Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
5:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Bạc vàng anh chị em bị mất giá, đó là một bằng chứng tố cáo anh chị em, thiêu hủy thể xác anh chị em như lửa. Anh chị em đã tích trữ tiền của trong những ngày cuối cùng.
  • 新标点和合本 - 你们的金银都长了锈;那锈要证明你们的不是,又要吃你们的肉,如同火烧。你们在这末世只知积攒钱财。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们的金银都生锈了;这锈要证明你们的不是,又要像火一样吞吃你们的肉。你们在这末世只知道积蓄钱财。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们的金银都生锈了;这锈要证明你们的不是,又要像火一样吞吃你们的肉。你们在这末世只知道积蓄钱财。
  • 当代译本 - 你们的金银生了锈,那锈必要指控你们,像火一样吞噬你们的身体。在末世的日子里,你们只知道积攒财宝。
  • 圣经新译本 - 你们的金银生锈,这锈要成为控告你们的铁证,又要像火一样吞吃你们的肉。你们竟然在这末后的日子积聚财宝。
  • 中文标准译本 - 你们的金银也生锈了,这锈将成为控告你们的见证,又要像火那样吃你们的肉。在这末后的日子里,你们竟然积蓄财富!
  • 现代标点和合本 - 你们的金银都长了锈,那锈要证明你们的不是,又要吃你们的肉,如同火烧。你们在这末世只知积攒钱财!
  • 和合本(拼音版) - 你们的金银都长了锈,那锈要证明你们的不是,又要吃你们的肉,如同火烧。你们在这末世只知积攒钱财。
  • New International Version - Your gold and silver are corroded. Their corrosion will testify against you and eat your flesh like fire. You have hoarded wealth in the last days.
  • New International Reader's Version - Your gold and silver have lost their brightness. Their dullness will be a witness against you. Your wanting more and more will eat your body like fire. You have stored up riches in these last days.
  • English Standard Version - Your gold and silver have corroded, and their corrosion will be evidence against you and will eat your flesh like fire. You have laid up treasure in the last days.
  • New Living Translation - Your gold and silver are corroded. The very wealth you were counting on will eat away your flesh like fire. This corroded treasure you have hoarded will testify against you on the day of judgment.
  • Christian Standard Bible - Your gold and silver are corroded, and their corrosion will be a witness against you and will eat your flesh like fire. You have stored up treasure in the last days.
  • New American Standard Bible - Your gold and your silver have corroded, and their corrosion will serve as a testimony against you and will consume your flesh like fire. It is in the last days that you have stored up your treasure!
  • New King James Version - Your gold and silver are corroded, and their corrosion will be a witness against you and will eat your flesh like fire. You have heaped up treasure in the last days.
  • Amplified Bible - Your gold and silver are corroded, and their corrosion will be a witness against you and will consume your flesh like fire. You have stored up your treasure in the last days [when it will do you no good].
  • American Standard Version - Your gold and your silver are rusted; and their rust shall be for a testimony against you, and shall eat your flesh as fire. Ye have laid up your treasure in the last days.
  • King James Version - Your gold and silver is cankered; and the rust of them shall be a witness against you, and shall eat your flesh as it were fire. Ye have heaped treasure together for the last days.
  • New English Translation - Your gold and silver have rusted and their rust will be a witness against you. It will consume your flesh like fire. It is in the last days that you have hoarded treasure!
  • World English Bible - Your gold and your silver are corroded, and their corrosion will be for a testimony against you and will eat your flesh like fire. You have laid up your treasure in the last days.
