Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
5:10 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy suy ngẫm việc này, hỡi những người cưỡi lừa trắng, những người ngồi trên yên bọc nhung, và những người đi bộ trên đường cái!
  • 新标点和合本 - 骑白驴的、坐绣花毯子的、行路的, 你们都当传扬!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “骑浅色母驴的、 坐绣花毯子的、 行走在路上的, 你们都当思想!
  • 和合本2010(神版-简体) - “骑浅色母驴的、 坐绣花毯子的、 行走在路上的, 你们都当思想!
  • 当代译本 - “你们骑白驴的、坐绣花毯子的、步行的, 都要倾听。
  • 圣经新译本 - 骑白驴的, 坐锦垫的, 和路上的行人, 你们都要歌唱。
  • 中文标准译本 - 骑白驴的, 坐垫子的, 行路的, 你们都要颂扬!
  • 现代标点和合本 - 骑白驴的、坐绣花毯子的、行路的, 你们都当传扬。
  • 和合本(拼音版) - 骑白驴的、坐绣花毯子的、行路的, 你们都当传扬。
  • New International Version - “You who ride on white donkeys, sitting on your saddle blankets, and you who walk along the road, consider
  • New International Reader's Version - “Some of you ride on white donkeys. Some of you sit on your saddle blankets. Some of you walk along the road. Think about
  • English Standard Version - “Tell of it, you who ride on white donkeys, you who sit on rich carpets and you who walk by the way.
  • New Living Translation - “Consider this, you who ride on fine donkeys, you who sit on fancy saddle blankets, and you who walk along the road.
  • The Message - You who ride on prize donkeys comfortably mounted on blankets And you who walk down the roads, ponder, attend! Gather at the town well and listen to them sing, Chanting the tale of God’s victories, his victories accomplished in Israel. Then the people of God went down to the city gates.
  • Christian Standard Bible - You who ride on white donkeys, who sit on saddle blankets, and who travel on the road, give praise!
  • New American Standard Bible - You who ride on white donkeys, You who sit on rich carpets, And you who travel on the road—shout in praise!
  • New King James Version - “Speak, you who ride on white donkeys, Who sit in judges’ attire, And who walk along the road.
  • Amplified Bible - Sing of it, you who ride on white donkeys, You who sit on rich carpets, And you who walk by the way.
  • American Standard Version - Tell of it, ye that ride on white asses, Ye that sit on rich carpets, And ye that walk by the way.
  • King James Version - Speak, ye that ride on white asses, ye that sit in judgment, and walk by the way.
  • New English Translation - You who ride on light-colored female donkeys, who sit on saddle blankets, you who walk on the road, pay attention!
  • World English Bible - “Speak, you who ride on white donkeys, you who sit on rich carpets, and you who walk by the way.
  • 新標點和合本 - 騎白驢的、坐繡花毯子的、行路的, 你們都當傳揚!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「騎淺色母驢的、 坐繡花毯子的、 行走在路上的, 你們都當思想!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「騎淺色母驢的、 坐繡花毯子的、 行走在路上的, 你們都當思想!
  • 當代譯本 - 「你們騎白驢的、坐繡花毯子的、步行的, 都要傾聽。
  • 聖經新譯本 - 騎白驢的, 坐錦墊的, 和路上的行人, 你們都要歌唱。
  • 呂振中譯本 - 『騎黃褐色驢的、 坐繡花毯子的 、 在路上行走的、 你們都要傳揚。
  • 中文標準譯本 - 騎白驢的, 坐墊子的, 行路的, 你們都要頌揚!
  • 現代標點和合本 - 騎白驢的、坐繡花毯子的、行路的, 你們都當傳揚。
  • 文理和合譯本 - 凡爾乘白驢、坐繢罽、及遊行通衢者、咸宜宣揚、
  • 文理委辦譯本 - 凡乘白驢、坐氍毺、行通衢者、咸應謳歌。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾乘白驢者、坐繡花毯者、遊行道途者、咸當謳歌、
  • Nueva Versión Internacional - »Ustedes, los que montan asnas blancas y se sientan sobre tapices, y ustedes, los que andan por el camino, ¡pónganse a pensar!
  • 현대인의 성경 - “흰 당나귀를 타는 자, 값비싼 양탄자 위에 앉은 자, 거리를 걷는 자들아, 다 함께 찬양하라.
  • Новый Русский Перевод - Вы, кто ездит на белых ослицах, кто сидит на коврах , кто ходит по дороге, пойте песнь!
  • Восточный перевод - Вы, кто ездит на белых ослицах, кто сидит на коврах, кто ходит по дороге, – пойте!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вы, кто ездит на белых ослицах, кто сидит на коврах, кто ходит по дороге, – пойте!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вы, кто ездит на белых ослицах, кто сидит на коврах, кто ходит по дороге, – пойте!
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous tous qui chevauchez ╵sur des ânesses blanches, vous qui êtes assis ╵sur des tapis, et vous qui parcourez ╵les chemins : pensez-y !
