão Internacional - O Senhor se voltou para ele e disse: “Com a força que você tem, vá libertar Israel das mãos de Midiã. Não sou eu quem o está enviando?”
  • Hoffnung für alle - Der Herr sah Gideon an und sagte: »Ich gebe dir einen Auftrag: Geh und rette Israel aus der Gewalt der Midianiter! Du hast die Kraft dazu!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงหันมาหาเขาและตรัสว่า “จงไปช่วยอิสราเอลให้พ้นจากเงื้อมมือของชาวมีเดียนด้วยกำลังที่เจ้ามีอยู่ เราใช้เจ้าไปไม่ใช่หรือ?”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​หัน​ไป​หา​เขา​และ​กล่าว​ว่า “เจ้า​จง​ไป​ช่วย​อิสราเอล​ให้​พ้น​จาก​เงื้อม​มือ​ของ​ชาว​มีเดียน​ด้วย​พละ​กำลัง​ของ​เจ้า เรา​ใช้​เจ้า​ไป​มิ​ใช่​หรือ”
  • 1 Sử Ký 14:9 - Thấy quân Phi-li-tin đang tràn vào thung lũng Rê-pha-im,
  • 1 Sử Ký 14:10 - Đa-vít cầu hỏi Đức Chúa Trời: “Con có nên tiến đánh quân Phi-li-tin không? Chúa có cho con chiến thắng quân địch không?” Chúa Hằng Hữu đáp: “Con cứ tấn công! Ta sẽ cho con chiến thắng!”
  • Hê-bơ-rơ 11:32 - Tôi còn phải kể những ai nữa? Nếu nhắc đến từng người như Ghi-đê-ôn, Ba-rác, Sam-sôn, Giép-thê, Đa-vít, Sa-mu-ên, và các nhà tiên tri thì phải mất nhiều thì giờ.
  • Giô-suê 1:5 - Suốt đời con, quân thù đều phải khuất phục. Như Ta đã từng ở với Môi-se, Ta cũng sẽ ở với con luôn, Ta sẽ không quên, và không lìa bỏ con đâu.
  • Giô-suê 1:6 - Hãy can đảm, và bền chí; con sẽ thành công trong việc lãnh đạo dân tộc Ít-ra-ên chinh phục vùng đất Ta đã hứa cho tổ tiên họ.
  • Giô-suê 1:7 - Chỉ cần can đảm và bền chí, nghiêm chỉnh tuân hành tất cả điều luật mà Môi-se, đầy tớ Ta truyền lại, không tẽ tách chút nào, thì con sẽ thành công trong mọi việc.
  • Giô-suê 1:8 - Đừng xao lãng việc đọc Sách Luật này. Phải ngày đêm suy niệm và thận trọng tuân hành. Như vậy con mới thành công và được phước.
  • Giô-suê 1:9 - Ta đã dạy con phải can đảm và bền chí, đừng sợ gì cả, vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của con luôn luôn ở với con bất cứ nơi nào con đi.”
  • Thẩm Phán 4:6 - Một hôm, bà sai người mời Ba-rác, con A-bi-nô-am ở Kê-đe thuộc Nép-ta-li đến. Bà nói: “Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên có ra lệnh cho ông: Hãy chiêu tập 10.000 người Nép-ta-li và Sa-bu-luân tại Núi Tha-bô.
  • 1 Sa-mu-ên 12:11 - Chúa Hằng Hữu sai Giê-ru-ba-anh, Ba-rác, Giép-thê, và Sa-mu-ên giải cứu anh chị em, cho anh chị em sống an ổn.
  • Hê-bơ-rơ 11:34 - tắt đám lửa hừng, thoát lưỡi gươm địch, chuyển bại thành thắng. Họ đã dũng cảm chiến đấu, quét sạch quân thù.
圣经
资源
计划
奉献