  • 新標點和合本 - 你們的金銀都長了銹;那銹要證明你們的不是,又要吃你們的肉,如同火燒。你們在這末世只知積攢錢財。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們的金銀都生銹了;這銹要證明你們的不是,又要像火一樣吞吃你們的肉。你們在這末世只知道積蓄錢財。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們的金銀都生銹了;這銹要證明你們的不是,又要像火一樣吞吃你們的肉。你們在這末世只知道積蓄錢財。
  • 當代譯本 - 你們的金銀生了鏽,那鏽必要指控你們,像火一樣吞噬你們的身體。在末世的日子裡,你們只知道積攢財寶。
  • 聖經新譯本 - 你們的金銀生鏽,這鏽要成為控告你們的鐵證,又要像火一樣吞吃你們的肉。你們竟然在這末後的日子積聚財寶。
  • 呂振中譯本 - 你們的金銀長鏽了;它們的鏽必作證定你們的罪,必像火一樣喫你們的肉。在末後的日子,你們還積藏了財寶!
  • 中文標準譯本 - 你們的金銀也生鏽了,這鏽將成為控告你們的見證,又要像火那樣吃你們的肉。在這末後的日子裡,你們竟然積蓄財富!
  • 現代標點和合本 - 你們的金銀都長了鏽,那鏽要證明你們的不是,又要吃你們的肉,如同火燒。你們在這末世只知積攢錢財!
  • 文理和合譯本 - 爾金銀銹矣、其銹將為證於爾、且如火而蝕爾肉、爾已積財於末日也、
  • 文理委辦譯本 - 金銀黯敗、其黯為證、若火之燃、災及其身、蓋爾所積、必見鞫於末日、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾之金銀銹矣、此銹即攻爾之證、且將蝕爾之肉如火之焚、爾在此末日、但知積財、 爾在此末日但知積財或作爾之積財乃為末日也
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾之金銀銹矣。金銀之銹、將為爾罪之鐵證、而成爾體之烙印。哀哉、爾平生所積之寶、適足以為末日積怒耳。
  • Nueva Versión Internacional - Se han oxidado su oro y su plata. Ese óxido dará testimonio contra ustedes y consumirá como fuego sus cuerpos. Han amontonado riquezas, ¡y eso que estamos en los últimos tiempos!
  • 현대인의 성경 - 그리고 금과 은이 녹슬었으니 그 녹이 여러분에게 증거가 되어 불같이 여러분의 살을 먹을 것입니다. 여러분은 세상 마지막 때에 재물을 쌓아 두었습니다.
  • Новый Русский Перевод - Ваше золото и серебро проржавели, и их ржавчина будет свидетельством против вас и, как огонь, пожрет вас. Вы собрали богатство на последние дни!
  • Восточный перевод - Ваше золото и серебро проржавели, и их ржавчина будет свидетельством против вас и, как огонь, пожрёт вас. Вы скопили богатства в эти последние дни!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ваше золото и серебро проржавели, и их ржавчина будет свидетельством против вас и, как огонь, пожрёт вас. Вы скопили богатства в эти последние дни!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ваше золото и серебро проржавели, и их ржавчина будет свидетельством против вас и, как огонь, пожрёт вас. Вы скопили богатства в эти последние дни!
  • La Bible du Semeur 2015 - Votre or et votre argent sont corrodés et cette corrosion témoignera contre vous, elle dévorera votre chair comme un feu. Vous avez entassé des richesses dans ces jours de la fin.
  • リビングバイブル - 金銀は価値を失います。しかも、そのことがあなたがたに不利な証拠となり、まるで火のように全身を焼き尽くすでしょう。やがて来る審判の日には、命より大事にしてきたものがすべて、このような運命をたどるのです。
  • Nestle Aland 28 - ὁ χρυσὸς ὑμῶν καὶ ὁ ἄργυρος κατίωται καὶ ὁ ἰὸς αὐτῶν εἰς μαρτύριον ὑμῖν ἔσται καὶ φάγεται τὰς σάρκας ὑμῶν ὡς πῦρ. ἐθησαυρίσατε ἐν ἐσχάταις ἡμέραις.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὁ χρυσὸς ὑμῶν καὶ ὁ ἄργυρος κατίωται, καὶ ὁ ἰὸς αὐτῶν εἰς μαρτύριον ὑμῖν ἔσται, καὶ φάγεται τὰς σάρκας ὑμῶν ὡς πῦρ. ἐθησαυρίσατε ἐν ἐσχάταις ἡμέραις.
