Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
5:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Của cải anh chị em hư nát áo quần đẹp đẽ bị mối ăn tơi tả.
  • 新标点和合本 - 你们的财物坏了,衣服也被虫子咬了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们的财物腐烂了,你们的衣服被虫子蛀了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们的财物腐烂了,你们的衣服被虫子蛀了。
  • 当代译本 - 你们的财物朽坏了,衣服也被虫蛀了。
  • 圣经新译本 - 你们的财物朽坏了,你们的衣服给蛀了,
  • 中文标准译本 - 你们的财富腐烂了;你们的衣服被虫蛀了;
  • 现代标点和合本 - 你们的财物坏了,衣服也被虫子咬了。
  • 和合本(拼音版) - 你们的财物坏了,衣服也被虫子咬了。
  • New International Version - Your wealth has rotted, and moths have eaten your clothes.
  • New International Reader's Version - Your riches have rotted. Moths have eaten your clothes.
  • English Standard Version - Your riches have rotted and your garments are moth-eaten.
  • New Living Translation - Your wealth is rotting away, and your fine clothes are moth-eaten rags.
  • Christian Standard Bible - Your wealth has rotted and your clothes are moth-eaten.
  • New American Standard Bible - Your riches have rotted and your garments have become moth-eaten.
  • New King James Version - Your riches are corrupted, and your garments are moth-eaten.
  • Amplified Bible - Your wealth has rotted and is ruined and your [fine] clothes have become moth-eaten.
  • American Standard Version - Your riches are corrupted, and your garments are moth-eaten.
  • King James Version - Your riches are corrupted, and your garments are motheaten.
  • New English Translation - Your riches have rotted and your clothing has become moth-eaten.
  • World English Bible - Your riches are corrupted and your garments are moth-eaten.
  • 新標點和合本 - 你們的財物壞了,衣服也被蟲子咬了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們的財物腐爛了,你們的衣服被蟲子蛀了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們的財物腐爛了,你們的衣服被蟲子蛀了。
  • 當代譯本 - 你們的財物朽壞了,衣服也被蟲蛀了。
  • 聖經新譯本 - 你們的財物朽壞了,你們的衣服給蛀了,
  • 呂振中譯本 - 你們的財富朽壞了;你們的衣裳給蟲子蛀了;
  • 中文標準譯本 - 你們的財富腐爛了;你們的衣服被蟲蛀了;
  • 現代標點和合本 - 你們的財物壞了,衣服也被蟲子咬了。
  • 文理和合譯本 - 爾財壞矣、爾衣蠹矣、
  • 文理委辦譯本 - 財自傷、衣自蠹、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾之財壞矣、爾之衣蠹矣、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾之財帛朽矣、爾之衣服蝕矣、
  • Nueva Versión Internacional - Se ha podrido su riqueza, y sus ropas están comidas por la polilla.
  • 현대인의 성경 - 여러분의 재물은 썩었고 옷은 벌써 좀먹었습니다.
  • Новый Русский Перевод - Ваше богатство сгнило, вашу одежду изъела моль.
  • Восточный перевод - Ваше богатство сгнило, вашу одежду изъела моль.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ваше богатство сгнило, вашу одежду изъела моль.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ваше богатство сгнило, вашу одежду изъела моль.
  • La Bible du Semeur 2015 - Votre richesse est pourrie et vos vêtements sont rongés par les mites.
  • リビングバイブル - あなたがたの富は腐り、美しい着物は虫に食われ、
  • Nestle Aland 28 - ὁ πλοῦτος ὑμῶν σέσηπεν καὶ τὰ ἱμάτια ὑμῶν σητόβρωτα γέγονεν,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὁ πλοῦτος ὑμῶν σέσηπεν, καὶ τὰ ἱμάτια ὑμῶν σητόβρωτα γέγονεν.
  • Nova Versão Internacional - A riqueza de vocês apodreceu, e as traças corroeram as suas roupas.
  • Hoffnung für alle - Euer Reichtum verrottet, und die Motten zerfressen eure kostbaren Kleider.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ทรัพย์สมบัติของท่านก็ผุพังไปแล้วและแมลงได้กัดกินเสื้อผ้าของท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ความ​มั่งมี​ของ​ท่าน​สูญ​เสีย​ไป​แล้ว และ​เครื่อง​นุ่ง​ห่ม​ก็​ถูก​แมลง​กัด​กิน
交叉引用
  • Gia-cơ 2:2 - Nếu có một người ăn mặc sang trọng, đeo nhẫn vàng, cùng đi với một người nghèo, quần áo tồi tàn, bước vào nhà thờ,
  • Ô-sê 5:12 - Ta sẽ diệt Ít-ra-ên như mối mọt cắn lông chiên. Ta sẽ khiến Giu-đa yếu như gỗ mục nát.