  • リビングバイブル - 全イスラエルよ、貧しい者も富む者も賛美の列に加われ。 さあ、白いろばに乗り、豪華な敷物に座る者も、 歩くほかない貧しい者も。
  • Nova Versão Internacional - “Vocês, que cavalgam em brancos jumentos, que se assentam em ricos tapetes, que caminham pela estrada, considerem!
  • Hoffnung für alle - denkt darüber nach, die ihr auf weißen Eseln mit kostbaren Satteldecken reitet, singt auch ihr, die ihr zu Fuß gehen müsst!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ท่านผู้ขี่ลาสีขาว นั่งอยู่บนอานพรม และท่านผู้เดินตามถนน จงใคร่ครวญ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ไตร่ตรอง​ดู​เถิด บรรดา​ท่าน​ที่​ขี่​ลา​ขาว ท่าน​ที่​นั่ง​บน​พรม และ​ท่าน​ที่​เดิน​ถนน
交叉引用
  • Y-sai 28:6 - Chúa sẽ là thần công chính cho người ngồi tòa xét xử. Ngài sẽ ban nguồn năng lực cho những ai đuổi giặc nơi cổng thành.
  • Giô-ên 3:12 - “Hỡi các nước được tập hợp thành quân đội. Hãy để chúng tiến vào trũng Giô-sa-phát. Ta, Chúa Hằng Hữu, sẽ ngồi tại đó để công bố sự đoán phạt trên chúng.
  • Thi Thiên 107:32 - Hãy vinh danh Chúa cùng hội chúng, trước mặt các lãnh đạo các nước.
  • Thi Thiên 145:5 - Con sẽ nói về vinh quang Chúa uy nghi rực rỡ, và những việc diệu kỳ.
  • Thi Thiên 145:11 - Họ sẽ nói về vinh quang vương quốc Chúa; họ sẽ nói về năng lực Ngài.
  • Thi Thiên 105:2 - Hát khen Chúa; phải, hãy hát ngợi tôn Ngài. Đồn ra các kỳ công vĩ đại của Chúa.
  • Thẩm Phán 10:4 - Ông có ba mươi con trai, mỗi người có một con lừa để cưỡi và một thành để ở. Các thành này ở trong đất Ga-la-át, và cho đến ngày nay vẫn còn được gọi là Các Thành của Giai-rơ.
  • Thẩm Phán 12:14 - Ông có bốn mươi con trai và ba mươi cháu trai, mỗi người cưỡi một con lừa. Ông làm phán quan Ít-ra-ên được tám năm.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy suy ngẫm việc này, hỡi những người cưỡi lừa trắng, những người ngồi trên yên bọc nhung, và những người đi bộ trên đường cái!
  • 新标点和合本 - 骑白驴的、坐绣花毯子的、行路的, 你们都当传扬!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “骑浅色母驴的、 坐绣花毯子的、 行走在路上的, 你们都当思想!
  • 和合本2010(神版-简体) - “骑浅色母驴的、 坐绣花毯子的、 行走在路上的, 你们都当思想!
  • 当代译本 - “你们骑白驴的、坐绣花毯子的、步行的, 都要倾听。
  • 圣经新译本 - 骑白驴的, 坐锦垫的, 和路上的行人, 你们都要歌唱。
  • 中文标准译本 - 骑白驴的, 坐垫子的, 行路的, 你们都要颂扬!
  • 现代标点和合本 - 骑白驴的、坐绣花毯子的、行路的, 你们都当传扬。
  • 和合本(拼音版) - 骑白驴的、坐绣花毯子的、行路的, 你们都当传扬。
  • New International Version - “You who ride on white donkeys, sitting on your saddle blankets, and you who walk along the road, consider
  • New International Reader's Version - “Some of you ride on white donkeys. Some of you sit on your saddle blankets. Some of you walk along the road. Think about
  • English Standard Version - “Tell of it, you who ride on white donkeys, you who sit on rich carpets and you who walk by the way.
  • New Living Translation - “Consider this, you who ride on fine donkeys, you who sit on fancy saddle blankets, and you who walk along the road.
  • The Message - You who ride on prize donkeys comfortably mounted on blankets And you who walk down the roads, ponder, attend! Gather at the town well and listen to them sing, Chanting the tale of God’s victories, his victories accomplished in Israel. Then the people of God went down to the city gates.
  • Christian Standard Bible - You who ride on white donkeys, who sit on saddle blankets, and who travel on the road, give praise!
  • New American Standard Bible - You who ride on white donkeys, You who sit on rich carpets, And you who travel on the road—shout in praise!
  • New King James Version - “Speak, you who ride on white donkeys, Who sit in judges’ attire, And who walk along the road.
  • Amplified Bible - Sing of it, you who ride on white donkeys, You who sit on rich carpets, And you who walk by the way.
  • American Standard Version - Tell of it, ye that ride on white asses, Ye that sit on rich carpets, And ye that walk by the way.
  • King James Version - Speak, ye that ride on white asses, ye that sit in judgment, and walk by the way.