  • Nova Versão Internacional - O ouro e a prata de vocês enferrujaram, e a ferrugem deles testemunhará contra vocês e como fogo devorará a sua carne. Vocês acumularam bens nestes últimos dias.
  • Hoffnung für alle - Euer Gold und Silber verrostet, und ihr Rost wird euch anklagen. Ja, ihr werdet selbst vergehen wie euer Reichtum. Warum habt ihr euch – jetzt, wo die letzten Tage dieser Welt angebrochen sind – bloß Schätze angehäuft?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เงินและทองของท่านขึ้นสนิม สนิมนั้นเป็นพยานปรักปรำและกัดกินเลือด เนื้อท่านดั่งไฟ ท่านกักตุนทรัพย์สมบัติไว้ในวาระสุดท้าย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ทองคำ​และ​เงิน​ของ​ท่าน​ก็​ขึ้น​สนิม และ​สนิม​นั้น​จะ​เป็น​พยาน​ต่อต้าน​ท่าน และ​จะ​เผา​ผลาญ​เลือด​เนื้อ​ของ​ท่าน​ดุจ​เปลว​เพลิง ท่าน​เก็บ​สะสม​ทรัพย์​สมบัติ​ไว้​ใน​ช่วง​เวลา​แห่ง​วาระ​สุด​ท้าย
交叉引用
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:17 - Đức Chúa Trời dạy: ‘Trong những ngày cuối cùng, Ta sẽ đổ Thần Ta trên mọi người. Con trai và con gái họ sẽ nói tiên tri. Thanh niên sẽ thấy khải tượng, và phụ lão sẽ được báo mộng.
  • Khải Huyền 17:16 - Con thú và mười vua sẽ ghét bỏ kỹ nữ. Chúng sẽ tấn công, lột trần, ăn thịt và thiêu nó trong lửa.
  • 2 Phi-e-rơ 3:3 - Trước hết, anh chị em nên nhớ vào thời cuối cùng sẽ có nhiều người sống thác loạn theo dục vọng, cười nhạo chân lý.
  • Y-sai 2:2 - Trong những ngày cuối cùng, ngọn núi nơi dựng Đền Thờ của Chúa Hằng Hữu sẽ nổi danh hơn tất cả— là nơi cao trọng nhất trên đất. Nó sẽ vượt cao hơn các núi đồi, và mọi dân tộc sẽ đổ về đó thờ phượng.
  • Khải Huyền 20:15 - Người nào không có tên trong Sách Sự Sống phải bị quăng xuống hồ lửa.
  • Sáng Thế Ký 31:52 - về lời cam kết rằng hai bên chẳng bao giờ được vượt qua giới hạn này để tấn công nhau.
  • Giô-suê 24:27 - Giô-suê nói: “Hòn đá này sẽ làm chứng cho chúng ta vì nó đã nghe hết mọi lời Chúa Hằng Hữu phán dạy. Vậy nếu anh em từ bỏ Ngài, đá này sẽ làm chứng.”
  • Gióp 14:16 - Bấy giờ Chúa sẽ canh giữ bước chân con, thay vì canh chừng tội lỗi con.
  • Gióp 14:17 - Tội lỗi con phạm sẽ được niêm phong trong túi, và Ngài sẽ che đậy gian ác của con.
  • Giê-rê-mi 19:9 - Ta sẽ khiến kẻ thù bao vây chúng trong thành cho đến khi không còn thức ăn. Khi ấy, những người bị nhốt bên trong sẽ ăn thịt con trai, con gái, và bạn bè mình. Chúng sẽ bị rơi vào cảnh tuyệt vọng.’
  • 2 Ti-mô-thê 2:17 - những lời ấy phá hoại như ung nhọt ngày càng lở lói. Trong số đó có Hy-mê-nê và Phi-lết.
  • Sáng Thế Ký 31:48 - La-ban nói: “Đống đá này sẽ làm chứng giữa cháu và cậu nếu bên nào muốn xâm phạm địa giới này.”