  • Thi Thiên 39:11 - Khi Chúa quở trách trừng phạt ai vì tội lỗi, Ngài làm cho ước vọng họ phai tàn. Thật đời người chỉ là hơi thở.
  • Giê-rê-mi 17:11 - Như gà rừng lo nuôi đàn con không do trứng nó nở ra, chỉ một thời gian rồi chúng bỏ đi hết. Người làm giàu phi nghĩa sẽ mất của cải mình; đến cuối cùng, họ sẽ trở nên nghèo nàn ngu dại.
  • Lu-ca 12:33 - Các con hãy bán tài sản cứu trợ người nghèo. Hãy sắm cho mình túi không hư, tích trữ tài sản không hao mòn trên trời. Vì trên đó không bị trộm cắp, cũng không có mối mọt làm hư hại.
  • 1 Phi-e-rơ 1:4 - Đức Chúa Trời đã dành sẵn cho con cái Ngài một cơ nghiệp vô giá trên trời, không gì có thể làm ô nhiễm, biến chất hay mục nát được.
  • Y-sai 51:8 - Vì mối mọt sẽ ăn chúng như ăn chiếc áo mục. Sâu bọ sẽ cắn nát chúng như cắn len. Nhưng sự công chính Ta tồn tại đời đời. Sự cứu rỗi Ta truyền từ đời này sang đời khác.”
  • Y-sai 50:9 - Kìa, Chúa Hằng Hữu Chí Cao bên cạnh tôi! Ai dám công bố tôi có tội? Tất cả kẻ thù tôi sẽ bị hủy diệt như chiếc áo cũ bị sâu ăn!
  • Ma-thi-ơ 6:19 - “Đừng tích trữ của cải dưới đất, là nơi có mối mọt, ten rỉ dễ bị hư hỏng, hủy hoại, và trộm đào gạch, khoét vách mà lấy.
  • Ma-thi-ơ 6:20 - Hãy tích trữ của cải trên trời, là nơi không có mối mọt, ten rỉ chẳng bị hư hỏng, hủy hoại hay trộm cắp bao giờ.
  • Gióp 13:28 - Con bị tiêu hao như gỗ mục, như chiếc áo bị sâu mọt cắn nát.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Của cải anh chị em hư nát áo quần đẹp đẽ bị mối ăn tơi tả.
  • 新标点和合本 - 你们的财物坏了,衣服也被虫子咬了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们的财物腐烂了,你们的衣服被虫子蛀了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们的财物腐烂了,你们的衣服被虫子蛀了。
  • 当代译本 - 你们的财物朽坏了,衣服也被虫蛀了。
  • 圣经新译本 - 你们的财物朽坏了,你们的衣服给蛀了,
  • 中文标准译本 - 你们的财富腐烂了;你们的衣服被虫蛀了;
  • 现代标点和合本 - 你们的财物坏了,衣服也被虫子咬了。
  • 和合本(拼音版) - 你们的财物坏了,衣服也被虫子咬了。
  • New International Version - Your wealth has rotted, and moths have eaten your clothes.
  • New International Reader's Version - Your riches have rotted. Moths have eaten your clothes.
  • English Standard Version - Your riches have rotted and your garments are moth-eaten.
  • New Living Translation - Your wealth is rotting away, and your fine clothes are moth-eaten rags.
  • Christian Standard Bible - Your wealth has rotted and your clothes are moth-eaten.
  • New American Standard Bible - Your riches have rotted and your garments have become moth-eaten.
  • New King James Version - Your riches are corrupted, and your garments are moth-eaten.
  • Amplified Bible - Your wealth has rotted and is ruined and your [fine] clothes have become moth-eaten.
  • American Standard Version - Your riches are corrupted, and your garments are moth-eaten.
  • King James Version - Your riches are corrupted, and your garments are motheaten.
  • New English Translation - Your riches have rotted and your clothing has become moth-eaten.
  • World English Bible - Your riches are corrupted and your garments are moth-eaten.
  • 新標點和合本 - 你們的財物壞了,衣服也被蟲子咬了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們的財物腐爛了,你們的衣服被蟲子蛀了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們的財物腐爛了,你們的衣服被蟲子蛀了。
  • 當代譯本 - 你們的財物朽壞了,衣服也被蟲蛀了。
  • 聖經新譯本 - 你們的財物朽壞了,你們的衣服給蛀了,
  • 呂振中譯本 - 你們的財富朽壞了;你們的衣裳給蟲子蛀了;
  • 中文標準譯本 - 你們的財富腐爛了;你們的衣服被蟲蛀了;
  • 現代標點和合本 - 你們的財物壞了,衣服也被蟲子咬了。
  • 文理和合譯本 - 爾財壞矣、爾衣蠹矣、
  • 文理委辦譯本 - 財自傷、衣自蠹、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾之財壞矣、爾之衣蠹矣、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾之財帛朽矣、爾之衣服蝕矣、
  • Nueva Versión Internacional - Se ha podrido su riqueza, y sus ropas están comidas por la polilla.