  • New English Translation - You who ride on light-colored female donkeys, who sit on saddle blankets, you who walk on the road, pay attention!
  • World English Bible - “Speak, you who ride on white donkeys, you who sit on rich carpets, and you who walk by the way.
  • 新標點和合本 - 騎白驢的、坐繡花毯子的、行路的, 你們都當傳揚!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「騎淺色母驢的、 坐繡花毯子的、 行走在路上的, 你們都當思想!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「騎淺色母驢的、 坐繡花毯子的、 行走在路上的, 你們都當思想!
  • 當代譯本 - 「你們騎白驢的、坐繡花毯子的、步行的, 都要傾聽。
  • 聖經新譯本 - 騎白驢的, 坐錦墊的, 和路上的行人, 你們都要歌唱。
  • 呂振中譯本 - 『騎黃褐色驢的、 坐繡花毯子的 、 在路上行走的、 你們都要傳揚。
  • 中文標準譯本 - 騎白驢的, 坐墊子的, 行路的, 你們都要頌揚!
  • 現代標點和合本 - 騎白驢的、坐繡花毯子的、行路的, 你們都當傳揚。
  • 文理和合譯本 - 凡爾乘白驢、坐繢罽、及遊行通衢者、咸宜宣揚、
  • 文理委辦譯本 - 凡乘白驢、坐氍毺、行通衢者、咸應謳歌。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾乘白驢者、坐繡花毯者、遊行道途者、咸當謳歌、
  • Nueva Versión Internacional - »Ustedes, los que montan asnas blancas y se sientan sobre tapices, y ustedes, los que andan por el camino, ¡pónganse a pensar!
  • 현대인의 성경 - “흰 당나귀를 타는 자, 값비싼 양탄자 위에 앉은 자, 거리를 걷는 자들아, 다 함께 찬양하라.
  • Новый Русский Перевод - Вы, кто ездит на белых ослицах, кто сидит на коврах , кто ходит по дороге, пойте песнь!
  • Восточный перевод - Вы, кто ездит на белых ослицах, кто сидит на коврах, кто ходит по дороге, – пойте!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вы, кто ездит на белых ослицах, кто сидит на коврах, кто ходит по дороге, – пойте!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вы, кто ездит на белых ослицах, кто сидит на коврах, кто ходит по дороге, – пойте!
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous tous qui chevauchez ╵sur des ânesses blanches, vous qui êtes assis ╵sur des tapis, et vous qui parcourez ╵les chemins : pensez-y !
  • リビングバイブル - 全イスラエルよ、貧しい者も富む者も賛美の列に加われ。 さあ、白いろばに乗り、豪華な敷物に座る者も、 歩くほかない貧しい者も。
  • Nova Versão Internacional - “Vocês, que cavalgam em brancos jumentos, que se assentam em ricos tapetes, que caminham pela estrada, considerem!
  • Hoffnung für alle - denkt darüber nach, die ihr auf weißen Eseln mit kostbaren Satteldecken reitet, singt auch ihr, die ihr zu Fuß gehen müsst!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ท่านผู้ขี่ลาสีขาว นั่งอยู่บนอานพรม และท่านผู้เดินตามถนน จงใคร่ครวญ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ไตร่ตรอง​ดู​เถิด บรรดา​ท่าน​ที่​ขี่​ลา​ขาว ท่าน​ที่​นั่ง​บน​พรม และ​ท่าน​ที่​เดิน​ถนน
  • Y-sai 28:6 - Chúa sẽ là thần công chính cho người ngồi tòa xét xử. Ngài sẽ ban nguồn năng lực cho những ai đuổi giặc nơi cổng thành.
  • Giô-ên 3:12 - “Hỡi các nước được tập hợp thành quân đội. Hãy để chúng tiến vào trũng Giô-sa-phát. Ta, Chúa Hằng Hữu, sẽ ngồi tại đó để công bố sự đoán phạt trên chúng.
  • Thi Thiên 107:32 - Hãy vinh danh Chúa cùng hội chúng, trước mặt các lãnh đạo các nước.
  • Thi Thiên 145:5 - Con sẽ nói về vinh quang Chúa uy nghi rực rỡ, và những việc diệu kỳ.
  • Thi Thiên 145:11 - Họ sẽ nói về vinh quang vương quốc Chúa; họ sẽ nói về năng lực Ngài.
  • Thi Thiên 105:2 - Hát khen Chúa; phải, hãy hát ngợi tôn Ngài. Đồn ra các kỳ công vĩ đại của Chúa.
  • Thẩm Phán 10:4 - Ông có ba mươi con trai, mỗi người có một con lừa để cưỡi và một thành để ở. Các thành này ở trong đất Ga-la-át, và cho đến ngày nay vẫn còn được gọi là Các Thành của Giai-rơ.
  • Thẩm Phán 12:14 - Ông có bốn mươi con trai và ba mươi cháu trai, mỗi người cưỡi một con lừa. Ông làm phán quan Ít-ra-ên được tám năm.
圣经
资源
计划
奉献