  • Khải Huyền 21:8 - Còn những người hèn nhát, vô tín, hư hỏng, sát nhân, gian dâm, tà thuật, thờ thần tượng, và dối trá, đều phải vào hồ lửa diêm sinh. Đó là chết lần thứ hai.”
  • Gióp 16:8 - Để chứng tỏ tôi có tội, Chúa làm da tôi nhăn, thân tôi gầy. Thân xác gầy còm của tôi làm chứng chống lại tôi.
  • Mi-ca 4:1 - Trong những ngày cuối cùng, ngọn núi nơi dựng Đền Thờ của Chúa Hằng Hữu sẽ nổi danh hơn tất cả— là nơi cao trọng nhất trên đất. Nó sẽ vượt cao hơn các núi đồi, và mọi dân tộc sẽ đổ về đó thờ phượng.
  • Mi-ca 3:3 - Các ngươi ăn thịt dân tôi, lột da, và bẻ xương họ. Các ngươi chặt ra từng miếng cho vào nồi.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:33 - Rượu nho của họ là nọc độc rắn.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:34 - Chúa Hằng Hữu phán: ‘Ta đã thu thập và tồn trữ toàn dân như châu báu trong kho tàng.
  • Sáng Thế Ký 49:1 - Gia-cốp bảo các con trai hội họp lại để nghe ông nói trước việc tương lai của họ:
  • Gia-cơ 5:7 - Về phần anh chị em là người đang trông đợi Chúa trở lại, hãy kiên nhẫn như người làm ruộng chờ đợi mùa lúa chín.
  • Gia-cơ 5:8 - Phải, anh chị em hãy nhẫn nại, vững lòng vì Chúa gần đến.
  • Rô-ma 2:5 - Ngoan cố, không hối cải là tự dồn chứa hình phạt khủng khiếp cho mình trong ngày đoán phạt của Đức Chúa Trời, khi Ngài dùng công lý xét xử loài người.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Bạc vàng anh chị em bị mất giá, đó là một bằng chứng tố cáo anh chị em, thiêu hủy thể xác anh chị em như lửa. Anh chị em đã tích trữ tiền của trong những ngày cuối cùng.
  • 新标点和合本 - 你们的金银都长了锈;那锈要证明你们的不是,又要吃你们的肉,如同火烧。你们在这末世只知积攒钱财。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们的金银都生锈了;这锈要证明你们的不是,又要像火一样吞吃你们的肉。你们在这末世只知道积蓄钱财。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们的金银都生锈了;这锈要证明你们的不是,又要像火一样吞吃你们的肉。你们在这末世只知道积蓄钱财。
  • 当代译本 - 你们的金银生了锈,那锈必要指控你们,像火一样吞噬你们的身体。在末世的日子里,你们只知道积攒财宝。
  • 圣经新译本 - 你们的金银生锈,这锈要成为控告你们的铁证,又要像火一样吞吃你们的肉。你们竟然在这末后的日子积聚财宝。
  • 中文标准译本 - 你们的金银也生锈了,这锈将成为控告你们的见证,又要像火那样吃你们的肉。在这末后的日子里,你们竟然积蓄财富!
  • 现代标点和合本 - 你们的金银都长了锈,那锈要证明你们的不是,又要吃你们的肉,如同火烧。你们在这末世只知积攒钱财!
  • 和合本(拼音版) - 你们的金银都长了锈,那锈要证明你们的不是,又要吃你们的肉,如同火烧。你们在这末世只知积攒钱财。
  • New International Version - Your gold and silver are corroded. Their corrosion will testify against you and eat your flesh like fire. You have hoarded wealth in the last days.
  • New International Reader's Version - Your gold and silver have lost their brightness. Their dullness will be a witness against you. Your wanting more and more will eat your body like fire. You have stored up riches in these last days.
  • English Standard Version - Your gold and silver have corroded, and their corrosion will be evidence against you and will eat your flesh like fire. You have laid up treasure in the last days.