  • 현대인의 성경 - 여러분의 재물은 썩었고 옷은 벌써 좀먹었습니다.
  • Новый Русский Перевод - Ваше богатство сгнило, вашу одежду изъела моль.
  • Восточный перевод - Ваше богатство сгнило, вашу одежду изъела моль.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ваше богатство сгнило, вашу одежду изъела моль.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ваше богатство сгнило, вашу одежду изъела моль.
  • La Bible du Semeur 2015 - Votre richesse est pourrie et vos vêtements sont rongés par les mites.
  • リビングバイブル - あなたがたの富は腐り、美しい着物は虫に食われ、
  • Nestle Aland 28 - ὁ πλοῦτος ὑμῶν σέσηπεν καὶ τὰ ἱμάτια ὑμῶν σητόβρωτα γέγονεν,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὁ πλοῦτος ὑμῶν σέσηπεν, καὶ τὰ ἱμάτια ὑμῶν σητόβρωτα γέγονεν.
  • Nova Versão Internacional - A riqueza de vocês apodreceu, e as traças corroeram as suas roupas.
  • Hoffnung für alle - Euer Reichtum verrottet, und die Motten zerfressen eure kostbaren Kleider.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ทรัพย์สมบัติของท่านก็ผุพังไปแล้วและแมลงได้กัดกินเสื้อผ้าของท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ความ​มั่งมี​ของ​ท่าน​สูญ​เสีย​ไป​แล้ว และ​เครื่อง​นุ่ง​ห่ม​ก็​ถูก​แมลง​กัด​กิน
  • Gia-cơ 2:2 - Nếu có một người ăn mặc sang trọng, đeo nhẫn vàng, cùng đi với một người nghèo, quần áo tồi tàn, bước vào nhà thờ,
  • Ô-sê 5:12 - Ta sẽ diệt Ít-ra-ên như mối mọt cắn lông chiên. Ta sẽ khiến Giu-đa yếu như gỗ mục nát.
  • Thi Thiên 39:11 - Khi Chúa quở trách trừng phạt ai vì tội lỗi, Ngài làm cho ước vọng họ phai tàn. Thật đời người chỉ là hơi thở.
  • Giê-rê-mi 17:11 - Như gà rừng lo nuôi đàn con không do trứng nó nở ra, chỉ một thời gian rồi chúng bỏ đi hết. Người làm giàu phi nghĩa sẽ mất của cải mình; đến cuối cùng, họ sẽ trở nên nghèo nàn ngu dại.
  • Lu-ca 12:33 - Các con hãy bán tài sản cứu trợ người nghèo. Hãy sắm cho mình túi không hư, tích trữ tài sản không hao mòn trên trời. Vì trên đó không bị trộm cắp, cũng không có mối mọt làm hư hại.
  • 1 Phi-e-rơ 1:4 - Đức Chúa Trời đã dành sẵn cho con cái Ngài một cơ nghiệp vô giá trên trời, không gì có thể làm ô nhiễm, biến chất hay mục nát được.
  • Y-sai 51:8 - Vì mối mọt sẽ ăn chúng như ăn chiếc áo mục. Sâu bọ sẽ cắn nát chúng như cắn len. Nhưng sự công chính Ta tồn tại đời đời. Sự cứu rỗi Ta truyền từ đời này sang đời khác.”
  • Y-sai 50:9 - Kìa, Chúa Hằng Hữu Chí Cao bên cạnh tôi! Ai dám công bố tôi có tội? Tất cả kẻ thù tôi sẽ bị hủy diệt như chiếc áo cũ bị sâu ăn!
  • Ma-thi-ơ 6:19 - “Đừng tích trữ của cải dưới đất, là nơi có mối mọt, ten rỉ dễ bị hư hỏng, hủy hoại, và trộm đào gạch, khoét vách mà lấy.
  • Ma-thi-ơ 6:20 - Hãy tích trữ của cải trên trời, là nơi không có mối mọt, ten rỉ chẳng bị hư hỏng, hủy hoại hay trộm cắp bao giờ.
  • Gióp 13:28 - Con bị tiêu hao như gỗ mục, như chiếc áo bị sâu mọt cắn nát.”
圣经
资源
计划
奉献