  • New Living Translation - Your gold and silver are corroded. The very wealth you were counting on will eat away your flesh like fire. This corroded treasure you have hoarded will testify against you on the day of judgment.
  • Christian Standard Bible - Your gold and silver are corroded, and their corrosion will be a witness against you and will eat your flesh like fire. You have stored up treasure in the last days.
  • New American Standard Bible - Your gold and your silver have corroded, and their corrosion will serve as a testimony against you and will consume your flesh like fire. It is in the last days that you have stored up your treasure!
  • New King James Version - Your gold and silver are corroded, and their corrosion will be a witness against you and will eat your flesh like fire. You have heaped up treasure in the last days.
  • Amplified Bible - Your gold and silver are corroded, and their corrosion will be a witness against you and will consume your flesh like fire. You have stored up your treasure in the last days [when it will do you no good].
  • American Standard Version - Your gold and your silver are rusted; and their rust shall be for a testimony against you, and shall eat your flesh as fire. Ye have laid up your treasure in the last days.
  • King James Version - Your gold and silver is cankered; and the rust of them shall be a witness against you, and shall eat your flesh as it were fire. Ye have heaped treasure together for the last days.
  • New English Translation - Your gold and silver have rusted and their rust will be a witness against you. It will consume your flesh like fire. It is in the last days that you have hoarded treasure!
  • World English Bible - Your gold and your silver are corroded, and their corrosion will be for a testimony against you and will eat your flesh like fire. You have laid up your treasure in the last days.
  • 新標點和合本 - 你們的金銀都長了銹;那銹要證明你們的不是,又要吃你們的肉,如同火燒。你們在這末世只知積攢錢財。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們的金銀都生銹了;這銹要證明你們的不是,又要像火一樣吞吃你們的肉。你們在這末世只知道積蓄錢財。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們的金銀都生銹了;這銹要證明你們的不是,又要像火一樣吞吃你們的肉。你們在這末世只知道積蓄錢財。
  • 當代譯本 - 你們的金銀生了鏽,那鏽必要指控你們,像火一樣吞噬你們的身體。在末世的日子裡,你們只知道積攢財寶。
  • 聖經新譯本 - 你們的金銀生鏽,這鏽要成為控告你們的鐵證,又要像火一樣吞吃你們的肉。你們竟然在這末後的日子積聚財寶。
  • 呂振中譯本 - 你們的金銀長鏽了;它們的鏽必作證定你們的罪,必像火一樣喫你們的肉。在末後的日子,你們還積藏了財寶!
  • 中文標準譯本 - 你們的金銀也生鏽了,這鏽將成為控告你們的見證,又要像火那樣吃你們的肉。在這末後的日子裡,你們竟然積蓄財富!
  • 現代標點和合本 - 你們的金銀都長了鏽,那鏽要證明你們的不是,又要吃你們的肉,如同火燒。你們在這末世只知積攢錢財!
  • 文理和合譯本 - 爾金銀銹矣、其銹將為證於爾、且如火而蝕爾肉、爾已積財於末日也、
  • 文理委辦譯本 - 金銀黯敗、其黯為證、若火之燃、災及其身、蓋爾所積、必見鞫於末日、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾之金銀銹矣、此銹即攻爾之證、且將蝕爾之肉如火之焚、爾在此末日、但知積財、 爾在此末日但知積財或作爾之積財乃為末日也
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾之金銀銹矣。金銀之銹、將為爾罪之鐵證、而成爾體之烙印。哀哉、爾平生所積之寶、適足以為末日積怒耳。
  • Nueva Versión Internacional - Se han oxidado su oro y su plata. Ese óxido dará testimonio contra ustedes y consumirá como fuego sus cuerpos. Han amontonado riquezas, ¡y eso que estamos en los últimos tiempos!
  • 현대인의 성경 - 그리고 금과 은이 녹슬었으니 그 녹이 여러분에게 증거가 되어 불같이 여러분의 살을 먹을 것입니다. 여러분은 세상 마지막 때에 재물을 쌓아 두었습니다.
  • Новый Русский Перевод - Ваше золото и серебро проржавели, и их ржавчина будет свидетельством против вас и, как огонь, пожрет вас. Вы собрали богатство на последние дни!
  • Восточный перевод - Ваше золото и серебро проржавели, и их ржавчина будет свидетельством против вас и, как огонь, пожрёт вас. Вы скопили богатства в эти последние дни!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ваше золото и серебро проржавели, и их ржавчина будет свидетельством против вас и, как огонь, пожрёт вас. Вы скопили богатства в эти последние дни!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ваше золото и серебро проржавели, и их ржавчина будет свидетельством против вас и, как огонь, пожрёт вас. Вы скопили богатства в эти последние дни!
  • La Bible du Semeur 2015 - Votre or et votre argent sont corrodés et cette corrosion témoignera contre vous, elle dévorera votre chair comme un feu. Vous avez entassé des richesses dans ces jours de la fin.
  • リビングバイブル - 金銀は価値を失います。しかも、そのことがあなたがたに不利な証拠となり、まるで火のように全身を焼き尽くすでしょう。やがて来る審判の日には、命より大事にしてきたものがすべて、このような運命をたどるのです。
  • Nestle Aland 28 - ὁ χρυσὸς ὑμῶν καὶ ὁ ἄργυρος κατίωται καὶ ὁ ἰὸς αὐτῶν εἰς μαρτύριον ὑμῖν ἔσται καὶ φάγεται τὰς σάρκας ὑμῶν ὡς πῦρ. ἐθησαυρίσατε ἐν ἐσχάταις ἡμέραις.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὁ χρυσὸς ὑμῶν καὶ ὁ ἄργυρος κατίωται, καὶ ὁ ἰὸς αὐτῶν εἰς μαρτύριον ὑμῖν ἔσται, καὶ φάγεται τὰς σάρκας ὑμῶν ὡς πῦρ. ἐθησαυρίσατε ἐν ἐσχάταις ἡμέραις.
  • Nova Versão Internacional - O ouro e a prata de vocês enferrujaram, e a ferrugem deles testemunhará contra vocês e como fogo devorará a sua carne. Vocês acumularam bens nestes últimos dias.
  • Hoffnung für alle - Euer Gold und Silber verrostet, und ihr Rost wird euch anklagen. Ja, ihr werdet selbst vergehen wie euer Reichtum. Warum habt ihr euch – jetzt, wo die letzten Tage dieser Welt angebrochen sind – bloß Schätze angehäuft?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เงินและทองของท่านขึ้นสนิม สนิมนั้นเป็นพยานปรักปรำและกัดกินเลือด เนื้อท่านดั่งไฟ ท่านกักตุนทรัพย์สมบัติไว้ในวาระสุดท้าย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ทองคำ​และ​เงิน​ของ​ท่าน​ก็​ขึ้น​สนิม และ​สนิม​นั้น​จะ​เป็น​พยาน​ต่อต้าน​ท่าน และ​จะ​เผา​ผลาญ​เลือด​เนื้อ​ของ​ท่าน​ดุจ​เปลว​เพลิง ท่าน​เก็บ​สะสม​ทรัพย์​สมบัติ​ไว้​ใน​ช่วง​เวลา​แห่ง​วาระ​สุด​ท้าย
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:17 - Đức Chúa Trời dạy: ‘Trong những ngày cuối cùng, Ta sẽ đổ Thần Ta trên mọi người. Con trai và con gái họ sẽ nói tiên tri. Thanh niên sẽ thấy khải tượng, và phụ lão sẽ được báo mộng.
  • Khải Huyền 17:16 - Con thú và mười vua sẽ ghét bỏ kỹ nữ. Chúng sẽ tấn công, lột trần, ăn thịt và thiêu nó trong lửa.
  • 2 Phi-e-rơ 3:3 - Trước hết, anh chị em nên nhớ vào thời cuối cùng sẽ có nhiều người sống thác loạn theo dục vọng, cười nhạo chân lý.
  • Y-sai 2:2 - Trong những ngày cuối cùng, ngọn núi nơi dựng Đền Thờ của Chúa Hằng Hữu sẽ nổi danh hơn tất cả— là nơi cao trọng nhất trên đất. Nó sẽ vượt cao hơn các núi đồi, và mọi dân tộc sẽ đổ về đó thờ phượng.
  • Khải Huyền 20:15 - Người nào không có tên trong Sách Sự Sống phải bị quăng xuống hồ lửa.
  • Sáng Thế Ký 31:52 - về lời cam kết rằng hai bên chẳng bao giờ được vượt qua giới hạn này để tấn công nhau.
  • Giô-suê 24:27 - Giô-suê nói: “Hòn đá này sẽ làm chứng cho chúng ta vì nó đã nghe hết mọi lời Chúa Hằng Hữu phán dạy. Vậy nếu anh em từ bỏ Ngài, đá này sẽ làm chứng.”
  • Gióp 14:16 - Bấy giờ Chúa sẽ canh giữ bước chân con, thay vì canh chừng tội lỗi con.
  • Gióp 14:17 - Tội lỗi con phạm sẽ được niêm phong trong túi, và Ngài sẽ che đậy gian ác của con.
  • Giê-rê-mi 19:9 - Ta sẽ khiến kẻ thù bao vây chúng trong thành cho đến khi không còn thức ăn. Khi ấy, những người bị nhốt bên trong sẽ ăn thịt con trai, con gái, và bạn bè mình. Chúng sẽ bị rơi vào cảnh tuyệt vọng.’
  • 2 Ti-mô-thê 2:17 - những lời ấy phá hoại như ung nhọt ngày càng lở lói. Trong số đó có Hy-mê-nê và Phi-lết.
  • Sáng Thế Ký 31:48 - La-ban nói: “Đống đá này sẽ làm chứng giữa cháu và cậu nếu bên nào muốn xâm phạm địa giới này.”
  • Khải Huyền 21:8 - Còn những người hèn nhát, vô tín, hư hỏng, sát nhân, gian dâm, tà thuật, thờ thần tượng, và dối trá, đều phải vào hồ lửa diêm sinh. Đó là chết lần thứ hai.”
  • Gióp 16:8 - Để chứng tỏ tôi có tội, Chúa làm da tôi nhăn, thân tôi gầy. Thân xác gầy còm của tôi làm chứng chống lại tôi.
  • Mi-ca 4:1 - Trong những ngày cuối cùng, ngọn núi nơi dựng Đền Thờ của Chúa Hằng Hữu sẽ nổi danh hơn tất cả— là nơi cao trọng nhất trên đất. Nó sẽ vượt cao hơn các núi đồi, và mọi dân tộc sẽ đổ về đó thờ phượng.
  • Mi-ca 3:3 - Các ngươi ăn thịt dân tôi, lột da, và bẻ xương họ. Các ngươi chặt ra từng miếng cho vào nồi.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:33 - Rượu nho của họ là nọc độc rắn.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:34 - Chúa Hằng Hữu phán: ‘Ta đã thu thập và tồn trữ toàn dân như châu báu trong kho tàng.
  • Sáng Thế Ký 49:1 - Gia-cốp bảo các con trai hội họp lại để nghe ông nói trước việc tương lai của họ:
  • Gia-cơ 5:7 - Về phần anh chị em là người đang trông đợi Chúa trở lại, hãy kiên nhẫn như người làm ruộng chờ đợi mùa lúa chín.
  • Gia-cơ 5:8 - Phải, anh chị em hãy nhẫn nại, vững lòng vì Chúa gần đến.
  • Rô-ma 2:5 - Ngoan cố, không hối cải là tự dồn chứa hình phạt khủng khiếp cho mình trong ngày đoán phạt của Đức Chúa Trời, khi Ngài dùng công lý xét xử loài người.
圣经
资源
计划
奉献